Thể tích thùng xe Renault 21
nội dung
- Thể tích cốp xe Renault 21 tái cấu trúc 1989, sedan, thế hệ 1, L48
- Thể tích cốp xe Renault 21 tái cấu trúc 1989, toa xe ga, thế hệ 1, K48
- Thể tích thùng xe Renault 21 tái cấu trúc 1989, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, B48
- Khối lượng cốp xe Renault 21 1986, toa xe ga, thế hệ 1, K48
- Thể tích thùng xe Renault 21 1986, sedan, thế hệ 1, L48
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Renault 21 từ 338 đến 674 lít, tùy theo cấu hình.
Thể tích cốp xe Renault 21 tái cấu trúc 1989, sedan, thế hệ 1, L48
05.1989 - 11.1993
Gói | Công suất thân cây, l |
Động cơ 2.0 MT Turbo Quadra | 394 |
1.7 MTTL | 490 |
GTL 1.7 tấn | 490 |
GTS 1.7 tấn | 490 |
1.7 TẠI GTS | 490 |
1.9D MTSD | 490 |
XE TẢI 2.0 tấn | 490 |
2.1D MTTĐ | 490 |
2.1DMTGTD | 490 |
2.1 TD MT Turbo D | 490 |
GTX 2.2 tấn | 490 |
2.2 TẤN CHÉ | 490 |
GTX 2.2 TẠI | 490 |
2.2 TẠI TXE | 490 |
Thể tích cốp xe Renault 21 tái cấu trúc 1989, toa xe ga, thế hệ 1, K48
03.1989 - 05.1993
Gói | Công suất thân cây, l |
1.7 MT GTS 7 chỗ | 338 |
1.7 AT GTS 7 chỗ | 338 |
2.1D MT GTD 7 chỗ | 338 |
2.1 TD MT Turbo D 7 chỗ | 338 |
2.2 MT GTX 7 chỗ | 338 |
2.2 MT TXE 7 chỗ | 338 |
2.2 AT GTX 7 chỗ | 338 |
2.2 AT TXE 7 chỗ | 338 |
1.7 MT TL 5 chỗ | 674 |
1.7 MT GTS 5 chỗ | 674 |
1.7 AT GTS 5 chỗ | 674 |
1.9D MT SD 5 chỗ | 674 |
2.0 MT TXI 5 chỗ | 674 |
2.1D MT TD 5 chỗ | 674 |
2.1D MT GTD 5 chỗ | 674 |
2.1 TD MT Turbo D 5 chỗ | 674 |
2.2 MT GTX 5 chỗ | 674 |
2.2 MT TXE 5 chỗ | 674 |
2.2 AT GTX 5 chỗ | 674 |
2.2 AT TXE 5 chỗ | 674 |
Thể tích thùng xe Renault 21 tái cấu trúc 1989, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, B48
03.1989 - 01.1994
Gói | Công suất thân cây, l |
1.7 MTTL | 490 |
GTL 1.7 tấn | 490 |
GTS 1.7 tấn | 490 |
1.7 TẠI GTS | 490 |
1.9D MTSD | 490 |
XE TẢI 2.0 tấn | 490 |
2.1D MTTĐ | 490 |
2.1DMTGTD | 490 |
2.1 TD MT Turbo D | 490 |
GTX 2.2 tấn | 490 |
2.2 TẤN CHÉ | 490 |
GTX 2.2 TẠI | 490 |
2.2 TẠI TXE | 490 |
Khối lượng cốp xe Renault 21 1986, toa xe ga, thế hệ 1, K48
06.1986 - 04.1989
Gói | Công suất thân cây, l |
1.7 k6 MT GTS 7 chỗ | 338 |
1.7 MT GTS 7 chỗ | 338 |
2.0 MT GTX 7 chỗ | 338 |
2.1D MT GTD 7 chỗ | 338 |
2.1 TD MT Turbo D 7 chỗ | 338 |
2.2 k6 MT GTS 7 chỗ | 338 |
1.7 k6 MT TL 5 chỗ | 674 |
1.7 MT TL 5 chỗ | 674 |
1.7 k6 MT GTS 5 chỗ | 674 |
1.7 MT GTS 5 chỗ | 674 |
2.0 MT GTX 5 chỗ | 674 |
2.1D MT TD 5 chỗ | 674 |
2.1D MT GTD 5 chỗ | 674 |
2.1 TD MT Turbo D 5 chỗ | 674 |
2.2 k6 MT GTS 5 chỗ | 674 |
Thể tích thùng xe Renault 21 1986, sedan, thế hệ 1, L48
03.1986 - 04.1989
Gói | Công suất thân cây, l |
1.7 k6 MT TL | 490 |
1.7 k6 tấn GTL | 490 |
1.7 MTTL | 490 |
1.7 k6 tấn GTS | 490 |
1.7 k6 tấn RS | 490 |
GTS 1.7 tấn | 490 |
GTX 2.0 tấn | 490 |
2.0 tấn TI | 490 |
GTX 2.0 TẠI | 490 |
2.1D MTTĐ | 490 |
2.1DMTGTD | 490 |
2.1D MT Turbo D | 490 |
GTX 2.2 k6 tấn | 490 |
2.2 k6 MT TI | 490 |
2.2 k6 TẠI GTX | 490 |