kích thước thân cây
Khối lượng thân

Thể tích thùng xe Volkswagen Crafter

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe Volkswagen Crafter có thể tích từ 15 đến 18400 lít, tùy theo cấu hình.

Thể tích thùng xe Volkswagen Crafter 2016, xe buýt, thế hệ thứ 2, 7C0

Thể tích thùng xe Volkswagen Crafter 07.2016 - nay

GóiCông suất thân cây, l
Xe du lịch 2.0 TDI MT 13+1 L4H315

Cốp xe Volkswagen Crafter 2016, xe van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 2, 7C0

Thể tích thùng xe Volkswagen Crafter 07.2016 - nay

GóiCông suất thân cây, l
2.0 TDI MT Đúc 50 L3H29300
2.0 TDI MT Đúc 48 L3H29300
2.0 TDI MT Đúc 55 L3H29300
2.0 TDI MT Đường xu hướng Kasten 48 L3H29300
2.0 TDI MT Đường xu hướng Kasten 55 L3H29300
2.0 TDI MT Đường xu hướng Kasten 50 L3H29300
2.0 TDI MT Đúc 30 L3H29300
2.0 TDI MT Đúc 35 L3H29300
2.0 TDI MT Đường xu hướng Kasten 30 L3H29300
2.0 TDI MT Đường xu hướng Kasten 35 L3H29300
Tủ 2.0 bitDI MT 55 L3H29300
2.0 biTDI MT Đường xu hướng Kasten 50 L3H29300
Tủ 2.0 bitDI MT 50 L3H29300
2.0 biTDI MT Đường xu hướng Kasten 55 L3H29300
2.0 TDI MT Đúc 30 L3H29900
2.0 TDI MT Đúc 35 L3H29900
2.0 TDI MT Đường xu hướng Kasten 30 L3H29900
2.0 TDI MT Đường xu hướng Kasten 35 L3H29900
2.0 TDI MT Kasten 50 Mái cao L3H310700
2.0 TDI MT Kasten 48 Mái cao L3H310700
2.0 TDI MT Kasten 55 Mái cao L3H310700
2.0 TDI MT Kasten 48 Trần cao L3H3 Đường xu hướng10700
2.0 TDI MT Kasten 55 Trần cao L3H3 Đường xu hướng10700
2.0 TDI MT Kasten 50 Trần cao L3H3 Đường xu hướng10700
2.0 TDI MT Kasten 30 Mái cao L3H310700
2.0 TDI MT Kasten 35 Mái cao L3H310700
2.0 TDI MT Kasten 30 Trần cao L3H3 Đường xu hướng10700
2.0 TDI MT Kasten 35 Trần cao L3H3 Đường xu hướng10700
2.0 biTDI MT Kasten 55 Mái cao L3H310700
2.0 biTDI MT Kasten 55 Đường xu hướng L3H3 nóc cao10700
2.0 biTDI MT Kasten 50 Đường xu hướng L3H3 nóc cao10700
2.0 biTDI MT Kasten 50 Mái cao L3H310700
2.0 TDI MT Kasten 30 Mái cao L3H311300
2.0 TDI MT Kasten 35 Mái cao L3H311300
2.0 TDI MT Kasten 30 Trần cao L3H3 Đường xu hướng11300
2.0 TDI MT Kasten 35 Trần cao L3H3 Đường xu hướng11300
2.0 TDI MT Kasten 50 Cơ sở dài Mái siêu cao L4H413600
2.0 TDI MT Kasten 48 Cơ sở dài Mái siêu cao L4H413600
2.0 TDI MT Kasten 55 Cơ sở dài Mái siêu cao L4H413600
2.0 TDI MT Kasten 48 Cơ sở dài Mái siêu cao L4H4 Đường xu hướng13600
2.0 TDI MT Kasten 55 Cơ sở dài Mái siêu cao L4H4 Đường xu hướng13600
2.0 TDI MT Kasten 50 Cơ sở dài Mái siêu cao L4H4 Đường xu hướng13600
2.0 TDI MT Kasten 35 Cơ sở dài Mái cao L4H313600
2.0 TDI MT Kasten 35 Cơ sở dài Trần cao L4H3 Đường xu hướng13600
2.0 biTDI MT Kasten 55 Đế dài Mái siêu cao L4H413600
2.0 biTDI MT Kasten 55 Đế dài Mái siêu cao Đường xu hướng L4H413600
2.0 biTDI MT Kasten 50 Đế dài Mái siêu cao Đường xu hướng L4H413600
2.0 biTDI MT Kasten 50 Đế dài Mái siêu cao L4H413600
2.0 TDI MT Kasten 35 Cơ sở dài Mái cao L4H314400
2.0 TDI MT Kasten 35 Cơ sở dài Trần cao L4H3 Đường xu hướng14400
2.0 TDI MT Kasten 50 Cơ sở dài Mái cao L4H315300
2.0 TDI MT Kasten 48 Cơ sở dài Mái cao L4H315300
2.0 TDI MT Kasten 55 Cơ sở dài Mái cao L4H315300
2.0 TDI MT Kasten 48 Cơ sở dài Trần cao L4H3 Đường xu hướng15300
2.0 TDI MT Kasten 55 Cơ sở dài Trần cao L4H3 Đường xu hướng15300
2.0 TDI MT Kasten 50 Cơ sở dài Trần cao L4H3 Đường xu hướng15300
2.0 TDI MT Kasten 35 Cơ sở dài Mái siêu cao L4H415300
2.0 TDI MT Kasten 35 Đế dài + Nhô nóc cao L5H315300
2.0 TDI MT Kasten 35 Cơ sở dài Mái siêu cao L4H4 Đường xu hướng15300
2.0 TDI MT Kasten 35 Đế dài+Nhô nóc cao Đường xu hướng L5H315300
2.0 biTDI MT Kasten 55 Cơ sở dài Mái cao L4H315300
2.0 biTDI MT Kasten 55 Đế dài Mái cao Đường xu hướng L4H315300
2.0 biTDI MT Kasten 50 Đế dài Mái cao Đường xu hướng L4H315300
2.0 biTDI MT Kasten 50 Cơ sở dài Mái cao L4H315300
2.0 TDI MT Kasten 50 Đế dài + Nhô nóc cao L5H315500
2.0 TDI MT Kasten 48 Đế dài + Nhô nóc cao L5H315500
2.0 TDI MT Kasten 55 Đế dài + Nhô nóc cao L5H315500
2.0 TDI MT Kasten 50 Đế dài+Nhô nóc cao Đường xu hướng L5H315500
2.0 TDI MT Kasten 48 Đế dài+Nhô nóc cao Đường xu hướng L5H315500
2.0 TDI MT Kasten 55 Đế dài+Nhô nóc cao Đường xu hướng L5H315500
2.0 biTDI MT Kasten 55 Đế dài+Nhô nóc cao L5H315500
2.0 biTDI MT Kasten 50 Đế dài+Nhô cao Mái nhà L5H3 Đường xu hướng15500
2.0 biTDI MT Kasten 55 Đế dài+Nhô cao Mái nhà L5H3 Đường xu hướng15500
2.0 biTDI MT Kasten 50 Đế dài+Nhô nóc cao L5H315500
2.0 TDI MT Kasten 35 Cơ sở dài Mái siêu cao L4H416100
2.0 TDI MT Kasten 35 Cơ sở dài Mái siêu cao L4H4 Đường xu hướng16100
2.0 TDI MT Kasten 35 Đế dài + Nhô nóc cao L5H316400
2.0 TDI MT Kasten 35 Đế dài+Nhô nóc cao Đường xu hướng L5H316400
2.0 TDI MT Kasten 50 Đế dài + Mái nhô ra siêu cao L5H417500
2.0 TDI MT Kasten 48 Đế dài + Mái nhô ra siêu cao L5H417500
2.0 TDI MT Kasten 55 Đế dài + Mái nhô ra siêu cao L5H417500
2.0 TDI MT Kasten 50 Đế dài + Mái nhô ra Siêu cao Đường xu hướng L5H417500
2.0 TDI MT Kasten 48 Đế dài + Mái nhô ra Siêu cao Đường xu hướng L5H417500
2.0 TDI MT Kasten 55 Đế dài + Mái nhô ra Siêu cao Đường xu hướng L5H417500
2.0 TDI MT Kasten 35 Đế dài + Mái nhô ra siêu cao L5H417500
2.0 TDI MT Kasten 35 Đế dài + Mái nhô ra Siêu cao Đường xu hướng L5H417500
2.0 biTDI MT Kasten 55 Đế dài + Mái nhô ra siêu cao L5H417500
2.0 biTDI MT Kasten 50 Đế dài + Mái nhô ra siêu cao L5H417500
2.0 biTDI MT Kasten 50 Đế dài + Mái nhô ra Siêu cao Đường xu hướng L5H417500
2.0 biTDI MT Kasten 55 Đế dài + Mái nhô ra Siêu cao Đường xu hướng L5H417500
2.0 TDI MT Kasten 35 Đế dài + Mái nhô ra siêu cao L5H418400
2.0 TDI MT Kasten 35 Đế dài + Mái nhô ra Siêu cao Đường xu hướng L5H418400

Cốp xe Volkswagen Crafter tái cấu trúc 2011, xe van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ nhất

Thể tích thùng xe Volkswagen Crafter 04.2011 - 12.2016

GóiCông suất thân cây, l
2.0 TDI MT Đúc 30 L3H27500
2.0 TDI MT Đúc 35 L3H27500
Tủ 2.0 bitDI MT 30 L3H27500
Tủ 2.0 bitDI MT 35 L3H27500
2.0 TDI MT Casten 50 Đế trung bình L4H29000
2.0 TDI MT Casten 30 Đế trung bình L4H29000
2.0 TDI MT Casten 35 Đế trung bình L4H29000
2.0 biTDI MT Casten 30 Đế trung bình L4H29000
2.0 biTDI MT Casten 35 Đế trung bình L4H29000
2.0 biTDI MT Casten 50 Đế trung bình L4H29000
2.0 TDI MT Kasten 30 Cơ sở trung bình Mái cao L4H310500
2.0 TDI MT Kasten 35 Cơ sở trung bình Mái cao L4H310500
2.0 TDI MT Kasten 50 Cơ sở trung bình Mái cao L4H310500
2.0 biTDI MT Kasten 50 Cơ sở Trung bình Mái nhà cao L4H310500
2.0 biTDI MT Kasten 35 Cơ sở Trung bình Mái nhà cao L4H310500
2.0 biTDI MT Kasten 30 Cơ sở Trung bình Mái nhà cao L4H310500
2.0 TDI MT Kasten 35 Cơ sở trung bình Mái siêu cao L4H411500
2.0 TDI MT Kasten 50 Cơ sở trung bình Mái siêu cao L4H411500
2.0 biTDI MT Kasten 50 Cơ sở trung bình Mái siêu cao L4H411500
2.0 biTDI MT Kasten 35 Cơ sở trung bình Mái siêu cao L4H411500
2.0 TDI MT Kasten 50 Cơ sở dài Mái cao L5H314000
2.0 TDI MT Kasten 35 Cơ sở dài Mái cao L5H314000
2.0 biTDI MT Kasten 50 Cơ sở dài Mái cao L5H314000
2.0 biTDI MT Kasten 35 Cơ sở dài Mái cao L5H314000
2.0 TDI MT Kasten 50 Cơ sở dài Mái siêu cao L5H415500
2.0 TDI MT Kasten 50 Đế dài + Nhô nóc cao L6H315500
2.0 TDI MT Kasten 35 Cơ sở dài Mái siêu cao L5H415500
2.0 TDI MT Kasten 35 Đế dài + Nhô nóc cao L6H315500
2.0 biTDI MT Kasten 35 Đế dài Mái siêu cao L5H415500
2.0 biTDI MT Kasten 50 Đế dài Mái siêu cao L5H415500
2.0 biTDI MT Kasten 50 Đế dài+Nhô nóc cao L6H315500
2.0 biTDI MT Kasten 35 Đế dài+Nhô nóc cao L6H315500
2.0 TDI MT Kasten 50 Đế dài + Mái nhô ra siêu cao L6H417000
2.0 TDI MT Kasten 35 Đế dài + Mái nhô ra siêu cao L6H417000
2.0 biTDI MT Kasten 35 Đế dài + Mái nhô ra siêu cao L6H417000
2.0 biTDI MT Kasten 50 Đế dài + Mái nhô ra siêu cao L6H417000

Thể tích thùng xe Volkswagen Crafter tái cấu trúc 2011, xe buýt, thế hệ thứ nhất

Thể tích thùng xe Volkswagen Crafter 04.2011 - 12.2016

GóiCông suất thân cây, l
2.0 TDI MT Kết hợp 30 L3H27500
2.0 TDI MT Kết hợp 35 L3H27500
2.0 bitTDI MT Bất động sản 30 L3H27500
2.0 bitTDI MT Bất động sản 35 L3H27500
2.0 TDI MT Combi 30 Đế trung bình L4H29000
2.0 TDI MT Combi 35 Đế trung bình L4H29000
2.0 biTDI MT Combi 30 Đế trung bình L4H29000
2.0 biTDI MT Combi 35 Đế trung bình L4H29000
2.0 TDI MT Kombi 30 Cỡ trung bình Mái cao L4H310500
2.0 TDI MT Kombi 35 Cỡ trung bình Mái cao L4H310500
2.0 biTDI MT Kombi 35 Cơ sở Trung bình Mái nhà cao L4H310500
2.0 biTDI MT Kombi 30 Cơ sở Trung bình Mái nhà cao L4H310500
2.0 TDI MT Kombi 3 Cơ sở Dài Mái cao L5H314000
2.0 TDI MT Kombi 35 Cơ sở Dài Mái cao L5H314000
2.0 biTDI MT Kombi 35 Đế dài Mái cao L5H314000

Thêm một lời nhận xét