Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado
nội dung
- Thể tích cốp Toyota Land Cruiser Prado tái cấu trúc lần 2 2017, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, J150
- Thể tích cốp Toyota Land Cruiser Prado tái cấu trúc 2013, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, J150
- Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 2009, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, J150
- Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 2002, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, J120
- Thể tích cốp Toyota Land Cruiser Prado tái cấu trúc 1999, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2, J90
- Thể tích cốp Toyota Land Cruiser Prado tái cấu trúc 1999, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, J90
- Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 1996, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2, J90
- Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 1996, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, J90
- Thể tích cốp Toyota Land Cruiser Prado tái cấu trúc 2013, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 4, J150
- Thể tích cốp Toyota Land Cruiser Prado tái cấu trúc 2013, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, J150
- Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 2009, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 4, J150
- Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 2009, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, J150
- Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 2002, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 3, J120
- Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 2002, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, J120
- Thể tích cốp Toyota Land Cruiser Prado tái cấu trúc 1999, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2, J90
- Thể tích cốp Toyota Land Cruiser Prado tái cấu trúc 1999, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, J90
- Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 1996, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2, J90
- Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 1996, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, J90
- Thể tích cốp Toyota Land Cruiser Prado tái cấu trúc lần 2 2017, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, J150
- Thể tích cốp Toyota Land Cruiser Prado tái cấu trúc 2013, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, J150
- Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 2009, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 4, J150
- Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 2009, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, J150
- Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 2002, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 3, J120
- Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 2002, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, J120
- Thể tích cốp Toyota Land Cruiser Prado tái cấu trúc 1999, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2, J90
- Thể tích cốp Toyota Land Cruiser Prado tái cấu trúc 1999, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, J90
- Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 1996, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2, J90
- Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 1996, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, J90
- Thể tích cốp Toyota Land Cruiser Prado tái cấu trúc lần 2 2017, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, J150
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Toyota Land Cruiser Prado từ 104 đến 621 lít, tùy cấu hình.
Thể tích cốp Toyota Land Cruiser Prado tái cấu trúc lần 2 2017, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, J150
09.2017 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
Bộ an toàn 2.8D AT (7 chỗ) | 104 |
4.0 AT Safety Suite (7 chỗ) | 104 |
2.7 tấn tiêu chuẩn | 621 |
2.7MT cổ điển | 621 |
Tiêu chuẩn 2.7AT | 621 |
2.8D AT thanh lịch | 621 |
2.8D TẠI Thoải Mái | 621 |
2.8D AT uy tín | 621 |
Bộ an toàn 2.8D AT (5 chỗ) | 621 |
Phong cách 2.8D AT | 621 |
2.8D TẠI TRD | 621 |
2.8D AT thanh lịch cộng với | 621 |
2.8D AT Black Onyx (5 inch) | 621 |
2.8D AT Black Onyx (7 inch) | 621 |
2.8D AT Kỷ niệm 70 năm | 621 |
thanh lịch 4.0AT | 621 |
4.0 TẠI Uy tín | 621 |
4.0 AT Safety Suite (5 chỗ) | 621 |
4.0 TẠI TRD | 621 |
4.0 AT thanh lịch cộng với | 621 |
4.0 AT Black Onyx (5 inch) | 621 |
4.0 AT Black Onyx (7 inch) | 621 |
4.0 AT Kỷ niệm 70 năm | 621 |
Thể tích cốp Toyota Land Cruiser Prado tái cấu trúc 2013, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, J150
09.2013 - 11.2017
Gói | Công suất thân cây, l |
Phòng Suite 3.0D AT (7 chỗ) | 104 |
Phòng Suite 4.0 AT (7 chỗ) | 104 |
2.7 tấn tiêu chuẩn | 621 |
2.7MT cổ điển | 621 |
Tiêu chuẩn 2.7AT | 621 |
2.8D TẠI Thoải Mái | 621 |
2.8D AT thanh lịch | 621 |
2.8D AT uy tín | 621 |
Phòng Suite 2.8D AT (5 chỗ) | 621 |
Phòng Suite 2.8D AT (7 chỗ) | 621 |
2.8D AT cổ điển | 621 |
Phong cách 2.8D AT | 621 |
3.0D TẠI Thoải Mái | 621 |
3.0D AT thanh lịch | 621 |
3.0D AT uy tín | 621 |
Phòng Suite 3.0D AT (5 chỗ) | 621 |
4.0 TẠI Uy tín | 621 |
Phòng Suite 4.0 AT (5 chỗ) | 621 |
4.0 AT Sport (5 chỗ) | 621 |
4.0 AT Sport (7 chỗ) | 621 |
4.0 AT Thoải mái | 621 |
thanh lịch 4.0AT | 621 |
Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 2009, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, J150
09.2009 - 10.2013
Gói | Công suất thân cây, l |
3.0 TD AT Luxe (7 chỗ) | 104 |
4.0AT Luxe (7 chỗ) | 104 |
Tiêu chuẩn 2.7 tấn | 621 |
2.7 AT tiêu chuẩn | 621 |
3.0 TD AT Thoải mái | 621 |
3.0 TD AT Thanh lịch | 621 |
3.0 TD AT Uy tín Plus | 621 |
3.0 TD AT Luxe | 621 |
4.0AT Luxe | 621 |
4.0 AT Uy tín | 621 |
Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 2002, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, J120
01.2002 - 12.2009
Gói | Công suất thân cây, l |
4.0 TẠI R2 Mới | 403 |
4.0 TẠI R1 Mới | 403 |
4.0 TẠI R1 | 403 |
4.0 TẠI R2 | 403 |
Mặt trăng 4.0 AT | 403 |
4.0 TẠI Sol | 403 |
Thể tích cốp Toyota Land Cruiser Prado tái cấu trúc 1999, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2, J90
06.1999 - 08.2002
Gói | Công suất thân cây, l |
3.0MT GX 3dr. | 450 |
3.0 TẠI GX 3dr. | 450 |
3.4MT GX 3dr. | 450 |
3.4 TẠI GX 3dr. | 450 |
Thể tích cốp Toyota Land Cruiser Prado tái cấu trúc 1999, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, J90
06.1999 - 08.2002
Gói | Công suất thân cây, l |
3.0MT GX 5dr. | 450 |
3.0 TẠI GX 5dr. | 450 |
3.4MT GX 5dr. | 450 |
3.4 TẠI GX 5dr. | 450 |
Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 1996, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2, J90
05.1996 - 06.1999
Gói | Công suất thân cây, l |
3.0 MT VX R2 3dr. | 450 |
3.0 TẠI VX R2 3dr. | 450 |
3.4 MT VX R2 3dr. | 450 |
3.4 TẠI VX R2 3dr. | 450 |
Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 1996, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, J90
05.1996 - 06.1999
Gói | Công suất thân cây, l |
3.0MT VX R1 5 chỗ 5dr. | 450 |
3.0MT VX R2 8 chỗ 5dr. | 450 |
3.0 AT VX R1 5 tốc độ 5dr. | 450 |
3.0 AT VX R2 8 tốc độ 5dr. | 450 |
3.4MT VX R1 5 chỗ 5dr. | 450 |
3.4MT VX R2 8 chỗ 5dr. | 450 |
3.4 AT VX R2 8 tốc độ 5dr. | 450 |
3.4 AT VX R1 5 tốc độ 5dr. | 450 |
Thể tích cốp Toyota Land Cruiser Prado tái cấu trúc 2013, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 4, J150
09.2013 - 11.2017
Gói | Công suất thân cây, l |
2.8MT 3dr. | 621 |
2.8 MT Thoải mái 3dr. | 621 |
2.8 TẠI 3dr. | 621 |
2.8 AT Thoải mái 3dr. | 621 |
2.8 AT Điều hành 3dr. | 621 |
3.0MT 3dr. | 621 |
3.0 MT Đời 3dr. | 621 |
3.0 MT Thoải mái 3dr. | 621 |
3.0 TẠI 3dr. | 621 |
3.0 AT Cuộc sống 3dr. | 621 |
3.0 AT Điều hành 3dr. | 621 |
3.0 AT Thoải mái 3dr. | 621 |
Thể tích cốp Toyota Land Cruiser Prado tái cấu trúc 2013, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, J150
09.2013 - 11.2017
Gói | Công suất thân cây, l |
2.8MT 5dr. | 621 |
2.8 TẠI 5dr. | 621 |
2.8 MT Thoải mái 5dr. | 621 |
2.8 AT Thoải mái 5dr. | 621 |
2.8 AT Điều hành 5dr. (7 phút) | 621 |
2.8 AT Điều hành 5dr. (5 phút) | 621 |
2.8 TẠI TEC-Phiên bản 5dr. (5 tháng) | 621 |
2.8 TẠI TEC-Phiên bản 5dr. (7 tháng) | 621 |
3.0MT 5dr. | 621 |
3.0 MT Đời 5dr. | 621 |
3.0 MT Thoải mái 5dr. | 621 |
3.0 TẠI 5dr. | 621 |
3.0 AT Cuộc sống 5dr. | 621 |
3.0 AT Điều hành 5dr. (5 phút) | 621 |
3.0 TẠI TEC-Phiên bản 5dr. (5 tháng) | 621 |
3.0 TẠI TEC-Phiên bản 5dr. (7 tháng) | 621 |
3.0 AT Điều hành 5dr. (7 phút) | 621 |
3.0 AT Thoải mái 5dr. | 621 |
Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 2009, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 4, J150
09.2009 - 08.2013
Gói | Công suất thân cây, l |
3.0MT 3dr. | 621 |
3.0 TẠI 3dr. | 621 |
Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 2009, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, J150
09.2009 - 08.2013
Gói | Công suất thân cây, l |
3.0MT 5dr. | 621 |
3.0 MT Đời 5dr. | 621 |
3.0 AT Cuộc sống 5dr. | 621 |
3.0 AT Điều hành 5dr. | 621 |
3.0 TẠI TEC-Phiên bản 5dr. (7 tháng) | 621 |
3.0 TẠI 5dr. | 621 |
3.0 TẠI TEC-Phiên bản 5dr. (5 tháng) | 621 |
3.0 AT Kỷ niệm 60 năm 5dr. | 621 |
Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 2002, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 3, J120
01.2002 - 12.2009
Gói | Công suất thân cây, l |
3.0 TẠI 3dr. | 403 |
3.0MT 3dr. | 430 |
3.0 tấn C 3dr. | 430 |
Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 2002, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, J120
01.2002 - 12.2009
Gói | Công suất thân cây, l |
4.0 AT Điều hành 5dr. | 403 |
3.0 tấn Sol 5dr. | 620 |
3.0MT 5dr. | 620 |
3.0 tấn C 5dr. | 620 |
3.0 AT Sol 5dr. | 620 |
3.0 TẠI 5dr. | 620 |
Thể tích cốp Toyota Land Cruiser Prado tái cấu trúc 1999, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2, J90
06.1999 - 08.2002
Gói | Công suất thân cây, l |
3.0MT 3dr. | 450 |
3.0 MT Đặc biệt 3dr. | 450 |
3.0 AT Đặc biệt 3dr. | 450 |
3.4 MT Đặc biệt 3dr. | 450 |
3.4 AT Đặc biệt 3dr. | 450 |
Thể tích cốp Toyota Land Cruiser Prado tái cấu trúc 1999, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, J90
06.1999 - 08.2002
Gói | Công suất thân cây, l |
3.0 MT Giới hạn 5dr. | 450 |
3.0MT 5dr. | 450 |
3.0 MT Đặc biệt 5dr. | 450 |
3.0 AT Giới hạn 5dr. | 450 |
3.0 AT Đặc biệt 5dr. | 450 |
3.4 MT Giới hạn 5dr. | 450 |
3.4 MT Đặc biệt 5dr. | 450 |
3.4 AT Giới hạn 5dr. | 450 |
3.4 AT Đặc biệt 5dr. | 450 |
Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 1996, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2, J90
05.1996 - 06.1999
Gói | Công suất thân cây, l |
3.0MT 3dr. | 450 |
3.0 MT Đặc biệt 3dr. | 450 |
3.0 AT Đặc biệt 3dr. | 450 |
3.4 MT Đặc biệt 3dr. | 450 |
3.4 AT Đặc biệt 3dr. | 450 |
Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 1996, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, J90
05.1996 - 06.1999
Gói | Công suất thân cây, l |
3.0MT 5dr. | 450 |
3.0 MT Đặc biệt 5dr. | 450 |
3.0 AT Đặc biệt 5dr. | 450 |
3.4 MT Đặc biệt 5dr. | 450 |
3.4 AT Đặc biệt 5dr. | 450 |
Thể tích cốp Toyota Land Cruiser Prado tái cấu trúc lần 2 2017, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, J150
09.2017 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
2.7 MT | 104 |
2.7 TẠI VXR | 104 |
2.7 TẠI GXR | 104 |
2.7 TẠI EXR | 104 |
MT 3.0D | 104 |
3.0D TẠI | 104 |
4.0 MT | 104 |
Thể tích cốp Toyota Land Cruiser Prado tái cấu trúc 2013, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, J150
09.2013 - 11.2017
Gói | Công suất thân cây, l |
2.7 MT | 104 |
2.7 TẠI EXR | 104 |
2.7 TẠI GXR | 104 |
2.7 TẠI VXR | 104 |
MT 3.0D | 104 |
3.0D TẠI | 104 |
4.0 MT | 104 |
4.0 TẠI EXR | 104 |
4.0 TẠI GXR | 104 |
4.0 TẠI VXR | 104 |
Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 2009, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 4, J150
09.2009 - 10.2013
Gói | Công suất thân cây, l |
2.7 MT | 381 |
2.7 AT | 381 |
3.0 MT | 381 |
Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 2009, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, J150
09.2009 - 10.2013
Gói | Công suất thân cây, l |
2.7 MT | 621 |
2.7 AT | 621 |
3.0 MT | 621 |
4.0 MT | 621 |
4.0 AT | 621 |
Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 2002, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 3, J120
01.2002 - 10.2009
Gói | Công suất thân cây, l |
2.7MT GX 3dr. | 430 |
2.7 TẠI GX 3dr. | 430 |
4.0 TẠI GX 3dr. | 430 |
Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 2002, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, J120
01.2002 - 10.2009
Gói | Công suất thân cây, l |
2.7MT GX 5dr. | 620 |
2.7 TẠI GX 5dr. | 620 |
3.0 MT VX 5dr. | 620 |
3.0 TẠI VX 5dr. | 620 |
3.0MT GX 5dr. | 620 |
3.0 TẠI GX 5dr. | 620 |
4.0 MT VX 5dr. | 620 |
4.0 TẠI VX 5dr. | 620 |
Thể tích cốp Toyota Land Cruiser Prado tái cấu trúc 1999, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2, J90
06.1999 - 08.2002
Gói | Công suất thân cây, l |
3.4 MT VX 3dr. | 450 |
Thể tích cốp Toyota Land Cruiser Prado tái cấu trúc 1999, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, J90
06.1999 - 08.2002
Gói | Công suất thân cây, l |
2.7MT GX 5dr. | 450 |
2.7 TẠI GX 5dr. | 450 |
3.4 MT VX 5dr. | 450 |
3.4 TẠI VX 5dr. | 450 |
Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 1996, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2, J90
05.1996 - 06.1999
Gói | Công suất thân cây, l |
3.4 MT VX 3dr. | 450 |
Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 1996, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, J90
05.1996 - 06.1999
Gói | Công suất thân cây, l |
2.7MT GX 5dr. | 450 |
2.7 TẠI GX 5dr. | 450 |
3.4 MT VX 5dr. | 450 |
3.4 TẠI VX 5dr. | 450 |
Thể tích cốp Toyota Land Cruiser Prado tái cấu trúc lần 2 2017, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, J150
09.2017 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
Địa hình 2.7MT | 621 |
2.7 AT Thoải mái | 621 |
2.7 AT Tiện nghi Plus | 621 |
2.7 TẠI Uy tín | 621 |
4.0 TẠI Uy tín | 621 |
4.0AT Lux | 621 |