Cốp đựng đồ Mini Countryman
nội dung
- Thể tích cốp Mini Countryman restyling 2020, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, F60
- Thể tích cốp Mini Countryman 2016, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, F60
- Thể tích cốp Mini Countryman restyling 2014, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, R60
- Cốp Thể Tích Mini Countryman 2010 Hatchback 5 Cửa R1 Thế Hệ 60
- Thể tích cốp Mini Countryman 2016, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, F60
- Thể tích cốp Mini Countryman 2016, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, F60
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe trên Mini Countryman có thể tích từ 350 đến 450 lít tùy cấu hình.
Thể tích cốp Mini Countryman restyling 2020, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, F60
05.2020 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
Hợp tác xã 1.5 MТ | 450 |
Hợp tác xã 1.5 AMТ | 450 |
2.0 TẠI TẤT CẢ4 Cooper D | 450 |
2.0 AТ ALL4 Cooper S | 450 |
2.0 AТ ALL4 John Cooper Works | 450 |
Thể tích cốp Mini Countryman 2016, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, F60
11.2016 - 07.2020
Gói | Công suất thân cây, l |
Hợp tác xã 1.5 MТ | 450 |
Hợp tác xã 1.5 AТ | 450 |
1.5 AТ sang trọng | 450 |
Phiên bản 1.5 AТ Trắng & Đen | 450 |
1.5 AТ Cooper ALL4 | 450 |
2.0 TẠI Cooper D ALL4 | 450 |
2.0 AТ Cooper SD ALL4 | 450 |
2.0 AТ Cooper S ALL4 | 450 |
Phiên bản cao cấp 2.0 AТ Cooper S ALL4 | 450 |
2.0 MТ John Cooper Works | 450 |
2.0 AТ John Cooper Works | 450 |
Thể tích cốp Mini Countryman restyling 2014, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, R60
07.2014 - 04.2017
Gói | Công suất thân cây, l |
Hợp tác xã 1.6 MТ | 350 |
Hợp tác xã 1.6 AT | 350 |
1.6 MТ Cooper S ALL4 | 350 |
1.6 TẠI Cooper S TẤT CẢ4 | 350 |
John Cooper Works 1.6 MT | 350 |
1.6 TẠI Công trình John Cooper | 350 |
2.0D MT Cooper SD TẤT CẢ4 | 350 |
2.0D TẠI Cooper SD ALL4 | 350 |
Cốp Thể Tích Mini Countryman 2010 Hatchback 5 Cửa R1 Thế Hệ 60
01.2010 - 06.2014
Gói | Công suất thân cây, l |
Hợp tác xã 1.6 MТ | 350 |
Hợp tác xã 1.6 AT | 350 |
1.6 MТ Cooper S ALL4 | 350 |
1.6 TẠI Cooper S TẤT CẢ4 | 350 |
John Cooper Works 1.6 MT | 350 |
1.6 TẠI Công trình John Cooper | 350 |
1.6 tấn Một | 350 |
1.6 AT Một | 350 |
2.0D MT Cooper SD TẤT CẢ4 | 350 |
2.0D TẠI Cooper SD ALL4 | 350 |
Thể tích cốp Mini Countryman 2016, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, F60
11.2016 - 05.2020
Gói | Công suất thân cây, l |
1.5 MТ Một | 450 |
1.5 AТ Một | 450 |
Hợp tác xã 1.5 MТ | 450 |
Cooper 1.5 MТ ALL4 | 450 |
Hợp tác xã 1.5 AТ | 450 |
2.0 plug-in hybrid AТ Cooper SE ALL4 | 450 |
1.5 AТ Cooper ALL4 | 450 |
Hợp tác xã 2.0 tấn D | 450 |
2.0 MT Cooper D ALL4 | 450 |
2.0 AT Cooper D | 450 |
2.0 TẠI Cooper D ALL4 | 450 |
2.0 AТ Cooper SD ALL4 | 450 |
2.0 MТ Cooper S | 450 |
2.0 MТ Cooper S ALL4 | 450 |
2.0 AТ Cooper S | 450 |
2.0 AТ Cooper S ALL4 | 450 |
2.0 MТ John Cooper Works | 450 |
2.0 AТ John Cooper Works | 450 |
Thể tích cốp Mini Countryman 2016, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, F60
11.2016 - 05.2020
Gói | Công suất thân cây, l |
Hợp tác xã 1.5 MТ | 450 |
Cooper 1.5 MТ ALL4 | 450 |
Hợp tác xã 1.5 AТ | 450 |
2.0 plug-in hybrid AТ Cooper SE ALL4 | 450 |
1.5 AТ Cooper ALL4 | 450 |
2.0 MТ Cooper S ALL4 | 450 |
2.0 AТ Cooper S | 450 |
2.0 AТ Cooper S ALL4 | 450 |
2.0 MТ John Cooper Works | 450 |
2.0 AТ John Cooper Works | 450 |