kích thước thân cây
Khối lượng thân

Thể tích thùng xe Renault 21

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe Renault 21 từ 338 đến 674 lít, tùy theo cấu hình.

Thể tích cốp xe Renault 21 tái cấu trúc 1989, sedan, thế hệ 1, L48

Thể tích thùng xe Renault 21 05.1989 - 11.1993

GóiCông suất thân cây, l
Động cơ 2.0 MT Turbo Quadra394
1.7 MTTL490
GTL 1.7 tấn490
GTS 1.7 tấn490
1.7 TẠI GTS490
1.9D MTSD490
XE TẢI 2.0 tấn490
2.1D MTTĐ490
2.1DMTGTD490
2.1 TD MT Turbo D490
GTX 2.2 tấn490
2.2 TẤN CHÉ490
GTX 2.2 TẠI490
2.2 TẠI TXE490

Thể tích cốp xe Renault 21 tái cấu trúc 1989, toa xe ga, thế hệ 1, K48

Thể tích thùng xe Renault 21 03.1989 - 05.1993

GóiCông suất thân cây, l
1.7 MT GTS 7 chỗ338
1.7 AT GTS 7 chỗ338
2.1D MT GTD 7 chỗ338
2.1 TD MT Turbo D 7 chỗ338
2.2 MT GTX 7 chỗ338
2.2 MT TXE 7 chỗ338
2.2 AT GTX 7 chỗ338
2.2 AT TXE 7 chỗ338
1.7 MT TL 5 chỗ674
1.7 MT GTS 5 chỗ674
1.7 AT GTS 5 chỗ674
1.9D MT SD 5 chỗ674
2.0 MT TXI 5 chỗ674
2.1D MT TD 5 chỗ674
2.1D MT GTD 5 chỗ674
2.1 TD MT Turbo D 5 chỗ674
2.2 MT GTX 5 chỗ674
2.2 MT TXE 5 chỗ674
2.2 AT GTX 5 chỗ674
2.2 AT TXE 5 chỗ674

Thể tích thùng xe Renault 21 tái cấu trúc 1989, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, B48

Thể tích thùng xe Renault 21 03.1989 - 01.1994

GóiCông suất thân cây, l
1.7 MTTL490
GTL 1.7 tấn490
GTS 1.7 tấn490
1.7 TẠI GTS490
1.9D MTSD490
XE TẢI 2.0 tấn490
2.1D MTTĐ490
2.1DMTGTD490
2.1 TD MT Turbo D490
GTX 2.2 tấn490
2.2 TẤN CHÉ490
GTX 2.2 TẠI490
2.2 TẠI TXE490

Khối lượng cốp xe Renault 21 1986, toa xe ga, thế hệ 1, K48

Thể tích thùng xe Renault 21 06.1986 - 04.1989

GóiCông suất thân cây, l
1.7 k6 MT GTS 7 chỗ338
1.7 MT GTS 7 chỗ338
2.0 MT GTX 7 chỗ338
2.1D MT GTD 7 chỗ338
2.1 TD MT Turbo D 7 chỗ338
2.2 k6 MT GTS 7 chỗ338
1.7 k6 MT TL 5 chỗ674
1.7 MT TL 5 chỗ674
1.7 k6 MT GTS 5 chỗ674
1.7 MT GTS 5 chỗ674
2.0 MT GTX 5 chỗ674
2.1D MT TD 5 chỗ674
2.1D MT GTD 5 chỗ674
2.1 TD MT Turbo D 5 chỗ674
2.2 k6 MT GTS 5 chỗ674

Thể tích thùng xe Renault 21 1986, sedan, thế hệ 1, L48

Thể tích thùng xe Renault 21 03.1986 - 04.1989

GóiCông suất thân cây, l
1.7 k6 MT TL490
1.7 k6 tấn GTL490
1.7 MTTL490
1.7 k6 tấn GTS490
1.7 k6 tấn RS490
GTS 1.7 tấn490
GTX 2.0 tấn490
2.0 tấn TI490
GTX 2.0 TẠI490
2.1D MTTĐ490
2.1DMTGTD490
2.1D MT Turbo D490
GTX 2.2 k6 tấn490
2.2 k6 MT TI490
2.2 k6 TẠI GTX490

Thêm một lời nhận xét