kích thước thân cây
Khối lượng thân

Cốp thể tích Suzuki SX4

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe Suzuki SX4 từ 232 đến 515 lít, tùy cấu hình.

Thùng thể tích Suzuki SX4 restyling 2016, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, SX4 Mới

Cốp thể tích Suzuki SX4 08.2016 - nay

GóiCông suất thân cây, l
GLX 1.4 TẠI 2WD430
1.4 AT 2WD GLX của Anatoly Akue430
GLX 1.4 TẠI 4WD430
1.4 AT 4WD GLX của Anatoly Akue430
1.4 VÀ 4WD Bên cạnh430
1.6 MT 2WDGL430
1.6 MT 2WD GL của Anatoly Akue430
1.6 MT 4WDGL430
1.6 MT 4WD GL của Anatoly Akue430
1.6 TẠI 2WDGL430
GLX 1.6 TẠI 2WD430
1.6 AT 2WD GL của Anatoly Akue430
1.6 AT 2WD GLX của Anatoly Akue430
1.6 VÀ 2WD Bên cạnh430
1.6 TẠI 4WDGL430
1.6 AT 4WD GL của Anatoly Akue430

Thùng thể tích Suzuki SX4 2013, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, SX4 Mới

Cốp thể tích Suzuki SX4 12.2013 - 07.2016

GóiCông suất thân cây, l
1.6 MT 2WDGL430
GLX 1.6 MT 2WD430
1.6 MT 4WDGL430
GLX 1.6 MT 4WD430
1.6 CVT 2WD GL430
1.6 CVT 2WD GLX430
1.6 CVT 2WD GLX+430
1.6 CVT 4WD GL430
1.6 CVT 4WD GLX430
1.6 CVT 4WD GLX+430

Thể tích cốp Suzuki SX4 tái cấu trúc 2010, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, SX4 Classic

Cốp thể tích Suzuki SX4 03.2010 - 03.2016

GóiCông suất thân cây, l
GLX 1.6 tấn270
1.6MT GL270
GLX 1.6 MT 4WD270
1.6 MT 4WDGL270
1.6 TẠI GLX NAV270
1.6 VÀ GLX270
1.6ATGL270
1.6 TẠI GL+270
Phiên bản 1.6 AT Rhino270
GLX 1.6 TẠI 4WD270
1.6 TẠI 4WDGL270
1.6 TẠI 4WD GLX NAV270

Cốp Thể Tích Suzuki SX4 2007 Sedan Thế Hệ 1 SX4 Classic

Cốp thể tích Suzuki SX4 04.2007 - 07.2012

GóiCông suất thân cây, l
1.6MT GL515
GLX 1.6 tấn515
1.6 АT GL515
1.6 TẠI GLX515

Thể tích thùng Suzuki SX4 2006, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, SX4 Classic

Cốp thể tích Suzuki SX4 07.2006 - 11.2011

GóiCông suất thân cây, l
1.6 MT 2WDGL270
1.6 MT 2WD GL-X270
1.6 MT 4WD GL-X270
1.6 TẠI 2WD GL-X270

Thùng thể tích Suzuki SX4 2013, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, SX4 Mới

Cốp thể tích Suzuki SX4 12.2013 - 07.2016

GóiCông suất thân cây, l
Câu lạc bộ 1.6 MT 2WD430
1.6 MT 2WD Tiện nghi430
1.6 MT 2WD Tiện nghi+430
1.6 MT AWD Thoải mái430
1.6 MT AWD Tiện nghi+430
1.6 CVT 2WD Tiện nghi430
1.6 CVT 2WD Tiện nghi+430
1.6 CVT AWD Thoải mái430
1.6 CVT AWD Tiện nghi+430
Câu lạc bộ 1.6 DDiS MT 2WD430
1.6 DDiS MT 2WD Tiện nghi430
1.6 DDiS MT 2WD Tiện nghi+430
1.6 DDiS MT AWD Thoải mái430
1.6 DDiS MT AWD Tiện nghi+430

Thể tích cốp Suzuki SX4 tái cấu trúc 2010, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, SX4 Classic

Cốp thể tích Suzuki SX4 03.2010 - 09.2014

GóiCông suất thân cây, l
Câu lạc bộ 1.6 MT 2WD253
1.6 MT 2WD Tiện nghi253
1.6 MT 2WD Comfort Limited253
Câu lạc bộ 1.6 MT AWD253
1.6 MT AWD Thoải mái253
1.6 MT AWD Comfort Limited253
1.6 AT 2WD Tiện nghi253
2.0 DDiS MT 2WD Tiện nghi253
Câu lạc bộ 2.0 DDiS MT 2WD253
2.0 DDiS MT AWD Thoải mái253
Câu lạc bộ 2.0 DDiS MT AWD253
2.0 DDiS MT AWD Comfort Limited253
1.6 MT 2WD Đường phố Tiện nghi Thành phố270
Câu lạc bộ Streetline 1.6 MT 2WD270

Cốp Thể Tích Suzuki SX4 2007 Sedan Thế Hệ 1 SX4 Classic

Cốp thể tích Suzuki SX4 04.2007 - 07.2012

GóiCông suất thân cây, l
1.6 MT 2WD Tiện nghi515
1.6 AT 2WD Tiện nghi515

Thể tích thùng Suzuki SX4 2006, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, SX4 Classic

Cốp thể tích Suzuki SX4 07.2006 - 11.2011

GóiCông suất thân cây, l
1.5 MT 2WD Streetline cổ điển270
Câu lạc bộ Streetline 1.6 MT 2WD270
1.6 MT 2WD Tiện nghi270
Câu lạc bộ 1.6 MT AWD270
1.6 MT AWD Thoải mái270
1.6 AT 2WD Tiện nghi270
Câu lạc bộ đường phố 1.9 DDiS MT 2WD270
1.9 DDiS MT 2WD Tiện nghi270
Câu lạc bộ 1.9 DDiS MT AWD270
1.9 DDiS MT AWD Thoải mái270

Cốp Thể Tích Suzuki SX4 2007 Sedan Thế Hệ 1 SX4 Classic

Cốp thể tích Suzuki SX4 04.2007 - 07.2012

GóiCông suất thân cây, l
2.0 MT425
Gói phổ biến 2.0 tấn425
2.0 MT thể thao425
Gói Tiện ích 2.0 tấn425
Gói du lịch 2.0 tấn425
2.0 AT425
Gói Phổ biến 2.0 AT425
2.0 AT thể thao425
Gói Tiện ích 2.0 AT425
Gói du lịch 2.0 AT425
2.0 CVT thể thao440
2.0 hộp số vô cấp440
2.0 MT thể thao440
2.0 MT440

Thể tích thùng Suzuki SX4 2006, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, SX4 Classic

Cốp thể tích Suzuki SX4 07.2006 - 03.2014

GóiCông suất thân cây, l
2.0 tấn AWD232
Gói Tiện ích 2.0 MT AWD232
2.0 MT AWD Thể thao232
2.0 TẠI AWD232
Gói Tiện ích 2.0 AT AWD232
2.0 AT AWD Thể thao232
Crossover 2.0 CVT 2WD232
2.0 CVT 2WD Sportback232
Crossover 2.0 CVT AWD232
Crossover 2.0 MT 2WD232
2.0 MT 2WD Sportback232
Crossover 2.0 MT AWD232

Thêm một lời nhận xét