kích thước thân cây
Khối lượng thân

Thể tích thân cây Plymouth Voyager

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe trên Plymouth Voyager có thể tích từ 377 đến 1700 lít, tùy cấu hình.

Cốp xe Plymouth Voyager 1995, minivan, thế hệ thứ 3, NS

Thể tích thân cây Plymouth Voyager 09.1995 - 09.2000

GóiCông suất thân cây, l
2.4 AT FWD Ultradrive 7 chỗ SE385
Phiên bản 3.0 AT FWD 7 chỗ385
3.0 AT FWD SE 7 chỗ385
Phiên bản 3.3 hành khách 7 AT FWD Ultradrive385
3.3 AT FWD Ultradrive 7 chỗ SE385
3.8 AT FWD Ultradrive 7 hành khách385
3.8 AT FWD Ultradrive Express 7 chỗ385
Phiên bản 2.4 AT FWD 5 chỗ1311

Khối lượng thùng Plymouth Voyager 1990, minivan, thế hệ thứ 2, AS

Thể tích thân cây Plymouth Voyager 08.1990 - 08.1995

GóiCông suất thân cây, l
2.5 MT FWD 7 chỗ SE377
2.5 MT FWD 7 hành khách LE377
Cơ sở 2.5 MT FWD 7 hành khách377
2.5 AT FWD SE 7 chỗ377
2.5 AT FWD L 7 chỗ377
Phiên bản 2.5 AT FWD 7 chỗ377
Phiên bản 3.0 AT FWD 7 chỗ377
3.0 AT FWD SE 7 chỗ377
3.0 AT FWD Ultradrive 7 chỗ SE377
3.0 AT FWD Ultradrive LE 7 chỗ377
3.3 AT FWD Ultradrive 7 chỗ SE377
3.3 AT FWD Ultradrive LE 7 chỗ377
3.3 AT AWD Ultradrive 7 hành khách SE377
3.3 AT AWD Ultradrive 7 hành khách LE377
Cơ sở 2.5 MT FWD 5 hành khách1526
Phiên bản 2.5 AT FWD 5 chỗ1526
Phiên bản 3.0 AT FWD 5 chỗ1526

Cốp xe Plymouth Voyager tái cấu trúc 1987, minivan, thế hệ 1, S

Thể tích thân cây Plymouth Voyager 05.1987 - 07.1990

GóiCông suất thân cây, l
Cơ sở 2.5 MT 7 hành khách425
2.5 MT 7 chỗ SE425
2.5 MT L 7 chỗ425
Cơ sở 2.5 AT 7 hành khách425
2.5 AT 7 chỗ ngồi SE425
2.5 AT LÊ 7 chỗ425
Cơ sở 2.5T MT 7 hành khách425
2.5T MT 7 chỗ SE425
LÊ 2.5 chỗ 7T MT425
2.5T AT Cơ sở 7 hành khách425
2.5T AT 7 chỗ SE425
LÊ 2.5 chỗ 7T AT425
3.0 AT 7 chỗ ngồi SE425
3.0 AT LÊ 7 chỗ425
3.0 AT Ultradrive 7 hành khách SE425
3.0 AT Ultradrive 7 hành khách LE425
3.3 AT Ultradrive 7 hành khách SE425
3.3 AT Ultradrive 7 hành khách LE425
Cơ sở 2.5 MT 5 hành khách1700
2.5 MT 5 chỗ SE1700
2.5 MT L 5 chỗ1700
Cơ sở 2.5 AT 5 hành khách1700
2.5 AT 5 chỗ ngồi SE1700
2.5 AT LÊ 5 chỗ1700
Cơ sở 2.5T MT 5 hành khách1700
2.5T MT 5 chỗ SE1700
LÊ 2.5 chỗ 5T MT1700
2.5T AT Cơ sở 5 hành khách1700
2.5T AT 5 chỗ SE1700
LÊ 2.5 chỗ 5T AT1700
3.0 AT 5 chỗ ngồi SE1700
3.0 AT LÊ 5 chỗ1700
3.0 AT Ultradrive 5 hành khách SE1700
3.0 AT Ultradrive 5 hành khách LE1700
3.3 AT Ultradrive 5 hành khách SE1700
3.3 AT Ultradrive 5 hành khách LE1700

Dung tích thùng xe Plymouth Voyager 1984 minivan, thế hệ 1, S

Thể tích thân cây Plymouth Voyager 01.1984 - 04.1987

GóiCông suất thân cây, l
Cơ sở 2.2 MT 7 hành khách439
2.2 MT 7 chỗ SE439
2.2 MT L 7 chỗ439
Cơ sở 2.2 AT 7 hành khách439
2.2 AT 7 chỗ ngồi SE439
2.2 AT LÊ 7 chỗ439
Cơ sở 2.6 AT 7 hành khách439
2.6 AT 7 chỗ ngồi SE439
2.6 AT LÊ 7 chỗ439
Cơ sở 2.2 MT 5 hành khách1700
2.2 MT 5 chỗ SE1700
2.2 MT L 5 chỗ1700
Cơ sở 2.2 AT 5 hành khách1700
2.2 AT 5 chỗ ngồi SE1700
2.2 AT LÊ 5 chỗ1700
Cơ sở 2.6 AT 5 hành khách1700
2.6 AT 5 chỗ ngồi SE1700
2.6 AT LÊ 5 chỗ1700

Thêm một lời nhận xét