kích thước thân cây
Khối lượng thân

Thể tích thùng xe Volvo S80

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe Volvo S80 có thể tích từ 402 đến 480 lít, tùy cấu hình.

Thể tích cốp xe Volvo S80 tái cấu trúc lần thứ 2 2013, sedan, thế hệ thứ 2

Thể tích thùng xe Volvo S80 03.2013 - 04.2016

GóiCông suất thân cây, l
2.0 D4 Drive-E AT Động Lực480
2.0 D4 Drive-E Ở Đầu480
2.0 T5 Drive-E AT Executive480
2.0 T5 Drive-E Ở Đầu480
2.0 T5 Drive-E AT Động Lực480
2.0 T5 Drive-E AT Kinetic480
2.4 D5 TẠI AWD Hàng đầu480
Động lượng 2.4 D5 TẠI AWD480
Điều hành 2.5 T5 AT480
2.5 T5 Ở Đầu480
Động lượng 2.5 T5 TẠI480
2.5 T5 AT động học480
Điều hành 3.0 T6 AT480
3.0 T6 Ở Đầu480

Thể tích cốp xe Volvo S80 tái cấu trúc 2010, sedan, thế hệ thứ 2

Thể tích thùng xe Volvo S80 04.2010 - 07.2013

GóiCông suất thân cây, l
2.5 T5 Ở Đầu480
Dòng đặc biệt 2.5 T5 AT Momentum480
Phiên bản đặc biệt 2.5 T5 AT Kinetic480
Tổng hợp dòng đặc biệt 2.5 T5 AT480
3.0 T6 Ở Đầu480
Điều hành 3.0 T6 AT480
3.2 AT AWD Hàng đầu480
Động lượng 3.2 AT AWD480

Thể tích cốp xe Volvo S80 2006, sedan, thế hệ thứ 2

Thể tích thùng xe Volvo S80 06.2006 - 04.2010

GóiCông suất thân cây, l
Cơ sở 2.0 tấn480
2.0 D3 MT cao480
Động lượng 2.0 D3 MT480
Động học 2.0 D3 MT480
2.0 D3 TẠI Động học480
Động lượng 2.0 D3 AT480
2.0 D3 TẠI Cao480
Cơ sở 2.4 D MT480
Cơ sở 2.4 D AT480
Động học 2.4 D5 AT AWD480
Động lượng 2.4 D5 TẠI AWD480
2.4 D5 TẠI AWD Hàng đầu480
Cơ sở 2.5 T MT480
Cơ sở 2.5 T AT480
Động học 2.5 T5 MT480
Động lượng 2.5 T5 MT480
2.5 T5 MT hàng đầu480
Phiên bản đặc biệt 2.5 T5 AT Kinetic480
Dòng đặc biệt 2.5 T5 AT Momentum480
2.5 T5 Ở Đầu480
Cơ sở 3.0 T6 AT AWD480
Động lượng 3.0 T6 AT AWD480
3.0 T6 AT AWD Hàng đầu480
Điều hành 3.0 T6 AT AWD480
3.0 T6 AT AWD R-Thiết kế480
Cơ sở 3.2 AT AWD480
Động lượng 3.2 AT AWD480
3.2 AT AWD Hàng đầu480
Động học 3.2 AT AWD480
Động lượng 4.4 AT AWD480
4.4 AT AWD Hàng đầu480
4.4 AT AWD Điều hành480

Thể tích cốp xe Volvo S80 tái cấu trúc 2003, sedan, thế hệ thứ 1

Thể tích thùng xe Volvo S80 03.2003 - 05.2006

GóiCông suất thân cây, l
Cơ sở 2.0 T MT460
Cơ sở 2.0 T AT460
Cơ sở 2.4 tấn460
Cơ sở 2.4 AT460
Cơ sở 2.5 T MT460
Cơ sở 2.5 T MT AWD460
Cơ sở 2.5 T AT460
Cơ sở 2.5 T AT AWD460
Cơ sở 2.9 T6 AT460
Điều hành 2.9 T6 AT460

Thể tích cốp xe Volvo S80 1998, sedan, thế hệ thứ 1

Thể tích thùng xe Volvo S80 03.1998 - 03.2003

GóiCông suất thân cây, l
Cơ sở 2.4 tấn460
Cơ sở 2.4 AT460
Cơ sở 2.4 T MT460
Cơ sở 2.4 T AT460
2.4 D5 TẠI Điều Hành460
Cơ sở 2.9 T6 AT460

Thể tích cốp xe Volvo S80 tái cấu trúc lần thứ 2 2013, sedan, thế hệ thứ 2

Thể tích thùng xe Volvo S80 03.2013 - 04.2016

GóiCông suất thân cây, l
Động học 1.6 D2 MT480
Động lượng 1.6 D2 MT480
1.6 D2 MT cao480
Động học sang số 1.6 D2480
Động lượng sang số 1.6 D2480
Tổng kết Powershift 1.6 D2480
Động học 1.6 T4 MT480
Động lượng 1.6 T4 MT480
1.6 T4 MT hàng đầu480
Động học sang số 1.6 T4480
Động lượng sang số 1.6 T4480
Tổng kết Powershift 1.6 T4480
Động học 2.0 D3 MT480
Động lượng 2.0 D3 MT480
2.0 D3 MT cao480
2.0 D3 TẠI Động học480
Động lượng 2.0 D3 AT480
2.0 D3 TẠI Cao480
Động học 2.0 D4 MT480
Động lượng 2.0 D4 MT480
2.0 D4 MT cao480
2.0 D4 TẠI Động học480
Động lượng 2.0 D4 AT480
2.0 D4 TẠI Cao480
2.0 D4 TẠI Điều Hành480
Động lượng Hiệu suất Polestar 2.0 D4 MT480
Hiệu suất cao 2.0 D4 MT Polestar480
Động lượng hiệu suất 2.0 D4 AT Polestar480
Hiệu suất cao 2.0 D4 AT Polestar480
Động học sang số 2.0 T5480
Động lượng sang số 2.0 T5480
Tổng kết Powershift 2.0 T5480
Điều hành Powershift 2.0 T5480
2.0 T5 AT động học480
Động lượng 2.0 T5 TẠI480
2.0 T5 Ở Đầu480
Điều hành 2.0 T5 AT480
Động lực hiệu suất 2.0 T5 AT Polestar480
Hiệu suất cao 2.0 T5 AT Polestar480
Động học 2.4 D5 MT480
Động lượng 2.4 D5 MT480
2.4 D5 MT cao480
2.4 D5 TẠI Động học480
Động lượng 2.4 D5 AT480
2.4 D5 TẠI Cao480
2.4 D5 TẠI Điều Hành480
Động học 2.4 D5 AT AWD480
Động lượng 2.4 D5 TẠI AWD480
2.4 D5 TẠI AWD Hàng đầu480
Điều hành 2.4 D5 AT AWD480
2.4 D5 MT Hiệu suất Polestar Động học480
Động lượng Hiệu suất Polestar 2.4 D5 MT480
Hiệu suất cao 2.4 D5 MT Polestar480
Động học hiệu suất 2.4 D5 AT Polestar480
Động lượng hiệu suất 2.4 D5 AT Polestar480
Hiệu suất cao 2.4 D5 AT Polestar480
2.4 D5 AT Điều hành hiệu suất Polestar480
2.4 D5 AT AWD Hiệu suất Polestar Động học480
Động lượng hiệu suất Polestar 2.4 D5 AT AWD480
2.4 D5 AT AWD Hiệu suất cao Polestar480
2.4 D5 AT AWD Điều hành hiệu suất Polestar480
Động lượng 3.0 T6 AT AWD480
3.0 T6 AT AWD Hàng đầu480
Điều hành 3.0 T6 AT AWD480
Động lượng Hiệu suất Polestar 3.0 T6 AT AWD480
Hiệu suất cao 3.0 T6 AT AWD Polestar480
3.0 T6 AT AWD Điều hành hiệu suất Polestar480

Thể tích cốp xe Volvo S80 tái cấu trúc 2009, sedan, thế hệ thứ 2

Thể tích thùng xe Volvo S80 03.2009 - 05.2013

GóiCông suất thân cây, l
1.6 Truyền động MT Kinetic480
Động lượng 1.6 Drive MT480
1.6 Lái xe MT Cao480
Động học 1.6 D2 MT480
Động lượng 1.6 D2 MT480
1.6 D2 MT cao480
Động học sang số 1.6 D2480
Động lượng sang số 1.6 D2480
Tổng kết Powershift 1.6 D2480
Động học 1.6 T4 MT480
Động lượng 1.6 T4 MT480
1.6 T4 MT hàng đầu480
Động học 1.6 T4F MT480
Động lượng 1.6 T4F MT480
1.6 T4F MT hàng đầu480
Động học sang số 1.6 T4480
Động lượng sang số 1.6 T4480
Tổng kết Powershift 1.6 T4480
Động học sang số 1.6 T4F480
Động lượng sang số 1.6 T4F480
1.6 T4F Powershift tối cao480
Động học 2.0 D3 MT480
2.0 D3 MT R-Thiết kế480
Động lượng 2.0 D3 MT480
2.0 D3 MT cao480
Động học 2.0 D4 MT480
Động lượng 2.0 D4 MT480
2.0 D4 MT cao480
2.0 D3 TẠI Động học480
2.0 D3 TẠI R-Thiết kế480
Động lượng 2.0 D3 AT480
2.0 D3 TẠI Cao480
2.0 D3 TẠI Điều Hành480
2.0 D4 TẠI Động học480
Động lượng 2.0 D4 AT480
2.0 D4 TẠI Cao480
2.0 D4 TẠI Điều Hành480
Động học 2.0 T MT480
Động lượng 2.0 T MT480
2.0 tấn tấn cao480
Động học sang số 2.0 T480
Động lượng sang số 2.0 T480
Tổng số Powershift 2.0 T480
Động học 2.0 T5 MT480
Động lượng 2.0 T5 MT480
2.0 T5 MT hàng đầu480
Động học sang số 2.0 T5480
Động lượng sang số 2.0 T5480
Tổng kết Powershift 2.0 T5480
Điều hành Powershift 2.0 T5480
Động học 2.4 D5 MT480
2.4 D5 MT R-Thiết kế480
Động lượng 2.4 D5 MT480
2.4 D5 MT cao480
2.4 D5 TẠI Động học480
2.4 D5 TẠI R-Thiết kế480
Động lượng 2.4 D5 AT480
2.4 D5 TẠI Cao480
2.4 D5 TẠI Điều Hành480
Động học 2.4 D5 AT AWD480
2.4 D5 AT AWD R-Thiết kế480
Động lượng 2.4 D5 TẠI AWD480
2.4 D5 TẠI AWD Hàng đầu480
Điều hành 2.4 D5 AT AWD480
2.4 D5 MT Hiệu suất Polestar Động học480
Động lượng Hiệu suất Polestar 2.4 D5 MT480
Hiệu suất cao 2.4 D5 MT Polestar480
Động học hiệu suất 2.4 D5 AT Polestar480
Động lượng hiệu suất 2.4 D5 AT Polestar480
Hiệu suất cao 2.4 D5 AT Polestar480
2.4 D5 AT Điều hành hiệu suất Polestar480
2.4 D5 AT AWD Hiệu suất Polestar Động học480
Động lượng hiệu suất Polestar 2.4 D5 AT AWD480
2.4 D5 AT AWD Hiệu suất cao Polestar480
2.4 D5 AT AWD Điều hành hiệu suất Polestar480
Động học 3.0 T6 AT AWD480
3.0 T6 AT AWD R-Thiết kế480
Động lượng 3.0 T6 AT AWD480
3.0 T6 AT AWD Hàng đầu480
Điều hành 3.0 T6 AT AWD480
3.0 T6 AT AWD Hiệu suất Polestar Kinetic480
Động lượng Hiệu suất Polestar 3.0 T6 AT AWD480
Hiệu suất cao 3.0 T6 AT AWD Polestar480
3.0 T6 AT AWD Điều hành hiệu suất Polestar480
3.2 AT động học480
3.2 AT-Thiết kế R480
3.2 Động lượng AT480
3.2 AT tối cao480
3.2 AT Điều Hành480
Động học 3.2 AT AWD480
3.2 AT AWD R-Thiết kế480
Động lượng 3.2 AT AWD480
3.2 AT AWD Hàng đầu480
3.2 AT AWD Điều hành480

Thể tích cốp xe Volvo S80 2006, sedan, thế hệ thứ 2

Thể tích thùng xe Volvo S80 06.2006 - 05.2010

GóiCông suất thân cây, l
Động cơ 1.6 D Drive MT480
Động cơ MT 1.6 D480
Ổ đĩa 1.6 D MT hàng đầu480
Động học 2.0 D MT480
Động lượng 2.0 D MT480
2.0 D MT cao480
Động học 2.0 tấn480
Động lượng 2.0 tấn480
2.0 tấn cao480
Động học 2.4 D MT480
Động lượng 2.4 D MT480
2.4 D MT cao480
2.4 D MT Điều hành480
Động học 2.4 D AT480
Động lượng 2.4 D TẠI480
2.4 D Ở Cao480
Điều hành 2.4 D AT480
Thiết kế R phiên bản 2.4 D MT480
Thiết kế R phiên bản 2.4 D AT480
Động học 2.4 D5 MT480
Động lượng 2.4 D5 MT480
2.4 D5 MT cao480
Điều hành 2.4 D5 MT480
Động học 2.4 D5 MT AWD480
Động lượng 2.4 D5 MT AWD480
2.4 D5 MT AWD Hàng đầu480
Điều hành 2.4 D5 MT AWD480
2.4 D5 TẠI Động học480
Động lượng 2.4 D5 AT480
2.4 D5 TẠI Cao480
2.4 D5 TẠI Điều Hành480
Động học 2.4 D5 AT AWD480
Động lượng 2.4 D5 TẠI AWD480
2.4 D5 TẠI AWD Hàng đầu480
Điều hành 2.4 D5 AT AWD480
2.4 D5 MT Phiên bản R-Thiết kế480
2.4 D5 AT Phiên bản R-Thiết kế480
2.4 D5 AT AWD Phiên bản R-Thiết kế480
Động học 2.5 T MT480
Động lượng 2.5 T MT480
2.5 tấn tấn cao480
Điều hành 2.5 T MT480
Động học 2.5 T AT480
Động lượng 2.5 T TẠI480
2.5 T Ở mức cao480
2.5 T AT Điều hành480
Thiết kế R phiên bản 2.5 T MT480
Thiết kế R phiên bản 2.5 T AT480
Động lượng 3.0 T6 AT AWD480
3.0 T6 AT AWD Hàng đầu480
Điều hành 3.0 T6 AT AWD480
3.0 T6 AT AWD Phiên bản R-Thiết kế480
3.2 AT động học480
3.2 Động lượng AT480
3.2 AT tối cao480
3.2 AT Điều Hành480
3.2 AT Phiên bản R-Thiết kế480
Động học 3.2 AT AWD480
Động lượng 3.2 AT AWD480
3.2 AT AWD Hàng đầu480
3.2 AT AWD Điều hành480
3.2 AT AWD Phiên bản R-Thiết kế480
Động cơ 4.4 V8 AT AWD480
4.4 V8 AT AWD Hàng đầu480
Điều hành 4.4 V8 AT AWD480
4.4 V8 AT AWD Phiên bản R-Thiết kế480

Thể tích cốp xe Volvo S80 tái cấu trúc 2003, sedan, thế hệ thứ 1

Thể tích thùng xe Volvo S80 04.2003 - 05.2006

GóiCông suất thân cây, l
Cơ sở 2.4 D MT460
Cơ sở 2.4 D AT460
Cơ sở 2.4 tấn460
Cơ sở 2.4 AT460
Cơ sở 2.4 D5 MT460
2.4 D5 TẠI Căn Cứ460
Cơ sở 2.5 T AT460
Cơ sở 2.5 T AT AWD460
Cơ sở 2.9 T6 AT460

Thể tích cốp xe Volvo S80 1998, sedan, thế hệ thứ 1

Thể tích thùng xe Volvo S80 03.1998 - 03.2003

GóiCông suất thân cây, l
Cơ sở 2.4 D MT460
Cơ sở 2.4 D AT460
Cơ sở 2.4 tấn460
Cơ sở 2.4 AT460
Cơ sở 2.4 D5 MT460
2.4 D5 TẠI Căn Cứ460
Cơ sở 2.4 T AT460
Cơ sở 2.8 T AT460
Cơ sở 2.9 T6 AT460

Thể tích cốp xe Volvo S80 tái cấu trúc lần thứ 2 2013, sedan, thế hệ thứ 2

Thể tích thùng xe Volvo S80 03.2013 - 04.2016

GóiCông suất thân cây, l
Cơ sở 2.0 T5 AT480
2.0 T5 TẠI Premier Plus480
2.0 T5 AT bạch kim480
Cơ sở 3.0 T6 AT AWD480
3.0 T6 TẠI AWD Premier Plus480
3.0 T6 AT AWD Bạch kim480
3.2 PZEV TẠI Căn cứ480
3.2 PZEV AT bạch kim480
3.2 PZEV TẠI Premier Plus480
Cơ sở 3.2 AT480
3.2 AT Premier Plus480
3.2 AT bạch kim480

Thể tích cốp xe Volvo S80 tái cấu trúc 2010, sedan, thế hệ thứ 2

Thể tích thùng xe Volvo S80 06.2010 - 05.2013

GóiCông suất thân cây, l
Cơ sở 3.0 T6 AT AWD480
3.0 T6 TẠI AWD Premier Plus480
3.0 T6 AT AWD Bạch kim480
3.2 PZEV TẠI Căn cứ480
3.2 PZEV TẠI Premier Plus480
3.2 PZEV AT bạch kim480
Cơ sở 3.2 AT480
3.2 AT Premier Plus480
3.2 AT bạch kim480

Thể tích cốp xe Volvo S80 2006, sedan, thế hệ thứ 2

Thể tích thùng xe Volvo S80 02.2006 - 05.2010

GóiCông suất thân cây, l
Cơ sở 3.0 T6 AT AWD480
Cơ sở 3.2 AT480
Cơ sở 4.4 AT AWD480

Thể tích cốp xe Volvo S80 tái cấu trúc 2003, sedan, thế hệ thứ 1

Thể tích thùng xe Volvo S80 04.2003 - 12.2006

GóiCông suất thân cây, l
Cơ sở 2.5T TẠI402
2.5T dẫn động bốn bánh402
Cơ sở 2.9 AT402
Cơ sở 2.9 T6 AT402
2.9 T6 AT Prime402

Thể tích cốp xe Volvo S80 1998, sedan, thế hệ thứ 1

Thể tích thùng xe Volvo S80 03.1998 - 03.2003

GóiCông suất thân cây, l
Cơ sở 2.8 T6 AT402
Điều hành 2.8 T6 AT402
2.8 T6 TẠI Ưu tú402
Cơ sở 2.9 AT402

Thêm một lời nhận xét