Dung tích thùng nhiên liệu
Dung tích thùng nhiên liệu

Dung tích thùng Ford Escape

Kích thước bình xăng ô tô phổ biến nhất là 40, 50, 60 và 70 lít. Đánh giá thể tích của thùng, bạn có thể biết chiếc xe này lớn như thế nào. Trong trường hợp của một bể chứa 30 lít, chúng ta rất có thể đang nói về một sự chảy nước. 50-60 lít là dấu hiệu của mức trung bình mạnh. Và 70 - chỉ một chiếc xe cỡ lớn.

Thể tích của bình nhiên liệu sẽ trở nên vô dụng nếu không phải là mức tiêu hao nhiên liệu. Biết được mức tiêu hao nhiên liệu trung bình, bạn có thể dễ dàng tính được quãng đường đi được bao nhiêu km cho một bình xăng đầy. Máy tính trên xe ô tô hiện đại có thể hiển thị thông tin này cho người lái kịp thời.

Thể tích bình xăng Ford Escape từ 42 đến 62 lít.

Thể tích thùng Ford Escape 2007, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1

Dung tích thùng Ford Escape 03.2007 - 07.2011

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.3 TẠI XLT61
Phiên bản giới hạn 2.3 AT61

Thể tích thùng Ford Escape tái cấu trúc lần thứ 3 2009, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ nhất

Dung tích thùng Ford Escape 11.2009 - 12.2013

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.3 XLT 4WD61
2.3 Giới hạn 4WD61

Thể tích thùng Ford Escape tái cấu trúc lần thứ 2 2008, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ nhất

Dung tích thùng Ford Escape 02.2008 - 10.2009

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.3 XLT 4WD61
3.0 Giới hạn 4WD61

Thể tích thùng Ford Escape tái cấu trúc 2006, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ

Dung tích thùng Ford Escape 06.2006 - 01.2008

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.3 XLT 4WD61
3.0 Giới hạn 4WD61
3.0 XLT Thể Thao 4WD61

Thể tích thùng Ford Escape 2000, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1

Dung tích thùng Ford Escape 12.2000 - 05.2006

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.0 XLT 4WD61
2.3 XLT 4WD61
3.0 Giới hạn 4WD61
3.0 XLT 4WD61

Thể tích thùng Ford Escape 2019, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 4

Dung tích thùng Ford Escape 04.2019 - nay

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.5 eCVT Hybrid SE42
2.5 eCVT Hybrid SE Thể thao42
2.5 eCVT Hybrid SEL42
2.5 eCVT Hybrid Titan42
2.5 eCVT PHEV Hybrid SE42
2.5 eCVT PHEV Hybrid SEL42
2.5 eCVT PHEV lai Titan42
2.5 eCVT AWD Hybrid SE Thể thao54
2.5 eCVT AWD lai Titan54
1.5 TẠI S56
1.5 XEM56
1.5 TẠI SEL56
1.5 TẠI AWD S56
1.5 TẠI AWD SE56
1.5 TẠI AWD SEL56
2.0 TẠI AWD SEL60
2.0 AT AWD Titan60

Thể tích thùng Ford Escape restyling 2015, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, C520

Dung tích thùng Ford Escape 11.2015 - 08.2019

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.5 XEM57
1.5 TẠI SEL57
1.5 TẠI 4WD SE57
1.5 TẠI 4WD SEL57
2.0AT Titanium57
2.0 AT 4WD Titan57
2.5 TẠI S57

Thể tích thùng Ford Escape 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, C520

Dung tích thùng Ford Escape 05.2012 - 04.2016

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.6 XEM57
1.6AT Titanium57
1.6 TẠI 4WD SE57
1.6 AT 4WD Titan57
2.0AT Titanium57
2.0 XEM57
2.0 TẠI 4WD SE57
2.0 AT 4WD Titan57
2.5 TẠI S57
2.5 XEM57

Thể tích thùng Ford Escape 2007, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, R3

Dung tích thùng Ford Escape 01.2007 - 04.2012

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.3 CVT FWD lai57
2.3 CVT FWD Hybrid Limited57
2.3 CVT AWD Hybrid Limited57
2.3 CVT dẫn động bốn bánh lai57
2.5 CVT FWD lai57
2.5 CVT FWD Hybrid Limited57
2.5 CVT dẫn động bốn bánh lai57
2.5 CVT AWD Hybrid Limited57
2.3 tấn FWD XLS62
2.3 TẠI FWD XLS62
2.3 AT FWD XL62
2.3 TẠI 4WD XLS62
2.3 AT 4WD XL62
2.5 tấn FWD XLS62
2.5 TẠI FWD XLS62
2.5 AT FWD XL62
2.5 AT FWD Limited62
2.5 TẠI 4WD XLS62
2.5 AT 4WD XL62
2.5 AT 4WD giới hạn62
3.0 AT FWD XL62
3.0 AT FWD Limited62
3.0 AT 4WD XL62
3.0 AT 4WD giới hạn62

Thể tích thùng Ford Escape tái cấu trúc 2004, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ

Dung tích thùng Ford Escape 02.2004 - 12.2006

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.3 CVT FWD lai62
2.3 CVT 4WD lai62
2.3 tấn FWD XLS62
2.3 MT 4WD XLS62
2.3 TẠI FWD XLS62
2.3 AT FWD XL62
2.3 AT 4WD XL62
2.3 TẠI 4WD XLS62
3.0 AT FWD XL62
3.0 AT FWD XLT Sport62
3.0 AT FWD Limited62
3.0 AT 4WD giới hạn62
3.0 AT 4WD XLT thể thao62
3.0 AT 4WD XL62

Thể tích thùng Ford Escape 2000, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1

Dung tích thùng Ford Escape 04.2000 - 03.2004

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.0 tấn XLS58
3.0 TẠI XLS58
3.0 TẠI XLT58
Phiên bản giới hạn 3.0 AT58

Thêm một lời nhận xét