kích thước thân cây
Khối lượng thân

Thể tích cốp xe Ghế Ibiza

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe trên Seat Ibiza có thể tích từ 236 đến 430 lít, tùy cấu hình.

Thể tích cốp SEAT Ibiza tái cấu trúc 2012, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 4, 6J

Thể tích cốp xe Ghế Ibiza 05.2012 - 05.2015

GóiCông suất thân cây, l
1.4 TSI DSG FR 3dr.236
1.2 TSI MT Kiểu 3dr.284
1.2 TSI DSG Phong cách 3dr.284
1.2 tấn Tài liệu tham khảo 3dr.284
1.4 MT Phong cách 3dr.284
1.4 tấn Tài liệu tham khảo 3dr.284
1.6 tấn Tài liệu tham khảo 3dr.284
1.6 MT Phong cách 3dr.284
1.6 DSG Tài liệu tham khảo 3dr.284
1.6 Phong cách DSG 3dr.284

Thể tích cốp SEAT Ibiza tái cấu trúc 2012, toa xe ga, thế hệ thứ 4, 6J

Thể tích cốp xe Ghế Ibiza 05.2012 - 05.2015

GóiCông suất thân cây, l
Kiểu 1.2 TSI MT430
Phong cách 1.2 TSI DSG430
1.4MT Phong cách430
1.4 tấn Tham khảo430
1.6MT Phong cách430
1.6 tấn Tham khảo430
1.6 Phong cách DSG430
1.6 Tài liệu tham khảo DSG430

Thể tích cốp SEAT Ibiza tái cấu trúc 2012, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 4, 6J

Thể tích cốp xe Ghế Ibiza 05.2012 - 05.2015

GóiCông suất thân cây, l
1.4 TSI DSG FR 5dr.250
1.2 TSI MT Kiểu 5dr.292
1.2 TSI DSG Phong cách 5dr.292
1.4 MT Phong cách 5dr.292
1.4 tấn Tài liệu tham khảo 5dr.292
1.6 tấn Tài liệu tham khảo 5dr.292
1.6 MT Phong cách 5dr.292
1.6 Phong cách DSG 5dr.292
1.6 DSG Tài liệu tham khảo 5dr.292

Thể tích cốp SEAT Ibiza 2008, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 4

Thể tích cốp xe Ghế Ibiza 05.2008 - 04.2012

GóiCông suất thân cây, l
1.4 TSI DSG FR SC236
1.4 TSI DSG Bocanegra SC236
1.2 TSI MT Kiểu SC284
1.2 TSI DSG kiểu SC284
1.4 MPI MT Tham khảo SC284
1.4 MPI MT Phong cách SC284
1.6 MPI MT Tham khảo SC284
1.6 MPI MT Phong cách SC284
1.6 MPI DSG tham khảo SC284
1.6 MPI DSG kiểu SC284

Thể tích cốp SEAT Ibiza 2008, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 4

Thể tích cốp xe Ghế Ibiza 05.2008 - 04.2012

GóiCông suất thân cây, l
1.4 TSI DSG FR250
Kiểu 1.2 TSI MT292
Phong cách 1.2 TSI DSG292
1.4 MPI MT Tham chiếu292
1.4 MPI MT Kiểu292
1.6 MPI MT Tham chiếu292
1.6 MPI MT Kiểu292
1.6 Tham khảo DSG MPI292
1.6 MPI Kiểu DSG292

Thể tích thùng SEAT Ibiza 2008, xe ga, thế hệ thứ 4

Thể tích cốp xe Ghế Ibiza 05.2008 - 04.2012

GóiCông suất thân cây, l
1.2 TSI MT Kiểu ST430
1.2 TSI DSG Kiểu ST430
1.4 MPI MT Tham chiếu ST430
1.4 MPI MT Phong cách ST430

Thể tích cốp SEAT Ibiza 2002, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 3, 6L

Thể tích cốp xe Ghế Ibiza 05.2002 - 04.2006

GóiCông suất thân cây, l
1.2 tấn Signo SC267
1.2 tấn Stella SC267
1.4 tấn Stella SC267
1.4 MT SportSC267
1.4 tấn Signo SC267
1.4 AT Signo SC267
1.6 tấn Stella SC267
1.6 tấn Signo SC267
1.9 TDI MT Ký SC267
1.9 TDI MT Sport SC267
1.9 SDI MT Stella SC267
1.9 SDI MT Ký hiệu SC267

Thể tích cốp SEAT Ibiza 2002, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 3, 6L

Thể tích cốp xe Ghế Ibiza 05.2002 - 04.2006

GóiCông suất thân cây, l
Stella 1.2 tấn267
1.2 Tấn Ký267
1.4 Tấn Ký267
Stella 1.4 tấn267
1.4 MT thể thao267
Phiên bản 1.4 AT267
Stella 1.6 tấn267
1.6 Tấn Ký267
1.9 Dấu hiệu TDI MT267
1.9 TDI MT thể thao267
1.9 SDI MT sao267
1.9 Dấu hiệu SDI MT267

Thêm một lời nhận xét