Cốp sau Suzuki Swift
nội dung
- Cốp thể tích Suzuki Swift tái cấu trúc 2013, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 4
- Cốp thể tích Suzuki Swift tái cấu trúc 2013, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 4
- Thể tích cốp Suzuki Swift 2010, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 4
- Thể tích cốp Suzuki Swift 2010, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 4
- Cốp thể tích Suzuki Swift tái cấu trúc 2008, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 3
- Thể tích cốp Suzuki Swift 2003, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 3
- Thể tích cốp Suzuki Swift 2010, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 4
- Thể tích cốp Suzuki Swift 2010, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 4
- Cốp thể tích Suzuki Swift tái cấu trúc 2008, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 3
- Cốp thể tích Suzuki Swift tái cấu trúc 2008, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 3
- Thể tích cốp Suzuki Swift 2004, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 3
- Thể tích cốp Suzuki Swift 2004, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 3
- Cốp xe Suzuki Swift 2nd tái cấu trúc 2000, sedan, thế hệ thứ 2
- Thể tích cốp Suzuki Swift tái cấu trúc lần thứ 2 2000, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 2
- Thể tích cốp Suzuki Swift tái cấu trúc lần thứ 2 2000, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 2
- Cốp thể tích Suzuki Swift tái cấu trúc 1995, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 2
- Cốp thể tích Suzuki Swift tái cấu trúc 1995, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 2
- Thể tích cốp Suzuki Swift 1989, sedan, thế hệ 2
- Thể tích cốp Suzuki Swift 1989, mở thùng, đời 2
- Thể tích cốp Suzuki Swift 1989, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 2
- Thể tích cốp Suzuki Swift 1989, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 2
- Cốp thể tích Suzuki Swift tái cấu trúc 1986, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 1
- Thể tích thùng xe Suzuki Swift restyled 1986, hatchback 3 cửa, 1 thế hệ, AA
- Thể tích cốp Suzuki Swift 1983, hatchback 3 cửa, đời 1, AA
- Thể tích cốp Suzuki Swift 1983, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 1
- Cốp dung tích Suzuki Swift tái cấu trúc 2012, sedan, thế hệ thứ 4
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Suzuki Swift có thể tích từ 185 - 450 lít tùy cấu hình.
Cốp thể tích Suzuki Swift tái cấu trúc 2013, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 4
07.2013 - 05.2015
Gói | Công suất thân cây, l |
1.2 2WD MT5dr. GL | 211 |
1.2 4WD MT5dr. GLX | 211 |
1.2 2WD TẠI 5dr. GL | 211 |
1.2 2WD TẠI 5dr. GLX | 211 |
Cốp thể tích Suzuki Swift tái cấu trúc 2013, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 4
07.2013 - 05.2015
Gói | Công suất thân cây, l |
1.2 2WD АT 3dr. GL | 211 |
Thể tích cốp Suzuki Swift 2010, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 4
06.2010 - 09.2013
Gói | Công suất thân cây, l |
1.2 2WD MT3dr. GL | 211 |
1.2 2WD АT 3dr. GL | 211 |
Thể tích cốp Suzuki Swift 2010, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 4
06.2010 - 09.2013
Gói | Công suất thân cây, l |
1.2 2WD MT5dr. GL | 211 |
1.2 2WD TẠI 5dr. GL | 211 |
1.2 2WD TẠI 5dr. GLX | 211 |
Cốp thể tích Suzuki Swift tái cấu trúc 2008, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 3
11.2008 - 05.2010
Gói | Công suất thân cây, l |
1.3 tấn GL-A | 185 |
GLX 1.3 tấn | 185 |
1.5 АT GL-A | 185 |
1.3 tấn GL-A | 201 |
1.3 DSG-GLX | 201 |
Thể tích cốp Suzuki Swift 2003, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 3
06.2003 - 10.2008
Gói | Công suất thân cây, l |
1.3 GL-MT | 185 |
1.3 GL-MTA | 185 |
1.3 GLX-MTA | 185 |
Thể tích cốp Suzuki Swift 2010, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 4
03.2010 - 02.2013
Gói | Công suất thân cây, l |
1.2 tấn cổ điển | 211 |
Câu lạc bộ 1.2 tấn | 211 |
1.2 MT Tiện nghi | 211 |
1.6 MT thể thao | 211 |
Thể tích cốp Suzuki Swift 2010, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 4
03.2010 - 02.2013
Gói | Công suất thân cây, l |
Câu lạc bộ 1.2 MT 4X4 | 210 |
1.3 Câu lạc bộ DDiS MT | 211 |
1.3 DDiS MT Tiện nghi | 211 |
Câu lạc bộ 1.2 tấn | 211 |
1.2 MT Tiện nghi | 211 |
Câu lạc bộ 1.2 TẠI | 211 |
1.2 AT Thoải mái | 211 |
Cốp thể tích Suzuki Swift tái cấu trúc 2008, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 3
03.2008 - 02.2010
Gói | Công suất thân cây, l |
1.3 Câu lạc bộ DDiS MT | 201 |
1.3 DDiS MT Tiện nghi | 201 |
Câu lạc bộ 1.3 tấn | 201 |
1.3 MT Tiện nghi | 201 |
1.5 MT Tiện nghi | 201 |
1.5 AT Thoải mái | 201 |
1.6 MT thể thao | 201 |
Cốp thể tích Suzuki Swift tái cấu trúc 2008, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 3
03.2008 - 02.2010
Gói | Công suất thân cây, l |
1.3 Câu lạc bộ DDiS MT | 201 |
1.3 DDiS MT Tiện nghi | 201 |
Câu lạc bộ 1.3 tấn | 201 |
1.3 MT Tiện nghi | 201 |
1.3 MT 4X4 Tiện Nghi | 201 |
1.5 MT Tiện nghi | 201 |
1.5 AT Thoải mái | 201 |
Thể tích cốp Suzuki Swift 2004, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 3
03.2004 - 02.2008
Gói | Công suất thân cây, l |
1.3 tấn cổ điển | 213 |
Câu lạc bộ 1.3 tấn | 213 |
1.3 MT Tiện nghi | 213 |
1.3 Tiện nghi DSG | 213 |
1.5 MT Comfort + | 213 |
1.5 MT Tiện nghi | 213 |
Phiên bản thể thao 1.5 MT màu đen | 213 |
1.5 AT Thoải mái | 213 |
1.5 AT Comfort + | 213 |
1.6 MT thể thao | 213 |
Thể tích cốp Suzuki Swift 2004, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 3
03.2004 - 02.2008
Gói | Công suất thân cây, l |
Câu lạc bộ 1.3 tấn | 213 |
1.3 MT Tiện nghi | 213 |
Khiêu vũ 1.3 MT | 213 |
1.3 MT 4X4 Tiện Nghi | 213 |
1.3 MT 4X4 Tuyết | 213 |
1.3 Tiện nghi DSG | 213 |
1.5 MT Comfort + | 213 |
1.5 MT Tiện nghi | 213 |
1.5 AT Thoải mái | 213 |
1.5 AT Comfort + | 213 |
Cốp xe Suzuki Swift 2nd tái cấu trúc 2000, sedan, thế hệ thứ 2
03.2000 - 02.2004
Gói | Công suất thân cây, l |
1.0 MT | 365 |
1.3 MT | 365 |
1.3 AT | 365 |
1.6 MT | 365 |
1.6MT 4WD | 365 |
Thể tích cốp Suzuki Swift tái cấu trúc lần thứ 2 2000, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 2
03.2000 - 02.2004
Gói | Công suất thân cây, l |
1.0GL MT | 280 |
1.0 GLSMT | 280 |
1.0 GLS TẠI | 280 |
Thể tích cốp Suzuki Swift tái cấu trúc lần thứ 2 2000, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 2
03.2000 - 02.2004
Gói | Công suất thân cây, l |
1.0 GLSMT | 295 |
Cốp thể tích Suzuki Swift tái cấu trúc 1995, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 2
03.1995 - 02.2000
Gói | Công suất thân cây, l |
Khởi động 1.0 MT GL | 250 |
GLS 1.0 tấn | 250 |
1.0 tấn GLS | 250 |
1.0 tấn GLS Skyline | 250 |
1.0 MT GLS Thoải mái | 250 |
1.0 ĐẾN GLS | 250 |
1.0 AT GLS Tiện nghi | 250 |
GLS 1.3 tấn | 250 |
1.3 tấn Đặc biệt | 250 |
1.3 tấn cao | 250 |
1.3 ĐẾN GLS | 250 |
1.3 AT tối cao | 250 |
Cốp thể tích Suzuki Swift tái cấu trúc 1995, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 2
03.1995 - 02.2000
Gói | Công suất thân cây, l |
GLX 1.0 tấn | 250 |
1.0MT GL | 250 |
1.0 MT GLX Thoải mái | 250 |
1.0 VÀ GLX | 250 |
GLX 1.3 tấn | 250 |
1.3 tấn cao | 250 |
1.3 VÀ GLX | 250 |
1.3 AT tối cao | 250 |
Thể tích cốp Suzuki Swift 1989, sedan, thế hệ 2
01.1989 - 02.1995
Gói | Công suất thân cây, l |
1.3MT GL | 450 |
1.3 MT GL Tiện nghi | 450 |
Dòng xe 1.3 MT GL | 450 |
1.3 tấn GL Toronto | 450 |
1.3ATGL | 450 |
GLX 1.6 tấn | 450 |
1.6 MT GLX 4WD | 450 |
1.6 VÀ GLX | 450 |
Thể tích cốp Suzuki Swift 1989, mở thùng, đời 2
01.1989 - 02.1995
Gói | Công suất thân cây, l |
1.3 MT | 250 |
Thể tích cốp Suzuki Swift 1989, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 2
01.1989 - 02.1995
Gói | Công suất thân cây, l |
1.0 tấn ga | 250 |
1.0MT GL | 250 |
1.0 tấn Tinh thần | 250 |
GLS 1.0 tấn | 250 |
1.0 ĐẾN GLS | 250 |
1.0 MT GLS Thoải mái | 250 |
1.0 TẠI GA | 250 |
1.0ATGL | 250 |
Tinh thần 1.0 AT | 250 |
GTI 1.3 tấn | 250 |
1.3MT GL | 250 |
GLS 1.3 tấn | 250 |
1.3 tấn GR | 250 |
GS 1.3 tấn | 250 |
1.3 tấn Tinh thần | 250 |
1.3 tấn GS thoải mái | 250 |
1.3 MT GS kim loại | 250 |
1.3 MTGL 4WD | 250 |
1.3ATGL | 250 |
Tinh thần 1.3 AT | 250 |
Thể tích cốp Suzuki Swift 1989, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 2
01.1989 - 02.1995
Gói | Công suất thân cây, l |
1.0 tấn GC | 250 |
Gia đình GC 1.0 tấn | 250 |
1.0 ATGC | 250 |
1.3MT GL | 250 |
1.3 tấn GС | 250 |
GLX 1.3 tấn | 250 |
1.3 tấn GX | 250 |
1.3 ATGC | 250 |
1.3 VÀ GLX | 250 |
1.3 TẠI GX | 250 |
Cốp thể tích Suzuki Swift tái cấu trúc 1986, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 1
09.1986 - 02.1988
Gói | Công suất thân cây, l |
1.0MT GL | 250 |
GXI 1.3 tấn | 250 |
1.3MT GL | 250 |
GLX 1.3 tấn | 250 |
1.3 VÀ GLX | 250 |
Thể tích thùng xe Suzuki Swift restyled 1986, hatchback 3 cửa, 1 thế hệ, AA
09.1986 - 02.1988
Gói | Công suất thân cây, l |
1.0 tấn ga | 250 |
1.0MT GL | 250 |
1.0 TẠI GA | 250 |
1.0ATGL | 250 |
GTI 1.3 tấn | 250 |
1.3MT GL | 250 |
GLX 1.3 tấn | 250 |
1.3ATGL | 250 |
Thể tích cốp Suzuki Swift 1983, hatchback 3 cửa, đời 1, AA
03.1983 - 09.1986
Gói | Công suất thân cây, l |
1.0 MT | 250 |
1.0MT GL | 250 |
1.0 AT | 250 |
1.0ATGL | 250 |
1.3MT GL | 250 |
GS 1.3 tấn | 250 |
Thể tích cốp Suzuki Swift 1983, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 1
03.1983 - 09.1986
Gói | Công suất thân cây, l |
1.3 tấn GC | 250 |
Cốp dung tích Suzuki Swift tái cấu trúc 2012, sedan, thế hệ thứ 4
03.2012 - 11.2015
Gói | Công suất thân cây, l |
1.2 Dzire MT GL | 300 |
1.2 Hoàn thành MT GA | 300 |
1.2 Dzire TẠI GL | 300 |