Cốp thể tích Jeep Patriot
nội dung
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Jeep Patriot có thể tích từ 536 đến 651 lít, tùy cấu hình.
Thể tích thùng xe Jeep Patriot 2006, Jeep/SUV 5 cửa, thế hệ 1, MK74
04.2006 - 02.2011
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 CRD MT 4WD Thể thao | 536 |
2.0 CRD MT 4WD giới hạn | 536 |
2.2 CRD MT 4WD Thể thao | 536 |
2.2 CRD MT 4WD giới hạn | 536 |
2.4 MT 4WD Thể thao | 536 |
2.4 MT 4WD giới hạn | 536 |
2.4 CVT 4WD giới hạn | 536 |
Cốp xe Jeep Patriot tái cấu trúc 2010, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, MK74
10.2010 - 12.2016
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 MT thể thao | 651 |
Vĩ độ 2.0 tấn | 651 |
2.0 AT thể thao | 651 |
2.0 TẠI Vĩ độ | 651 |
2.0 CVT thể thao | 651 |
Vĩ độ 2.0 CVT | 651 |
2.0 CVT Sport SE | 651 |
2.0 CVT Vĩ độ cao | 651 |
2.4 MT thể thao | 651 |
Vĩ độ 2.4 tấn | 651 |
2.4 tấn Vĩ độ X | 651 |
2.4 tấn hạn chế | 651 |
2.4 MT 4WD Thể thao | 651 |
Vĩ độ 2.4 MT 4WD | 651 |
2.4 MT 4WD Vĩ độ X | 651 |
2.4 AT thể thao | 651 |
2.4 TẠI Vĩ độ | 651 |
Phiên bản giới hạn 2.4 AT | 651 |
2.4 AT 4WD Thể thao | 651 |
Vĩ độ 2.4 AT 4WD | 651 |
2.4 AT 4WD giới hạn | 651 |
2.4 AT 4WD Sport SE | 651 |
2.4 AT 4WD Vĩ độ cao | 651 |
2.4 CVT thể thao | 651 |
Vĩ độ 2.4 CVT | 651 |
2.4 CVT Vĩ độ X | 651 |
2.4 CVT giới hạn | 651 |
2.4 CVT 4WD thể thao | 651 |
2.4 CVT 4WD Vĩ độ | 651 |
2.4 CVT 4WD Vĩ độ X | 651 |
2.4 CVT 4WD giới hạn | 651 |
Thể tích thùng xe Jeep Patriot 2006, Jeep/SUV 5 cửa, thế hệ 1, MK74
04.2006 - 09.2010
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 MT thể thao D | 651 |
2.0 MT Sport E | 651 |
2.0 CVT Sport E | 651 |
2.0 CVT Thể thao D | 651 |
2.4 MT thể thao D | 651 |
2.4 MT Sport E | 651 |
2.4 tấn hạn chế | 651 |
2.4 MT 4WD Thể thao D | 651 |
2.4 MT 4WD Thể Thao E | 651 |
2.4 MT 4WD giới hạn | 651 |
2.4 CVT Thể thao D | 651 |
2.4 CVT Sport E | 651 |
2.4 CVT giới hạn | 651 |
2.4 CVT 4WD Thể thao D | 651 |
2.4 CVT 4WD Thể thao E | 651 |
2.4 CVT 4WD giới hạn | 651 |