kích thước thân cây
Khối lượng thân

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado

nội dung

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe Toyota Land Cruiser Prado từ 104 đến 621 lít, tùy cấu hình.

Thể tích cốp Toyota Land Cruiser Prado tái cấu trúc lần 2 2017, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, J150

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 09.2017 - nay

GóiCông suất thân cây, l
Bộ an toàn 2.8D AT (7 chỗ)104
4.0 AT Safety Suite (7 chỗ)104
2.7 tấn tiêu chuẩn621
2.7MT cổ điển621
Tiêu chuẩn 2.7AT621
2.8D AT thanh lịch621
2.8D TẠI Thoải Mái621
2.8D AT uy tín621
Bộ an toàn 2.8D AT (5 chỗ)621
Phong cách 2.8D AT621
2.8D TẠI TRD621
2.8D AT thanh lịch cộng với621
2.8D AT Black Onyx (5 inch)621
2.8D AT Black Onyx (7 inch)621
2.8D AT Kỷ niệm 70 năm621
thanh lịch 4.0AT621
4.0 TẠI Uy tín621
4.0 AT Safety Suite (5 chỗ)621
4.0 TẠI TRD621
4.0 AT thanh lịch cộng với621
4.0 AT Black Onyx (5 inch)621
4.0 AT Black Onyx (7 inch)621
4.0 AT Kỷ niệm 70 năm621

Thể tích cốp Toyota Land Cruiser Prado tái cấu trúc 2013, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, J150

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 09.2013 - 11.2017

GóiCông suất thân cây, l
Phòng Suite 3.0D AT (7 chỗ)104
Phòng Suite 4.0 AT (7 chỗ)104
2.7 tấn tiêu chuẩn621
2.7MT cổ điển621
Tiêu chuẩn 2.7AT621
2.8D TẠI Thoải Mái621
2.8D AT thanh lịch621
2.8D AT uy tín621
Phòng Suite 2.8D AT (5 chỗ)621
Phòng Suite 2.8D AT (7 chỗ)621
2.8D AT cổ điển621
Phong cách 2.8D AT621
3.0D TẠI Thoải Mái621
3.0D AT thanh lịch621
3.0D AT uy tín621
Phòng Suite 3.0D AT (5 chỗ)621
4.0 TẠI Uy tín621
Phòng Suite 4.0 AT (5 chỗ)621
4.0 AT Sport (5 chỗ)621
4.0 AT Sport (7 chỗ)621
4.0 AT Thoải mái621
thanh lịch 4.0AT621

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 2009, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, J150

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 09.2009 - 10.2013

GóiCông suất thân cây, l
3.0 TD AT Luxe (7 chỗ)104
4.0AT Luxe (7 chỗ)104
Tiêu chuẩn 2.7 tấn621
2.7 AT tiêu chuẩn621
3.0 TD AT Thoải mái621
3.0 TD AT Thanh lịch621
3.0 TD AT Uy tín Plus621
3.0 TD AT Luxe621
4.0AT Luxe621
4.0 AT Uy tín621

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 2002, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, J120

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 01.2002 - 12.2009

GóiCông suất thân cây, l
4.0 TẠI R2 Mới403
4.0 TẠI R1 Mới403
4.0 TẠI R1403
4.0 TẠI R2403
Mặt trăng 4.0 AT403
4.0 TẠI Sol403

Thể tích cốp Toyota Land Cruiser Prado tái cấu trúc 1999, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2, J90

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 06.1999 - 08.2002

GóiCông suất thân cây, l
3.0MT GX 3dr.450
3.0 TẠI GX 3dr.450
3.4MT GX 3dr.450
3.4 TẠI GX 3dr.450

Thể tích cốp Toyota Land Cruiser Prado tái cấu trúc 1999, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, J90

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 06.1999 - 08.2002

GóiCông suất thân cây, l
3.0MT GX 5dr.450
3.0 TẠI GX 5dr.450
3.4MT GX 5dr.450
3.4 TẠI GX 5dr.450

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 1996, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2, J90

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 05.1996 - 06.1999

GóiCông suất thân cây, l
3.0 MT VX R2 3dr.450
3.0 TẠI VX R2 3dr.450
3.4 MT VX R2 3dr.450
3.4 TẠI VX R2 3dr.450

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 1996, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, J90

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 05.1996 - 06.1999

GóiCông suất thân cây, l
3.0MT VX R1 5 chỗ 5dr.450
3.0MT VX R2 8 chỗ 5dr.450
3.0 AT VX R1 5 tốc độ 5dr.450
3.0 AT VX R2 8 tốc độ 5dr.450
3.4MT VX R1 5 chỗ 5dr.450
3.4MT VX R2 8 chỗ 5dr.450
3.4 AT VX R2 8 tốc độ 5dr.450
3.4 AT VX R1 5 tốc độ 5dr.450

Thể tích cốp Toyota Land Cruiser Prado tái cấu trúc 2013, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 4, J150

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 09.2013 - 11.2017

GóiCông suất thân cây, l
2.8MT 3dr.621
2.8 MT Thoải mái 3dr.621
2.8 TẠI 3dr.621
2.8 AT Thoải mái 3dr.621
2.8 AT Điều hành 3dr.621
3.0MT 3dr.621
3.0 MT Đời 3dr.621
3.0 MT Thoải mái 3dr.621
3.0 TẠI 3dr.621
3.0 AT Cuộc sống 3dr.621
3.0 AT Điều hành 3dr.621
3.0 AT Thoải mái 3dr.621

Thể tích cốp Toyota Land Cruiser Prado tái cấu trúc 2013, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, J150

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 09.2013 - 11.2017

GóiCông suất thân cây, l
2.8MT 5dr.621
2.8 TẠI 5dr.621
2.8 MT Thoải mái 5dr.621
2.8 AT Thoải mái 5dr.621
2.8 AT Điều hành 5dr. (7 phút)621
2.8 AT Điều hành 5dr. (5 phút)621
2.8 TẠI TEC-Phiên bản 5dr. (5 tháng)621
2.8 TẠI TEC-Phiên bản 5dr. (7 tháng)621
3.0MT 5dr.621
3.0 MT Đời 5dr.621
3.0 MT Thoải mái 5dr.621
3.0 TẠI 5dr.621
3.0 AT Cuộc sống 5dr.621
3.0 AT Điều hành 5dr. (5 phút)621
3.0 TẠI TEC-Phiên bản 5dr. (5 tháng)621
3.0 TẠI TEC-Phiên bản 5dr. (7 tháng)621
3.0 AT Điều hành 5dr. (7 phút)621
3.0 AT Thoải mái 5dr.621

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 2009, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 4, J150

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 09.2009 - 08.2013

GóiCông suất thân cây, l
3.0MT 3dr.621
3.0 TẠI 3dr.621

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 2009, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, J150

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 09.2009 - 08.2013

GóiCông suất thân cây, l
3.0MT 5dr.621
3.0 MT Đời 5dr.621
3.0 AT Cuộc sống 5dr.621
3.0 AT Điều hành 5dr.621
3.0 TẠI TEC-Phiên bản 5dr. (7 tháng)621
3.0 TẠI 5dr.621
3.0 TẠI TEC-Phiên bản 5dr. (5 tháng)621
3.0 AT Kỷ niệm 60 năm 5dr.621

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 2002, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 3, J120

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 01.2002 - 12.2009

GóiCông suất thân cây, l
3.0 TẠI 3dr.403
3.0MT 3dr.430
3.0 tấn C 3dr.430

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 2002, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, J120

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 01.2002 - 12.2009

GóiCông suất thân cây, l
4.0 AT Điều hành 5dr.403
3.0 tấn Sol 5dr.620
3.0MT 5dr.620
3.0 tấn C 5dr.620
3.0 AT Sol 5dr.620
3.0 TẠI 5dr.620

Thể tích cốp Toyota Land Cruiser Prado tái cấu trúc 1999, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2, J90

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 06.1999 - 08.2002

GóiCông suất thân cây, l
3.0MT 3dr.450
3.0 MT Đặc biệt 3dr.450
3.0 AT Đặc biệt 3dr.450
3.4 MT Đặc biệt 3dr.450
3.4 AT Đặc biệt 3dr.450

Thể tích cốp Toyota Land Cruiser Prado tái cấu trúc 1999, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, J90

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 06.1999 - 08.2002

GóiCông suất thân cây, l
3.0 MT Giới hạn 5dr.450
3.0MT 5dr.450
3.0 MT Đặc biệt 5dr.450
3.0 AT Giới hạn 5dr.450
3.0 AT Đặc biệt 5dr.450
3.4 MT Giới hạn 5dr.450
3.4 MT Đặc biệt 5dr.450
3.4 AT Giới hạn 5dr.450
3.4 AT Đặc biệt 5dr.450

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 1996, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2, J90

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 05.1996 - 06.1999

GóiCông suất thân cây, l
3.0MT 3dr.450
3.0 MT Đặc biệt 3dr.450
3.0 AT Đặc biệt 3dr.450
3.4 MT Đặc biệt 3dr.450
3.4 AT Đặc biệt 3dr.450

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 1996, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, J90

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 05.1996 - 06.1999

GóiCông suất thân cây, l
3.0MT 5dr.450
3.0 MT Đặc biệt 5dr.450
3.0 AT Đặc biệt 5dr.450
3.4 MT Đặc biệt 5dr.450
3.4 AT Đặc biệt 5dr.450

Thể tích cốp Toyota Land Cruiser Prado tái cấu trúc lần 2 2017, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, J150

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 09.2017 - nay

GóiCông suất thân cây, l
2.7 MT104
2.7 TẠI VXR104
2.7 TẠI GXR104
2.7 TẠI EXR104
MT 3.0D104
3.0D TẠI104
4.0 MT104

Thể tích cốp Toyota Land Cruiser Prado tái cấu trúc 2013, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, J150

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 09.2013 - 11.2017

GóiCông suất thân cây, l
2.7 MT104
2.7 TẠI EXR104
2.7 TẠI GXR104
2.7 TẠI VXR104
MT 3.0D104
3.0D TẠI104
4.0 MT104
4.0 TẠI EXR104
4.0 TẠI GXR104
4.0 TẠI VXR104

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 2009, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 4, J150

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 09.2009 - 10.2013

GóiCông suất thân cây, l
2.7 MT381
2.7 AT381
3.0 MT381

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 2009, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, J150

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 09.2009 - 10.2013

GóiCông suất thân cây, l
2.7 MT621
2.7 AT621
3.0 MT621
4.0 MT621
4.0 AT621

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 2002, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 3, J120

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 01.2002 - 10.2009

GóiCông suất thân cây, l
2.7MT GX 3dr.430
2.7 TẠI GX 3dr.430
4.0 TẠI GX 3dr.430

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 2002, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, J120

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 01.2002 - 10.2009

GóiCông suất thân cây, l
2.7MT GX 5dr.620
2.7 TẠI GX 5dr.620
3.0 MT VX 5dr.620
3.0 TẠI VX 5dr.620
3.0MT GX 5dr.620
3.0 TẠI GX 5dr.620
4.0 MT VX 5dr.620
4.0 TẠI VX 5dr.620

Thể tích cốp Toyota Land Cruiser Prado tái cấu trúc 1999, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2, J90

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 06.1999 - 08.2002

GóiCông suất thân cây, l
3.4 MT VX 3dr.450

Thể tích cốp Toyota Land Cruiser Prado tái cấu trúc 1999, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, J90

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 06.1999 - 08.2002

GóiCông suất thân cây, l
2.7MT GX 5dr.450
2.7 TẠI GX 5dr.450
3.4 MT VX 5dr.450
3.4 TẠI VX 5dr.450

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 1996, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2, J90

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 05.1996 - 06.1999

GóiCông suất thân cây, l
3.4 MT VX 3dr.450

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 1996, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, J90

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 05.1996 - 06.1999

GóiCông suất thân cây, l
2.7MT GX 5dr.450
2.7 TẠI GX 5dr.450
3.4 MT VX 5dr.450
3.4 TẠI VX 5dr.450

Thể tích cốp Toyota Land Cruiser Prado tái cấu trúc lần 2 2017, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, J150

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser Prado 09.2017 - nay

GóiCông suất thân cây, l
Địa hình 2.7MT621
2.7 AT Thoải mái621
2.7 AT Tiện nghi Plus621
2.7 TẠI Uy tín621
4.0 TẠI Uy tín621
4.0AT Lux621

Thêm một lời nhận xét