kích thước thân cây
Khối lượng thân

Thể tích thùng xe Peugeot 306

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe Peugeot 306 từ 225 đến 460 lít tùy cấu hình.

Thể tích thùng xe Peugeot 306 tái cấu trúc 1997, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ

Thể tích thùng xe Peugeot 306 05.1997 - 09.2002

GóiCông suất thân cây, l
1.4i MT XR460
1.6i MT XR460
1.6i MT XS460
Roland Garros 1.6i MT460
1.6i TẠIRoland Garros460
1.6i TẠI XS460
1.6i TẠI XR460
1.8i TẠI XT460
1.8i MTXT460
1.9d MT XRd460
1.9d MT XND460
1.9d MT D Turbo460
1.9d MT XRdt460
2.0i MT XS460
2.0i TẠI XS460

Thể tích thùng xe Peugeot 306 tái cấu trúc 1997, xe ga, thế hệ 1

Thể tích thùng xe Peugeot 306 05.1997 - 09.2002

GóiCông suất thân cây, l
1.4i MT XR340
1.6i MT XR340
1.6i MT XS340
Roland Garros 1.6i MT340
1.6i TẠIRoland Garros340
1.6i TẠI XS340
1.6i TẠI XR340
1.8i TẠI XT340
1.8i MTXT340
1.9d MT XRd340
1.9d MT XND340
1.9d MT D Turbo340
1.9d MT XRdt340
2.0i MT XS340
2.0i TẠI XS340
2.0 HDi MT XRdt340

Thể tích thùng xe Peugeot 306 tái cấu trúc 1997, hatchback 3 cửa, 1 thế hệ

Thể tích thùng xe Peugeot 306 05.1997 - 09.2002

GóiCông suất thân cây, l
1.4i MT XR340
1.6i MT XR340
1.6i MT XS340
Roland Garros 1.6i MT340
1.6i TẠIRoland Garros340
1.6i TẠI XS340
1.6i TẠI XR340
1.8i TẠI XT340
1.8i MTXT340
1.9d MT XRd340
1.9d MT XND340
1.9d MT D Turbo340
1.9d MT XRdt340
2.0i MT XS340
2.0i TẠI XS340
2.0i MT GTi340
2.0 HDi MT XRdt340

Thể tích thùng xe Peugeot 306 tái cấu trúc 1997, thùng mui bạt, đời 1

Thể tích thùng xe Peugeot 306 05.1997 - 09.2002

GóiCông suất thân cây, l
1.6i tấn225
1.6iAT225
1.8iAT225
1.8i tấn225
2.0i tấn225
2.0iAT225

Thể tích thùng xe Peugeot 306 tái cấu trúc 1997, sedan, thế hệ 1

Thể tích thùng xe Peugeot 306 05.1997 - 09.2000

GóiCông suất thân cây, l
1.4i MTSL340
1.6i MT SR340
1.6i TẠI SR340
1.8i TẠI ST340
1.8iMT ST340
1.8d MT SRd340
1.8d tấn SLd340
1.9d MT SRd340
1.9d MT SRdt340
1.9d MT STdt340
2.0iMT ST340
2.0i TẠI ST340

Thể tích thùng xe Peugeot 306 1994, thùng mui bạt, đời 1

Thể tích thùng xe Peugeot 306 03.1994 - 04.1997

GóiCông suất thân cây, l
1.6i tấn225
1.6iAT225
1.8i tấn225
1.8iAT225
2.0i tấn225
2.0iAT225

Thể tích thùng xe Peugeot 306 1994, sedan, thế hệ 1

Thể tích thùng xe Peugeot 306 03.1994 - 04.1997

GóiCông suất thân cây, l
1.4i MTSL340
1.6i MT SR340
1.6i TẠI SR340
1.8iMT ST340
1.8i TẠI ST340
1.8d tấn SLd340
1.8d MT SRd340
1.9d MT SRd340
1.9d MT SRdt340
1.9d MT STdt340
2.0iMT ST340
2.0i TẠI ST340

Thể tích thùng xe Peugeot 306 1993, hatchback 5 cửa, 1 đời

Thể tích thùng xe Peugeot 306 03.1993 - 04.1997

GóiCông suất thân cây, l
1.1i MTXN460
1.4i MT XR460
1.6i MT XR460
1.6i MT XS460
Roland Garros 1.6i MT460
1.6i TẠI XS460
1.6i TẠI XR460
1.6i TẠIRoland Garros460
1.8i MTXT460
1.8i TẠI XT460
1.8d MT XND460
1.8d MT XRd460
1.9d MT XND460
1.9d MT XRd460
1.9d MT XRdt460
1.9d MT D Turbo460
1.9d MT XTdt460
2.0i MT XSi460
2.0i TẠI XSi460
2.0i MT GTi460

Thể tích thùng xe Peugeot 306 1993, hatchback 3 cửa, 1 đời

Thể tích thùng xe Peugeot 306 03.1993 - 04.1997

GóiCông suất thân cây, l
1.1i MTXN340
1.4i MT XR340
1.6i MT XR340
1.6i MT XS340
Roland Garros 1.6i MT340
1.6i TẠI XS340
1.6i TẠI XR340
1.6i TẠIRoland Garros340
1.8i MTXT340
1.8i TẠI XT340
1.8d MT XND340
1.8d MT XRd340
1.9d MT XND340
1.9d MT XRd340
1.9d MT XRdt340
1.9d MT D Turbo340
1.9d MT XTdt340
2.0i MT XSi340
2.0i TẠI XSi340
2.0i MT S16340
2.0i MT GTi340

Thêm một lời nhận xét