kích thước thân cây
Khối lượng thân

Cốp sau Suzuki Swift

nội dung

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe Suzuki Swift có thể tích từ 185 - 450 lít tùy cấu hình.

Cốp thể tích Suzuki Swift tái cấu trúc 2013, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 4

Cốp sau Suzuki Swift 07.2013 - 05.2015

GóiCông suất thân cây, l
1.2 2WD MT5dr. GL211
1.2 4WD MT5dr. GLX211
1.2 2WD TẠI 5dr. GL211
1.2 2WD TẠI 5dr. GLX211

Cốp thể tích Suzuki Swift tái cấu trúc 2013, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 4

Cốp sau Suzuki Swift 07.2013 - 05.2015

GóiCông suất thân cây, l
1.2 2WD АT 3dr. GL211

Thể tích cốp Suzuki Swift 2010, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 4

Cốp sau Suzuki Swift 06.2010 - 09.2013

GóiCông suất thân cây, l
1.2 2WD MT3dr. GL211
1.2 2WD АT 3dr. GL211

Thể tích cốp Suzuki Swift 2010, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 4

Cốp sau Suzuki Swift 06.2010 - 09.2013

GóiCông suất thân cây, l
1.2 2WD MT5dr. GL211
1.2 2WD TẠI 5dr. GL211
1.2 2WD TẠI 5dr. GLX211

Cốp thể tích Suzuki Swift tái cấu trúc 2008, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 3

Cốp sau Suzuki Swift 11.2008 - 05.2010

GóiCông suất thân cây, l
1.3 tấn GL-A185
GLX 1.3 tấn185
1.5 АT GL-A185
1.3 tấn GL-A201
1.3 DSG-GLX201

Thể tích cốp Suzuki Swift 2003, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 3

Cốp sau Suzuki Swift 06.2003 - 10.2008

GóiCông suất thân cây, l
1.3 GL-MT185
1.3 GL-MTA185
1.3 GLX-MTA185

Thể tích cốp Suzuki Swift 2010, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 4

Cốp sau Suzuki Swift 03.2010 - 02.2013

GóiCông suất thân cây, l
1.2 tấn cổ điển211
Câu lạc bộ 1.2 tấn211
1.2 MT Tiện nghi211
1.6 MT thể thao211

Thể tích cốp Suzuki Swift 2010, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 4

Cốp sau Suzuki Swift 03.2010 - 02.2013

GóiCông suất thân cây, l
Câu lạc bộ 1.2 MT 4X4210
1.3 Câu lạc bộ DDiS MT211
1.3 DDiS MT Tiện nghi211
Câu lạc bộ 1.2 tấn211
1.2 MT Tiện nghi211
Câu lạc bộ 1.2 TẠI211
1.2 AT Thoải mái211

Cốp thể tích Suzuki Swift tái cấu trúc 2008, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 3

Cốp sau Suzuki Swift 03.2008 - 02.2010

GóiCông suất thân cây, l
1.3 Câu lạc bộ DDiS MT201
1.3 DDiS MT Tiện nghi201
Câu lạc bộ 1.3 tấn201
1.3 MT Tiện nghi201
1.5 MT Tiện nghi201
1.5 AT Thoải mái201
1.6 MT thể thao201

Cốp thể tích Suzuki Swift tái cấu trúc 2008, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 3

Cốp sau Suzuki Swift 03.2008 - 02.2010

GóiCông suất thân cây, l
1.3 Câu lạc bộ DDiS MT201
1.3 DDiS MT Tiện nghi201
Câu lạc bộ 1.3 tấn201
1.3 MT Tiện nghi201
1.3 MT 4X4 Tiện Nghi201
1.5 MT Tiện nghi201
1.5 AT Thoải mái201

Thể tích cốp Suzuki Swift 2004, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 3

Cốp sau Suzuki Swift 03.2004 - 02.2008

GóiCông suất thân cây, l
1.3 tấn cổ điển213
Câu lạc bộ 1.3 tấn213
1.3 MT Tiện nghi213
1.3 Tiện nghi DSG213
1.5 MT Comfort +213
1.5 MT Tiện nghi213
Phiên bản thể thao 1.5 MT màu đen213
1.5 AT Thoải mái213
1.5 AT Comfort +213
1.6 MT thể thao213

Thể tích cốp Suzuki Swift 2004, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 3

Cốp sau Suzuki Swift 03.2004 - 02.2008

GóiCông suất thân cây, l
Câu lạc bộ 1.3 tấn213
1.3 MT Tiện nghi213
Khiêu vũ 1.3 MT213
1.3 MT 4X4 Tiện Nghi213
1.3 MT 4X4 Tuyết213
1.3 Tiện nghi DSG213
1.5 MT Comfort +213
1.5 MT Tiện nghi213
1.5 AT Thoải mái213
1.5 AT Comfort +213

Cốp xe Suzuki Swift 2nd tái cấu trúc 2000, sedan, thế hệ thứ 2

Cốp sau Suzuki Swift 03.2000 - 02.2004

GóiCông suất thân cây, l
1.0 MT365
1.3 MT365
1.3 AT365
1.6 MT365
1.6MT 4WD365

Thể tích cốp Suzuki Swift tái cấu trúc lần thứ 2 2000, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 2

Cốp sau Suzuki Swift 03.2000 - 02.2004

GóiCông suất thân cây, l
1.0GL MT280
1.0 GLSMT280
1.0 GLS TẠI280

Thể tích cốp Suzuki Swift tái cấu trúc lần thứ 2 2000, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 2

Cốp sau Suzuki Swift 03.2000 - 02.2004

GóiCông suất thân cây, l
1.0 GLSMT295

Cốp thể tích Suzuki Swift tái cấu trúc 1995, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 2

Cốp sau Suzuki Swift 03.1995 - 02.2000

GóiCông suất thân cây, l
Khởi động 1.0 MT GL250
GLS 1.0 tấn250
1.0 tấn GLS250
1.0 tấn GLS Skyline250
1.0 MT GLS Thoải mái250
1.0 ĐẾN GLS250
1.0 AT GLS Tiện nghi250
GLS 1.3 tấn250
1.3 tấn Đặc biệt250
1.3 tấn cao250
1.3 ĐẾN GLS250
1.3 AT tối cao250

Cốp thể tích Suzuki Swift tái cấu trúc 1995, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 2

Cốp sau Suzuki Swift 03.1995 - 02.2000

GóiCông suất thân cây, l
GLX 1.0 tấn250
1.0MT GL250
1.0 MT GLX Thoải mái250
1.0 VÀ GLX250
GLX 1.3 tấn250
1.3 tấn cao250
1.3 VÀ GLX250
1.3 AT tối cao250

Thể tích cốp Suzuki Swift 1989, sedan, thế hệ 2

Cốp sau Suzuki Swift 01.1989 - 02.1995

GóiCông suất thân cây, l
1.3MT GL450
1.3 MT GL Tiện nghi450
Dòng xe 1.3 MT GL450
1.3 tấn GL Toronto450
1.3ATGL450
GLX 1.6 tấn450
1.6 MT GLX 4WD450
1.6 VÀ GLX450

Thể tích cốp Suzuki Swift 1989, mở thùng, đời 2

Cốp sau Suzuki Swift 01.1989 - 02.1995

GóiCông suất thân cây, l
1.3 MT250

Thể tích cốp Suzuki Swift 1989, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 2

Cốp sau Suzuki Swift 01.1989 - 02.1995

GóiCông suất thân cây, l
1.0 tấn ga250
1.0MT GL250
1.0 tấn Tinh thần250
GLS 1.0 tấn250
1.0 ĐẾN GLS250
1.0 MT GLS Thoải mái250
1.0 TẠI GA250
1.0ATGL250
Tinh thần 1.0 AT250
GTI 1.3 tấn250
1.3MT GL250
GLS 1.3 tấn250
1.3 tấn GR250
GS 1.3 tấn250
1.3 tấn Tinh thần250
1.3 tấn GS thoải mái250
1.3 MT GS kim loại250
1.3 MTGL 4WD250
1.3ATGL250
Tinh thần 1.3 AT250

Thể tích cốp Suzuki Swift 1989, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 2

Cốp sau Suzuki Swift 01.1989 - 02.1995

GóiCông suất thân cây, l
1.0 tấn GC250
Gia đình GC 1.0 tấn250
1.0 ATGC250
1.3MT GL250
1.3 tấn GС250
GLX 1.3 tấn250
1.3 tấn GX250
1.3 ATGC250
1.3 VÀ GLX250
1.3 TẠI GX250

Cốp thể tích Suzuki Swift tái cấu trúc 1986, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 1

Cốp sau Suzuki Swift 09.1986 - 02.1988

GóiCông suất thân cây, l
1.0MT GL250
GXI 1.3 tấn250
1.3MT GL250
GLX 1.3 tấn250
1.3 VÀ GLX250

Thể tích thùng xe Suzuki Swift restyled 1986, hatchback 3 cửa, 1 thế hệ, AA

Cốp sau Suzuki Swift 09.1986 - 02.1988

GóiCông suất thân cây, l
1.0 tấn ga250
1.0MT GL250
1.0 TẠI GA250
1.0ATGL250
GTI 1.3 tấn250
1.3MT GL250
GLX 1.3 tấn250
1.3ATGL250

Thể tích cốp Suzuki Swift 1983, hatchback 3 cửa, đời 1, AA

Cốp sau Suzuki Swift 03.1983 - 09.1986

GóiCông suất thân cây, l
1.0 MT250
1.0MT GL250
1.0 AT250
1.0ATGL250
1.3MT GL250
GS 1.3 tấn250

Thể tích cốp Suzuki Swift 1983, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 1

Cốp sau Suzuki Swift 03.1983 - 09.1986

GóiCông suất thân cây, l
1.3 tấn GC250

Cốp dung tích Suzuki Swift tái cấu trúc 2012, sedan, thế hệ thứ 4

Cốp sau Suzuki Swift 03.2012 - 11.2015

GóiCông suất thân cây, l
1.2 Dzire MT GL300
1.2 Hoàn thành MT GA300
1.2 Dzire TẠI GL300

Thêm một lời nhận xét