Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette
nội dung
- Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette 2014, coupe, thế hệ thứ 7, C7
- Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette 2020, coupe, thế hệ thứ 8, C8
- Thể tích cốp Chevrolet Corvette 2020, thùng mui bạt, thế hệ thứ 8, C8
- Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette 2013, coupe, thế hệ thứ 7, C7
- Thể tích cốp Chevrolet Corvette 2013, thùng mui bạt, thế hệ thứ 7, C7
- Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette 2004, coupe, thế hệ thứ 6, C6
- Thể tích cốp Chevrolet Corvette 2004, thùng mui bạt, thế hệ thứ 6, C6
- Thể tích cốp Chevrolet Corvette 1997, thùng mui bạt, thế hệ thứ 5, C5
- Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette 1996, coupe, thế hệ thứ 5, C5
- Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette tái cấu trúc 1990, coupe, thế hệ thứ 4, C4
- Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette tái cấu trúc 1990, thùng mui bạt, thế hệ thứ 4, C4
- Thể tích cốp Chevrolet Corvette 1985, thùng mui bạt, thế hệ thứ 4, C4
- Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette 1983, coupe, thế hệ thứ 4, C4
- Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette tái cấu trúc lần thứ 4 1979, coupe, thế hệ thứ 3, C3
- Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette tái cấu trúc lần thứ 3 1977, coupe, thế hệ thứ 3, C3
- Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette tái cấu trúc lần thứ 2 1972, coupe, thế hệ thứ 3, C3
- Thể tích cốp Chevrolet Corvette tái cấu trúc lần thứ 2 1972, thân mở, thế hệ thứ 3, C3
- Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette tái cấu trúc 1969, coupe, thế hệ thứ 3, C3
- Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette tái cấu trúc 1969, thùng mui bạt, thế hệ thứ 3, C3
- Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette 1967, coupe, thế hệ thứ 3, C3
- Thể tích cốp Chevrolet Corvette 1967, thùng mui bạt, thế hệ thứ 3, C3
- Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette 1962, coupe, thế hệ thứ 2, C2
- Thể tích cốp Chevrolet Corvette 1962, thùng mui bạt, thế hệ thứ 2, C2
- Thể tích cốp Chevrolet Corvette tái cấu trúc lần thứ 2 1957, thân mở, thế hệ thứ 1, C1
- Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette tái cấu trúc 1955, thùng mui bạt, thế hệ thứ 1, C1
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Chevrolet Corvette có thể tích từ 137 đến 702 lít, tùy cấu hình.
Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette 2014, coupe, thế hệ thứ 7, C7
03.2014 - 10.2019
Gói | Công suất thân cây, l |
Gói hiệu suất 6.2 MT Z51 | 423 |
Cá đuối 6.2 tấn | 423 |
6.2 AT cá đuối | 423 |
6.2 AT Đại Thể Thao | 423 |
6.2 TẠI Z06 | 423 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette 2020, coupe, thế hệ thứ 8, C8
02.2020 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
6.2 DCT 1LT | 357 |
6.2 DCT 2LT | 357 |
6.2 DCT 3LT | 357 |
6.2 Gói hiệu suất DCT 1LT Z51 | 357 |
6.2 Gói hiệu suất DCT 2LT Z51 | 357 |
6.2 Gói hiệu suất DCT 3LT Z51 | 357 |
Thể tích cốp Chevrolet Corvette 2020, thùng mui bạt, thế hệ thứ 8, C8
02.2020 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
6.2 DCT 1LT | 357 |
6.2 DCT 2LT | 357 |
6.2 DCT 3LT | 357 |
6.2 Gói hiệu suất DCT 1LT Z51 | 357 |
6.2 Gói hiệu suất DCT 2LT Z51 | 357 |
6.2 Gói hiệu suất DCT 3LT Z51 | 357 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette 2013, coupe, thế hệ thứ 7, C7
09.2013 - 01.2020
Gói | Công suất thân cây, l |
6.2 tấn 1LT | 425 |
6.2 tấn 2LT | 425 |
6.2 tấn 3LT | 425 |
6.2 TẠI 1LT | 425 |
6.2 TẠI 2LT | 425 |
6.2 TẠI 3LT | 425 |
6.2 MT Grand Sport 1LT | 425 |
6.2 MT Grand Sport 2LT | 425 |
6.2 MT Grand Sport 3LT | 425 |
6.2 TẠI Grand Sport 1LT | 425 |
6.2 TẠI Grand Sport 2LT | 425 |
6.2 TẠI Grand Sport 3LT | 425 |
6.2 tấn Z06 1LZ | 425 |
6.2 tấn Z06 2LZ | 425 |
6.2 tấn Z06 3LZ | 425 |
6.2 TẠI Z06 1LZ | 425 |
6.2 TẠI Z06 2LZ | 425 |
6.2 TẠI Z06 3LZ | 425 |
6.2 tấn ZR1 | 425 |
6.2 TẠI ZR1 | 425 |
Thể tích cốp Chevrolet Corvette 2013, thùng mui bạt, thế hệ thứ 7, C7
09.2013 - 01.2020
Gói | Công suất thân cây, l |
6.2 tấn 1LT | 283 |
6.2 tấn 2LT | 283 |
6.2 tấn 3LT | 283 |
6.2 TẠI 1LT | 283 |
6.2 TẠI 2LT | 283 |
6.2 TẠI 3LT | 283 |
6.2 MT Grand Sport 1LT | 283 |
6.2 MT Grand Sport 2LT | 283 |
6.2 MT Grand Sport 3LT | 283 |
6.2 TẠI Grand Sport 1LT | 283 |
6.2 TẠI Grand Sport 2LT | 283 |
6.2 TẠI Grand Sport 3LT | 283 |
6.2 tấn Z06 1LZ | 283 |
6.2 tấn Z06 2LZ | 283 |
6.2 tấn Z06 3LZ | 283 |
6.2 TẠI Z06 1LZ | 283 |
6.2 TẠI Z06 2LZ | 283 |
6.2 TẠI Z06 3LZ | 283 |
6.2 tấn ZR1 | 283 |
6.2 TẠI ZR1 | 283 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette 2004, coupe, thế hệ thứ 6, C6
06.2004 - 02.2013
Gói | Công suất thân cây, l |
6.0 tấn 1LT | 634 |
6.0 tấn 2LT | 634 |
6.0 tấn 3LT | 634 |
6.0 tấn 4LT | 634 |
6.0 TẠI 1LT | 634 |
6.0 TẠI 2LT | 634 |
6.0 TẠI 3LT | 634 |
6.0 TẠI 4LT | 634 |
6.2 tấn 1LT | 634 |
6.2 tấn 2LT | 634 |
6.2 tấn 3LT | 634 |
6.2 tấn 4LT | 634 |
6.2 MT 1LT Thể thao lớn | 634 |
6.2 MT 2LT Thể thao lớn | 634 |
6.2 MT 3LT Thể thao lớn | 634 |
6.2 MT 4LT Thể thao lớn | 634 |
6.2 TẠI 1LT | 634 |
6.2 TẠI 2LT | 634 |
6.2 TẠI 3LT | 634 |
6.2 TẠI 4LT | 634 |
6.2 AT 2LT Grand Sport | 634 |
6.2 AT 3LT Grand Sport | 634 |
6.2 AT 4LT Grand Sport | 634 |
6.2 AT 1LT Grand Sport | 634 |
6.2 tấn ZR1 1ZR | 634 |
6.2 tấn ZR1 3ZR | 634 |
7.0 tấn Z06 1LZ | 634 |
7.0 tấn Z06 2LZ | 634 |
7.0 tấn Z06 3LZ | 634 |
Thể tích cốp Chevrolet Corvette 2004, thùng mui bạt, thế hệ thứ 6, C6
06.2004 - 02.2013
Gói | Công suất thân cây, l |
6.0 tấn 1LT | 212 |
6.0 tấn 2LT | 212 |
6.0 tấn 3LT | 212 |
6.0 tấn 4LT | 212 |
6.0 TẠI 1LT | 212 |
6.0 TẠI 2LT | 212 |
6.0 TẠI 3LT | 212 |
6.0 TẠI 4LT | 212 |
6.2 MT 1LT Thể thao lớn | 212 |
6.2 MT 2LT Thể thao lớn | 212 |
6.2 MT 3LT Thể thao lớn | 212 |
6.2 MT 4LT Thể thao lớn | 212 |
6.2 tấn 1LT | 212 |
6.2 tấn 2LT | 212 |
6.2 tấn 3LT | 212 |
6.2 tấn 4LT | 212 |
6.2 AT 2LT Grand Sport | 212 |
6.2 AT 3LT Grand Sport | 212 |
6.2 AT 4LT Grand Sport | 212 |
6.2 AT 1LT Grand Sport | 212 |
6.2 TẠI 2LT | 212 |
6.2 TẠI 3LT | 212 |
6.2 TẠI 4LT | 212 |
6.2 TẠI 1LT | 212 |
7.0 tấn 427 1SA | 212 |
7.0 MT 427 1SB | 212 |
7.0 tấn 427 1SC | 212 |
Thể tích cốp Chevrolet Corvette 1997, thùng mui bạt, thế hệ thứ 5, C5
08.1997 - 07.2004
Gói | Công suất thân cây, l |
Tàu hộ tống 5.7 tấn | 393 |
Tàu hộ tống 5.7 AT | 393 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette 1996, coupe, thế hệ thứ 5, C5
10.1996 - 07.2004
Gói | Công suất thân cây, l |
5.7 tấn Z06 | 377 |
Tàu hộ tống 5.7 tấn | 702 |
Tàu hộ tống 5.7 AT | 702 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette tái cấu trúc 1990, coupe, thế hệ thứ 4, C4
06.1990 - 06.1996
Gói | Công suất thân cây, l |
Tàu hộ tống 5.7 tấn | 357 |
Tàu hộ tống 5.7 AT | 357 |
5.7 tấn ZR1 | 357 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette tái cấu trúc 1990, thùng mui bạt, thế hệ thứ 4, C4
06.1990 - 06.1996
Gói | Công suất thân cây, l |
Tàu hộ tống 5.7 tấn | 187 |
Tàu hộ tống 5.7 AT | 187 |
Thể tích cốp Chevrolet Corvette 1985, thùng mui bạt, thế hệ thứ 4, C4
05.1985 - 05.1990
Gói | Công suất thân cây, l |
Tàu hộ tống 5.7 tấn | 187 |
Tàu hộ tống 5.7 AT | 187 |
Gọi đi 5.7 tấn B2k | 187 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette 1983, coupe, thế hệ thứ 4, C4
01.1983 - 05.1990
Gói | Công suất thân cây, l |
Tàu hộ tống 5.7 tấn | 224 |
Tàu hộ tống 5.7 AT | 224 |
Tàu hộ tống 5.7 tấn | 238 |
Tàu hộ tống 5.7 AT | 238 |
Gọi đi 5.7 tấn B2k | 238 |
5.7 tấn ZR1 | 238 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette tái cấu trúc lần thứ 4 1979, coupe, thế hệ thứ 3, C3
08.1979 - 10.1982
Gói | Công suất thân cây, l |
Cá đuối gai 5.7 tấn | 238 |
5.7 AT Sting Ray | 238 |
5.7 CFI TẠI Sting Ray | 238 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette tái cấu trúc lần thứ 3 1977, coupe, thế hệ thứ 3, C3
08.1977 - 07.1979
Gói | Công suất thân cây, l |
Cá đuối gai 5.7 tấn | 221 |
5.7 AT Sting Ray | 221 |
Cá đuối gai 5.7 tấn | 238 |
5.7 AT Sting Ray | 238 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette tái cấu trúc lần thứ 2 1972, coupe, thế hệ thứ 3, C3
08.1972 - 07.1977
Gói | Công suất thân cây, l |
Cá đuối gai 5.7 tấn | 173 |
5.7 AT Sting Ray | 173 |
Cá đuối gai 7.4 tấn | 173 |
7.4 AT Sting Ray | 173 |
Cá đuối gai 5.7 tấn | 184 |
5.7 AT Sting Ray | 184 |
Cá đuối gai 7.4 tấn | 184 |
7.4 AT Sting Ray | 184 |
Cá đuối gai 5.7 tấn | 221 |
5.7 AT Sting Ray | 221 |
Thể tích cốp Chevrolet Corvette tái cấu trúc lần thứ 2 1972, thân mở, thế hệ thứ 3, C3
08.1972 - 07.1975
Gói | Công suất thân cây, l |
Cá đuối gai 5.7 tấn | 142 |
5.7 AT Sting Ray | 142 |
Cá đuối gai 7.4 tấn | 142 |
7.4 AT Sting Ray | 142 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette tái cấu trúc 1969, coupe, thế hệ thứ 3, C3
09.1969 - 07.1972
Gói | Công suất thân cây, l |
Cá đuối gai 5.7 tấn | 142 |
5.7 AT Sting Ray | 142 |
Cá đuối gai 7.4 tấn | 142 |
7.4 AT Sting Ray | 142 |
Cá đuối gai 5.7 tấn | 173 |
5.7 AT Sting Ray | 173 |
Cá đuối gai 7.4 tấn | 173 |
7.4 AT Sting Ray | 173 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette tái cấu trúc 1969, thùng mui bạt, thế hệ thứ 3, C3
09.1969 - 07.1972
Gói | Công suất thân cây, l |
Cá đuối gai 5.7 tấn | 137 |
5.7 AT Sting Ray | 137 |
Cá đuối gai 7.4 tấn | 137 |
7.4 AT Sting Ray | 137 |
Cá đuối gai 5.7 tấn | 142 |
5.7 AT Sting Ray | 142 |
Cá đuối gai 7.4 tấn | 142 |
7.4 AT Sting Ray | 142 |
Cá đuối gai 5.7 tấn | 221 |
5.7 AT Sting Ray | 221 |
Cá đuối gai 7.4 tấn | 221 |
7.4 AT Sting Ray | 221 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette 1967, coupe, thế hệ thứ 3, C3
08.1967 - 08.1969
Gói | Công suất thân cây, l |
5.4 MT Sting Ray 3 bánh | 142 |
5.4 MT Sting Ray 4 bánh | 142 |
5.4 AT Sting Ray | 142 |
5.7 MT Sting Ray 3 bánh | 142 |
5.7 MT Sting Ray 4 bánh | 142 |
5.7 AT Sting Ray | 142 |
7.0 MT Sting Ray 4 bánh | 142 |
7.0 AT Sting Ray | 142 |
7.0 MT Sting Ray 4 bánh | 190 |
Thể tích cốp Chevrolet Corvette 1967, thùng mui bạt, thế hệ thứ 3, C3
08.1967 - 08.1969
Gói | Công suất thân cây, l |
5.4 MT Sting Ray 3 bánh | 221 |
5.4 MT Sting Ray 4 bánh | 221 |
5.4 AT Sting Ray | 221 |
5.7 MT Sting Ray 3 bánh | 221 |
5.7 MT Sting Ray 4 bánh | 221 |
5.7 AT Sting Ray | 221 |
7.0 MT Sting Ray 4 bánh | 221 |
7.0 AT Sting Ray | 221 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette 1962, coupe, thế hệ thứ 2, C2
08.1962 - 07.1967
Gói | Công suất thân cây, l |
5.4 MT Sting Ray Sport Coupe 3 số | 297 |
5.4 AT Sting Ray Sport Coupe Powerglide | 297 |
5.4 MT Sting Ray Sport Coupe 4 số | 297 |
5.4 MT Sting Ray Sport Coupe Ramjet phun nhiên liệu 3 cấp | 297 |
5.4 MT Sting Ray Sport Coupe Ramjet phun nhiên liệu 4 cấp | 297 |
6.5 MT Sting Ray Sport Coupe Turbo-Jet 4 số | 297 |
7.0 MT Sting Ray Sport Coupe 4 số | 297 |
7.0 AT Sting Ray Sport Coupe Powerglide | 297 |
Thể tích cốp Chevrolet Corvette 1962, thùng mui bạt, thế hệ thứ 2, C2
08.1962 - 07.1967
Gói | Công suất thân cây, l |
5.4 MT Sting Ray 3 bánh | 238 |
5.4 MT Sting Ray 4 bánh | 238 |
5.4 AT Sting Ray Powerglide | 238 |
5.4 MT Sting Ray Ramjet phun nhiên liệu 3 số | 238 |
5.4 MT Sting Ray Ramjet phun nhiên liệu 4 số | 238 |
6.5 MT Sting Ray Turbo-Jet 4 bánh | 238 |
7.0 MT Sting Ray 4 bánh | 238 |
7.0 AT Sting Ray Powerglide | 238 |
Thể tích cốp Chevrolet Corvette tái cấu trúc lần thứ 2 1957, thân mở, thế hệ thứ 1, C1
11.1957 - 07.1962
Gói | Công suất thân cây, l |
5.4 MT 3 số | 147 |
5.4 MT 4 số | 147 |
5.4 TẠI Powerglide | 147 |
5.4 MT Ramjet Phun Nhiên Liệu 3 số | 147 |
5.4 MT Ramjet Phun Nhiên Liệu 4 số | 147 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Corvette tái cấu trúc 1955, thùng mui bạt, thế hệ thứ 1, C1
12.1955 - 10.1957
Gói | Công suất thân cây, l |
4.3 MT Turbo-Fire | 283 |
4.3 AT Turbo-Fire Powerglide | 283 |
4.3 MT Turbo-Fire Đặc biệt | 283 |
4.3 AT Turbo-Fire Powerglide đặc biệt | 283 |
4.6 MT | 283 |
4.6 TẠI Powerglide | 283 |
Phun nhiên liệu Ramjet 4.6 MT | 283 |
4.6 AT Ramjet phun nhiên liệu Powerglide | 283 |