Cốp thể tích Audi C8
nội dung
- Thể tích thùng xe Audi S8 2019, sedan, thế hệ thứ 4, D5
- Thể tích cốp Audi S8 restyling 2013, sedan, thế hệ thứ 3, D4
- Thể tích thùng xe Audi S8 2011, sedan, thế hệ thứ 3, D4
- Thể tích thùng xe Audi S8 tái cấu trúc lần thứ 2 2007, sedan, thế hệ thứ 2, D3
- Thể tích cốp Audi S8 restyling 2006, sedan, thế hệ thứ 2, D3
- Thể tích cốp Audi S8 restyling 1999, sedan, thế hệ thứ 1, D2
- Thể tích thùng xe Audi S8 1996, sedan, thế hệ thứ 1, D2
- Thể tích thùng xe Audi S8 2019, sedan, thế hệ thứ 4, D5
- Thể tích cốp Audi S8 restyling 2013, sedan, thế hệ thứ 3, D4
- Thể tích thùng xe Audi S8 2011, sedan, thế hệ thứ 3, D4
- Thể tích thùng xe Audi S8 tái cấu trúc lần thứ 2 2007, sedan, thế hệ thứ 2, D3
- Thể tích cốp Audi S8 restyling 2006, sedan, thế hệ thứ 2, D3
- Thể tích cốp Audi S8 restyling 1999, sedan, thế hệ thứ 1, D2
- Thể tích thùng xe Audi S8 1996, sedan, thế hệ thứ 1, D2
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Audi C8 có thể tích từ 500 đến 525 lít, tùy cấu hình.
Thể tích thùng xe Audi S8 2019, sedan, thế hệ thứ 4, D5
07.2019 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
4.0 TFSI quattro tiptronic | 505 |
Thể tích cốp Audi S8 restyling 2013, sedan, thế hệ thứ 3, D4
11.2013 - 12.2017
Gói | Công suất thân cây, l |
4.0 TFSI quattro tiptronic | 520 |
4.0 TFSI quattro tiptronic Plus | 520 |
Thể tích thùng xe Audi S8 2011, sedan, thế hệ thứ 3, D4
09.2011 - 10.2013
Gói | Công suất thân cây, l |
4.0 TFSI XNUMX TẠI | 510 |
Thể tích thùng xe Audi S8 tái cấu trúc lần thứ 2 2007, sedan, thế hệ thứ 2, D3
09.2007 - 10.2011
Gói | Công suất thân cây, l |
5.2 FSI quattro tiptronic | 500 |
Thể tích cốp Audi S8 restyling 2006, sedan, thế hệ thứ 2, D3
06.2006 - 08.2007
Gói | Công suất thân cây, l |
5.2 FSI quattro tiptronic | 500 |
Thể tích cốp Audi S8 restyling 1999, sedan, thế hệ thứ 1, D2
06.1999 - 10.2002
Gói | Công suất thân cây, l |
4.2 bốn tấn | 525 |
4.2 quattro tiptronic | 525 |
Thể tích thùng xe Audi S8 1996, sedan, thế hệ thứ 1, D2
07.1996 - 05.1999
Gói | Công suất thân cây, l |
4.2 bốn tấn | 525 |
4.2 quattro tiptronic | 525 |
Thể tích thùng xe Audi S8 2019, sedan, thế hệ thứ 4, D5
07.2019 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
4.0 TFSI quattro tiptronic | 505 |
Thể tích cốp Audi S8 restyling 2013, sedan, thế hệ thứ 3, D4
09.2013 - 12.2017
Gói | Công suất thân cây, l |
4.0 TFSI quattro tiptronic | 520 |
4.0 TFSI quattro tiptronic Plus | 520 |
Thể tích thùng xe Audi S8 2011, sedan, thế hệ thứ 3, D4
09.2011 - 09.2013
Gói | Công suất thân cây, l |
4.0 TFSI XNUMX TẠI | 510 |
Thể tích thùng xe Audi S8 tái cấu trúc lần thứ 2 2007, sedan, thế hệ thứ 2, D3
09.2007 - 10.2011
Gói | Công suất thân cây, l |
5.2 FSI quattro tiptronic | 500 |
Thể tích cốp Audi S8 restyling 2006, sedan, thế hệ thứ 2, D3
06.2006 - 08.2007
Gói | Công suất thân cây, l |
5.2 FSI quattro tiptronic | 500 |
Thể tích cốp Audi S8 restyling 1999, sedan, thế hệ thứ 1, D2
06.1999 - 10.2002
Gói | Công suất thân cây, l |
4.2 bốn tấn | 525 |
4.2 quattro tiptronic | 525 |
Thể tích thùng xe Audi S8 1996, sedan, thế hệ thứ 1, D2
07.1996 - 05.1999
Gói | Công suất thân cây, l |
4.2 quattro tiptronic | 525 |
4.2 bốn tấn | 525 |