Thể tích thùng xe Peugeot 205
nội dung
- Thể tích thùng xe Peugeot 205 tái cấu trúc 1990, thùng mui bạt, đời 1
- Thể tích thùng xe Peugeot 205 tái cấu trúc 1990, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ
- Thể tích thùng xe Peugeot 205 tái cấu trúc 1990, hatchback 3 cửa, 1 thế hệ
- Thể tích thùng xe Peugeot 205 1986, thùng mui bạt, đời 1
- Thể tích thùng xe Peugeot 205 1983, hatchback 5 cửa, 1 đời
- Thể tích thùng xe Peugeot 205 1983, hatchback 3 cửa, 1 đời
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Peugeot 205 216 lít, tùy cấu hình.
Thể tích thùng xe Peugeot 205 tái cấu trúc 1990, thùng mui bạt, đời 1
10.1990 - 12.1994
Gói | Công suất thân cây, l |
Roland Garros 1.4 tấn | 216 |
1.4 tấn CJ | 216 |
CTi 1.6 tấn | 216 |
CTi 1.9 tấn | 216 |
Thể tích thùng xe Peugeot 205 tái cấu trúc 1990, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ
10.1990 - 12.1998
Gói | Công suất thân cây, l |
1.0 MT XE | 216 |
1.0 tấn XL | 216 |
1.1MT GL | 216 |
1.1 tấn XL | 216 |
1.4 tấn GR | 216 |
1.4 MTGT | 216 |
1.6 tấn XS | 216 |
1.6 TẠI XS | 216 |
XTD 1.8 tấn | 216 |
1.9 tấn XSD | 216 |
Thể tích thùng xe Peugeot 205 tái cấu trúc 1990, hatchback 3 cửa, 1 thế hệ
10.1990 - 12.1998
Gói | Công suất thân cây, l |
1.0 MT XE | 216 |
1.0 tấn XL | 216 |
1.1 MT XE | 216 |
1.1 tấn XL | 216 |
Xr 1.4 tấn | 216 |
1.4 MTGT | 216 |
GTi 1.6 tấn | 216 |
1.6 tấn XS | 216 |
1.6 TẠI XS | 216 |
XTD 1.8 tấn | 216 |
GTi 1.9 tấn | 216 |
1.9 tấn XSD | 216 |
Thể tích thùng xe Peugeot 205 1986, thùng mui bạt, đời 1
03.1986 - 09.1990
Gói | Công suất thân cây, l |
1.4 tấn CJ | 216 |
CTi 1.6 tấn | 216 |
CTi 1.9 tấn | 216 |
Thể tích thùng xe Peugeot 205 1983, hatchback 5 cửa, 1 đời
02.1983 - 09.1990
Gói | Công suất thân cây, l |
1.0 tấn GE | 216 |
Cơ sở 1.0 tấn | 216 |
1.1MT GL | 216 |
SR 1.4 tấn | 216 |
1.4 tấn GR | 216 |
1.6 tấn XS | 216 |
1.6 TẠI XS | 216 |
GLD 1.8 tấn | 216 |
Thể tích thùng xe Peugeot 205 1983, hatchback 3 cửa, 1 đời
02.1983 - 09.1990
Gói | Công suất thân cây, l |
1.0 MT XE | 216 |
1.0 tấn XL | 216 |
1.1 MT XE | 216 |
1.1 tấn XL | 216 |
Xr 1.4 tấn | 216 |
1.4 tấn XS | 216 |
GTi 1.6 tấn | 216 |
1.6 tấn XS | 216 |
1.6 TẠI XS | 216 |
XLD 1.8 tấn | 216 |
GTi 1.9 tấn | 216 |