kích thước thân cây
Khối lượng thân

Thể tích thùng xe Nissan Patrol

nội dung

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe Nissan Patrol từ 95 đến 1201 lít, tùy theo cấu hình.

Thể tích thùng xe Nissan Patrol 2010, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 6, Y62

Thể tích thùng xe Nissan Patrol 02.2010 - 01.2014

GóiCông suất thân cây, l
Cao 5.6 TẠI 4WD550
Cơ sở 5.6 TẠI 4WD550
5.6 AT 4WD hàng đầu550
5.6 AT 4WD Titan550

Thể tích cốp Nissan Patrol tái cấu trúc lần 2 2004, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 5, Y61

Thể tích thùng xe Nissan Patrol 10.2004 - 02.2010

GóiCông suất thân cây, l
3.0 tấn sang trọng183
3.0MT Elegance183
3.0 AT sang trọng183
3.0AT Elegance183
4.8AT Elegance183

Thể tích thùng xe Nissan Patrol tái cấu trúc 2001, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 5, Y61

Thể tích thùng xe Nissan Patrol 10.2001 - 01.2005

GóiCông suất thân cây, l
3.0 TD MT sang trọng183
3.0 TD AT Thanh lịch183
4.8AT Elegance183

Thể tích thùng xe Nissan Patrol 1997, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 5, Y61

Thể tích thùng xe Nissan Patrol 12.1997 - 03.2003

GóiCông suất thân cây, l
3.0 TD MT sang trọng308
3.0 TD MT sang trọng308
3.0 TD MT Tiện nghi308
3.0 TD AT sang trọng308
3.0 TD AT Thanh lịch308
3.0 TD AT Thoải mái308

Thể tích thùng xe Nissan Patrol 1997, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 5, Y61

Thể tích thùng xe Nissan Patrol 12.1997 - 09.2001

GóiCông suất thân cây, l
3.0 TD MT sang trọng183
3.0 TD MT sang trọng183
3.0 TD MT Tiện nghi183
3.0 TD AT Thanh lịch183
3.0 TD AT sang trọng183
3.0 TD AT Thoải mái183

Thể tích cốp Nissan Patrol tái cấu trúc lần 2 2004, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 5, Y61

Thể tích thùng xe Nissan Patrol 10.2004 - 02.2010

GóiCông suất thân cây, l
3.0 Dĩ MT XE183
3.0DiMTXE+183
3.0Di MT SE183
3.0 MT LÊ183
3.0 Tại MT Giáo sư183
3.0 Tiện nghi MT183
3.0 MT Elegance183
3.0 AT Elegance183
3.0 TẠI SE183
3.0 của AT LÊ183

Thể tích cốp Nissan Patrol tái cấu trúc lần 2 2004, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 5, Y61

Thể tích thùng xe Nissan Patrol 10.2004 - 02.2010

GóiCông suất thân cây, l
3.0 Tại MT Giáo sư308
3.0 Tiện nghi MT308
3.0 MT Elegance308
3.0 Dĩ MT XE308
3.0DiMTXE+308
3.0Di MT SE308
3.0 MT LÊ308
3.0 AT Elegance308
3.0 TẠI SE308
3.0 của AT LÊ308

Thể tích thùng xe Nissan Patrol tái cấu trúc 2001, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 5, Y61

Thể tích thùng xe Nissan Patrol 10.2001 - 09.2004

GóiCông suất thân cây, l
3.0 Tiện nghi MT607
3.0 MT Elegance607
3.0 AT Elegance607
3.0 Tiện nghi AT607

Thể tích thùng xe Nissan Patrol tái cấu trúc 2001, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 5, Y61

Thể tích thùng xe Nissan Patrol 10.2001 - 09.2004

GóiCông suất thân cây, l
3.0 Tiện nghi MT308
3.0 MT Elegance308
3.0 Tiện nghi AT308
3.0 AT Elegance308

Thể tích thùng xe Nissan Patrol 1997, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 5, Y61

Thể tích thùng xe Nissan Patrol 10.1997 - 09.2001

GóiCông suất thân cây, l
2.8 TDi MT SE303
2.8 TDi MT S303
4.5 tấn SE303
4.5 tấn S303
Cơ sở 2.8 TDi MT1201

Thể tích thùng xe Nissan Patrol 1997, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 5, Y61

Thể tích thùng xe Nissan Patrol 10.1997 - 09.2001

GóiCông suất thân cây, l
Cơ sở 2.8 TDi MT494
2.8 TDi MT S494
2.8 TDi MT SE494
4.5 tấn S494
4.5 tấn SE494

Thể tích thùng xe Nissan Patrol 1987, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 4, Y60

Thể tích thùng xe Nissan Patrol 10.1987 - 09.1997

GóiCông suất thân cây, l
2.8 TDMT95
4.2 DMT95
4.2 MT95
4.2 AT95

Thể tích thùng xe Nissan Patrol 1987, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, Y60

Thể tích thùng xe Nissan Patrol 10.1987 - 09.1997

GóiCông suất thân cây, l
2.8 TDMT95
4.2 DMT95
4.2 MT95
4.2 AT95

Thể tích cốp Nissan Patrol tái cấu trúc lần 2 2019, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 6, Y62

Thể tích thùng xe Nissan Patrol 09.2019 - nay

GóiCông suất thân cây, l
4.0 TẠI XE550
4.0 TẠI SE T2550
4.0 TẠI SE Titan550
4.0 TẠI SE Platinum City550
5.6 TẠI T1550
5.6 TẠI T2550
5.6 TẠI LÊ Titan550
5.6 TẠI LÊ Platinum City550
5.6 VÀ Nismo550

Thể tích thùng xe Nissan Patrol tái cấu trúc 2014, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 6, Y62

Thể tích thùng xe Nissan Patrol 02.2014 - 09.2019

GóiCông suất thân cây, l
5.6 MT XE550
5.6 tấn SE T1550
5.6 tấn SE T2550
5.6 MT SE Bạch Kim550
Thành phố bạch kim 5.6 MT SE550
5.6 TẠI SE T1550
5.6 TẠI SE T2550
5.6 AT SE Bạch kim550
5.6 TẠI SE Platinum City550
5.6 TẠI T1550
5.6 TẠI T2550
5.6 TẠI LÊ Bạch kim550
5.6 TẠI LÊ Platinum City550
5.6 VÀ Nismo550

Thể tích thùng xe Nissan Patrol 2010, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 6, Y62

Thể tích thùng xe Nissan Patrol 02.2010 - 02.2014

GóiCông suất thân cây, l
5.6 MT XE550
5.6 XEM550
5.6 AT SE Nâng cấp550
5.6 TẠI550
5.6 Nâng cấp AT LE550
5.6 Nâng cấp AT LE City550

Thể tích cốp Nissan Patrol tái cấu trúc lần 2 2004, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 5, Y61

Thể tích thùng xe Nissan Patrol 10.2004 - nay

GóiCông suất thân cây, l
4.5 tấn S308
4.5MT GL308
4.8 tấn ST-S308
4.8 tấn ST308
4.8 TẠI ST308
4.8 TẠI ST-S308

Thể tích cốp Nissan Patrol tái cấu trúc lần 2 2004, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 5, Y61

Thể tích thùng xe Nissan Patrol 10.2004 - nay

GóiCông suất thân cây, l
3.0 TD MT DX668
3.0 TD MT ST668
3.0 TD MT ST-S668
3.0 TD TẠI DX668
3.0 TD TẠI ST-S668
3.0 TD TẠI ST668
4.2 DMT ST668
4.2 D MT ST-S668
4.2 D MT DX668
4.5 tấn S668
4.5MT GL668
4.8 tấn ST-S668
4.8 tấn ST668
4.8 TẠI ST668
4.8 TẠI ST-S668
4.8 VÀ Ti668

Thêm một lời nhận xét