kích thước thân cây
Khối lượng thân

Thể tích thùng xe Volkswagen Jetta

nội dung

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe Volkswagen Jetta có thể tích từ 368 đến 963 lít, tùy cấu hình.

Thể tích thùng xe Volkswagen Jetta 2018, sedan, thế hệ thứ 7, A7

Thể tích thùng xe Volkswagen Jetta 01.2018 - 02.2022

GóiCông suất thân cây, l
1.4 Trạng thái TSI TẠI510
1.6 MPI MT Xuất xứ510
1.6 MPI MT Tôn trọng510
1.6 MPI AT Xuất xứ510
1.6 MPI AT Tôn trọng510
1.6 MPI AT Trạng thái510

Thể tích thùng xe Volkswagen Jetta tái cấu trúc 2014, sedan, thế hệ thứ 6, A6

Thể tích thùng xe Volkswagen Jetta 09.2014 - 04.2019

GóiCông suất thân cây, l
1.4 Đường xu hướng TSI MT510
1.4TSI MT Comfortline510
1.4 TSI MT Đường cao510
1.4 Đường xu hướng TSI DSG510
1.4 TSI DSG Đường dây thoải mái510
1.4 TSI DSG Đường cao510
1.4 TSI MT Allstar510
1.4 Tuổi thọ TSI MT510
1.4 TSI DSG Allstar510
1.4 Cuộc sống TSI DSG510
Đường xu hướng MT 1.6 MPI510
Đường dây thoải mái 1.6 MPI MT510
Đường cao tốc 1.6 MPI MT510
1.6 MPI AT Conceptline510
1.6 MPI TẠI Comfortline510
1.6 MPI TẠI Đường Cao Tốc510
1.6 MPI TẠI Đường xu hướng510
1.6 MPI TẠI Conceptline Plus510
1.6 MPI TẠI Allstar510
1.6 MPI TẠI Cuộc sống510
1.6 MPI MT Khái niệm510
1.6 MPI MT Conceptline Plus510
1.6 MPI MT Allstar510
1.6 MPI MT Tuổi thọ510

Thể tích thùng xe Volkswagen Jetta 2010, sedan, thế hệ thứ 6, A6

Thể tích thùng xe Volkswagen Jetta 06.2010 - 12.2014

GóiCông suất thân cây, l
1.4 Đường xu hướng TSI MT510
1.4TSI MT Comfortline510
Phiên bản 1.4 TSI MT Sochi510
Kiểu 1.4 TSI MT510
1.4 Đường xu hướng TSI DSG510
1.4 TSI DSG Đường dây thoải mái510
1.4 TSI DSG Đường cao510
Phiên bản 1.4 TSI DSG Sochi510
Phong cách 1.4 TSI DSG510
1.4 TSI MT Đường cao510
Đường xu hướng 1.6 tấn510
1.6 tấn Comfortline510
Ý tưởng 1.6 MT510
1.6 tấn đường cao tốc510
Phiên bản 1.6 MT Sochi510
1.6 AT Đường xu hướng510
1.6AT Comfortline510
1.6 AT Khái niệm510
1.6 AT Đường cao510
Phiên bản 1.6 AT Sochi510
1.6AT-Kiểu510
1.6MT Phong cách510

Thể tích thùng xe Volkswagen Jetta 2005, sedan, thế hệ thứ 5, A5

Thể tích thùng xe Volkswagen Jetta 03.2005 - 09.2010

GóiCông suất thân cây, l
1.4 TSI DSG Đường cao527
Dòng xe thể thao 1.4 TSI DSG527
1.6 tấn Comfortline527
Đường xu hướng 1.6 tấn527
1.6 tấn đường cao tốc527
1.6AT Comfortline527
1.6 AT Đường xu hướng527
1.6 Đường xu hướng DSG527
1.6 Đường cao tốc DSG527
1.9 TDI MT Đường xu hướng527
1.9 Đường xu hướng TDI DSG527
Phiên bản thể thao 2.0 TDI MT527
2.0 TDI MT Đường xu hướng527
Đường xu hướng 2.0 FSI MT527
Dòng thể thao 2.0 FSI MT527
2.0 FSI AT Dòng thể thao527

Thể tích thùng xe Volkswagen Jetta tái cấu trúc 2014, sedan, thế hệ thứ 6, A5

Thể tích thùng xe Volkswagen Jetta 09.2014 - 01.2018

GóiCông suất thân cây, l
1.4 TSI DSG lai374
1.2 TSI MT510
1.2 TSI MT Allstar510
1.4 TSI MT510
1.4 TSI DSG510
1.4 TSI DSG Allstar510
1.4 TSI MT Allstar510
2.0 TDI MT510
2.0 TDI MT Allstar510
2.0 TDI DSG510
2.0 TDI DSG Allstar510

Thể tích thùng xe Volkswagen Jetta 2010, sedan, thế hệ thứ 6, A6

Thể tích thùng xe Volkswagen Jetta 06.2010 - 09.2014

GóiCông suất thân cây, l
1.4 TSI DSG Hybrid Comfortline374
1.4 Đường cao lai TSI DSG374
1.2 Đường xu hướng TSI MT510
1.2TSI MT Comfortline510
1.2 Tuổi thọ TSI MT510
1.2 Trận đấu TSI MT510
1.4TSI MT Comfortline510
1.4 Tuổi thọ TSI MT510
1.4 Trận đấu TSI MT510
1.4 TSI DSG Đường dây thoải mái510
1.4 Cuộc sống TSI DSG510
1.4 TSI DSG phù hợp510
1.4 TSI MT Đường cao510
1.4 TSI DSG Đường cao510
1.6 TDI MT Đường xu hướng510
1.6 TDI MT Comfortline510
Đời 1.6 TDI MT510
Trận đấu 1.6 TDI MT510
1.6 Đường xu hướng TDI DSG510
Dòng thoải mái 1.6 TDI DSG510
Cuộc sống 1.6 TDI DSG510
1.6 Trận đấu TDI DSG510
2.0 TDI MT Comfortline510
2.0 TDI MT Đường cao510
Đời 2.0 TDI MT510
Trận đấu 2.0 TDI MT510
Dòng thoải mái 2.0 TDI DSG510
Đường cao tốc 2.0 TDI DSG510
Cuộc sống 2.0 TDI DSG510
2.0 Trận đấu TDI DSG510
2.0 TSI MT Đường cao510
2.0 TSI DSG Đường cao510

Thể tích thùng xe Volkswagen Jetta 2005, sedan, thế hệ thứ 5, A5

Thể tích thùng xe Volkswagen Jetta 03.2005 - 06.2010

GóiCông suất thân cây, l
1.4 Đường xu hướng TSI MT527
1.4TSI MT Comfortline527
Dòng thể thao 1.4 TSI MT527
1.4 TSI MT Đường cao527
1.4 TSI MT Hoa Kỳ527
1.4 TSI MT Tự do527
1.4 Đường xu hướng TSI DSG527
1.4 TSI DSG Đường dây thoải mái527
1.4 TSI DSG Đường cao527
1.4 TSI DSG Hoa Kỳ527
1.4 TSI DSG tự do527
Dòng xe thể thao 1.4 TSI DSG527
Đường xu hướng 1.6 tấn527
1.6 tấn Comfortline527
1.6 tấn thống nhất527
1.6 MT Tự do527
1.6 Đường xu hướng Tiptronic527
1.6 Dây an toàn Tiptronic527
1.6 Tiptronic Hoa Kỳ527
1.6 Đường xu hướng DSG527
1.6 Đường tiện nghi DSG527
1.6 DSG tự do527
1.6 TDI MT Đường xu hướng527
1.6 TDI MT Comfortline527
1.6 TDI MT Đường cao527
1.6 TDI MT Tự do527
1.6 Đường xu hướng TDI DSG527
Dòng thoải mái 1.6 TDI DSG527
Đường cao tốc 1.6 TDI DSG527
1.6 TDI DSG tự do527
Đường xu hướng 1.6 FSI MT527
1.6 Đường dây thoải mái FSI MT527
Dòng thể thao 1.6 FSI MT527
1.6 FSI MT Hoa Kỳ527
1.9 TDI MT Đường xu hướng527
1.9 TDI MT Comfortline527
Phiên bản thể thao 1.9 TDI MT527
1.9 TDI MT Hoa Kỳ527
1.9 Đường xu hướng TDI DSG527
Dòng thoải mái 1.9 TDI DSG527
Dòng xe thể thao 1.9 TDI DSG527
1.9 TDI DSG United527
2.0 TDI MT Đường xu hướng527
2.0 TDI MT Comfortline527
2.0 Đường xu hướng TDI DSG527
Dòng thoải mái 2.0 TDI DSG527
Dòng xe thể thao 2.0 TDI DSG527
Đường cao tốc 2.0 TDI DSG527
2.0 Đường dây thoải mái FSI MT527
Dòng thể thao 2.0 FSI MT527
2.0 Dòng tiện nghi Tiptronic FSI527
2.0 FSI Tiptronic Sportline527
Phiên bản thể thao 2.0 TDI MT527
2.0 TDI MT Đường cao527
2.0 TDI MT Tự do527
2.0 TDI DSG tự do527
Dòng thể thao 2.0 TFSI MT527
2.0 TSI MT Đường cao527
Đường dây thể thao 2.0 TFSI DSG527
2.0 TSI DSG Đường cao527

Thể tích thùng xe Volkswagen Jetta tái cấu trúc lần thứ 2 1989, sedan, thế hệ thứ 2, A2

Thể tích thùng xe Volkswagen Jetta 09.1989 - 07.1992

GóiCông suất thân cây, l
1.3 MT5470
1.3 MT4470
1.6D MT4470
1.6D MT5470
1.6 Đ TẠI470
1.6 MT5470
1.6 MT4470
1.6 AT470
1.6 TDMT470
1.8 MTGT470
1.8 MT470
1.8 Đồng Bộ MT GT470

Thể tích thùng xe Volkswagen Jetta tái cấu trúc 1987, sedan, thế hệ thứ 2, A2

Thể tích thùng xe Volkswagen Jetta 09.1987 - 07.1989

GóiCông suất thân cây, l
1.3 MT5470
1.3 MT4470
1.6D MT4470
1.6D MT5470
1.6 Đ TẠI470
1.6 MT5470
1.6 MT4470
1.6 AT470
1.6 TDMT470
1.8 MTGT470
1.8 MT470
1.8 AT470
1.8 Đồng Bộ MT GT470

Thể tích thùng xe Volkswagen Jetta 1983, sedan, thế hệ thứ 2, A2

Thể tích thùng xe Volkswagen Jetta 12.1983 - 08.1987

GóiCông suất thân cây, l
1.3 MT5470
1.3 MT4470
1.6D MT4470
1.6D MT5470
1.6 Đ TẠI470
1.6 TDMT470
1.6 MT5470
1.6 MT4470
1.6 AT470
1.8 MTGT470
1.8 MT470
1.8 AT470

Thể tích thùng xe Volkswagen Jetta 1979, coupe, thế hệ 1, A1

Thể tích thùng xe Volkswagen Jetta 07.1979 - 07.1984

GóiCông suất thân cây, l
1.1 MT377
1.3 MT377
1.5 MT4377
1.5 MT5377
1.5 AT377
1.6 MT377
1.6 MT4377
1.6 MT5377
1.6 AT377
1.8 tấn GLI377

Thể tích thùng xe Volkswagen Jetta 1979, sedan, thế hệ thứ 1, A1

Thể tích thùng xe Volkswagen Jetta 07.1979 - 07.1984

GóiCông suất thân cây, l
1.1 MT377
1.3 MT377
1.5 MT4377
1.5 MT5377
1.5 AT377
1.6 MT377
1.6 MT4377
1.6 MT5377
1.6 AT377
1.8 tấn GLI377

Thể tích thùng xe Volkswagen Jetta tái cấu trúc 2021, sedan, thế hệ thứ 7, A7

Thể tích thùng xe Volkswagen Jetta 08.2021 - nay

GóiCông suất thân cây, l
1.5 TSI MT S510
1.5 TSI MT thể thao510
1.5 TSI Tiptronic S510
Thể thao Tiptronic 1.5 TSI510
1.5 TSI Tiptronic SE510
1.5 TSI Tiptronic SEL510
2.0 TSI MT GLI510
2.0 TSI DSG GLI510

Thể tích thùng xe Volkswagen Jetta 2018, sedan, thế hệ thứ 7, A7

Thể tích thùng xe Volkswagen Jetta 01.2018 - 08.2021

GóiCông suất thân cây, l
1.4 TSI MT S510
1.4 TSI Tiptronic S510
1.4 TSI Tiptronic SE510
1.4 TSI Tiptronic R-Dòng510
1.4 TSI Tiptronic SEL510
1.4 TSI Tiptronic SEL cao cấp510
Đường cao tốc 2.0 TSI MT510
2.0 TSI MT GLI510
Đường cao tốc 2.0 TSI DSG GLI510
2.0 TSI DSG GLI510

Thể tích thùng xe Volkswagen Jetta tái cấu trúc 2014, sedan, thế hệ thứ 6, A6

Thể tích thùng xe Volkswagen Jetta 09.2014 - 01.2018

GóiCông suất thân cây, l
1.4 TSI MTSE445
1.4 TSI MT S445
1.4 TSI MT Wolfsburg445
1.4 TSI Tiptronic SE445
1.4 TSI Tiptronic S445
1.4 TSI TiptronicWolfsburg445
1.4 TSI DSG lai445
1.8 TSI MT445
1.8 TSI Tiptronic SEL445
1.8 TSI Tiptronic SE Thể Thao445
1.8 TSI Tiptronic445
2.0 TDI MT445
2.0 TDI DSG445
2.0 TSI MT GLI445
2.0 TSI DSG GLI445

Thể tích thùng xe Volkswagen Jetta 2010, sedan, thế hệ thứ 6, A6

Thể tích thùng xe Volkswagen Jetta 06.2010 - 09.2014

GóiCông suất thân cây, l
1.4 TSI DSG lai439
1.8 TSI MT SEL439
1.8 TSI MTSE439
1.8 TSI DSG SE439
1.8 TSI DSG SEL439
2.0 MPI MT S439
2.0 MPI Tiptronic S439
2.0 TDI MT439
2.0 TDI DSG439
2.0 TSI MT GLI439
2.0 TSI DSG GLI439
2.5 MPI MT SE439
2.5 MPI MT SEL439
2.5MPI Tiptronic SE439
2.5 MPI Tiptronic SEL439

Thể tích thùng xe Volkswagen Jetta 2007, station wagon, thế hệ thứ 5, A5

Thể tích thùng xe Volkswagen Jetta 04.2007 - 12.2010

GóiCông suất thân cây, l
2.0 TDI MT930
2.0 TDI DSG930
2.0 TFSI MT SEL930
2.0 TFSI Tiptronic SEL930
2.5 FSI MT S930
2.5 FSI MTSE930
2.5 FSI Tiptronic SE930
2.5 FSI Tiptronic S930

Thể tích thùng xe Volkswagen Jetta 2005, sedan, thế hệ thứ 5, A5

Thể tích thùng xe Volkswagen Jetta 03.2005 - 12.2010

GóiCông suất thân cây, l
1.9 TDI MT527
1.9 TDI DSG527
2.0 TDI MT527
2.0 TDI DSG527
2.0 TFSI tấn527
2.0 TFSI Tiptronic527
2.5 FSI MTSE527
2.5 FSI MT S527
2.5 tấn FSI527
2.5 FSI Tiptronic SEL527
2.5 FSI Tiptronic SE527
2.5 FSI Tiptronic S527
2.5 Mẹo điện tử FSI527

Thể tích thùng xe Volkswagen Jetta tái cấu trúc 2002, sedan, thế hệ thứ 4, A4

Thể tích thùng xe Volkswagen Jetta 08.2002 - 04.2005

GóiCông suất thân cây, l
GLS 1.8T MT368
1.8T MTGL368
Phiên bản Wolfsburg 1.8T MT368
1.8T TẠI GLS368
1.8T TẠI GL368
Phiên bản 1.8T AT Wolfsburg368
2.8 VR6 MT GLI368
2.8 VR6 TẠI GLX368
1.9 TDI MTGL368
1.9 TDI MT GLS368
1.9 TDI TẠI GLS368
1.9 TDI TẠI GL368
GLS 2.0 tấn368
2.0MT GL368
2.0 ĐẾN GLS368
2.0ATGL368
2.8 VR6MT GLS368
2.8 VR6 MTGLX368
2.8 VR6 TẠI GLS368

Thể tích thùng xe Volkswagen Jetta 2001, station wagon, thế hệ thứ 4, A4

Thể tích thùng xe Volkswagen Jetta 01.2001 - 04.2005

GóiCông suất thân cây, l
1.8T MTGL963
GLS 1.8T MT963
1.8T TẠI GL963
1.8T TẠI GLS963
1.9 TDI MTGL963
1.9 TDI MT GLS963
1.9 TDI TẠI GLS963
1.9 TDI TẠI GL963
GLS 2.0 tấn963
2.0MT GL963
2.0 ĐẾN GLS963
2.0ATGL963
2.8 VR6 MTGLX963
2.8 VR6MT GLS963
2.8 VR6 TẠI GLS963
2.8 VR6 TẠI GLX963

Thể tích thùng xe Volkswagen Jetta 1998, sedan, thế hệ thứ 4, A4

Thể tích thùng xe Volkswagen Jetta 08.1998 - 07.2002

GóiCông suất thân cây, l
GLS 1.8T MT368
1.8T TẠI GLS368
1.9 TDI MTGL368
1.9 TDI MT GLS368
1.9 TDI TẠI GLS368
1.9 TDI TẠI GL368
2.0MT GL368
GLS 2.0 tấn368
2.0ATGL368
2.0 ĐẾN GLS368
2.8 VR6MT GLS368
2.8 VR6 MTGLX368
2.8 VR6 TẠI GLX368
2.8 VR6 TẠI GLS368

Thể tích thùng xe Volkswagen Jetta tái cấu trúc lần thứ 2 1989, sedan, thế hệ thứ 2, A2

Thể tích thùng xe Volkswagen Jetta 09.1989 - 07.1992

GóiCông suất thân cây, l
1.6D MT5470
1.6D MT4470
1.6 Đ TẠI470
1.6 TDMT470
1.8 MT470
1.8 AT470
1.8 tấn GLI470
2.0 tấn GLI470

Thể tích thùng xe Volkswagen Jetta tái cấu trúc lần thứ 2 1989, coupe, thế hệ thứ 2, A2

Thể tích thùng xe Volkswagen Jetta 09.1989 - 07.1992

GóiCông suất thân cây, l
1.6D MT5470
1.6D MT4470
1.6 Đ TẠI470
1.6 TDMT470
1.8 MT470
1.8 AT470
1.8 tấn GLI470
2.0 tấn GLI470

Thể tích thùng xe Volkswagen Jetta tái cấu trúc 1987, sedan, thế hệ thứ 2, A2

Thể tích thùng xe Volkswagen Jetta 09.1987 - 07.1989

GóiCông suất thân cây, l
1.6D MT4470
1.6D MT5470
1.6 Đ TẠI470
1.6 TDMT470
1.8 MT470
1.8 AT470
1.8 tấn GLI470

Thể tích thùng xe Volkswagen Jetta 1984, sedan, thế hệ thứ 2, A2

Thể tích thùng xe Volkswagen Jetta 02.1984 - 08.1987

GóiCông suất thân cây, l
1.6D MT4470
1.6D MT5470
1.6 Đ TẠI470
1.6 TDMT470
1.8 tấn GLI470
1.8 MT470
1.8 AT470

Thể tích thùng xe Volkswagen Jetta 1979, coupe, thế hệ 1, A1

Thể tích thùng xe Volkswagen Jetta 07.1979 - 07.1984

GóiCông suất thân cây, l
1.1 MT377
1.3 MT377
1.5 MT4377
1.5 MT5377
1.5 AT377
1.6 MT377
1.6 MT4377
1.6 MT5377
1.6 AT377
1.8 tấn GLI377

Thể tích thùng xe Volkswagen Jetta 1979, sedan, thế hệ thứ 1, A1

Thể tích thùng xe Volkswagen Jetta 07.1979 - 07.1984

GóiCông suất thân cây, l
1.1 MT377
1.3 MT377
1.5 MT4377
1.5 MT5377
1.5 AT377
1.6 MT377
1.6 MT4377
1.6 MT5377
1.6 AT377
1.8 tấn GLI377

Thêm một lời nhận xét