Thể tích thùng xe Chevy Express
nội dung
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp trên Chevrolet Express là 8970 lít, tùy theo cấu hình.
Thể tích thùng xe Chevrolet Express tái cấu trúc 2002, xe van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ nhất
09.2002 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
2.8 TD AT 3500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài | 8970 |
2.8 TD AT 3500 Chiều dài cơ sở thông thường | 8970 |
2.8 TD AT 2500 Chiều dài cơ sở thông thường | 8970 |
2.8 TD AT 2500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài | 8970 |
4.3 AT 2500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài | 8970 |
4.3 AT 2500 Chiều dài cơ sở thông thường | 8970 |
4.3 AT 3500 Chiều dài cơ sở thông thường | 8970 |
4.3 AT 3500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài | 8970 |
4.8 AT 3500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài | 8970 |
4.8 AT 2500 Chiều dài cơ sở thông thường | 8970 |
4.8 AT 3500 Chiều dài cơ sở thông thường | 8970 |
5.3 AT 2500 Chiều dài cơ sở thông thường | 8970 |
5.3 AT 3500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài | 8970 |
5.3 AT 3500 Chiều dài cơ sở thông thường | 8970 |
6.0 AT 3500 Chiều dài cơ sở thông thường | 8970 |
6.0 AT 3500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài | 8970 |
6.0 AT 2500 Chiều dài cơ sở thông thường | 8970 |
6.0 AT 2500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài | 8970 |
6.6 TD AT 3500 Chiều dài cơ sở thông thường | 8970 |
6.6 TD AT 3500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài | 8970 |
Thùng xe Khối lượng 1995 Chevrolet Express All-Metal Van Thế hệ thứ nhất
01.1995 - 08.2002
Gói | Công suất thân cây, l |
4.3 AT 1500 Chiều dài cơ sở thông thường | 8970 |
4.3 AT 2500 Chiều dài cơ sở thông thường | 8970 |
4.3 AT 2500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài | 8970 |
5.0 AT 1500 Chiều dài cơ sở thông thường | 8970 |
5.0 AT 2500 Chiều dài cơ sở thông thường | 8970 |
5.0 AT 2500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài | 8970 |
5.7 AT 1500 Chiều dài cơ sở thông thường | 8970 |
5.7 AT 2500 Chiều dài cơ sở thông thường | 8970 |
5.7 AT 2500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài | 8970 |
5.7 AT 3500 Chiều dài cơ sở thông thường | 8970 |
5.7 AT 3500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài | 8970 |
6.5 AT 2500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài | 8970 |
6.5 AT 2500 Chiều dài cơ sở thông thường | 8970 |
6.5 AT 3500 Chiều dài cơ sở thông thường | 8970 |
6.5 AT 3500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài | 8970 |
8.1 AT 3500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài | 8970 |
8.1 AT 3500 Chiều dài cơ sở thông thường | 8970 |