Thể tích thùng xe Nissan X-Trail
nội dung
- Thể tích thùng xe Nissan X-Trail tái cấu trúc 2017, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, T32
- Thể tích thùng xe Nissan X-Trail 2013, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, T32
- Thể tích thùng xe Nissan X-Trail tái cấu trúc 2010, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, T31
- Thể tích thùng xe Nissan X-Trail 2007, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, T31
- Thể tích thùng xe Nissan X-Trail tái cấu trúc 2003, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1, T30
- Thể tích thùng xe Nissan X-Trail 2001, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1, T30
- Thể tích thùng xe Nissan X-Trail 2022, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, T33
- Thể tích thùng xe Nissan X-Trail 2021, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, T33
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Nissan X-Trail có thể tích từ 177 - 585 lít tùy cấu hình.
Thể tích thùng xe Nissan X-Trail tái cấu trúc 2017, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, T32
03.2017 - 10.2022
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 dCi MT 4WD SE | 497 |
1.6 dCi MT 4WD SE Yandex.Auto | 497 |
1.6 dCi MT 4WD SE+ | 497 |
1.6 dCi MT 4WD LE+ | 497 |
1.6 dCi MT 4WD LÊ | 497 |
1.6 dCi MT 4WD LE Yandex.Auto | 497 |
XE 2.0 MT 2WD | 497 |
XE 2.0 CVT 2WD | 497 |
2.0 CVT 2WD SE | 497 |
2.0 CVT 2WD SE Yandex.Auto | 497 |
2.0 CVT 2WD SE+ | 497 |
2.0 CVT 2WD SE Hàng đầu | 497 |
2.0 CVT 4WD XE+ | 497 |
2.0 CVT 4WD SE | 497 |
2.0 CVT 4WD SE Yandex.Auto | 497 |
2.0 CVT 4WD SE+ | 497 |
2.0 CVT 4WD SE Hàng đầu | 497 |
2.0 CVT 4WD LE Yandex.Auto | 497 |
2.0 CVT 4WD LÊ+ | 497 |
2.0 CVT 4WD LÊ Top | 497 |
2.0 CVT 4WD LÊ | 497 |
2.5 CVT 4WD SE | 497 |
2.5 CVT 4WD SE Yandex.Auto | 497 |
2.5 CVT 4WD SE+ | 497 |
2.5 CVT 4WD SE Hàng đầu | 497 |
2.5 CVT 4WD LE Yandex.Auto | 497 |
2.5 CVT 4WD LÊ+ | 497 |
2.5 CVT 4WD LÊ Top | 497 |
2.5 CVT 4WD LÊ | 497 |
Thể tích thùng xe Nissan X-Trail 2013, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, T32
09.2013 - 06.2019
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 dCi MT 4WD SE | 497 |
1.6 dCi MT 4WD SE+ | 497 |
1.6 dCi MT 4WD LÊ | 497 |
1.6 dCi MT 4WD LE+ | 497 |
1.6 dCi MT 4WD LE Đô thị | 497 |
1.6 dCi MT 4WD LE Đô thị+ | 497 |
1.6 dCi MT 4WD SE+ BẮC CỰC 360 | 497 |
1.6 dCi MT 4WD LE+ | 497 |
1.6 dCi MT 4WD LE+ BẮC CỰC 360 | 497 |
1.6 dCi MT 4WD SE Yandex.Auto | 497 |
XE 2.0 MT 2WD | 497 |
2.0 CVT 2WD SE | 497 |
2.0 CVT 2WD SE+ | 497 |
XE 2.0 CVT 2WD | 497 |
2.0 CVT 2WD SE+ BẮC CỰC 360 | 497 |
2.0 CVT 2WD SE Top ARCTIC 360 | 497 |
2.0 CVT 2WD SE Hàng đầu | 497 |
2.0 CVT 2WD SE Yandex.Auto | 497 |
XE 2.0 CVT 4WD | 497 |
2.0 CVT 4WD SE | 497 |
2.0 CVT 4WD SE+ | 497 |
2.0 CVT 4WD LÊ | 497 |
2.0 CVT 4WD LÊ+ | 497 |
2.0 CVT 4WD LE Đô thị | 497 |
2.0 CVT 4WD LE Đô thị+ | 497 |
2.0 CVT 4WD LE Urban+ ARCTIC 360 | 497 |
2.0 CVT 4WD LE+ ARCTIC 360 | 497 |
2.0 CVT 4WD SE+ BẮC CỰC 360 | 497 |
2.0 CVT 4WD XE+ | 497 |
2.0 CVT 4WD SE Top ARCTIC 360 | 497 |
2.0 CVT 4WD SE Hàng đầu | 497 |
2.0 CVT 4WD LE Top ARCTIC 360 | 497 |
2.0 CVT 4WD LÊ Top | 497 |
2.0 CVT 4WD SE Yandex.Auto | 497 |
2.0 CVT 4WD LE Yandex.Auto | 497 |
2.5 CVT 4WD SE | 497 |
2.5 CVT 4WD SE+ | 497 |
2.5 CVT 4WD LÊ | 497 |
2.5 CVT 4WD LÊ+ | 497 |
2.5 CVT 4WD LE Đô thị | 497 |
2.5 CVT 4WD LE Đô thị+ | 497 |
2.5 CVT 4WD LE Urban+ ARCTIC 360 | 497 |
2.5 CVT 4WD LE+ ARCTIC 360 | 497 |
2.5 CVT 4WD SE+ BẮC CỰC 360 | 497 |
2.5 CVT 4WD SE Top ARCTIC 360 | 497 |
2.5 CVT 4WD SE Hàng đầu | 497 |
2.5 CVT 4WD LE Top ARCTIC 360 | 497 |
2.5 CVT 4WD LÊ Top | 497 |
2.5 CVT 4WD SE Yandex.Auto | 497 |
2.5 CVT 4WD LE Yandex.Auto | 497 |
Thể tích thùng xe Nissan X-Trail tái cấu trúc 2010, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, T31
07.2010 - 01.2015
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 MT XE, —– | 479 |
2.0 MT SE, –B– | 479 |
2.0 MT XE | 479 |
2.0 MT SE Giữa | 479 |
Cơ sở 2.0 MT SE | 479 |
2.0 CVT LÊ, —C- | 479 |
2.0 CVT LÊ, —– | 479 |
2.0 CVT SE, –B– | 479 |
2.0 CVT SE, –F– | 479 |
2.0 CVT XE, —– | 479 |
2.0 CVT XE | 479 |
2.0 CVT SE Giữa | 479 |
2.0 CVT SE Cao | 479 |
2.0 CVT VÀ cơ sở | 479 |
2.0 CVT VÀ Cao | 479 |
2.0 CVT LE Bạch kim | 479 |
Cơ sở 2.0 CVT SE | 479 |
2.0D MT SE, —– | 479 |
Cơ sở 2.0D MT SE | 479 |
2.0D ATLE, –D– | 479 |
2.0D TẠI LÊ, —E- | 479 |
2.0D TẠI SE, -BC-A | 479 |
2.0D ĐỂ XEM, —– | 479 |
2.0D ĐỂ XEM Mid | 479 |
2.0D TẠI LÊ | 479 |
2.0D TẠI LÊ Cao | 479 |
2.5, CVT, LÊ, —D- | 479 |
2.5, CVT, LÊ, —– | 479 |
2.5, CVT, VÀ, —E- | 479 |
2.5, CVT, SE, –D– | 479 |
2.5, CVT, SE, —D- | 479 |
2.5, CVT, SE, -DD- | 479 |
2.5, CVT, SE, —– | 479 |
2.5, CVT, LÊ, -DE- | 479 |
Cơ sở 2.5 CVT SE | 479 |
2.5 CVT SE Giữa | 479 |
2.5 CVT SE Cao | 479 |
2.5 CVT SE | 479 |
2.5 CVT LÊ | 479 |
2.5 CVT VÀ cơ sở | 479 |
2.5 CVT VÀ Cao | 479 |
2.5 CVT LE Bạch kim | 479 |
Thể tích thùng xe Nissan X-Trail 2007, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, T31
08.2007 - 02.2011
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 tấn SE | 479 |
2.0 CVT LÊ | 479 |
2.0 CVT SE | 479 |
2.0D MT SE | 479 |
2.0D ĐỂ XEM | 479 |
2.0D TẠI LÊ | 479 |
2.5 tấn SE | 479 |
2.5 CVTSiV | 479 |
2.5 CVT LÊ | 479 |
2.5 CVT SE | 479 |
Thể tích thùng xe Nissan X-Trail tái cấu trúc 2003, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1, T30
07.2003 - 07.2007
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 MT Tiện nghi | 410 |
2.0 MT thể thao | 410 |
2.0 tấn Cô-lôm-bi-a | 410 |
Gói Columbia 2.0 tấn | 410 |
2.0 AT thể thao | 410 |
2.0AT Elegance | 410 |
Gói Columbia 2.0 AT | 410 |
2.2 MT thể thao | 410 |
2.2MT Elegance | 410 |
Gói Columbia 2.2 tấn | 410 |
2.2 tấn Columbia cao cấp | 410 |
2.5 MT thể thao | 410 |
2.5MT Elegance | 410 |
Gói Columbia 2.5 tấn | 410 |
2.5 tấn Columbia cao cấp | 410 |
2.5 AT thể thao | 410 |
2.5AT Elegance | 410 |
Gói Columbia 2.5 AT | 410 |
2.5 AT Columbia cao cấp | 410 |
Thể tích thùng xe Nissan X-Trail 2001, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1, T30
06.2001 - 06.2003
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 MT Tiện nghi | 410 |
2.0 MT thể thao | 410 |
2.0AT Elegance | 410 |
2.0 AT sang trọng | 410 |
2.2MT Elegance | 410 |
2.2 MT thể thao | 410 |
2.2 MT Tiện nghi | 410 |
2.2 tấn sang trọng | 410 |
2.5 MT thể thao | 410 |
2.5 MT Tiện nghi | 410 |
2.5 AT sang trọng | 410 |
2.5AT Elegance | 410 |
Thể tích thùng xe Nissan X-Trail 2022, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, T33
09.2022 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
1.5 VC-T e-4ORCE CVT 4WD Tekna+ | 177 |
1.5 VC-T e-4ORCE CVT 4WD N-Connected | 177 |
1.5 VC-T e-4ORCE CVT 4WD Tekna | 177 |
1.5 VC-T CVT 2WD N-Connect | 177 |
1.5 VC-T CVT 2WD Tekna | 177 |
1.5 VC-T CVT 2WD Tekna+ | 177 |
1.5 VC-T e-POWER CVT 2WD Visia | 575 |
1.5 VC-T e-POWER CVT 2WD Acenta | 575 |
1.5 VC-T e-POWER CVT 2WD N-Connecta | 575 |
1.5 VC-T e-POWER CVT 2WD Tekna | 575 |
1.5 VC-T e-POWER CVT 2WD Tekna+ | 575 |
Accent 1.5 VC-T e-4ORCE CVT 4WD | 575 |
1.5 VC-T CVT 2WD Visia | 585 |
1.5 VC-T CVT 2WD Acenta | 585 |
Thể tích thùng xe Nissan X-Trail 2021, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, T33
04.2021 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
1.5 VC-T CVT 2WD Deluxe 7 chỗ | 177 |
1.5 VC-T CVT 4WD Premium 7 chỗ | 177 |
1.5 VC-T CVT 2WD Thời trang | 585 |
1.5 VC-T CVT 2WD Trăng sao | 585 |
1.5 VC-T CVT 2WD Cao cấp | 585 |
1.5 VC-T CVT 4WD Cao cấp | 585 |
1.5 VC-T CVT 4WD Cao Cấp | 585 |
1.5 VC-T CVT 4WD Cực chất | 585 |