Cốp thể tích Suzuki Jimny
nội dung
- Thùng thể tích Suzuki Jimny 2018, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 4
- Thùng xe Suzuki Jimny tái cấu trúc lần 2 2012, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 3, JB43
- Thùng thể tích Suzuki Jimny restyling 2005, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 3, JB43
- Thùng thể tích Suzuki Jimny 1998, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 3, JB43
- Thùng thể tích Suzuki Jimny restyling 2005, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 3, JB43
- Thùng thể tích Suzuki Jimny restyling 2005, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 3, JB43
- Thùng thể tích Suzuki Jimny 1999, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 3, JB43
- Thùng thể tích Suzuki Jimny 1998, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 3, JB43
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Suzuki Jimny có thể tích từ 85 đến 113 lít, tùy cấu hình.
Thùng thể tích Suzuki Jimny 2018, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 4
06.2018 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
1.5MT GL | 85 |
1.5ATGL | 85 |
1.5 VÀ GLX | 85 |
GLX 1.5 AT (CD) | 85 |
Thùng xe Suzuki Jimny tái cấu trúc lần 2 2012, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 3, JB43
07.2012 - 05.2019
Gói | Công suất thân cây, l |
1.3 tấn JLX | 113 |
1.3 TẠI chế độ JLX3 | 113 |
1.3 TẠI JLX | 113 |
Thùng thể tích Suzuki Jimny restyling 2005, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 3, JB43
08.2005 - 06.2012
Gói | Công suất thân cây, l |
JLXMT | 113 |
JLX TẠI | 113 |
JLX (Chế độ 3) TẠI | 113 |
Thùng thể tích Suzuki Jimny 1998, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 3, JB43
10.1998 - 07.2005
Gói | Công suất thân cây, l |
1.3 4WD MT JLX | 113 |
1.3 4WD TẠI JLX | 113 |
Thùng thể tích Suzuki Jimny restyling 2005, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 3, JB43
08.2005 - 06.2009
Gói | Công suất thân cây, l |
Câu lạc bộ Cabrio 1.3 4WD MT | 113 |
Thùng thể tích Suzuki Jimny restyling 2005, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 3, JB43
08.2005 - 06.2012
Gói | Công suất thân cây, l |
Câu lạc bộ 1.3 4WD MT | 113 |
1.3 4WD MT Tiện nghi | 113 |
1.3 4WD Kiểu MT | 113 |
1.3 4WD MT tuyết | 113 |
Ranger 1.3 4WD MT | 113 |
1.3 4WD AT Thoải mái | 113 |
Câu lạc bộ 1.5 DDiS 4WD MT | 113 |
1.5 DDiS 4WD MT Tiện nghi | 113 |
Ranger 1.5 DDiS 4WD MT | 113 |
Thùng thể tích Suzuki Jimny 1999, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 3, JB43
12.1999 - 07.2005
Gói | Công suất thân cây, l |
1.3 4WD MT Cabrio Cổ điển | 113 |
Thùng thể tích Suzuki Jimny 1998, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 3, JB43
12.1998 - 07.2005
Gói | Công suất thân cây, l |
1.3 2WD MT JX | 113 |
1.3 4WD MT JX | 113 |
1.3 4WD MT JLX | 113 |
1.3 4WD TẠI JX | 113 |
1.3 4WD TẠI JLX | 113 |
1.3 4WD MT cổ điển | 113 |
Câu lạc bộ 1.3 4WD MT | 113 |
1.3 4WD MT Tiện nghi | 113 |