Khối lượng thùng xe Chevrolet Aveo
nội dung
- Thể tích thùng xe Chevrolet Aveo 2011, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, T300
- Thể tích thùng xe Chevrolet Aveo 2011, sedan, thế hệ 2, T300
- Thể tích thùng xe Chevrolet Aveo tái cấu trúc 2007, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, T250
- Thể tích thùng xe Chevrolet Aveo tái cấu trúc 2007, hatchback 3 cửa, thế hệ 1, T250
- Thể tích thùng xe Chevrolet Aveo tái cấu trúc 2005, sedan, thế hệ 1, T250
- Thể tích thùng xe Chevrolet Aveo 2002, sedan, thế hệ 1, T200
- Thể tích thùng xe Chevrolet Aveo 2002, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, T200
- Thể tích thùng xe Chevrolet Aveo 2011, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, T300
- Thể tích thùng xe Chevrolet Aveo 2011, sedan, thế hệ 2, T300
- Thể tích thùng xe Chevrolet Aveo tái cấu trúc 2007, hatchback 3 cửa, thế hệ 1, T250
- Thể tích thùng xe Chevrolet Aveo tái cấu trúc 2007, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, T250
- Thể tích thùng xe Chevrolet Aveo tái cấu trúc 2005, sedan, thế hệ 1, T250
- Thể tích thùng xe Chevrolet Aveo 2002, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, T200
- Thể tích thùng xe Chevrolet Aveo 2002, sedan, thế hệ 1, T200
- Thể tích thùng xe Chevrolet Aveo tái cấu trúc 2007, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, T250
- Thể tích thùng xe Chevrolet Aveo tái cấu trúc 2005, sedan, thế hệ 1, T250
- Thể tích thùng xe Chevrolet Aveo 2002, sedan, thế hệ 1, T200
- Thể tích thùng xe Chevrolet Aveo 2002, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, T200
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Chevrolet Aveo có thể tích từ 198 - 502 lít tùy cấu hình.
Thể tích thùng xe Chevrolet Aveo 2011, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, T300
10.2011 - 09.2015
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 TẠI LT | 290 |
1.6 TẠI LTZ | 290 |
Gói mâm hợp kim 1.6 AT LT | 290 |
Gói tiện nghi 1.6 AT LT | 290 |
Gói 1.6 AT LT Comfort và mâm hợp kim | 290 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Aveo 2011, sedan, thế hệ 2, T300
10.2011 - 09.2015
Gói | Công suất thân cây, l |
LTZ 1.6 tấn | 502 |
1.6 MTLT | 502 |
1.6 MTLS | 502 |
Gói tiện nghi 1.6 MT LT | 502 |
Gói mâm hợp kim 1.6 MT LT | 502 |
Gói 1.6 MT LT Comfort và mâm hợp kim | 502 |
1.6 TẠI LTZ | 502 |
1.6 TẠI LT | 502 |
Gói tiện nghi 1.6 AT LT | 502 |
Gói mâm hợp kim 1.6 AT LT | 502 |
Gói 1.6 AT LT Comfort và mâm hợp kim | 502 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Aveo tái cấu trúc 2007, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, T250
09.2007 - 08.2012
Gói | Công suất thân cây, l |
Cơ sở 1.2 tấn | 220 |
1.2 MTLS | 220 |
1.2 MTLT | 220 |
1.4 MTLS | 220 |
Cơ sở 1.4 tấn | 220 |
1.4 MTLT | 220 |
1.4 ATLS | 220 |
1.4 TẠI LT | 220 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Aveo tái cấu trúc 2007, hatchback 3 cửa, thế hệ 1, T250
09.2007 - 08.2012
Gói | Công suất thân cây, l |
Cơ sở 1.2 tấn | 220 |
1.2 MTLS | 220 |
1.4 MTLS | 220 |
1.4 ATLS | 220 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Aveo tái cấu trúc 2005, sedan, thế hệ 1, T250
03.2005 - 08.2012
Gói | Công suất thân cây, l |
1.2 tấn S | 400 |
1.2 tấn SE | 400 |
Cơ sở 1.2 tấn | 400 |
1.2 MTLS | 400 |
Cơ sở 1.4 tấn | 400 |
1.4 MTLS | 400 |
1.4 MTLT | 400 |
1.4 ATLS | 400 |
1.4 TẠI LT | 400 |
1.4 tấn SE | 400 |
1.4 tấn S | 400 |
1.4MT SX | 400 |
1.4 XEM | 400 |
1.4 TẠI SX | 400 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Aveo 2002, sedan, thế hệ 1, T200
03.2002 - 02.2008
Gói | Công suất thân cây, l |
1.2 MT | 375 |
1.4 MT | 375 |
1.4 AT | 375 |
1.2 tấn trực tiếp | 400 |
1.2 tấn Thêm | 400 |
Ngôi sao 1.2 tấn | 400 |
1.2 tấn ưu tú | 400 |
1.4 tấn cao cấp | 400 |
1.4 tấn ưu tú | 400 |
1.4 tấn trực tiếp | 400 |
1.4 tấn bạch kim | 400 |
Cao cấp 1.4 AT | 400 |
1.4 AT bạch kim | 400 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Aveo 2002, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, T200
03.2002 - 02.2008
Gói | Công suất thân cây, l |
1.2 MT | 220 |
1.2 tấn trực tiếp | 220 |
1.2 tấn Thêm | 220 |
Ngôi sao 1.2 tấn | 220 |
Cơ sở 1.2 tấn | 220 |
1.2 tấn S | 220 |
1.2 tấn SE | 220 |
Cơ sở 1.4 tấn | 220 |
1.4 MTLS | 220 |
1.4 tấn S | 220 |
1.4 tấn SE | 220 |
1.4 ATLS | 220 |
1.4 XEM | 220 |
1.4 MT | 220 |
Ngôi sao 1.4 tấn | 220 |
1.4 tấn cao cấp | 220 |
1.4 tấn ưu tú | 220 |
1.4 AT | 220 |
Cao cấp 1.4 AT | 220 |
1.4 AT ưu tú | 220 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Aveo 2011, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, T300
10.2011 - 09.2015
Gói | Công suất thân cây, l |
1.2 MTLS | 290 |
1.2 tấnLS+ | 290 |
1.3 tấn LT+ | 290 |
1.2 MTLT | 290 |
LTZ 1.3 tấn | 290 |
1.4 tấn LT+ | 290 |
LTZ 1.4 tấn | 290 |
1.4 TẠI LT+ | 290 |
LTZ 1.6 tấn | 290 |
1.6 TẠI LTZ | 290 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Aveo 2011, sedan, thế hệ 2, T300
10.2011 - 09.2015
Gói | Công suất thân cây, l |
1.2 MTLT | 502 |
1.4 MTLT | 502 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Aveo tái cấu trúc 2007, hatchback 3 cửa, thế hệ 1, T250
09.2007 - 12.2011
Gói | Công suất thân cây, l |
Cơ sở 1.2 tấn | 220 |
1.2 MTLS | 220 |
1.2 tấn mát mẻ | 220 |
Cơ sở LPG 1.2 tấn | 220 |
1.4 MTLT | 220 |
1.4 TẠI LT | 220 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Aveo tái cấu trúc 2007, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, T250
09.2007 - 12.2011
Gói | Công suất thân cây, l |
1.2 tấn mát mẻ | 220 |
Cơ sở 1.2 tấn | 220 |
1.2 MTLS | 220 |
Cơ sở LPG 1.2 tấn | 220 |
1.4 MTLT | 220 |
1.4 TẠI LT | 220 |
1.5 tấn SE | 220 |
1.5 XEM | 220 |
1.6 tấn SE | 220 |
1.6 XEM | 220 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Aveo tái cấu trúc 2005, sedan, thế hệ 1, T250
03.2005 - 12.2011
Gói | Công suất thân cây, l |
1.2 MTLS | 320 |
1.4 MTLT | 320 |
1.4 TẠI LT | 320 |
1.5 tấn SE | 320 |
1.5 tấn S | 320 |
1.5 TẠI SX | 320 |
1.6 tấn SE | 320 |
1.6 tấn S | 320 |
1.6 TẠI SX | 320 |
1.2 MTLS | 400 |
1.4 MTLT | 400 |
1.4 TẠI LT | 400 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Aveo 2002, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, T200
03.2002 - 10.2009
Gói | Công suất thân cây, l |
1.2 MT S H5LA 514 | 198 |
1.2 MT S H5LA 554 | 198 |
1.2 MT S H5LA 55A | 198 |
1.2 MT S H5LA 55C | 198 |
1.4 MT SX H5XB 5FJ | 198 |
1.4 MT SX H5XB 55J | 198 |
1.4 MT SX H5XB 55P | 198 |
1.5 tấn SE H5MM 55C | 198 |
1.5 tấn SX H5XM 55P | 198 |
1.5 TẠI SE H5MM 454 | 198 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Aveo 2002, sedan, thế hệ 1, T200
03.2002 - 02.2008
Gói | Công suất thân cây, l |
1.4 tấn SE H4MF 514 | 320 |
1.4 tấn SE H4MF 554 | 320 |
1.4 tấn SE H4MF 55A | 320 |
1.4 tấn SE H4MF 55C | 320 |
1.4 tấn SE H4XB 55J | 320 |
1.4 MT SX H4XB 55P | 320 |
1.5 tấn S H4LM 51A | 320 |
1.5 tấn SE H4MM 55C | 320 |
1.5 tấn SX H4XM 55P | 320 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Aveo tái cấu trúc 2007, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, T250
09.2007 - 07.2011
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 MT Giá trị đặc biệt | 425 |
1.6 MTLS | 425 |
1.6 ATLS | 425 |
1.6 tấn LT1 | 425 |
1.6 tấn LT2 | 425 |
1.6 TẠI LT1 | 425 |
1.6 TẠI LT2 | 425 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Aveo tái cấu trúc 2005, sedan, thế hệ 1, T250
03.2005 - 07.2011
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 MTLS | 351 |
1.6 MTLT | 351 |
1.6 ATLS | 351 |
1.6 TẠI LT | 351 |
1.6 tấn LT1 | 351 |
1.6 tấn LT2 | 351 |
1.6 TẠI LT1 | 351 |
1.6 TẠI LT2 | 351 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Aveo 2002, sedan, thế hệ 1, T200
03.2002 - 02.2006
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 MT Giá trị đặc biệt | 330 |
1.6 MTLS | 330 |
1.6 MTLT | 330 |
1.6 ATLS | 330 |
1.6 TẠI LT | 330 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Aveo 2002, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, T200
03.2002 - 02.2008
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 MT Giá trị đặc biệt | 198 |
1.6 MTLS | 198 |
1.6 MTLT | 198 |
1.6 ATLS | 198 |
1.6 TẠI LT | 198 |