kích thước thân cây
Khối lượng thân

Thể tích thùng xe Peugeot Boxer

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe Peugeot Boxer từ 1200 đến 17000 lít tùy cấu hình.

Thể tích thùng xe Peugeot Boxer tái cấu trúc 2014, van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 2

Thể tích thùng xe Peugeot Boxer 09.2014 - nay

GóiCông suất thân cây, l
2.2 HDi MT L1H1 2.5t8000
2.2 HDi MT L1H1 2.8t8000
2.2 HDi MT L1H1 4t8000
2.2 HDi MT L2H2 2.5t11500
2.2 HDi MT L2H2 2.8t11500
2.2 HDi MT L2H2 2.9t11500
2.2 HDi MT L2H2 4t11500
2.2 HDi MT L3H2 2.5t13000
2.2 HDi MT L3H2 2.8t13000
2.2 HDi MT L3H2 3.5t13000
2.2 HDi MT L3H2 4t13000
2.2 HDi MT L3H3 3.5t15000
2.2 HDi MT L4H2 3.5t15000
2.2 HDi MT L4H2 4t15000
2.2 HDi MT L4H3 3.5t17000
2.2 HDi MT L4H3 4t17000

Thể tích thùng xe Peugeot Boxer 2006, van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 2

Thể tích thùng xe Peugeot Boxer 07.2006 - 08.2014

GóiCông suất thân cây, l
2.2 HDi MT L1H1 3308000
2.2 HDi MT L1H1 3338000
2.2 HDi MT L1H1 2.5t8000
2.2 HDi MT L1H1 2.8t8000
2.2 HDi MT L1H1 4t8000
3.0 HDi MT L1H1 3308000
2.2 HDi MT L2H1 33310000
2.2 HDi MT L2H1 33010000
2.2 HDi MT L2H2 33311500
2.2 HDi MT L2H2 33511500
2.2 HDi MT L2H2 33011500
2.2 HDi MT L2H2 2.5t11500
2.2 HDi MT L2H2 2.8t11500
2.2 HDi MT L2H2 2.9t11500
2.2 HDi MT L2H2 4t11500
2.2 HDi MT L3H2 33313000
2.2 HDi MT L3H2 33513000
2.2 HDi MT L3H2 2.5t13000
2.2 HDi MT L3H2 2.8t13000
2.2 HDi MT L3H2 3.5t13000
2.2 HDi MT L3H2 4t13000
2.2 HDi MT L3H3 33515000
2.2 HDi MT L4H2 44015000
2.2 HDi MT L3H3 3.5t15000
2.2 HDi MT L4H2 3.5t15000
2.2 HDi MT L4H2 4t15000
3.0 HDi MT L3H3 33515000
2.2 HDi MT L4H3 44017000
2.2 HDi MT L4H3 3.5t17000
2.2 HDi MT L4H3 4t17000
3.0 HDi MT L4H3 44017000

Thể tích thùng xe Peugeot Boxer tái cấu trúc 2002, van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ 1, Typ 244

Thể tích thùng xe Peugeot Boxer 04.2002 - 06.2006

GóiCông suất thân cây, l
2.0 tấn L1H1 2907500
2.0 HDi MT L1H1 2907500
2.2 HDi MT L1H1 2907500
2.2 HDi MT L1H1 3307500
2.2 HDi MT L2H1 3307500
2.8 HDi MT L2H1 3307500
2.8 HDi MT L1H1 3307500
2.8 HDi MT L2H1 330 4x47500
2.8 HDi MT L1H1 330 4x47500
2.8 HDi TẠI L2H1 3307500
2.8 HDi TẠI L1H1 3307500
2.0 tấn L1H2 2909000
2.0 tấn L2H1 3309000
2.0 HDi MT L1H2 2909000
2.0 HDi MT L2H1 3309000
2.2 HDi MT L1H2 2909000
2.2 HDi MT L1H2 3309000
2.8 HDi MT L1H2 3309000
2.8 HDi MT L1H2 330 4x49000
2.8 HDi TẠI L1H2 3309000

Thể tích thùng xe Peugeot Boxer 1994, van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ 1, Typ 230

Thể tích thùng xe Peugeot Boxer 03.1994 - 03.2002

GóiCông suất thân cây, l
2.0 tấn 320LH1200
2.0 tấn 350LH1200
1.9 D MT 270C7500
1.9 TDMT 270C7500
2.0 tấn 270C7500
2.0 tấn 310C7500
2.5 TDMT 310C7500
2.5 D MT 310C7500
1.9DMT270CS9000
1.9 TDMT270CS9000
2.0 tấn 270CS9000
2.0 tấn 310CS9000
2.0 tấn 320M9000
2.5 TDMT310CS9000
2.5 TDMT 320M9000
2.5DMT310CS9000
2.5DMT 320M9000
2.0 tấn 320MH10000
2.0 tấn 350MH10000
2.5 TDMT 320MH10000
2.5 TDMT 350MH10000
2.5 DMT 320MH10000
2.5 DMT 350MH10000
2.5 TDMT 350LH12000
2.5 TDMT 320LH12000
2.5DMT350LH12000
2.5DMT320LH12000

Thêm một lời nhận xét