Thể tích thùng xe Nissan Pathfinder
nội dung
- Thể tích thùng xe Nissan Pathfinder 2021, SUV/SUV 5 cửa, thế hệ thứ 5, R53
- Thể tích thùng xe Nissan Pathfinder 2014, SUV/SUV 5 cửa, thế hệ thứ 4, R52
- Thể tích thùng xe Nissan Pathfinder tái cấu trúc 2009, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, R51
- Thể tích thùng xe Nissan Pathfinder 2004, SUV/SUV 5 cửa, thế hệ thứ 3, R51
- Thể tích thùng xe Nissan Pathfinder tái cấu trúc 1999, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, R50
- Thể tích thùng xe Nissan Pathfinder 1997, SUV/SUV 5 cửa, thế hệ thứ 2, R50
- Thể tích thùng xe Nissan Pathfinder 2021, SUV/SUV 5 cửa, thế hệ thứ 5, R53
- Thể tích thùng xe Nissan Pathfinder tái cấu trúc 2016, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, R52
- Thể tích thùng xe Nissan Pathfinder 2012, SUV/SUV 5 cửa, thế hệ thứ 4, R52
- Thể tích thùng xe Nissan Pathfinder tái cấu trúc 2007, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, R51
- Thể tích thùng xe Nissan Pathfinder 2004, SUV/SUV 5 cửa, thế hệ thứ 3, R51
- Thể tích thùng xe Nissan Pathfinder tái cấu trúc lần 2 2002, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, R50
- Thể tích thùng xe Nissan Pathfinder tái cấu trúc 1999, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, R50
- Thể tích thùng xe Nissan Pathfinder 1995, SUV/SUV 5 cửa, thế hệ thứ 2, R50
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Nissan Pathfinder từ 190 đến 1076 lít, tùy cấu hình.
Thể tích thùng xe Nissan Pathfinder 2021, SUV/SUV 5 cửa, thế hệ thứ 5, R53
02.2021 - 10.2022
Gói | Công suất thân cây, l |
3.5 AT Doanh nghiệp | 470 |
3.5 AT Công Nghệ Cao | 470 |
3.5 Ở Đầu | 470 |
3.5 AT Tiện nghi hàng đầu | 470 |
Thể tích thùng xe Nissan Pathfinder 2014, SUV/SUV 5 cửa, thế hệ thứ 4, R52
08.2014 - 10.2017
Gói | Công suất thân cây, l |
Cao 2.5 HEV | 453 |
Cao 2.5 HEV + | 453 |
2.5 Tổng cộng | 453 |
3.5 V6 Giữa | 453 |
Cao 3.5 V6 | 453 |
3.5 V6 Cao + | 453 |
3.5 V6 hàng đầu | 453 |
Thể tích thùng xe Nissan Pathfinder tái cấu trúc 2009, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, R51
02.2009 - 07.2014
Gói | Công suất thân cây, l |
2.5 dCi MTSE | 190 |
2.5 dCi TẠI LÊ | 190 |
2.5 dCi TẠI SE | 190 |
2.5 dCi AT SiV | 190 |
3.0 dCi TẠI LÊ | 190 |
4.0 AT | 190 |
2.5 dCi MT XE | 515 |
Thể tích thùng xe Nissan Pathfinder 2004, SUV/SUV 5 cửa, thế hệ thứ 3, R51
01.2004 - 01.2009
Gói | Công suất thân cây, l |
XE 2.5 Cdi MT | 515 |
2.5 Cdi MT SE | 515 |
2.5 Cdi MTSE+ | 515 |
2.5 Cdi MT LÊ | 515 |
2.5 Cdi MT LÊ+ | 515 |
2.5 Cdi TẠI SE | 515 |
2.5 Cdi TẠI SE+ | 515 |
2.5 Cdi TẠI LÊ | 515 |
2.5 Cdi TẠI LÊ+ | 515 |
4.0 TẠI | 515 |
4.0 TẠI LÊ+ | 515 |
Thể tích thùng xe Nissan Pathfinder tái cấu trúc 1999, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, R50
07.1999 - 01.2002
Gói | Công suất thân cây, l |
3.3 AT | 1076 |
3.5 AT | 1076 |
Thể tích thùng xe Nissan Pathfinder 1997, SUV/SUV 5 cửa, thế hệ thứ 2, R50
09.1997 - 06.1999
Gói | Công suất thân cây, l |
3.3 MT | 1076 |
3.3 AT | 1076 |
Thể tích thùng xe Nissan Pathfinder 2021, SUV/SUV 5 cửa, thế hệ thứ 5, R53
02.2021 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
3.5 TẠI S | 470 |
3.5AT SV | 470 |
3.5 TẠI SL | 470 |
3.5 AT bạch kim | 470 |
3.5 TẠI Lạch Đá | 470 |
Thể tích thùng xe Nissan Pathfinder tái cấu trúc 2016, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, R52
07.2016 - 05.2021
Gói | Công suất thân cây, l |
3.5 CVTSV | 453 |
3.5 CVT S | 453 |
3.5 CVTSL | 453 |
3.5 CVT Bạch kim | 453 |
Lạch đá 3.5 CVT SV | 453 |
Lạch đá 3.5 CVT SL | 453 |
Thể tích thùng xe Nissan Pathfinder 2012, SUV/SUV 5 cửa, thế hệ thứ 4, R52
08.2012 - 08.2016
Gói | Công suất thân cây, l |
2.5 CVTSV | 453 |
2.5 CVTSL | 453 |
2.5 CVT Bạch kim | 453 |
3.5 CVT S | 453 |
3.5 CVTSV | 453 |
3.5 CVTSL | 453 |
3.5 CVT Bạch kim | 453 |
Thể tích thùng xe Nissan Pathfinder tái cấu trúc 2007, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, R51
02.2007 - 07.2012
Gói | Công suất thân cây, l |
4.0 TẠI S | 467 |
4.0AT SV | 467 |
Phiên bản 4.0 AT Bạc | 467 |
4.0 TẠI | 467 |
5.6 TẠI | 467 |
Thể tích thùng xe Nissan Pathfinder 2004, SUV/SUV 5 cửa, thế hệ thứ 3, R51
01.2004 - 01.2007
Gói | Công suất thân cây, l |
4.0 TẠI XE | 467 |
4.0 XEM | 467 |
4.0 AT SE địa hình | 467 |
4.0 TẠI | 467 |
Thể tích thùng xe Nissan Pathfinder tái cấu trúc lần 2 2002, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, R50
02.2002 - 08.2004
Gói | Công suất thân cây, l |
3.5 XEM | 1076 |
Thể tích thùng xe Nissan Pathfinder tái cấu trúc 1999, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, R50
01.1999 - 01.2002
Gói | Công suất thân cây, l |
3.3 MT XE | 1076 |
3.3 tấn SE | 1076 |
3.3 TẠI | 1076 |
Thể tích thùng xe Nissan Pathfinder 1995, SUV/SUV 5 cửa, thế hệ thứ 2, R50
10.1995 - 06.1999
Gói | Công suất thân cây, l |
3.3 MT XE | 1076 |
3.3 tấn SE | 1076 |
3.3 TẠI | 1076 |