Cốp thể tích Kia Spectra
nội dung
- Thể tích cốp Kia Spectra tái cấu trúc 2004, sedan, thế hệ 1, SD
- Thể tích cốp Kia Spectra tái cấu trúc 2006, hatchback 5 cửa, đời 2, LD
- Thể tích cốp Kia Spectra tái cấu trúc 2006, sedan, thế hệ thứ 2, LD
- Thể tích cốp Kia Spectra 2004, sedan, đời 2, LD
- Thể tích cốp Kia Spectra 2004, hatchback 5 cửa, đời 2, LD
- Thể tích cốp Kia Spectra tái cấu trúc 2002, liftback, thế hệ 1, SD
- Thể tích cốp Kia Spectra tái cấu trúc 2002, sedan, thế hệ 1, SD
- Thể tích cốp Kia Spectra 2000, nâng hạ, đời 1, SD
- Thể tích cốp Kia Spectra tái cấu trúc 2002, sedan, thế hệ 1, SD
- Thể tích cốp Kia Spectra tái cấu trúc 2002, liftback, thế hệ 1, SD
- Thể tích cốp Kia Spectra 2000, nâng hạ, đời 1, SD
- Thể tích thùng xe Kia Spectra 2000, sedan, đời 1, SD
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Kia Spectra có thể tích từ 295 - 518 lít, tùy cấu hình.
Thể tích cốp Kia Spectra tái cấu trúc 2004, sedan, thế hệ 1, SD
08.2004 - 10.2011
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 MT Thoải mái+ | 440 |
1.6 tấn tiện nghi | 440 |
1.6 tấn tiêu chuẩn | 440 |
1.6AT Lux | 440 |
Tiêu chuẩn 1.6AT | 440 |
Thể tích cốp Kia Spectra tái cấu trúc 2006, hatchback 5 cửa, đời 2, LD
10.2006 - 09.2009
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0MT SX | 518 |
2.0 TẠI SX | 518 |
Thể tích cốp Kia Spectra tái cấu trúc 2006, sedan, thế hệ thứ 2, LD
10.2006 - 09.2009
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0MT SX | 346 |
2.0 tấn cũ | 346 |
LX 2.0 tấn | 346 |
2.0 TẠI SX | 346 |
2.0 TẠI LX | 346 |
2.0 TẠI EX | 346 |
Thể tích cốp Kia Spectra 2004, sedan, đời 2, LD
03.2004 - 09.2006
Gói | Công suất thân cây, l |
LX 2.0 tấn | 346 |
2.0 tấn cũ | 346 |
2.0MT SX | 346 |
2.0 TẠI LX | 346 |
2.0 TẠI EX | 346 |
2.0 TẠI SX | 346 |
Thể tích cốp Kia Spectra 2004, hatchback 5 cửa, đời 2, LD
03.2004 - 09.2006
Gói | Công suất thân cây, l |
Cơ sở 2.0 tấn | 518 |
Cơ sở 2.0 AT | 518 |
Thể tích cốp Kia Spectra tái cấu trúc 2002, liftback, thế hệ 1, SD
10.2002 - 02.2004
Gói | Công suất thân cây, l |
GS 1.8 tấn | 329 |
GSX 1.8 tấn | 329 |
1.8 TẠI GSX | 329 |
1.8 TẠIGS | 329 |
Thể tích cốp Kia Spectra tái cấu trúc 2002, sedan, thế hệ 1, SD
10.2002 - 02.2004
Gói | Công suất thân cây, l |
Cơ sở 1.8 tấn | 295 |
1.8 MTLS | 295 |
1.8 ATLS | 295 |
Cơ sở 1.8 AT | 295 |
Thể tích cốp Kia Spectra 2000, nâng hạ, đời 1, SD
05.2000 - 09.2002
Gói | Công suất thân cây, l |
GS 1.8 tấn | 328 |
GSX 1.8 tấn | 328 |
1.8 TẠI GSX | 328 |
1.8 TẠIGS | 328 |
Thể tích cốp Kia Spectra tái cấu trúc 2002, sedan, thế hệ 1, SD
10.2002 - 01.2004
Gói | Công suất thân cây, l |
1.5 DOHC tấn | 328 |
1.5 DOHC TẠI | 328 |
1.5 SOHC tấn | 328 |
1.5 SOHC TẠI | 328 |
1.8 DOHC tấn | 328 |
1.8 DOHC TẠI | 328 |
Thể tích cốp Kia Spectra tái cấu trúc 2002, liftback, thế hệ 1, SD
10.2002 - 01.2004
Gói | Công suất thân cây, l |
1.5 DOHC tấn | 328 |
1.5 DOHC TẠI | 328 |
1.5 SOHC tấn | 328 |
1.5 SOHC TẠI | 328 |
1.8 DOHC tấn | 328 |
1.8 DOHC TẠI | 328 |
Thể tích cốp Kia Spectra 2000, nâng hạ, đời 1, SD
11.2000 - 09.2002
Gói | Công suất thân cây, l |
1.5 DOHC tấn | 328 |
1.5 DOHC TẠI | 328 |
1.5 SOHC tấn | 328 |
1.5 SOHC TẠI | 328 |
1.8 DOHC tấn | 328 |
1.8 DOHC TẠI | 328 |
Thể tích thùng xe Kia Spectra 2000, sedan, đời 1, SD
05.2000 - 10.2002
Gói | Công suất thân cây, l |
1.5 DOHC tấn | 328 |
1.5 DOHC TẠI | 328 |
1.5 SOHC tấn | 328 |
1.5 SOHC TẠI | 328 |
1.8 DOHC tấn | 328 |
1.8 DOHC TẠI | 328 |