Cốp thể tích Suzuki SX4
nội dung
- Thùng thể tích Suzuki SX4 restyling 2016, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, SX4 Mới
- Thùng thể tích Suzuki SX4 2013, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, SX4 Mới
- Thể tích cốp Suzuki SX4 tái cấu trúc 2010, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, SX4 Classic
- Cốp Thể Tích Suzuki SX4 2007 Sedan Thế Hệ 1 SX4 Classic
- Thể tích thùng Suzuki SX4 2006, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, SX4 Classic
- Thùng thể tích Suzuki SX4 2013, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, SX4 Mới
- Thể tích cốp Suzuki SX4 tái cấu trúc 2010, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, SX4 Classic
- Cốp Thể Tích Suzuki SX4 2007 Sedan Thế Hệ 1 SX4 Classic
- Thể tích thùng Suzuki SX4 2006, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, SX4 Classic
- Cốp Thể Tích Suzuki SX4 2007 Sedan Thế Hệ 1 SX4 Classic
- Thể tích thùng Suzuki SX4 2006, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, SX4 Classic
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Suzuki SX4 từ 232 đến 515 lít, tùy cấu hình.
Thùng thể tích Suzuki SX4 restyling 2016, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, SX4 Mới
08.2016 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
GLX 1.4 TẠI 2WD | 430 |
1.4 AT 2WD GLX của Anatoly Akue | 430 |
GLX 1.4 TẠI 4WD | 430 |
1.4 AT 4WD GLX của Anatoly Akue | 430 |
1.4 VÀ 4WD Bên cạnh | 430 |
1.6 MT 2WDGL | 430 |
1.6 MT 2WD GL của Anatoly Akue | 430 |
1.6 MT 4WDGL | 430 |
1.6 MT 4WD GL của Anatoly Akue | 430 |
1.6 TẠI 2WDGL | 430 |
GLX 1.6 TẠI 2WD | 430 |
1.6 AT 2WD GL của Anatoly Akue | 430 |
1.6 AT 2WD GLX của Anatoly Akue | 430 |
1.6 VÀ 2WD Bên cạnh | 430 |
1.6 TẠI 4WDGL | 430 |
1.6 AT 4WD GL của Anatoly Akue | 430 |
Thùng thể tích Suzuki SX4 2013, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, SX4 Mới
12.2013 - 07.2016
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 MT 2WDGL | 430 |
GLX 1.6 MT 2WD | 430 |
1.6 MT 4WDGL | 430 |
GLX 1.6 MT 4WD | 430 |
1.6 CVT 2WD GL | 430 |
1.6 CVT 2WD GLX | 430 |
1.6 CVT 2WD GLX+ | 430 |
1.6 CVT 4WD GL | 430 |
1.6 CVT 4WD GLX | 430 |
1.6 CVT 4WD GLX+ | 430 |
Thể tích cốp Suzuki SX4 tái cấu trúc 2010, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, SX4 Classic
03.2010 - 03.2016
Gói | Công suất thân cây, l |
GLX 1.6 tấn | 270 |
1.6MT GL | 270 |
GLX 1.6 MT 4WD | 270 |
1.6 MT 4WDGL | 270 |
1.6 TẠI GLX NAV | 270 |
1.6 VÀ GLX | 270 |
1.6ATGL | 270 |
1.6 TẠI GL+ | 270 |
Phiên bản 1.6 AT Rhino | 270 |
GLX 1.6 TẠI 4WD | 270 |
1.6 TẠI 4WDGL | 270 |
1.6 TẠI 4WD GLX NAV | 270 |
Cốp Thể Tích Suzuki SX4 2007 Sedan Thế Hệ 1 SX4 Classic
04.2007 - 07.2012
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6MT GL | 515 |
GLX 1.6 tấn | 515 |
1.6 АT GL | 515 |
1.6 TẠI GLX | 515 |
Thể tích thùng Suzuki SX4 2006, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, SX4 Classic
07.2006 - 11.2011
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 MT 2WDGL | 270 |
1.6 MT 2WD GL-X | 270 |
1.6 MT 4WD GL-X | 270 |
1.6 TẠI 2WD GL-X | 270 |
Thùng thể tích Suzuki SX4 2013, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, SX4 Mới
12.2013 - 07.2016
Gói | Công suất thân cây, l |
Câu lạc bộ 1.6 MT 2WD | 430 |
1.6 MT 2WD Tiện nghi | 430 |
1.6 MT 2WD Tiện nghi+ | 430 |
1.6 MT AWD Thoải mái | 430 |
1.6 MT AWD Tiện nghi+ | 430 |
1.6 CVT 2WD Tiện nghi | 430 |
1.6 CVT 2WD Tiện nghi+ | 430 |
1.6 CVT AWD Thoải mái | 430 |
1.6 CVT AWD Tiện nghi+ | 430 |
Câu lạc bộ 1.6 DDiS MT 2WD | 430 |
1.6 DDiS MT 2WD Tiện nghi | 430 |
1.6 DDiS MT 2WD Tiện nghi+ | 430 |
1.6 DDiS MT AWD Thoải mái | 430 |
1.6 DDiS MT AWD Tiện nghi+ | 430 |
Thể tích cốp Suzuki SX4 tái cấu trúc 2010, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, SX4 Classic
03.2010 - 09.2014
Gói | Công suất thân cây, l |
Câu lạc bộ 1.6 MT 2WD | 253 |
1.6 MT 2WD Tiện nghi | 253 |
1.6 MT 2WD Comfort Limited | 253 |
Câu lạc bộ 1.6 MT AWD | 253 |
1.6 MT AWD Thoải mái | 253 |
1.6 MT AWD Comfort Limited | 253 |
1.6 AT 2WD Tiện nghi | 253 |
2.0 DDiS MT 2WD Tiện nghi | 253 |
Câu lạc bộ 2.0 DDiS MT 2WD | 253 |
2.0 DDiS MT AWD Thoải mái | 253 |
Câu lạc bộ 2.0 DDiS MT AWD | 253 |
2.0 DDiS MT AWD Comfort Limited | 253 |
1.6 MT 2WD Đường phố Tiện nghi Thành phố | 270 |
Câu lạc bộ Streetline 1.6 MT 2WD | 270 |
Cốp Thể Tích Suzuki SX4 2007 Sedan Thế Hệ 1 SX4 Classic
04.2007 - 07.2012
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 MT 2WD Tiện nghi | 515 |
1.6 AT 2WD Tiện nghi | 515 |
Thể tích thùng Suzuki SX4 2006, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, SX4 Classic
07.2006 - 11.2011
Gói | Công suất thân cây, l |
1.5 MT 2WD Streetline cổ điển | 270 |
Câu lạc bộ Streetline 1.6 MT 2WD | 270 |
1.6 MT 2WD Tiện nghi | 270 |
Câu lạc bộ 1.6 MT AWD | 270 |
1.6 MT AWD Thoải mái | 270 |
1.6 AT 2WD Tiện nghi | 270 |
Câu lạc bộ đường phố 1.9 DDiS MT 2WD | 270 |
1.9 DDiS MT 2WD Tiện nghi | 270 |
Câu lạc bộ 1.9 DDiS MT AWD | 270 |
1.9 DDiS MT AWD Thoải mái | 270 |
Cốp Thể Tích Suzuki SX4 2007 Sedan Thế Hệ 1 SX4 Classic
04.2007 - 07.2012
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 MT | 425 |
Gói phổ biến 2.0 tấn | 425 |
2.0 MT thể thao | 425 |
Gói Tiện ích 2.0 tấn | 425 |
Gói du lịch 2.0 tấn | 425 |
2.0 AT | 425 |
Gói Phổ biến 2.0 AT | 425 |
2.0 AT thể thao | 425 |
Gói Tiện ích 2.0 AT | 425 |
Gói du lịch 2.0 AT | 425 |
2.0 CVT thể thao | 440 |
2.0 hộp số vô cấp | 440 |
2.0 MT thể thao | 440 |
2.0 MT | 440 |
Thể tích thùng Suzuki SX4 2006, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, SX4 Classic
07.2006 - 03.2014
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 tấn AWD | 232 |
Gói Tiện ích 2.0 MT AWD | 232 |
2.0 MT AWD Thể thao | 232 |
2.0 TẠI AWD | 232 |
Gói Tiện ích 2.0 AT AWD | 232 |
2.0 AT AWD Thể thao | 232 |
Crossover 2.0 CVT 2WD | 232 |
2.0 CVT 2WD Sportback | 232 |
Crossover 2.0 CVT AWD | 232 |
Crossover 2.0 MT 2WD | 232 |
2.0 MT 2WD Sportback | 232 |
Crossover 2.0 MT AWD | 232 |