Thể tích thùng xe Mercedes B-class
nội dung
- Thể tích thùng xe Mercedes-Benz B-Class 2018, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 3, T247
- Thể tích thùng xe Mercedes-Benz B-Class tái cấu trúc 2014, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, T246
- Thể tích thùng xe Mercedes-Benz B-Class 2011, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 2, T246
- Thể tích thùng xe Mercedes-Benz B-Class tái cấu trúc 2008, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, T245
- Thể tích thùng xe Mercedes-Benz B-Class 2005, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 1, T245
- Thể tích thùng xe Mercedes-Benz B-Class tái cấu trúc 2014, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, T242, T246
- Thể tích thùng xe Mercedes-Benz B-Class 2011, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, T242, T246
- Thể tích thùng xe Mercedes-Benz B-Class tái cấu trúc 2008, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, T245
- Thể tích thùng xe Mercedes-Benz B-Class 2005, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 1, T245
- Thể tích thùng xe Mercedes-Benz B-Class tái cấu trúc 2014, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, T242
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Mercedes B-class từ 416 đến 544 lít, tùy cấu hình.
Thể tích thùng xe Mercedes-Benz B-Class 2018, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 3, T247
10.2018 - 05.2020
Gói | Công suất thân cây, l |
Kiểu B 180 DCT | 455 |
B 200 DCT lũy tiến | 455 |
Thể tích thùng xe Mercedes-Benz B-Class tái cấu trúc 2014, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, T246
11.2014 - 05.2018
Gói | Công suất thân cây, l |
B 180 ngày MT | 488 |
B 180 đ DCT | 488 |
B 180 tấn | 488 |
B 180 ĐCT | 488 |
Dòng đặc biệt B 180 DCT | 488 |
Dòng đặc biệt B 200 DCT | 488 |
B 200 d DCT 4MATIC Sê-ri đặc biệt | 488 |
Thể tích thùng xe Mercedes-Benz B-Class 2011, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 2, T246
07.2011 - 10.2014
Gói | Công suất thân cây, l |
B 180 tấn | 488 |
B 180 ĐCT | 488 |
B 200 tấn | 488 |
B 200 DCT “Dòng đặc biệt” | 488 |
B 200 ĐCT | 488 |
B 180 CDI BlueEFFICIENCY MT | 488 |
B 180 CDI HIỆU SUẤT Xanh DCT | 488 |
B 180 CDI BlueEFFICIENCY DCT “Dòng đặc biệt” | 488 |
Thể tích thùng xe Mercedes-Benz B-Class tái cấu trúc 2008, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, T245
03.2008 - 07.2012
Gói | Công suất thân cây, l |
B 180 BlueEFFICIENCY MT | 544 |
B180 CVT | 544 |
B 180 CVT “Dòng đặc biệt” | 544 |
B 180 CDI tấn | 544 |
B 180 CDI CVT | 544 |
B 200 tấn | 544 |
B200 CVT | 544 |
B 200 CVT “Dòng đặc biệt” | 544 |
B 200 CDI tấn | 544 |
B 200 CDI CVT | 544 |
Thể tích thùng xe Mercedes-Benz B-Class 2005, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 1, T245
03.2005 - 04.2011
Gói | Công suất thân cây, l |
B 150 tấn | 458 |
B150 CVT | 458 |
B 170 tấn | 458 |
B 170 MT “Dòng đặc biệt” | 458 |
B 170 CVT “Dòng đặc biệt” | 458 |
B170 CVT | 458 |
B 180 CDI tấn | 458 |
B 180 CDI CVT | 458 |
B 200 tấn | 458 |
B 200 CVT “Dòng đặc biệt” | 458 |
B200 CVT | 458 |
B 200 CDI tấn | 458 |
B 200 CDI CVT | 458 |
B 200 Turbo MT | 458 |
B200 Turbo CVT | 458 |
Thể tích thùng xe Mercedes-Benz B-Class tái cấu trúc 2014, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, T242, T246
11.2014 - 12.2018
Gói | Công suất thân cây, l |
B 250e | 488 |
Dòng B 250 e | 488 |
B 250 e Tuyến đô thị | 488 |
B 250 e Nghệ Thuật Điện | 488 |
B 250 e Electric Art Range Plus | 488 |
B 250 e Range Plus | 488 |
B 250 e Style Line Range Plus | 488 |
B 250 e Phạm vi đường đô thị Plus | 488 |
B 180 ngày MT | 488 |
Phiên bản B 180 d MT BlueEFFICIENCY | 488 |
Dòng phong cách B 180 d MT | 488 |
Dòng sản phẩm phong cách B 180 d MT BlueEFFICIENCY Edition | 488 |
B 180 d MT Đường đô thị | 488 |
Dòng B 180 d MT AMG | 488 |
B 180 đ DCT | 488 |
B 180 d Đường kiểu DCT | 488 |
B 180 d Tuyến đô thị DCT | 488 |
Dòng B 180 d DCT AMG | 488 |
B 160 ngày MT | 488 |
Dòng phong cách B 160 d MT | 488 |
B 160 d MT Đường đô thị | 488 |
Dòng B 160 d MT AMG | 488 |
B 160 đ DCT | 488 |
B 160 d Đường kiểu DCT | 488 |
B 160 d Tuyến đô thị DCT | 488 |
Dòng B 160 d DCT AMG | 488 |
B 160 tấn | 488 |
Dòng kiểu dáng B 160 tấn | 488 |
B 160 tấn Tuyến đô thị | 488 |
Dòng B 160 MT AMG | 488 |
B 160 ĐCT | 488 |
Dòng kiểu dáng B 160 DCT | 488 |
B 160 DCT Tuyến đô thị | 488 |
Dòng B 160 DCT AMG | 488 |
B 180 tấn | 488 |
Dòng kiểu dáng B 180 tấn | 488 |
B 180 tấn Tuyến đô thị | 488 |
Dòng B 180 MT AMG | 488 |
Phiên bản B 180 MT BlueEFFICIENCY | 488 |
Dòng sản phẩm phong cách B 180 MT BlueEFFICIENCY Edition | 488 |
B 180 ĐCT | 488 |
Dòng kiểu dáng B 180 DCT | 488 |
B 180 DCT Tuyến đô thị | 488 |
Dòng B 180 DCT AMG | 488 |
B 200 tấn | 488 |
Dòng kiểu dáng B 200 tấn | 488 |
B 200 tấn Tuyến đô thị | 488 |
Dòng B 200 MT AMG | 488 |
B 200 ĐCT | 488 |
Dòng kiểu dáng B 200 DCT | 488 |
B 200 DCT Tuyến đô thị | 488 |
Dòng B 200 DCT AMG | 488 |
B 200 c tấn | 488 |
Dòng kiểu dáng B 200 c MT | 488 |
B 200 c MT Đường đô thị | 488 |
B 200 c ĐCT | 488 |
B 200 c Dòng kiểu DCT | 488 |
B 200 c DCT Tuyến đô thị | 488 |
B 220 DCT 4MATIC | 488 |
Dòng kiểu dáng B 220 DCT 4MATIC | 488 |
B 220 DCT 4MATIC Dòng đô thị | 488 |
Dòng B 220 DCT 4MATIC AMG | 488 |
B 250 tấn | 488 |
Dòng kiểu dáng B 250 tấn | 488 |
B 250 tấn Tuyến đô thị | 488 |
Dòng B 250 MT AMG | 488 |
B 250 ĐCT | 488 |
Dòng kiểu dáng B 250 DCT | 488 |
B 250 DCT Tuyến đô thị | 488 |
Dòng B 250 DCT AMG | 488 |
B 250 DCT 4MATIC | 488 |
Dòng kiểu dáng B 250 DCT 4MATIC | 488 |
B 250 DCT 4MATIC Dòng đô thị | 488 |
Dòng B 250 DCT 4MATIC AMG | 488 |
B 200 ngày MT | 488 |
Dòng phong cách B 200 d MT | 488 |
B 200 d MT Đường đô thị | 488 |
Dòng B 200 d MT AMG | 488 |
B 200 đ DCT | 488 |
B 200 d Đường kiểu DCT | 488 |
B 200 d Tuyến đô thị DCT | 488 |
Dòng B 200 d DCT AMG | 488 |
B 200 d DCT 4MATIC | 488 |
Dòng phong cách B 200 d DCT 4MATIC | 488 |
B 200 d DCT 4MATIC Đường đô thị | 488 |
B 200 d DCT 4MATIC Dòng AMG | 488 |
B 220 đ DCT | 488 |
B 220 d Đường kiểu DCT | 488 |
B 220 d Tuyến đô thị DCT | 488 |
Dòng B 220 d DCT AMG | 488 |
B 220 d DCT 4MATIC | 488 |
Dòng phong cách B 220 d DCT 4MATIC | 488 |
B 220 d DCT 4MATIC Đường đô thị | 488 |
B 220 d DCT 4MATIC Dòng AMG | 488 |
Thể tích thùng xe Mercedes-Benz B-Class 2011, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, T242, T246
07.2011 - 10.2014
Gói | Công suất thân cây, l |
B 180 CDI tấn | 488 |
Phiên bản B 180 CDI MT BlueEFFICIENCY | 488 |
B 180 CDI DCT | 488 |
B 160 CDI tấn | 488 |
B 160 CDI DCT | 488 |
B 180 BlueEFFICIENCY MT | 488 |
B 180 tấn | 488 |
B 180 BlueEFFICIENCY DCT | 488 |
B 180 ĐCT | 488 |
B 200 BlueEFFICIENCY MT | 488 |
B 200 tấn | 488 |
B 200 BlueEFFICIENCY DCT | 488 |
B 200 ĐCT | 488 |
B 180 CDI BlueEFFICIENCY MT | 488 |
B 180 CDI HIỆU SUẤT Xanh DCT | 488 |
B 200 CDI BlueEFFICIENCY MT | 488 |
B 200 CDI HIỆU SUẤT Xanh DCT | 488 |
Ổ đĩa khí đốt tự nhiên B 200 MT | 488 |
B 200 Dẫn động Khí đốt Tự nhiên DCT | 488 |
B 220 DCT 4MATIC | 488 |
B 250 BlueEFFICIENCY DCT | 488 |
B 250 ĐCT | 488 |
B 220 CDI HIỆU SUẤT Xanh DCT | 488 |
B 220 CDI DCT | 488 |
Thể tích thùng xe Mercedes-Benz B-Class tái cấu trúc 2008, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, T245
03.2008 - 06.2011
Gói | Công suất thân cây, l |
B 170 NGT BlueEFFICIENCY MT | 416 |
B 180 NGT BlueEFFICIENCY MT | 416 |
B 170 NGT BlueHIỆU QUẢ CVT | 416 |
B 180 NGT BlueHIỆU QUẢ CVT | 416 |
B 150 BlueEFFICIENCY MT | 544 |
B 160 BlueEFFICIENCY MT | 544 |
B150 CVT | 544 |
B160 CVT | 544 |
B 170 BlueEFFICIENCY MT | 544 |
B 180 BlueEFFICIENCY MT | 544 |
B170 CVT | 544 |
B180 CVT | 544 |
B 180 CDI tấn | 544 |
B 180 CDI CVT | 544 |
B 200 tấn | 544 |
B200 CVT | 544 |
B 200 CDI tấn | 544 |
B 200 CDI CVT | 544 |
B 200 Turbo MT | 544 |
B200 Turbo CVT | 544 |
Thể tích thùng xe Mercedes-Benz B-Class 2005, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 1, T245
03.2005 - 02.2008
Gói | Công suất thân cây, l |
B 150 tấn | 458 |
B150 CVT | 458 |
B 170 tấn | 458 |
B170 CVT | 458 |
B 180 CDI tấn | 458 |
B 180 CDI CVT | 458 |
B 200 tấn | 458 |
B200 CVT | 458 |
B 200 CDI tấn | 458 |
B 200 CDI CVT | 458 |
B 200 Turbo MT | 458 |
B200 Turbo CVT | 458 |
Thể tích thùng xe Mercedes-Benz B-Class tái cấu trúc 2014, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, T242
11.2014 - 08.2017
Gói | Công suất thân cây, l |
Truyền động điện DCT | 501 |