Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser
nội dung
- Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 2021, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 12, J300
- Thể tích cốp Toyota Land Cruiser tái cấu trúc lần 2 2015, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 11, J200
- Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 11, J200
- Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 2007, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 11, J200
- Thể tích cốp Toyota Land Cruiser tái cấu trúc lần 2 2005, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 10, J100
- Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 2002, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 10, J100
- Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 1998, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 10, J100
- Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 1995, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 9, J80
- Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 1990, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 9, J80
- Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser 2021, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 12, 300
- Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser tái cấu trúc lần 2 2015, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 11, 200
- Thể tích cốp Toyota Land Cruiser tái cấu trúc lần 2 2015, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 11, J200
- Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 11, J200
- Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 2007, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 11, J200
- Thể tích cốp Toyota Land Cruiser tái cấu trúc lần 2 2005, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 10, J100
- Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 2002, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 10, J100
- Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 1998, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 10, J100
- Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 1995, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 9, J80
- Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 1990, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 9, J80
- Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 1987, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 7, J60
- Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 1980, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 7, J60
- Thể tích cốp Toyota Land Cruiser tái cấu trúc lần 2 2015, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 11, J200
- Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 11, J200
- Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 2007, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 11, J200
- Thể tích cốp Toyota Land Cruiser tái cấu trúc lần 2 2005, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 10, J100
- Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 2002, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 10, J100
- Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 1998, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 10, J100
- Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 1995, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 9, J80
- Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 1990, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 9, J80
- Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 1987, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 7, J60
- Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 1980, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 7, J60
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Toyota Land Cruiser từ 175 đến 1691 lít, tùy cấu hình.
Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 2021, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 12, J300
05.2021 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
3.3D AT thanh lịch | 1131 |
3.3D AT Comfort+ | 1131 |
3.3D TẠI Lễ kỷ niệm 70 năm | 1131 |
3.3D TẠI GR Thể thao | 1131 |
thanh lịch 3.4AT | 1131 |
3.4 AT Tiện nghi+ | 1131 |
3.4 AT kỷ niệm 70 năm | 1131 |
3.4 AT GR Thể thao | 1131 |
Thể tích cốp Toyota Land Cruiser tái cấu trúc lần 2 2015, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 11, J200
10.2015 - 06.2021
Gói | Công suất thân cây, l |
4.5 TD AT Safety Suite (7 chỗ) | 259 |
4.5 TD AT Lux (7 chỗ) | 259 |
4.6 AT Safety Suite (7 chỗ) | 259 |
Phòng Suite 4.6 AT (7 chỗ) | 259 |
4.5 TD AT Safety Suite (5 chỗ) | 909 |
4.5 TD AT Lux (5 chỗ) | 909 |
4.5 TD AT Trang nhã | 909 |
4.5 TD AT Thoải mái | 909 |
4.5 TD AT Điều hành | 909 |
4.5 TD AT Uy tín | 909 |
4.5 TD AT Executive Đen Trắng | 909 |
4.5 TD TẠI Excalibur | 909 |
4.5 TD AT Executive Lounge | 909 |
4.5 TD AT TRD | 909 |
4.6 AT Safety Suite (5 chỗ) | 909 |
Phòng Suite 4.6 AT (5 chỗ) | 909 |
thanh lịch 4.6AT | 909 |
4.6 AT Thoải mái | 909 |
4.6 AT Điều Hành | 909 |
4.6 TẠI Uy tín | 909 |
4.6 AT Executive Đen Trắng | 909 |
4.6 TẠI Excalibur | 909 |
4.6 TẠI Phòng chờ Executive | 909 |
4.6 TẠI TRD | 909 |
Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 11, J200
04.2012 - 12.2015
Gói | Công suất thân cây, l |
4.5 TD AT Lux (7 chỗ) | 655 |
4.5 TD AT Đá nâu (7 tháng) | 655 |
Phòng Suite 4.6 AT (7 chỗ) | 655 |
4.5 TD AT sang trọng | 909 |
4.5 TD AT Trang nhã | 909 |
4.5 TD AT Lux (5 chỗ) | 909 |
4.5 TD AT Đá nâu (5 tháng) | 909 |
4.5 TD AT Prestige (5 chỗ) | 909 |
4.6AT Lux | 909 |
thanh lịch 4.6AT | 909 |
Phòng Suite 4.6 AT (5 chỗ) | 909 |
4.6 AT Prestige (5 chỗ) | 909 |
4.6 AT thanh lịch cộng với | 909 |
Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 2007, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 11, J200
09.2007 - 03.2012
Gói | Công suất thân cây, l |
4.5 TD AT sang trọng | 655 |
4.5 TD AT Uy tín | 655 |
4.7AT Lux | 655 |
4.7 TẠI Uy tín | 655 |
Thể tích cốp Toyota Land Cruiser tái cấu trúc lần 2 2005, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 10, J100
04.2005 - 12.2007
Gói | Công suất thân cây, l |
STD 4.2 tấn | 1318 |
4.2 tấn GX | 1318 |
4.2 tấn VX | 1318 |
4.2 tấn tiện nghi | 1318 |
4.2MT Lux | 1318 |
4.2 TẠI VX | 1318 |
4.2AT Lux | 1318 |
4.7 TẠI VX | 1318 |
4.7AT Lux | 1318 |
Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 2002, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 10, J100
08.2002 - 03.2005
Gói | Công suất thân cây, l |
4.2 DMT GX R1 | 1318 |
4.2 DMT GX R2 | 1318 |
4.2 D MT STD | 1318 |
4.2 TDMT VX | 1318 |
4.2 TD TẠI VX | 1318 |
4.7 TẠI VX | 1318 |
Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 1998, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 10, J100
01.1998 - 07.2002
Gói | Công suất thân cây, l |
4.2 MT STD R1 | 830 |
4.2 tấn GX R1 | 830 |
4.2 tấn GX R2 | 830 |
4.2 tấn VX R2 | 830 |
4.2 tấn VX R1 | 830 |
4.2 TẠI VX R2 | 830 |
4.2 TẠI VX50 | 830 |
4.5 tấn GX R2 | 830 |
4.7 TẠI VX R2 | 830 |
4.7 TẠI VX R3 | 830 |
4.7 TẠI VX R1 | 830 |
4.7 TẠI VX50 | 830 |
Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 1995, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 9, J80
01.1995 - 12.1997
Gói | Công suất thân cây, l |
STD 4.2 tấn | 830 |
4.2 tấn VX | 830 |
4.2 TẠI STD | 830 |
4.2 TẠI GX | 830 |
4.2 TẠI VX | 830 |
4.2 tấn GX | 830 |
STD 4.5 tấn | 830 |
4.5 tấn GX | 830 |
4.5 tấn VX | 830 |
4.5 TẠI VX | 830 |
4.5 TẠI GX | 830 |
4.5 TẠI STD | 830 |
Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 1990, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 9, J80
01.1990 - 12.1995
Gói | Công suất thân cây, l |
STD 4.2 tấn | 830 |
4.2 tấn VX | 830 |
4.2 TẠI STD | 830 |
4.2 TẠI GX | 830 |
4.2 TẠI VX | 830 |
4.2 tấn GX | 830 |
STD 4.5 tấn | 830 |
4.5 tấn GX | 830 |
4.5 tấn VX | 830 |
4.5 TẠI VX | 830 |
4.5 TẠI GX | 830 |
4.5 TẠI STD | 830 |
Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser 2021, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 12, 300
08.2021 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
3.5 ZX 4WD | 175 |
3.5 GR Thể thao 4WD | 175 |
3.5 VX 4WD | 175 |
3.5 TRỤC 4WD | 175 |
3.5 GX 4WD | 1130 |
3.3DZX 4WD | 1160 |
3.3DT GR Thể thao 4WD | 1160 |
Thể tích thùng xe Toyota Land Cruiser tái cấu trúc lần 2 2015, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 11, 200
08.2015 - 04.2021
Gói | Công suất thân cây, l |
4.6 ZX 4WD | 259 |
4.6 AX G Lựa Chọn 4WD | 259 |
4.6 TRỤC 4WD | 259 |
4.6 ZX G-Frontier 4WD | 259 |
4.6 GX 4WD | 909 |
Thể tích cốp Toyota Land Cruiser tái cấu trúc lần 2 2015, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 11, J200
10.2015 - 06.2021
Gói | Công suất thân cây, l |
5.7 AT | 456 |
Phiên bản di sản 5.7 AT | 1515 |
Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 11, J200
01.2012 - 12.2015
Gói | Công suất thân cây, l |
5.7 AT | 456 |
Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 2007, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 11, J200
09.2007 - 01.2012
Gói | Công suất thân cây, l |
5.7 AT | 456 |
Thể tích cốp Toyota Land Cruiser tái cấu trúc lần 2 2005, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 10, J100
04.2005 - 10.2007
Gói | Công suất thân cây, l |
4.7 AT | 589 |
Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 2002, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 10, J100
08.2002 - 03.2005
Gói | Công suất thân cây, l |
4.7 AT | 589 |
Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 1998, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 10, J100
01.1998 - 08.2002
Gói | Công suất thân cây, l |
4.7 AT | 1691 |
Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 1995, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 9, J80
01.1995 - 12.1997
Gói | Công suất thân cây, l |
4.5 AT | 830 |
Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 1990, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 9, J80
01.1990 - 12.1994
Gói | Công suất thân cây, l |
4.0 AT | 830 |
4.5 AT | 830 |
Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 1987, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 7, J60
08.1987 - 01.1990
Gói | Công suất thân cây, l |
Xe goòng 4.0 tấn | 1088 |
Xe 4.0 tấn G | 1088 |
4.0 TẠI Wagon G | 1088 |
Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 1980, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 7, J60
08.1980 - 07.1987
Gói | Công suất thân cây, l |
Xe goòng 4.2 tấn | 1088 |
Xe 4.2 tấn G | 1088 |
Thể tích cốp Toyota Land Cruiser tái cấu trúc lần 2 2015, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 11, J200
10.2015 - 06.2021
Gói | Công suất thân cây, l |
4.0 TẠI GXR | 259 |
4.0 TẠI EXR | 259 |
4.5 TDMT | 259 |
4.5 TD TẠI | 259 |
4.6 TẠI VXR | 259 |
4.6 TẠI GXR | 259 |
4.6 TẠI EXR | 259 |
5.7 TẠI VXR | 259 |
5.7 TẠI GXR | 259 |
5.7 TẠI EXR | 259 |
Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 11, J200
04.2012 - 12.2015
Gói | Công suất thân cây, l |
4.0 tấn ĐLX | 701 |
4.0 tấn DSL | 701 |
4.0MT GL | 701 |
4.0 tấn GX | 701 |
4.0ATGL | 701 |
4.0 TẠI GX-R | 701 |
4.5 TD MT ĐLX | 701 |
4.5 TDMT DSL | 701 |
4.5 TD MTGL | 701 |
4.5 TD MT GX-R | 701 |
4.5 TD TẠI GX-R | 701 |
4.6 TẠI GX-R | 701 |
4.6 TẠI VX-R | 701 |
5.7 TẠI VX-R | 701 |
5.7 TẠI Xtreme | 701 |
Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 2007, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 11, J200
09.2007 - 03.2012
Gói | Công suất thân cây, l |
STD 4.0 tấn | 655 |
4.0 tấn GX | 655 |
4.0 MT GX-R | 655 |
4.0 TẠI STD | 655 |
4.0 TẠI GX-R | 655 |
4.5 TD MT GX-R | 655 |
4.5 TD MT STD | 655 |
4.5 TD TẠI GX-R | 655 |
4.7 TẠI GX-R | 655 |
4.7 TẠI VX-R | 655 |
5.7 AT | 655 |
Thể tích cốp Toyota Land Cruiser tái cấu trúc lần 2 2005, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 10, J100
04.2005 - 12.2007
Gói | Công suất thân cây, l |
4.2 MT GX-R | 1318 |
4.5 MT GX-R | 1318 |
4.5 tấn G | 1318 |
4.5 TẠI GX-R | 1318 |
4.7 tấn VX-R | 1318 |
4.7 TẠI VX-R | 1318 |
Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 2002, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 10, J100
08.2002 - 03.2005
Gói | Công suất thân cây, l |
4.2 MT GX-R | 1318 |
4.5 MT GX-R | 1318 |
4.5 tấn G | 1318 |
4.5 TẠI GX-R | 1318 |
4.7 tấn VX-R | 1318 |
4.7 TẠI VX-R | 1318 |
Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 1998, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 10, J100
01.1998 - 07.2002
Gói | Công suất thân cây, l |
4.2 MT GX-R | 1318 |
4.5 MT GX-R | 1318 |
4.5 tấn G | 1318 |
4.5 TẠI GX-R | 1318 |
4.7 tấn VX-R | 1318 |
4.7 TẠI VX-R | 1318 |
Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 1995, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 9, J80
01.1995 - 12.1997
Gói | Công suất thân cây, l |
4.2 tấn VX-R | 830 |
4.2 MT GX-R | 830 |
4.5 MT GX-R | 830 |
4.5 tấn G | 830 |
4.5 tấn VX-R | 830 |
4.5 TẠI VX-R | 830 |
4.5 TẠI GX-R | 830 |
Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 1990, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 9, J80
01.1990 - 12.1995
Gói | Công suất thân cây, l |
4.0 tấn G | 830 |
4.0 MT GX-R | 830 |
4.0 tấn VX-R | 830 |
4.0 TẠI GX-R | 830 |
4.0 TẠI VX-R | 830 |
4.2 MT GX-R | 830 |
4.2 tấn VX-R | 830 |
4.5 tấn G | 830 |
4.5 MT GX-R | 830 |
4.5 tấn VX-R | 830 |
4.5 TẠI VX-R | 830 |
Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 1987, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 7, J60
08.1987 - 03.1992
Gói | Công suất thân cây, l |
3.4 MT4 STD | 1088 |
4.0 MT4G | 1088 |
4.0 MT4 STD | 1088 |
4.0 MT5 VX-R | 1088 |
4.0 MT5G | 1088 |
4.0 MT5 STD | 1088 |
4.0 MT5 VX-R nóc cao | 1088 |
4.0 MT5 G Mái nhà cao | 1088 |
4.0 MT4 G Mái nhà cao | 1088 |
4.0 TẠI VX-R | 1088 |
4.0 TẠI G | 1088 |
4.0 AT VX-R nóc cao | 1088 |
Thể tích cốp Toyota Land Cruiser 1980, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 7, J60
08.1980 - 07.1987
Gói | Công suất thân cây, l |
3.4 MT4 STD | 1088 |
3.4 MT5 STD | 1088 |
4.0 MT5G | 1088 |
4.0 MT4 STD | 1088 |
4.0 MT5 G Mái nhà cao | 1088 |
4.0 MT4G | 1088 |
4.0 MT5 STD | 1088 |
4.0 MT4 G Mái nhà cao | 1088 |
4.0 AT G nóc cao | 1088 |
4.0 TẠI G | 1088 |
4.2 MT4G | 1088 |
4.2 MT4 STD | 1088 |
4.2 MT4 G Mái nhà cao | 1088 |
4.2 MT4 STD Mái cao | 1088 |
4.2 MT5G | 1088 |
4.2 MT5 G Mái nhà cao | 1088 |