Cốp thể tích Jeep Wrangler
nội dung
- Cốp xe Jeep Wrangler 2017, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 4, JL
- Cốp xe Jeep Wrangler 2017, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, JL
- Cốp xe Jeep Wrangler tái cấu trúc 2010, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 3, JK
- Cốp xe Jeep Wrangler tái cấu trúc 2010, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, JK
- Cốp xe Jeep Wrangler 2006, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 3, JK
- Cốp xe Jeep Wrangler 2006, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, JK
- Cốp xe Jeep Wrangler 1996, jeep/suv 3 cửa, thế hệ 2, TJ
- Cốp xe Jeep Wrangler 1986, jeep/suv 3 cửa, thế hệ 1, YJ
- Cốp xe Jeep Wrangler 1986, jeep/suv 3 cửa, thế hệ 1, YJ
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Jeep Wrangler có thể tích từ 141 đến 898 lít, tùy cấu hình.
Cốp xe Jeep Wrangler 2017, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 4, JL
11.2017 - 10.2022
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 TẠI Rubicon | 142 |
2.0 TẠI Xa-ha-ra | 142 |
2.0 AT thể thao | 142 |
Cốp xe Jeep Wrangler 2017, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, JL
11.2017 - 10.2022
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 AT thể thao | 898 |
2.0 TẠI Xa-ha-ra | 898 |
2.0 TẠI Rubicon | 898 |
2.0 AT kỷ niệm 80 năm | 898 |
Cốp xe Jeep Wrangler tái cấu trúc 2010, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 3, JK
08.2010 - 04.2018
Gói | Công suất thân cây, l |
2.8 CRD MT Rubicon | 142 |
2.8 CRD tấn sa mạc Sahara | 142 |
2.8 CRD MT thể thao | 142 |
Phiên bản địa cực 2.8 CRD MT Sahara | 142 |
Kỷ niệm 2.8 năm 10 CRD MT Rubicon | 142 |
2.8 CRD AT Kỷ niệm 10 năm Rubicon | 142 |
2.8 CRD TẠI Rubicon X | 142 |
3.6 TẠI Rubicon | 142 |
3.6 TẠI Xa-ha-ra | 142 |
3.6 AT thể thao | 142 |
Phiên bản 3.6 AT Sahara Polar | 142 |
3.6 AT Kỷ niệm 10 năm Rubicon | 142 |
3.6 TẠI Rubicon X | 142 |
3.6 AT Phiên bản kỷ niệm 75 năm | 142 |
3.8 TẠI Rubicon | 142 |
Cốp xe Jeep Wrangler tái cấu trúc 2010, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, JK
08.2010 - 04.2018
Gói | Công suất thân cây, l |
2.8 CRD TẠI Rubicon | 498 |
2.8 CRD TẠI Thể thao | 498 |
2.8 CRD TẠI Sahara | 498 |
Phiên bản 2.8 CRD AT Sahara Polar | 498 |
2.8 CRD AT Kỷ niệm 10 năm Rubicon | 498 |
2.8 CRD TẠI Rubicon X | 498 |
3.6 TẠI Rubicon | 498 |
3.6 AT thể thao | 498 |
3.6 TẠI Xa-ha-ra | 498 |
Phiên bản 3.6 AT Sahara Polar | 498 |
3.6 AT Kỷ niệm 10 năm Rubicon | 498 |
3.6 TẠI Rubicon X | 498 |
3.6 AT Phiên bản kỷ niệm 75 năm | 498 |
3.8 TẠI Rubicon | 498 |
Cốp xe Jeep Wrangler 2006, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 3, JK
08.2006 - 07.2010
Gói | Công suất thân cây, l |
2.8 TD MT Sport mui mềm | 141 |
2.8 TD MT mui cứng thể thao | 141 |
2.8 TD AT Sport mui mềm | 141 |
2.8 TD AT mui cứng thể thao | 141 |
3.8 AT Sport mui mềm | 486 |
3.8 AT Sport mui cứng | 486 |
Cốp xe Jeep Wrangler 2006, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, JK
08.2006 - 07.2010
Gói | Công suất thân cây, l |
2.8 TD AT Sport mui mềm | 498 |
2.8 TD AT mui cứng thể thao | 498 |
2.8 TD MT Sport mui mềm | 498 |
2.8 TD MT mui cứng thể thao | 498 |
3.8 AT mui mềm Sahara | 498 |
3.8 AT mui cứng Sahara | 498 |
3.8 AT mui mềm Rubicon | 498 |
3.8 AT Rubicon mui cứng | 498 |
Cốp xe Jeep Wrangler 1996, jeep/suv 3 cửa, thế hệ 2, TJ
01.1996 - 05.2007
Gói | Công suất thân cây, l |
Thể thao 2.5 MT mui cứng | 309 |
Thể thao 4.0 MT mui cứng | 309 |
4.0 tấn mui cứng Sahara | 309 |
4.0 AT Sport mui cứng | 309 |
4.0 AT mui cứng Sahara | 309 |
Thể thao 2.4 MT mui cứng | 314 |
2.4 tấn mui cứng Sahara | 314 |
4.0 tấn mui cứng Sahara | 314 |
Thể thao 4.0 MT mui cứng | 314 |
4.0 AT mui cứng Sahara | 314 |
4.0 AT Sport mui cứng | 314 |
Thể thao 2.5 MT mui mềm | 320 |
Thể thao 4.0 MT mui mềm | 320 |
4.0 Tấn Sahara mui mềm | 320 |
4.0 AT Sport mui mềm | 320 |
4.0 AT mui mềm Sahara | 320 |
Thể thao 2.4 MT mui mềm | 326 |
2.4 Tấn Sahara mui mềm | 326 |
4.0 Tấn Sahara mui mềm | 326 |
Thể thao 4.0 MT mui mềm | 326 |
4.0 AT mui mềm Sahara | 326 |
4.0 AT Sport mui mềm | 326 |
Cốp xe Jeep Wrangler 1986, jeep/suv 3 cửa, thế hệ 1, YJ
03.1986 - 05.1996
Gói | Công suất thân cây, l |
2.5 tấn mui mềm | 354 |
2.5 tấn mui mềm Sahara | 354 |
2.5 tấn mui cứng | 354 |
Laredo mui cứng 2.5 tấn | 354 |
4.0 tấn mui mềm | 354 |
4.0 tấn mui cứng | 354 |
4.0 tấn mui mềm Sahara | 354 |
Laredo mui cứng 4.0 tấn | 354 |
Cốp xe Jeep Wrangler 1986, jeep/suv 3 cửa, thế hệ 1, YJ
03.1986 - 05.1996
Gói | Công suất thân cây, l |
Laredo mui cứng 2.5 tấn | 354 |
Máy đảo mui cứng 2.5 tấn | 354 |
Đế mềm 2.5 tấn | 354 |
2.5 AT Đầu Cứng SE | 354 |
Máy đảo mui cứng 4.0 tấn | 354 |
Đế mềm 4.0 tấn | 354 |
Laredo mui cứng 4.0 tấn | 354 |
4.0 tấn Kẻ phản bội mui cứng | 354 |
4.0 MT mui mềm thể thao | 354 |
Thể thao hàng đầu 4.0 tấn cứng | 354 |
4.0 tấn mui mềm Sahara | 354 |
4.0 AT Hard Top Islander | 354 |
4.0 AT Đế mềm | 354 |
Laredo mui cứng 4.0 AT | 354 |
4.0 AT Kẻ phản bội hàng đầu | 354 |
4.0 AT mui mềm thể thao | 354 |
4.0 AT thể thao đỉnh cao | 354 |
4.0 AT mui mềm Sahara | 354 |
Đế mềm 4.2 tấn | 354 |
Laredo mui cứng 4.2 tấn | 354 |
Máy đảo mui cứng 4.2 tấn | 354 |
4.2 AT Đế mềm | 354 |
Laredo mui cứng 4.2 AT | 354 |
4.2 AT Hard Top Islander | 354 |