kích thước thân cây
Khối lượng thân

Cốp thể tích Jeep Wrangler

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe Jeep Wrangler có thể tích từ 141 đến 898 lít, tùy cấu hình.

Cốp xe Jeep Wrangler 2017, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 4, JL

Cốp thể tích Jeep Wrangler 11.2017 - 10.2022

GóiCông suất thân cây, l
2.0 TẠI Rubicon142
2.0 TẠI Xa-ha-ra142
2.0 AT thể thao142

Cốp xe Jeep Wrangler 2017, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, JL

Cốp thể tích Jeep Wrangler 11.2017 - 10.2022

GóiCông suất thân cây, l
2.0 AT thể thao898
2.0 TẠI Xa-ha-ra898
2.0 TẠI Rubicon898
2.0 AT kỷ niệm 80 năm898

Cốp xe Jeep Wrangler tái cấu trúc 2010, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 3, JK

Cốp thể tích Jeep Wrangler 08.2010 - 04.2018

GóiCông suất thân cây, l
2.8 CRD MT Rubicon142
2.8 CRD tấn sa mạc Sahara142
2.8 CRD MT thể thao142
Phiên bản địa cực 2.8 CRD MT Sahara142
Kỷ niệm 2.8 năm 10 CRD MT Rubicon142
2.8 CRD AT Kỷ niệm 10 năm Rubicon142
2.8 CRD TẠI Rubicon X142
3.6 TẠI Rubicon142
3.6 TẠI Xa-ha-ra142
3.6 AT thể thao142
Phiên bản 3.6 AT Sahara Polar142
3.6 AT Kỷ niệm 10 năm Rubicon142
3.6 TẠI Rubicon X142
3.6 AT Phiên bản kỷ niệm 75 năm142
3.8 TẠI Rubicon142

Cốp xe Jeep Wrangler tái cấu trúc 2010, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, JK

Cốp thể tích Jeep Wrangler 08.2010 - 04.2018

GóiCông suất thân cây, l
2.8 CRD TẠI Rubicon498
2.8 CRD TẠI Thể thao498
2.8 CRD TẠI Sahara498
Phiên bản 2.8 CRD AT Sahara Polar498
2.8 CRD AT Kỷ niệm 10 năm Rubicon498
2.8 CRD TẠI Rubicon X498
3.6 TẠI Rubicon498
3.6 AT thể thao498
3.6 TẠI Xa-ha-ra498
Phiên bản 3.6 AT Sahara Polar498
3.6 AT Kỷ niệm 10 năm Rubicon498
3.6 TẠI Rubicon X498
3.6 AT Phiên bản kỷ niệm 75 năm498
3.8 TẠI Rubicon498

Cốp xe Jeep Wrangler 2006, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 3, JK

Cốp thể tích Jeep Wrangler 08.2006 - 07.2010

GóiCông suất thân cây, l
2.8 TD MT Sport mui mềm141
2.8 TD MT mui cứng thể thao141
2.8 TD AT Sport mui mềm141
2.8 TD AT mui cứng thể thao141
3.8 AT Sport mui mềm486
3.8 AT Sport mui cứng486

Cốp xe Jeep Wrangler 2006, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, JK

Cốp thể tích Jeep Wrangler 08.2006 - 07.2010

GóiCông suất thân cây, l
2.8 TD AT Sport mui mềm498
2.8 TD AT mui cứng thể thao498
2.8 TD MT Sport mui mềm498
2.8 TD MT mui cứng thể thao498
3.8 AT mui mềm Sahara498
3.8 AT mui cứng Sahara498
3.8 AT mui mềm Rubicon498
3.8 AT Rubicon mui cứng498

Cốp xe Jeep Wrangler 1996, jeep/suv 3 cửa, thế hệ 2, TJ

Cốp thể tích Jeep Wrangler 01.1996 - 05.2007

GóiCông suất thân cây, l
Thể thao 2.5 MT mui cứng309
Thể thao 4.0 MT mui cứng309
4.0 tấn mui cứng Sahara309
4.0 AT Sport mui cứng309
4.0 AT mui cứng Sahara309
Thể thao 2.4 MT mui cứng314
2.4 tấn mui cứng Sahara314
4.0 tấn mui cứng Sahara314
Thể thao 4.0 MT mui cứng314
4.0 AT mui cứng Sahara314
4.0 AT Sport mui cứng314
Thể thao 2.5 MT mui mềm320
Thể thao 4.0 MT mui mềm320
4.0 Tấn Sahara mui mềm320
4.0 AT Sport mui mềm320
4.0 AT mui mềm Sahara320
Thể thao 2.4 MT mui mềm326
2.4 Tấn Sahara mui mềm326
4.0 Tấn Sahara mui mềm326
Thể thao 4.0 MT mui mềm326
4.0 AT mui mềm Sahara326
4.0 AT Sport mui mềm326

Cốp xe Jeep Wrangler 1986, jeep/suv 3 cửa, thế hệ 1, YJ

Cốp thể tích Jeep Wrangler 03.1986 - 05.1996

GóiCông suất thân cây, l
2.5 tấn mui mềm354
2.5 tấn mui mềm Sahara354
2.5 tấn mui cứng354
Laredo mui cứng 2.5 tấn354
4.0 tấn mui mềm354
4.0 tấn mui cứng354
4.0 tấn mui mềm Sahara354
Laredo mui cứng 4.0 tấn354

Cốp xe Jeep Wrangler 1986, jeep/suv 3 cửa, thế hệ 1, YJ

Cốp thể tích Jeep Wrangler 03.1986 - 05.1996

GóiCông suất thân cây, l
Laredo mui cứng 2.5 tấn354
Máy đảo mui cứng 2.5 tấn354
Đế mềm 2.5 tấn354
2.5 AT Đầu Cứng SE354
Máy đảo mui cứng 4.0 tấn354
Đế mềm 4.0 tấn354
Laredo mui cứng 4.0 tấn354
4.0 tấn Kẻ phản bội mui cứng354
4.0 MT mui mềm thể thao354
Thể thao hàng đầu 4.0 tấn cứng354
4.0 tấn mui mềm Sahara354
4.0 AT Hard Top Islander354
4.0 AT Đế mềm354
Laredo mui cứng 4.0 AT354
4.0 AT Kẻ phản bội hàng đầu354
4.0 AT mui mềm thể thao354
4.0 AT thể thao đỉnh cao354
4.0 AT mui mềm Sahara354
Đế mềm 4.2 tấn354
Laredo mui cứng 4.2 tấn354
Máy đảo mui cứng 4.2 tấn354
4.2 AT Đế mềm354
Laredo mui cứng 4.2 AT354
4.2 AT Hard Top Islander354

Thêm một lời nhận xét