Thể tích thùng xe Volkswagen Crafter
nội dung
- Thể tích thùng xe Volkswagen Crafter 2016, xe buýt, thế hệ thứ 2, 7C0
- Cốp xe Volkswagen Crafter 2016, xe van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 2, 7C0
- Cốp xe Volkswagen Crafter tái cấu trúc 2011, xe van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ nhất
- Thể tích thùng xe Volkswagen Crafter tái cấu trúc 2011, xe buýt, thế hệ thứ nhất
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Volkswagen Crafter có thể tích từ 15 đến 18400 lít, tùy theo cấu hình.
Thể tích thùng xe Volkswagen Crafter 2016, xe buýt, thế hệ thứ 2, 7C0
07.2016 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
Xe du lịch 2.0 TDI MT 13+1 L4H3 | 15 |
Cốp xe Volkswagen Crafter 2016, xe van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 2, 7C0
07.2016 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 TDI MT Đúc 50 L3H2 | 9300 |
2.0 TDI MT Đúc 48 L3H2 | 9300 |
2.0 TDI MT Đúc 55 L3H2 | 9300 |
2.0 TDI MT Đường xu hướng Kasten 48 L3H2 | 9300 |
2.0 TDI MT Đường xu hướng Kasten 55 L3H2 | 9300 |
2.0 TDI MT Đường xu hướng Kasten 50 L3H2 | 9300 |
2.0 TDI MT Đúc 30 L3H2 | 9300 |
2.0 TDI MT Đúc 35 L3H2 | 9300 |
2.0 TDI MT Đường xu hướng Kasten 30 L3H2 | 9300 |
2.0 TDI MT Đường xu hướng Kasten 35 L3H2 | 9300 |
Tủ 2.0 bitDI MT 55 L3H2 | 9300 |
2.0 biTDI MT Đường xu hướng Kasten 50 L3H2 | 9300 |
Tủ 2.0 bitDI MT 50 L3H2 | 9300 |
2.0 biTDI MT Đường xu hướng Kasten 55 L3H2 | 9300 |
2.0 TDI MT Đúc 30 L3H2 | 9900 |
2.0 TDI MT Đúc 35 L3H2 | 9900 |
2.0 TDI MT Đường xu hướng Kasten 30 L3H2 | 9900 |
2.0 TDI MT Đường xu hướng Kasten 35 L3H2 | 9900 |
2.0 TDI MT Kasten 50 Mái cao L3H3 | 10700 |
2.0 TDI MT Kasten 48 Mái cao L3H3 | 10700 |
2.0 TDI MT Kasten 55 Mái cao L3H3 | 10700 |
2.0 TDI MT Kasten 48 Trần cao L3H3 Đường xu hướng | 10700 |
2.0 TDI MT Kasten 55 Trần cao L3H3 Đường xu hướng | 10700 |
2.0 TDI MT Kasten 50 Trần cao L3H3 Đường xu hướng | 10700 |
2.0 TDI MT Kasten 30 Mái cao L3H3 | 10700 |
2.0 TDI MT Kasten 35 Mái cao L3H3 | 10700 |
2.0 TDI MT Kasten 30 Trần cao L3H3 Đường xu hướng | 10700 |
2.0 TDI MT Kasten 35 Trần cao L3H3 Đường xu hướng | 10700 |
2.0 biTDI MT Kasten 55 Mái cao L3H3 | 10700 |
2.0 biTDI MT Kasten 55 Đường xu hướng L3H3 nóc cao | 10700 |
2.0 biTDI MT Kasten 50 Đường xu hướng L3H3 nóc cao | 10700 |
2.0 biTDI MT Kasten 50 Mái cao L3H3 | 10700 |
2.0 TDI MT Kasten 30 Mái cao L3H3 | 11300 |
2.0 TDI MT Kasten 35 Mái cao L3H3 | 11300 |
2.0 TDI MT Kasten 30 Trần cao L3H3 Đường xu hướng | 11300 |
2.0 TDI MT Kasten 35 Trần cao L3H3 Đường xu hướng | 11300 |
2.0 TDI MT Kasten 50 Cơ sở dài Mái siêu cao L4H4 | 13600 |
2.0 TDI MT Kasten 48 Cơ sở dài Mái siêu cao L4H4 | 13600 |
2.0 TDI MT Kasten 55 Cơ sở dài Mái siêu cao L4H4 | 13600 |
2.0 TDI MT Kasten 48 Cơ sở dài Mái siêu cao L4H4 Đường xu hướng | 13600 |
2.0 TDI MT Kasten 55 Cơ sở dài Mái siêu cao L4H4 Đường xu hướng | 13600 |
2.0 TDI MT Kasten 50 Cơ sở dài Mái siêu cao L4H4 Đường xu hướng | 13600 |
2.0 TDI MT Kasten 35 Cơ sở dài Mái cao L4H3 | 13600 |
2.0 TDI MT Kasten 35 Cơ sở dài Trần cao L4H3 Đường xu hướng | 13600 |
2.0 biTDI MT Kasten 55 Đế dài Mái siêu cao L4H4 | 13600 |
2.0 biTDI MT Kasten 55 Đế dài Mái siêu cao Đường xu hướng L4H4 | 13600 |
2.0 biTDI MT Kasten 50 Đế dài Mái siêu cao Đường xu hướng L4H4 | 13600 |
2.0 biTDI MT Kasten 50 Đế dài Mái siêu cao L4H4 | 13600 |
2.0 TDI MT Kasten 35 Cơ sở dài Mái cao L4H3 | 14400 |
2.0 TDI MT Kasten 35 Cơ sở dài Trần cao L4H3 Đường xu hướng | 14400 |
2.0 TDI MT Kasten 50 Cơ sở dài Mái cao L4H3 | 15300 |
2.0 TDI MT Kasten 48 Cơ sở dài Mái cao L4H3 | 15300 |
2.0 TDI MT Kasten 55 Cơ sở dài Mái cao L4H3 | 15300 |
2.0 TDI MT Kasten 48 Cơ sở dài Trần cao L4H3 Đường xu hướng | 15300 |
2.0 TDI MT Kasten 55 Cơ sở dài Trần cao L4H3 Đường xu hướng | 15300 |
2.0 TDI MT Kasten 50 Cơ sở dài Trần cao L4H3 Đường xu hướng | 15300 |
2.0 TDI MT Kasten 35 Cơ sở dài Mái siêu cao L4H4 | 15300 |
2.0 TDI MT Kasten 35 Đế dài + Nhô nóc cao L5H3 | 15300 |
2.0 TDI MT Kasten 35 Cơ sở dài Mái siêu cao L4H4 Đường xu hướng | 15300 |
2.0 TDI MT Kasten 35 Đế dài+Nhô nóc cao Đường xu hướng L5H3 | 15300 |
2.0 biTDI MT Kasten 55 Cơ sở dài Mái cao L4H3 | 15300 |
2.0 biTDI MT Kasten 55 Đế dài Mái cao Đường xu hướng L4H3 | 15300 |
2.0 biTDI MT Kasten 50 Đế dài Mái cao Đường xu hướng L4H3 | 15300 |
2.0 biTDI MT Kasten 50 Cơ sở dài Mái cao L4H3 | 15300 |
2.0 TDI MT Kasten 50 Đế dài + Nhô nóc cao L5H3 | 15500 |
2.0 TDI MT Kasten 48 Đế dài + Nhô nóc cao L5H3 | 15500 |
2.0 TDI MT Kasten 55 Đế dài + Nhô nóc cao L5H3 | 15500 |
2.0 TDI MT Kasten 50 Đế dài+Nhô nóc cao Đường xu hướng L5H3 | 15500 |
2.0 TDI MT Kasten 48 Đế dài+Nhô nóc cao Đường xu hướng L5H3 | 15500 |
2.0 TDI MT Kasten 55 Đế dài+Nhô nóc cao Đường xu hướng L5H3 | 15500 |
2.0 biTDI MT Kasten 55 Đế dài+Nhô nóc cao L5H3 | 15500 |
2.0 biTDI MT Kasten 50 Đế dài+Nhô cao Mái nhà L5H3 Đường xu hướng | 15500 |
2.0 biTDI MT Kasten 55 Đế dài+Nhô cao Mái nhà L5H3 Đường xu hướng | 15500 |
2.0 biTDI MT Kasten 50 Đế dài+Nhô nóc cao L5H3 | 15500 |
2.0 TDI MT Kasten 35 Cơ sở dài Mái siêu cao L4H4 | 16100 |
2.0 TDI MT Kasten 35 Cơ sở dài Mái siêu cao L4H4 Đường xu hướng | 16100 |
2.0 TDI MT Kasten 35 Đế dài + Nhô nóc cao L5H3 | 16400 |
2.0 TDI MT Kasten 35 Đế dài+Nhô nóc cao Đường xu hướng L5H3 | 16400 |
2.0 TDI MT Kasten 50 Đế dài + Mái nhô ra siêu cao L5H4 | 17500 |
2.0 TDI MT Kasten 48 Đế dài + Mái nhô ra siêu cao L5H4 | 17500 |
2.0 TDI MT Kasten 55 Đế dài + Mái nhô ra siêu cao L5H4 | 17500 |
2.0 TDI MT Kasten 50 Đế dài + Mái nhô ra Siêu cao Đường xu hướng L5H4 | 17500 |
2.0 TDI MT Kasten 48 Đế dài + Mái nhô ra Siêu cao Đường xu hướng L5H4 | 17500 |
2.0 TDI MT Kasten 55 Đế dài + Mái nhô ra Siêu cao Đường xu hướng L5H4 | 17500 |
2.0 TDI MT Kasten 35 Đế dài + Mái nhô ra siêu cao L5H4 | 17500 |
2.0 TDI MT Kasten 35 Đế dài + Mái nhô ra Siêu cao Đường xu hướng L5H4 | 17500 |
2.0 biTDI MT Kasten 55 Đế dài + Mái nhô ra siêu cao L5H4 | 17500 |
2.0 biTDI MT Kasten 50 Đế dài + Mái nhô ra siêu cao L5H4 | 17500 |
2.0 biTDI MT Kasten 50 Đế dài + Mái nhô ra Siêu cao Đường xu hướng L5H4 | 17500 |
2.0 biTDI MT Kasten 55 Đế dài + Mái nhô ra Siêu cao Đường xu hướng L5H4 | 17500 |
2.0 TDI MT Kasten 35 Đế dài + Mái nhô ra siêu cao L5H4 | 18400 |
2.0 TDI MT Kasten 35 Đế dài + Mái nhô ra Siêu cao Đường xu hướng L5H4 | 18400 |
Cốp xe Volkswagen Crafter tái cấu trúc 2011, xe van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ nhất
04.2011 - 12.2016
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 TDI MT Đúc 30 L3H2 | 7500 |
2.0 TDI MT Đúc 35 L3H2 | 7500 |
Tủ 2.0 bitDI MT 30 L3H2 | 7500 |
Tủ 2.0 bitDI MT 35 L3H2 | 7500 |
2.0 TDI MT Casten 50 Đế trung bình L4H2 | 9000 |
2.0 TDI MT Casten 30 Đế trung bình L4H2 | 9000 |
2.0 TDI MT Casten 35 Đế trung bình L4H2 | 9000 |
2.0 biTDI MT Casten 30 Đế trung bình L4H2 | 9000 |
2.0 biTDI MT Casten 35 Đế trung bình L4H2 | 9000 |
2.0 biTDI MT Casten 50 Đế trung bình L4H2 | 9000 |
2.0 TDI MT Kasten 30 Cơ sở trung bình Mái cao L4H3 | 10500 |
2.0 TDI MT Kasten 35 Cơ sở trung bình Mái cao L4H3 | 10500 |
2.0 TDI MT Kasten 50 Cơ sở trung bình Mái cao L4H3 | 10500 |
2.0 biTDI MT Kasten 50 Cơ sở Trung bình Mái nhà cao L4H3 | 10500 |
2.0 biTDI MT Kasten 35 Cơ sở Trung bình Mái nhà cao L4H3 | 10500 |
2.0 biTDI MT Kasten 30 Cơ sở Trung bình Mái nhà cao L4H3 | 10500 |
2.0 TDI MT Kasten 35 Cơ sở trung bình Mái siêu cao L4H4 | 11500 |
2.0 TDI MT Kasten 50 Cơ sở trung bình Mái siêu cao L4H4 | 11500 |
2.0 biTDI MT Kasten 50 Cơ sở trung bình Mái siêu cao L4H4 | 11500 |
2.0 biTDI MT Kasten 35 Cơ sở trung bình Mái siêu cao L4H4 | 11500 |
2.0 TDI MT Kasten 50 Cơ sở dài Mái cao L5H3 | 14000 |
2.0 TDI MT Kasten 35 Cơ sở dài Mái cao L5H3 | 14000 |
2.0 biTDI MT Kasten 50 Cơ sở dài Mái cao L5H3 | 14000 |
2.0 biTDI MT Kasten 35 Cơ sở dài Mái cao L5H3 | 14000 |
2.0 TDI MT Kasten 50 Cơ sở dài Mái siêu cao L5H4 | 15500 |
2.0 TDI MT Kasten 50 Đế dài + Nhô nóc cao L6H3 | 15500 |
2.0 TDI MT Kasten 35 Cơ sở dài Mái siêu cao L5H4 | 15500 |
2.0 TDI MT Kasten 35 Đế dài + Nhô nóc cao L6H3 | 15500 |
2.0 biTDI MT Kasten 35 Đế dài Mái siêu cao L5H4 | 15500 |
2.0 biTDI MT Kasten 50 Đế dài Mái siêu cao L5H4 | 15500 |
2.0 biTDI MT Kasten 50 Đế dài+Nhô nóc cao L6H3 | 15500 |
2.0 biTDI MT Kasten 35 Đế dài+Nhô nóc cao L6H3 | 15500 |
2.0 TDI MT Kasten 50 Đế dài + Mái nhô ra siêu cao L6H4 | 17000 |
2.0 TDI MT Kasten 35 Đế dài + Mái nhô ra siêu cao L6H4 | 17000 |
2.0 biTDI MT Kasten 35 Đế dài + Mái nhô ra siêu cao L6H4 | 17000 |
2.0 biTDI MT Kasten 50 Đế dài + Mái nhô ra siêu cao L6H4 | 17000 |
Thể tích thùng xe Volkswagen Crafter tái cấu trúc 2011, xe buýt, thế hệ thứ nhất
04.2011 - 12.2016
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 TDI MT Kết hợp 30 L3H2 | 7500 |
2.0 TDI MT Kết hợp 35 L3H2 | 7500 |
2.0 bitTDI MT Bất động sản 30 L3H2 | 7500 |
2.0 bitTDI MT Bất động sản 35 L3H2 | 7500 |
2.0 TDI MT Combi 30 Đế trung bình L4H2 | 9000 |
2.0 TDI MT Combi 35 Đế trung bình L4H2 | 9000 |
2.0 biTDI MT Combi 30 Đế trung bình L4H2 | 9000 |
2.0 biTDI MT Combi 35 Đế trung bình L4H2 | 9000 |
2.0 TDI MT Kombi 30 Cỡ trung bình Mái cao L4H3 | 10500 |
2.0 TDI MT Kombi 35 Cỡ trung bình Mái cao L4H3 | 10500 |
2.0 biTDI MT Kombi 35 Cơ sở Trung bình Mái nhà cao L4H3 | 10500 |
2.0 biTDI MT Kombi 30 Cơ sở Trung bình Mái nhà cao L4H3 | 10500 |
2.0 TDI MT Kombi 3 Cơ sở Dài Mái cao L5H3 | 14000 |
2.0 TDI MT Kombi 35 Cơ sở Dài Mái cao L5H3 | 14000 |
2.0 biTDI MT Kombi 35 Đế dài Mái cao L5H3 | 14000 |