Thể tích cốp xe Chevrolet Spark
nội dung
- Thể tích thùng xe Chevrolet Spark restyling 2016, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 3, M300
- Thể tích thùng xe Chevrolet Spark 2009, hatchback 5 cửa, thế hệ 3, M300
- Thể tích thùng xe Chevrolet Spark 2005, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, M200
- Thể tích thùng xe Chevrolet Spark restyling 2018, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 2, M400
- Thể tích thùng xe Chevrolet Spark 2015, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, M400
- Thể tích thùng xe Chevrolet Spark 2009, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, M300
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Chevrolet Spark có thể tích từ 170 đến 323 lít tùy cấu hình.
Thể tích thùng xe Chevrolet Spark restyling 2016, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 3, M300
11.2016 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
1.25 ATLS | 170 |
1.25 TẠI LT | 170 |
1.25 TẠI LTZ | 170 |
1.25 TẠI L | 170 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Spark 2009, hatchback 5 cửa, thế hệ 3, M300
03.2009 - 03.2015
Gói | Công suất thân cây, l |
Cơ sở 1.0 tấn | 170 |
1.0 ATLS | 170 |
Cơ sở 1.0 AT | 170 |
1.2 MTLT | 170 |
Cơ sở 1.2 tấn | 170 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Spark 2005, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, M200
01.2005 - 01.2010
Gói | Công suất thân cây, l |
S 0.8 tấn (1MK48A15H) | 170 |
S 0.8 tấn (1MК48A151) | 170 |
S 0.8 tấn (1MК48A154) | 170 |
S 0.8 tấn (1MK48A15J) | 170 |
S 0.8 tấn (1MК48A156) | 170 |
S 0.8 tấn (1MК48A158) | 170 |
SE 0.8 tấn (1ML48A151) | 170 |
SE 0.8 tấn (1ML48A155) | 170 |
SE 0.8 tấn (1ML48A154) | 170 |
S 0.8 tấn (1MК48A155) | 170 |
S 0.8 tấn (1MК48A152) | 170 |
S 0.8 АT (1MK48A1А1) | 170 |
SE 0.8 TẠI (1ML48A1A2) | 170 |
SE 0.8 TẠI (1ML48A1A3) | 170 |
SE 1.0 tấn (1ML48CJ52) | 170 |
SX 1.0 tấn (1MM48CJ51) | 170 |
SX 1.0 tấn (1MM48CJ52) | 170 |
SE 1.0 tấn (1ML48CJ51) | 170 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Spark restyling 2018, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 2, M400
09.2018 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
1.4 MTLS | 313 |
1.4 tấn 1LT | 313 |
1.4 tấn 2LT | 313 |
1.4 CVT LS | 313 |
1.4 CVT 1LT | 313 |
1.4 CVT 2LT | 313 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Spark 2015, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, M400
04.2015 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
1.4 MTLS | 313 |
1.4 tấn 1LT | 313 |
1.4 tấn 2LT | 313 |
1.4 MT đang hoạt động | 313 |
1.4 CVT LS | 313 |
1.4 CVT 1LT | 313 |
1.4 CVT 2LT | 313 |
1.4 CVT Chủ động | 313 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Spark 2009, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, M300
03.2009 - 12.2016
Gói | Công suất thân cây, l |
21.3 kWt 1LT | 272 |
21.3 kWt 2LT | 272 |
19 kWt 1LT | 272 |
19 kWt 2LT | 272 |
1.2 MTLS | 323 |
1.2 tấn 1LT | 323 |
1.2 tấn 2LT | 323 |
1.2 ATLS | 323 |
1.2 TẠI 1LT | 323 |
1.2 TẠI 2LT | 323 |
1.2 CVT LS | 323 |
1.2 CVT 1LT | 323 |
1.2 CVT 2LT | 323 |