kích thước thân cây
Khối lượng thân

Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette

nội dung

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe Chevrolet Corvette có thể tích từ 137 đến 702 lít, tùy cấu hình.

Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette 2014, coupe, thế hệ thứ 7, C7

Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette 03.2014 - 10.2019

GóiCông suất thân cây, l
Gói hiệu suất 6.2 MT Z51423
Cá đuối 6.2 tấn423
6.2 AT cá đuối423
6.2 AT Đại Thể Thao423
6.2 TẠI Z06423

Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette 2020, coupe, thế hệ thứ 8, C8

Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette 02.2020 - nay

GóiCông suất thân cây, l
6.2 DCT 1LT357
6.2 DCT 2LT357
6.2 DCT 3LT357
6.2 Gói hiệu suất DCT 1LT Z51357
6.2 Gói hiệu suất DCT 2LT Z51357
6.2 Gói hiệu suất DCT 3LT Z51357

Thể tích cốp Chevrolet Corvette 2020, thùng mui bạt, thế hệ thứ 8, C8

Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette 02.2020 - nay

GóiCông suất thân cây, l
6.2 DCT 1LT357
6.2 DCT 2LT357
6.2 DCT 3LT357
6.2 Gói hiệu suất DCT 1LT Z51357
6.2 Gói hiệu suất DCT 2LT Z51357
6.2 Gói hiệu suất DCT 3LT Z51357

Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette 2013, coupe, thế hệ thứ 7, C7

Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette 09.2013 - 01.2020

GóiCông suất thân cây, l
6.2 tấn 1LT425
6.2 tấn 2LT425
6.2 tấn 3LT425
6.2 TẠI 1LT425
6.2 TẠI 2LT425
6.2 TẠI 3LT425
6.2 MT Grand Sport 1LT425
6.2 MT Grand Sport 2LT425
6.2 MT Grand Sport 3LT425
6.2 TẠI Grand Sport 1LT425
6.2 TẠI Grand Sport 2LT425
6.2 TẠI Grand Sport 3LT425
6.2 tấn Z06 1LZ425
6.2 tấn Z06 2LZ425
6.2 tấn Z06 3LZ425
6.2 TẠI Z06 1LZ425
6.2 TẠI Z06 2LZ425
6.2 TẠI Z06 3LZ425
6.2 tấn ZR1425
6.2 TẠI ZR1425

Thể tích cốp Chevrolet Corvette 2013, thùng mui bạt, thế hệ thứ 7, C7

Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette 09.2013 - 01.2020

GóiCông suất thân cây, l
6.2 tấn 1LT283
6.2 tấn 2LT283
6.2 tấn 3LT283
6.2 TẠI 1LT283
6.2 TẠI 2LT283
6.2 TẠI 3LT283
6.2 MT Grand Sport 1LT283
6.2 MT Grand Sport 2LT283
6.2 MT Grand Sport 3LT283
6.2 TẠI Grand Sport 1LT283
6.2 TẠI Grand Sport 2LT283
6.2 TẠI Grand Sport 3LT283
6.2 tấn Z06 1LZ283
6.2 tấn Z06 2LZ283
6.2 tấn Z06 3LZ283
6.2 TẠI Z06 1LZ283
6.2 TẠI Z06 2LZ283
6.2 TẠI Z06 3LZ283
6.2 tấn ZR1283
6.2 TẠI ZR1283

Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette 2004, coupe, thế hệ thứ 6, C6

Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette 06.2004 - 02.2013

GóiCông suất thân cây, l
6.0 tấn 1LT634
6.0 tấn 2LT634
6.0 tấn 3LT634
6.0 tấn 4LT634
6.0 TẠI 1LT634
6.0 TẠI 2LT634
6.0 TẠI 3LT634
6.0 TẠI 4LT634
6.2 tấn 1LT634
6.2 tấn 2LT634
6.2 tấn 3LT634
6.2 tấn 4LT634
6.2 MT 1LT Thể thao lớn634
6.2 MT 2LT Thể thao lớn634
6.2 MT 3LT Thể thao lớn634
6.2 MT 4LT Thể thao lớn634
6.2 TẠI 1LT634
6.2 TẠI 2LT634
6.2 TẠI 3LT634
6.2 TẠI 4LT634
6.2 AT 2LT Grand Sport634
6.2 AT 3LT Grand Sport634
6.2 AT 4LT Grand Sport634
6.2 AT 1LT Grand Sport634
6.2 tấn ZR1 1ZR634
6.2 tấn ZR1 3ZR634
7.0 tấn Z06 1LZ634
7.0 tấn Z06 2LZ634
7.0 tấn Z06 3LZ634

Thể tích cốp Chevrolet Corvette 2004, thùng mui bạt, thế hệ thứ 6, C6

Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette 06.2004 - 02.2013

GóiCông suất thân cây, l
6.0 tấn 1LT212
6.0 tấn 2LT212
6.0 tấn 3LT212
6.0 tấn 4LT212
6.0 TẠI 1LT212
6.0 TẠI 2LT212
6.0 TẠI 3LT212
6.0 TẠI 4LT212
6.2 MT 1LT Thể thao lớn212
6.2 MT 2LT Thể thao lớn212
6.2 MT 3LT Thể thao lớn212
6.2 MT 4LT Thể thao lớn212
6.2 tấn 1LT212
6.2 tấn 2LT212
6.2 tấn 3LT212
6.2 tấn 4LT212
6.2 AT 2LT Grand Sport212
6.2 AT 3LT Grand Sport212
6.2 AT 4LT Grand Sport212
6.2 AT 1LT Grand Sport212
6.2 TẠI 2LT212
6.2 TẠI 3LT212
6.2 TẠI 4LT212
6.2 TẠI 1LT212
7.0 tấn 427 1SA212
7.0 MT 427 1SB212
7.0 tấn 427 1SC212

Thể tích cốp Chevrolet Corvette 1997, thùng mui bạt, thế hệ thứ 5, C5

Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette 08.1997 - 07.2004

GóiCông suất thân cây, l
Tàu hộ tống 5.7 tấn393
Tàu hộ tống 5.7 AT393

Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette 1996, coupe, thế hệ thứ 5, C5

Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette 10.1996 - 07.2004

GóiCông suất thân cây, l
5.7 tấn Z06377
Tàu hộ tống 5.7 tấn702
Tàu hộ tống 5.7 AT702

Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette tái cấu trúc 1990, coupe, thế hệ thứ 4, C4

Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette 06.1990 - 06.1996

GóiCông suất thân cây, l
Tàu hộ tống 5.7 tấn357
Tàu hộ tống 5.7 AT357
5.7 tấn ZR1357

Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette tái cấu trúc 1990, thùng mui bạt, thế hệ thứ 4, C4

Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette 06.1990 - 06.1996

GóiCông suất thân cây, l
Tàu hộ tống 5.7 tấn187
Tàu hộ tống 5.7 AT187

Thể tích cốp Chevrolet Corvette 1985, thùng mui bạt, thế hệ thứ 4, C4

Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette 05.1985 - 05.1990

GóiCông suất thân cây, l
Tàu hộ tống 5.7 tấn187
Tàu hộ tống 5.7 AT187
Gọi đi 5.7 tấn B2k187

Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette 1983, coupe, thế hệ thứ 4, C4

Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette 01.1983 - 05.1990

GóiCông suất thân cây, l
Tàu hộ tống 5.7 tấn224
Tàu hộ tống 5.7 AT224
Tàu hộ tống 5.7 tấn238
Tàu hộ tống 5.7 AT238
Gọi đi 5.7 tấn B2k238
5.7 tấn ZR1238

Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette tái cấu trúc lần thứ 4 1979, coupe, thế hệ thứ 3, C3

Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette 08.1979 - 10.1982

GóiCông suất thân cây, l
Cá đuối gai 5.7 tấn238
5.7 AT Sting Ray238
5.7 CFI TẠI Sting Ray238

Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette tái cấu trúc lần thứ 3 1977, coupe, thế hệ thứ 3, C3

Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette 08.1977 - 07.1979

GóiCông suất thân cây, l
Cá đuối gai 5.7 tấn221
5.7 AT Sting Ray221
Cá đuối gai 5.7 tấn238
5.7 AT Sting Ray238

Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette tái cấu trúc lần thứ 2 1972, coupe, thế hệ thứ 3, C3

Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette 08.1972 - 07.1977

GóiCông suất thân cây, l
Cá đuối gai 5.7 tấn173
5.7 AT Sting Ray173
Cá đuối gai 7.4 tấn173
7.4 AT Sting Ray173
Cá đuối gai 5.7 tấn184
5.7 AT Sting Ray184
Cá đuối gai 7.4 tấn184
7.4 AT Sting Ray184
Cá đuối gai 5.7 tấn221
5.7 AT Sting Ray221

Thể tích cốp Chevrolet Corvette tái cấu trúc lần thứ 2 1972, thân mở, thế hệ thứ 3, C3

Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette 08.1972 - 07.1975

GóiCông suất thân cây, l
Cá đuối gai 5.7 tấn142
5.7 AT Sting Ray142
Cá đuối gai 7.4 tấn142
7.4 AT Sting Ray142

Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette tái cấu trúc 1969, coupe, thế hệ thứ 3, C3

Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette 09.1969 - 07.1972

GóiCông suất thân cây, l
Cá đuối gai 5.7 tấn142
5.7 AT Sting Ray142
Cá đuối gai 7.4 tấn142
7.4 AT Sting Ray142
Cá đuối gai 5.7 tấn173
5.7 AT Sting Ray173
Cá đuối gai 7.4 tấn173
7.4 AT Sting Ray173

Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette tái cấu trúc 1969, thùng mui bạt, thế hệ thứ 3, C3

Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette 09.1969 - 07.1972

GóiCông suất thân cây, l
Cá đuối gai 5.7 tấn137
5.7 AT Sting Ray137
Cá đuối gai 7.4 tấn137
7.4 AT Sting Ray137
Cá đuối gai 5.7 tấn142
5.7 AT Sting Ray142
Cá đuối gai 7.4 tấn142
7.4 AT Sting Ray142
Cá đuối gai 5.7 tấn221
5.7 AT Sting Ray221
Cá đuối gai 7.4 tấn221
7.4 AT Sting Ray221

Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette 1967, coupe, thế hệ thứ 3, C3

Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette 08.1967 - 08.1969

GóiCông suất thân cây, l
5.4 MT Sting Ray 3 bánh142
5.4 MT Sting Ray 4 bánh142
5.4 AT Sting Ray142
5.7 MT Sting Ray 3 bánh142
5.7 MT Sting Ray 4 bánh142
5.7 AT Sting Ray142
7.0 MT Sting Ray 4 bánh142
7.0 AT Sting Ray142
7.0 MT Sting Ray 4 bánh190

Thể tích cốp Chevrolet Corvette 1967, thùng mui bạt, thế hệ thứ 3, C3

Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette 08.1967 - 08.1969

GóiCông suất thân cây, l
5.4 MT Sting Ray 3 bánh221
5.4 MT Sting Ray 4 bánh221
5.4 AT Sting Ray221
5.7 MT Sting Ray 3 bánh221
5.7 MT Sting Ray 4 bánh221
5.7 AT Sting Ray221
7.0 MT Sting Ray 4 bánh221
7.0 AT Sting Ray221

Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette 1962, coupe, thế hệ thứ 2, C2

Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette 08.1962 - 07.1967

GóiCông suất thân cây, l
5.4 MT Sting Ray Sport Coupe 3 số297
5.4 AT Sting Ray Sport Coupe Powerglide297
5.4 MT Sting Ray Sport Coupe 4 số297
5.4 MT Sting Ray Sport Coupe Ramjet phun nhiên liệu 3 cấp297
5.4 MT Sting Ray Sport Coupe Ramjet phun nhiên liệu 4 cấp297
6.5 MT Sting Ray Sport Coupe Turbo-Jet 4 số297
7.0 MT Sting Ray Sport Coupe 4 số297
7.0 AT Sting Ray Sport Coupe Powerglide297

Thể tích cốp Chevrolet Corvette 1962, thùng mui bạt, thế hệ thứ 2, C2

Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette 08.1962 - 07.1967

GóiCông suất thân cây, l
5.4 MT Sting Ray 3 bánh238
5.4 MT Sting Ray 4 bánh238
5.4 AT Sting Ray Powerglide238
5.4 MT Sting Ray Ramjet phun nhiên liệu 3 số238
5.4 MT Sting Ray Ramjet phun nhiên liệu 4 số238
6.5 MT Sting Ray Turbo-Jet 4 bánh238
7.0 MT Sting Ray 4 bánh238
7.0 AT Sting Ray Powerglide238

Thể tích cốp Chevrolet Corvette tái cấu trúc lần thứ 2 1957, thân mở, thế hệ thứ 1, C1

Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette 11.1957 - 07.1962

GóiCông suất thân cây, l
5.4 MT 3 số147
5.4 MT 4 số147
5.4 TẠI Powerglide147
5.4 MT Ramjet Phun Nhiên Liệu 3 số147
5.4 MT Ramjet Phun Nhiên Liệu 4 số147

Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette tái cấu trúc 1955, thùng mui bạt, thế hệ thứ 1, C1

Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette 12.1955 - 10.1957

GóiCông suất thân cây, l
4.3 MT Turbo-Fire283
4.3 AT Turbo-Fire Powerglide283
4.3 MT Turbo-Fire Đặc biệt283
4.3 AT Turbo-Fire Powerglide đặc biệt283
4.6 MT283
4.6 TẠI Powerglide283
Phun nhiên liệu Ramjet 4.6 MT283
4.6 AT Ramjet phun nhiên liệu Powerglide283

Thêm một lời nhận xét