kích thước thân cây
Khối lượng thân

Khối lượng thùng xe Chevrolet Aveo

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe Chevrolet Aveo có thể tích từ 198 - 502 lít tùy cấu hình.

Thể tích thùng xe Chevrolet Aveo 2011, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, T300

Khối lượng thùng xe Chevrolet Aveo 10.2011 - 09.2015

GóiCông suất thân cây, l
1.6 TẠI LT290
1.6 TẠI LTZ290
Gói mâm hợp kim 1.6 AT LT290
Gói tiện nghi 1.6 AT LT290
Gói 1.6 AT LT Comfort và mâm hợp kim290

Thể tích thùng xe Chevrolet Aveo 2011, sedan, thế hệ 2, T300

Khối lượng thùng xe Chevrolet Aveo 10.2011 - 09.2015

GóiCông suất thân cây, l
LTZ 1.6 tấn502
1.6 MTLT502
1.6 MTLS502
Gói tiện nghi 1.6 MT LT502
Gói mâm hợp kim 1.6 MT LT502
Gói 1.6 MT LT Comfort và mâm hợp kim502
1.6 TẠI LTZ502
1.6 TẠI LT502
Gói tiện nghi 1.6 AT LT502
Gói mâm hợp kim 1.6 AT LT502
Gói 1.6 AT LT Comfort và mâm hợp kim502

Thể tích thùng xe Chevrolet Aveo tái cấu trúc 2007, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, T250

Khối lượng thùng xe Chevrolet Aveo 09.2007 - 08.2012

GóiCông suất thân cây, l
Cơ sở 1.2 tấn220
1.2 MTLS220
1.2 MTLT220
1.4 MTLS220
Cơ sở 1.4 tấn220
1.4 MTLT220
1.4 ATLS220
1.4 TẠI LT220

Thể tích thùng xe Chevrolet Aveo tái cấu trúc 2007, hatchback 3 cửa, thế hệ 1, T250

Khối lượng thùng xe Chevrolet Aveo 09.2007 - 08.2012

GóiCông suất thân cây, l
Cơ sở 1.2 tấn220
1.2 MTLS220
1.4 MTLS220
1.4 ATLS220

Thể tích thùng xe Chevrolet Aveo tái cấu trúc 2005, sedan, thế hệ 1, T250

Khối lượng thùng xe Chevrolet Aveo 03.2005 - 08.2012

GóiCông suất thân cây, l
1.2 tấn S400
1.2 tấn SE400
Cơ sở 1.2 tấn400
1.2 MTLS400
Cơ sở 1.4 tấn400
1.4 MTLS400
1.4 MTLT400
1.4 ATLS400
1.4 TẠI LT400
1.4 tấn SE400
1.4 tấn S400
1.4MT SX400
1.4 XEM400
1.4 TẠI SX400

Thể tích thùng xe Chevrolet Aveo 2002, sedan, thế hệ 1, T200

Khối lượng thùng xe Chevrolet Aveo 03.2002 - 02.2008

GóiCông suất thân cây, l
1.2 MT375
1.4 MT375
1.4 AT375
1.2 tấn trực tiếp400
1.2 tấn Thêm400
Ngôi sao 1.2 tấn400
1.2 tấn ưu tú400
1.4 tấn cao cấp400
1.4 tấn ưu tú400
1.4 tấn trực tiếp400
1.4 tấn bạch kim400
Cao cấp 1.4 AT400
1.4 AT bạch kim400

Thể tích thùng xe Chevrolet Aveo 2002, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, T200

Khối lượng thùng xe Chevrolet Aveo 03.2002 - 02.2008

GóiCông suất thân cây, l
1.2 MT220
1.2 tấn trực tiếp220
1.2 tấn Thêm220
Ngôi sao 1.2 tấn220
Cơ sở 1.2 tấn220
1.2 tấn S220
1.2 tấn SE220
Cơ sở 1.4 tấn220
1.4 MTLS220
1.4 tấn S220
1.4 tấn SE220
1.4 ATLS220
1.4 XEM220
1.4 MT220
Ngôi sao 1.4 tấn220
1.4 tấn cao cấp220
1.4 tấn ưu tú220
1.4 AT220
Cao cấp 1.4 AT220
1.4 AT ưu tú220

Thể tích thùng xe Chevrolet Aveo 2011, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, T300

Khối lượng thùng xe Chevrolet Aveo 10.2011 - 09.2015

GóiCông suất thân cây, l
1.2 MTLS290
1.2 tấnLS+290
1.3 tấn LT+290
1.2 MTLT290
LTZ 1.3 tấn290
1.4 tấn LT+290
LTZ 1.4 tấn290
1.4 TẠI LT+290
LTZ 1.6 tấn290
1.6 TẠI LTZ290

Thể tích thùng xe Chevrolet Aveo 2011, sedan, thế hệ 2, T300

Khối lượng thùng xe Chevrolet Aveo 10.2011 - 09.2015

GóiCông suất thân cây, l
1.2 MTLT502
1.4 MTLT502

Thể tích thùng xe Chevrolet Aveo tái cấu trúc 2007, hatchback 3 cửa, thế hệ 1, T250

Khối lượng thùng xe Chevrolet Aveo 09.2007 - 12.2011

GóiCông suất thân cây, l
Cơ sở 1.2 tấn220
1.2 MTLS220
1.2 tấn mát mẻ220
Cơ sở LPG 1.2 tấn220
1.4 MTLT220
1.4 TẠI LT220

Thể tích thùng xe Chevrolet Aveo tái cấu trúc 2007, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, T250

Khối lượng thùng xe Chevrolet Aveo 09.2007 - 12.2011

GóiCông suất thân cây, l
1.2 tấn mát mẻ220
Cơ sở 1.2 tấn220
1.2 MTLS220
Cơ sở LPG 1.2 tấn220
1.4 MTLT220
1.4 TẠI LT220
1.5 tấn SE220
1.5 XEM220
1.6 tấn SE220
1.6 XEM220

Thể tích thùng xe Chevrolet Aveo tái cấu trúc 2005, sedan, thế hệ 1, T250

Khối lượng thùng xe Chevrolet Aveo 03.2005 - 12.2011

GóiCông suất thân cây, l
1.2 MTLS320
1.4 MTLT320
1.4 TẠI LT320
1.5 tấn SE320
1.5 tấn S320
1.5 TẠI SX320
1.6 tấn SE320
1.6 tấn S320
1.6 TẠI SX320
1.2 MTLS400
1.4 MTLT400
1.4 TẠI LT400

Thể tích thùng xe Chevrolet Aveo 2002, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, T200

Khối lượng thùng xe Chevrolet Aveo 03.2002 - 10.2009

GóiCông suất thân cây, l
1.2 MT S H5LA 514198
1.2 MT S H5LA 554198
1.2 MT S H5LA 55A198
1.2 MT S H5LA 55C198
1.4 MT SX H5XB 5FJ198
1.4 MT SX H5XB 55J198
1.4 MT SX H5XB 55P198
1.5 tấn SE H5MM 55C198
1.5 tấn SX H5XM 55P198
1.5 TẠI SE H5MM 454198

Thể tích thùng xe Chevrolet Aveo 2002, sedan, thế hệ 1, T200

Khối lượng thùng xe Chevrolet Aveo 03.2002 - 02.2008

GóiCông suất thân cây, l
1.4 tấn SE H4MF 514320
1.4 tấn SE H4MF 554320
1.4 tấn SE H4MF 55A320
1.4 tấn SE H4MF 55C320
1.4 tấn SE H4XB 55J320
1.4 MT SX H4XB 55P320
1.5 tấn S H4LM 51A320
1.5 tấn SE H4MM 55C320
1.5 tấn SX H4XM 55P320

Thể tích thùng xe Chevrolet Aveo tái cấu trúc 2007, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, T250

Khối lượng thùng xe Chevrolet Aveo 09.2007 - 07.2011

GóiCông suất thân cây, l
1.6 MT Giá trị đặc biệt425
1.6 MTLS425
1.6 ATLS425
1.6 tấn LT1425
1.6 tấn LT2425
1.6 TẠI LT1425
1.6 TẠI LT2425

Thể tích thùng xe Chevrolet Aveo tái cấu trúc 2005, sedan, thế hệ 1, T250

Khối lượng thùng xe Chevrolet Aveo 03.2005 - 07.2011

GóiCông suất thân cây, l
1.6 MTLS351
1.6 MTLT351
1.6 ATLS351
1.6 TẠI LT351
1.6 tấn LT1351
1.6 tấn LT2351
1.6 TẠI LT1351
1.6 TẠI LT2351

Thể tích thùng xe Chevrolet Aveo 2002, sedan, thế hệ 1, T200

Khối lượng thùng xe Chevrolet Aveo 03.2002 - 02.2006

GóiCông suất thân cây, l
1.6 MT Giá trị đặc biệt330
1.6 MTLS330
1.6 MTLT330
1.6 ATLS330
1.6 TẠI LT330

Thể tích thùng xe Chevrolet Aveo 2002, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, T200

Khối lượng thùng xe Chevrolet Aveo 03.2002 - 02.2008

GóiCông suất thân cây, l
1.6 MT Giá trị đặc biệt198
1.6 MTLS198
1.6 MTLT198
1.6 ATLS198
1.6 TẠI LT198

Thêm một lời nhận xét