kích thước thân cây
Khối lượng thân

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser

nội dung

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe Toyota Land Cruiser từ 175 đến 1691 lít, tùy cấu hình.

Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 2021, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 12, J300

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser 05.2021 - nay

GóiCông suất thân cây, l
3.3D AT thanh lịch1131
3.3D AT Comfort+1131
3.3D TẠI Lễ kỷ niệm 70 năm1131
3.3D TẠI GR Thể thao1131
thanh lịch 3.4AT1131
3.4 AT Tiện nghi+1131
3.4 AT kỷ niệm 70 năm1131
3.4 AT GR Thể thao1131

Thể tích cốp Toyota Land Cruiser tái cấu trúc lần 2 2015, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 11, J200

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser 10.2015 - 06.2021

GóiCông suất thân cây, l
4.5 TD AT Safety Suite (7 chỗ)259
4.5 TD AT Lux (7 chỗ)259
4.6 AT Safety Suite (7 chỗ)259
Phòng Suite 4.6 AT (7 chỗ)259
4.5 TD AT Safety Suite (5 chỗ)909
4.5 TD AT Lux (5 chỗ)909
4.5 TD AT Trang nhã909
4.5 TD AT Thoải mái909
4.5 TD AT Điều hành909
4.5 TD AT Uy tín909
4.5 TD AT Executive Đen Trắng909
4.5 TD TẠI Excalibur909
4.5 TD AT Executive Lounge909
4.5 TD AT TRD909
4.6 AT Safety Suite (5 chỗ)909
Phòng Suite 4.6 AT (5 chỗ)909
thanh lịch 4.6AT909
4.6 AT Thoải mái909
4.6 AT Điều Hành909
4.6 TẠI Uy tín909
4.6 AT Executive Đen Trắng909
4.6 TẠI Excalibur909
4.6 TẠI Phòng chờ Executive909
4.6 TẠI TRD909

Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 11, J200

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser 04.2012 - 12.2015

GóiCông suất thân cây, l
4.5 TD AT Lux (7 chỗ)655
4.5 TD AT Đá nâu (7 tháng)655
Phòng Suite 4.6 AT (7 chỗ)655
4.5 TD AT sang trọng909
4.5 TD AT Trang nhã909
4.5 TD AT Lux (5 chỗ)909
4.5 TD AT Đá nâu (5 tháng)909
4.5 TD AT Prestige (5 chỗ)909
4.6AT Lux909
thanh lịch 4.6AT909
Phòng Suite 4.6 AT (5 chỗ)909
4.6 AT Prestige (5 chỗ)909
4.6 AT thanh lịch cộng với909

Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 2007, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 11, J200

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser 09.2007 - 03.2012

GóiCông suất thân cây, l
4.5 TD AT sang trọng655
4.5 TD AT Uy tín655
4.7AT Lux655
4.7 TẠI Uy tín655

Thể tích cốp Toyota Land Cruiser tái cấu trúc lần 2 2005, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 10, J100

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser 04.2005 - 12.2007

GóiCông suất thân cây, l
STD 4.2 tấn1318
4.2 tấn GX1318
4.2 tấn VX1318
4.2 tấn tiện nghi1318
4.2MT Lux1318
4.2 TẠI VX1318
4.2AT Lux1318
4.7 TẠI VX1318
4.7AT Lux1318

Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 2002, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 10, J100

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser 08.2002 - 03.2005

GóiCông suất thân cây, l
4.2 DMT GX R11318
4.2 DMT GX R21318
4.2 D MT STD1318
4.2 TDMT VX1318
4.2 TD TẠI VX1318
4.7 TẠI VX1318

Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 1998, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 10, J100

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser 01.1998 - 07.2002

GóiCông suất thân cây, l
4.2 MT STD R1830
4.2 tấn GX R1830
4.2 tấn GX R2830
4.2 tấn VX R2830
4.2 tấn VX R1830
4.2 TẠI VX R2830
4.2 TẠI VX50830
4.5 tấn GX R2830
4.7 TẠI VX R2830
4.7 TẠI VX R3830
4.7 TẠI VX R1830
4.7 TẠI VX50830

Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 1995, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 9, J80

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser 01.1995 - 12.1997

GóiCông suất thân cây, l
STD 4.2 tấn830
4.2 tấn VX830
4.2 TẠI STD830
4.2 TẠI GX830
4.2 TẠI VX830
4.2 tấn GX830
STD 4.5 tấn830
4.5 tấn GX830
4.5 tấn VX830
4.5 TẠI VX830
4.5 TẠI GX830
4.5 TẠI STD830

Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 1990, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 9, J80

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser 01.1990 - 12.1995

GóiCông suất thân cây, l
STD 4.2 tấn830
4.2 tấn VX830
4.2 TẠI STD830
4.2 TẠI GX830
4.2 TẠI VX830
4.2 tấn GX830
STD 4.5 tấn830
4.5 tấn GX830
4.5 tấn VX830
4.5 TẠI VX830
4.5 TẠI GX830
4.5 TẠI STD830

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser 2021, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 12, 300

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser 08.2021 - nay

GóiCông suất thân cây, l
3.5 ZX 4WD175
3.5 GR Thể thao 4WD175
3.5 VX 4WD175
3.5 TRỤC 4WD175
3.5 GX 4WD1130
3.3DZX 4WD1160
3.3DT GR Thể thao 4WD1160

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser tái cấu trúc lần 2 2015, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 11, 200

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser 08.2015 - 04.2021

GóiCông suất thân cây, l
4.6 ZX 4WD259
4.6 AX G Lựa Chọn 4WD259
4.6 TRỤC 4WD259
4.6 ZX G-Frontier 4WD259
4.6 GX 4WD909

Thể tích cốp Toyota Land Cruiser tái cấu trúc lần 2 2015, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 11, J200

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser 10.2015 - 06.2021

GóiCông suất thân cây, l
5.7 AT456
Phiên bản di sản 5.7 AT1515

Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 11, J200

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser 01.2012 - 12.2015

GóiCông suất thân cây, l
5.7 AT456

Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 2007, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 11, J200

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser 09.2007 - 01.2012

GóiCông suất thân cây, l
5.7 AT456

Thể tích cốp Toyota Land Cruiser tái cấu trúc lần 2 2005, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 10, J100

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser 04.2005 - 10.2007

GóiCông suất thân cây, l
4.7 AT589

Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 2002, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 10, J100

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser 08.2002 - 03.2005

GóiCông suất thân cây, l
4.7 AT589

Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 1998, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 10, J100

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser 01.1998 - 08.2002

GóiCông suất thân cây, l
4.7 AT1691

Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 1995, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 9, J80

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser 01.1995 - 12.1997

GóiCông suất thân cây, l
4.5 AT830

Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 1990, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 9, J80

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser 01.1990 - 12.1994

GóiCông suất thân cây, l
4.0 AT830
4.5 AT830

Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 1987, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 7, J60

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser 08.1987 - 01.1990

GóiCông suất thân cây, l
Xe goòng 4.0 tấn1088
Xe 4.0 tấn G1088
4.0 TẠI Wagon G1088

Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 1980, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 7, J60

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser 08.1980 - 07.1987

GóiCông suất thân cây, l
Xe goòng 4.2 tấn1088
Xe 4.2 tấn G1088

Thể tích cốp Toyota Land Cruiser tái cấu trúc lần 2 2015, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 11, J200

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser 10.2015 - 06.2021

GóiCông suất thân cây, l
4.0 TẠI GXR259
4.0 TẠI EXR259
4.5 TDMT259
4.5 TD TẠI259
4.6 TẠI VXR259
4.6 TẠI GXR259
4.6 TẠI EXR259
5.7 TẠI VXR259
5.7 TẠI GXR259
5.7 TẠI EXR259

Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 11, J200

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser 04.2012 - 12.2015

GóiCông suất thân cây, l
4.0 tấn ĐLX701
4.0 tấn DSL701
4.0MT GL701
4.0 tấn GX701
4.0ATGL701
4.0 TẠI GX-R701
4.5 TD MT ĐLX701
4.5 TDMT DSL701
4.5 TD MTGL701
4.5 TD MT GX-R701
4.5 TD TẠI GX-R701
4.6 TẠI GX-R701
4.6 TẠI VX-R701
5.7 TẠI VX-R701
5.7 TẠI Xtreme701

Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 2007, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 11, J200

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser 09.2007 - 03.2012

GóiCông suất thân cây, l
STD 4.0 tấn655
4.0 tấn GX655
4.0 MT GX-R655
4.0 TẠI STD655
4.0 TẠI GX-R655
4.5 TD MT GX-R655
4.5 TD MT STD655
4.5 TD TẠI GX-R655
4.7 TẠI GX-R655
4.7 TẠI VX-R655
5.7 AT655

Thể tích cốp Toyota Land Cruiser tái cấu trúc lần 2 2005, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 10, J100

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser 04.2005 - 12.2007

GóiCông suất thân cây, l
4.2 MT GX-R1318
4.5 MT GX-R1318
4.5 tấn G1318
4.5 TẠI GX-R1318
4.7 tấn VX-R1318
4.7 TẠI VX-R1318

Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 2002, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 10, J100

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser 08.2002 - 03.2005

GóiCông suất thân cây, l
4.2 MT GX-R1318
4.5 MT GX-R1318
4.5 tấn G1318
4.5 TẠI GX-R1318
4.7 tấn VX-R1318
4.7 TẠI VX-R1318

Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 1998, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 10, J100

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser 01.1998 - 07.2002

GóiCông suất thân cây, l
4.2 MT GX-R1318
4.5 MT GX-R1318
4.5 tấn G1318
4.5 TẠI GX-R1318
4.7 tấn VX-R1318
4.7 TẠI VX-R1318

Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 1995, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 9, J80

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser 01.1995 - 12.1997

GóiCông suất thân cây, l
4.2 tấn VX-R830
4.2 MT GX-R830
4.5 MT GX-R830
4.5 tấn G830
4.5 tấn VX-R830
4.5 TẠI VX-R830
4.5 TẠI GX-R830

Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 1990, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 9, J80

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser 01.1990 - 12.1995

GóiCông suất thân cây, l
4.0 tấn G830
4.0 MT GX-R830
4.0 tấn VX-R830
4.0 TẠI GX-R830
4.0 TẠI VX-R830
4.2 MT GX-R830
4.2 tấn VX-R830
4.5 tấn G830
4.5 MT GX-R830
4.5 tấn VX-R830
4.5 TẠI VX-R830

Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 1987, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 7, J60

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser 08.1987 - 03.1992

GóiCông suất thân cây, l
3.4 MT4 STD1088
4.0 MT4G1088
4.0 MT4 STD1088
4.0 MT5 VX-R1088
4.0 MT5G1088
4.0 MT5 STD1088
4.0 MT5 VX-R nóc cao1088
4.0 MT5 G Mái nhà cao1088
4.0 MT4 G Mái nhà cao1088
4.0 TẠI VX-R1088
4.0 TẠI G1088
4.0 AT VX-R nóc cao1088

Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 1980, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 7, J60

Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser 08.1980 - 07.1987

GóiCông suất thân cây, l
3.4 MT4 STD1088
3.4 MT5 STD1088
4.0 MT5G1088
4.0 MT4 STD1088
4.0 MT5 G Mái nhà cao1088
4.0 MT4G1088
4.0 MT5 STD1088
4.0 MT4 G Mái nhà cao1088
4.0 AT G nóc cao1088
4.0 TẠI G1088
4.2 MT4G1088
4.2 MT4 STD1088
4.2 MT4 G Mái nhà cao1088
4.2 MT4 STD Mái cao1088
4.2 MT5G1088
4.2 MT5 G Mái nhà cao1088

Thêm một lời nhận xét