kích thước thân cây
Khối lượng thân

Thể tích thùng xe Renault Master

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe Renault Master từ 7800 đến 15800 lít, tùy theo cấu hình.

Thể tích thùng xe Renault Master tái cấu trúc lần thứ 2 2020, xe van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 3, FV, JV

Thể tích thùng xe Renault Master 06.2020 - 07.2022

GóiCông suất thân cây, l
2.3 dCi FWD MT L1H1 2.5т7800
2.3 dCi FWD MT L1H1 3.5т7800
2.3 dCi FWD MT L1H2 3.5т8600
2.3 dCi FWD MT L2H2 2.5т10300
2.3 dCi FWD MT L2H2 3.5т10300
2.3 dCi FWD MT L2H3 3.5т11700
2.3 dCi FWD MT L2H3 2.5т11700
2.3 dCi FWD MT L3H2 2.5т12500
2.3 dCi FWD MT L3H2 3.5т12500
2.3 dCi RWD MT L3H2 3.5т12800
2.3 dCi RWD MT L3H2 4.5т12800
2.3 dCi RWD MT L3H3 3.5т13500
2.3 dCi FWD MT L3H3 3.5т14100
2.3 dCi FWD MT L3H3 2.5т14100
2.3 dCi RWD MT L4H3 4.5т15800
2.3 dCi RWD MT L4H3 3.5т15800

Thể tích thùng xe Renault Master restyling 2014, van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 3, FV, JV

Thể tích thùng xe Renault Master 04.2014 - 06.2020

GóiCông suất thân cây, l
2.3 dCi FWD MT L1H1 2.5т7800
2.3 dCi FWD MT L1H1 3.5т7800
2.3 dCi FWD MT L2H2 2.5т10300
2.3 dCi FWD MT L2H2 3.5т10300
2.3 dCi FWD MT L2H3 2.5т11700
2.3 dCi FWD MT L2H3 3.5т11700
2.3 dCi RWD MT L3H2 3.5т11800
2.3 dCi FWD MT L3H2 2.5т12500
2.3 dCi FWD MT L3H2 3.5т12500
2.3 dCi RWD MT L3H3 3.5т13500
2.3 dCi FWD MT L3H3 2.5т14100
2.3 dCi FWD MT L3H3 3.5т14100
2.3 dCi RWD MT L4H3 4.5т15800

Thể tích thùng xe Renault Master 2010, van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 3, FV, JV

Thể tích thùng xe Renault Master 12.2010 - 10.2015

GóiCông suất thân cây, l
2.3 dCi FWD MT L1H1 3.5т7800
2.3 dCi FWD MT L1H1 2.8т7800
2.3 dCi FWD MT L2H2 3.5т10300
2.3 dCi FWD MT L2H3 3.5т11700
2.3 dCi RWD MT L3H2 3.5т11800
2.3 dCi FWD MT L3H2 3.5т12500
2.3 dCi RWD MT L3H3 3.5т13500
2.3 dCi FWD MT L3H3 3.5т14100
2.3 dCi RWD MT L4H3 4.5т15800

Thể tích cốp xe Renault Master tái cấu trúc 2003, van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 2, FD

Thể tích thùng xe Renault Master 09.2003 - 11.2010

GóiCông suất thân cây, l
2.5 dCi FWD MT L1H1 3.5т8000
2.5 dCi FWD MT L1H2 3.5т9100
2.5 dCi FWD MT L2H2 3.5т10800
2.5 dCi FWD MT L3H2 3.5т12600

Thể tích thùng xe Renault Master 1998, van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 2, FD

Thể tích thùng xe Renault Master 05.1998 - 08.2003

GóiCông suất thân cây, l
1.9 dTi FWD MT L1H1 2.8t8000
1.9 dCi FWD MT L1H1 2.8t8000
2.2 dCi FWD MT L1H1 2.8t8000
2.2 dCi FWD MT L1H1 3.3t8000
2.2 dCi FWD MT L1H1 3.5t8000
2.5 dCi FWD MT L1H1 2.8t8000
2.5 dCi FWD MT L1H1 3.3t8000
2.5 dCi FWD MT L1H1 3.5t8000
2.5D FWD MT L1H1 2.8t8000
2.5D FWD MT L1H1 3.3t8000
2.5D FWD MT L1H1 3.5t8000
2.8 dTi FWD MT L1H1 2.8t8000
2.8 dTi FWD MT L1H1 3.3t8000
2.8 dTi FWD MT L1H1 3.5t8000
2.2 dCi FWD MT L1H2 3.3t9100
2.2 dCi FWD MT L1H2 3.5t9100
2.5 dCi FWD MT L1H2 3.3t9100
2.5 dCi FWD MT L1H2 3.5t9100
2.5D FWD MT L1H2 3.3t9100
2.5D FWD MT L1H2 3.5t9100
2.8 dTi FWD MT L1H2 3.3t9100
2.8 dTi FWD MT L1H2 3.5t9100
2.2 dCi FWD MT L2H2 3.3t10800
2.2 dCi FWD MT L2H2 3.5t10800
2.5 dCi FWD MT L2H2 3.3t10800
2.5 dCi FWD MT L2H2 3.5t10800
2.5D FWD MT L2H2 3.3t10800
2.5D FWD MT L2H2 3.5t10800
2.8 dTi FWD MT L2H2 3.3t10800
2.8 dTi FWD MT L2H2 3.5t10800
2.2 dCi FWD MT L2H2 3.5t12000
2.5 dCi FWD MT L2H2 3.5t12000
2.2 dCi FWD MT L3H2 3.5t12600
2.5 dCi FWD MT L3H2 3.5t12600
2.5D FWD MT L3H2 3.5t12600
2.8 dTi FWD MT L3H2 3.5t12600
2.2 dCi FWD MT L3H3 3.5t13900
2.5 dCi FWD MT L3H3 3.5t13900
2.5D FWD MT L3H3 3.5t13900
2.8 dTi FWD MT L3H3 3.5t13900

Thêm một lời nhận xét