Dung tích thùng Ford Escape
nội dung
- Thể tích thùng Ford Escape 2007, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1
- Thể tích thùng Ford Escape tái cấu trúc lần thứ 3 2009, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ nhất
- Thể tích thùng Ford Escape tái cấu trúc lần thứ 2 2008, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ nhất
- Thể tích thùng Ford Escape tái cấu trúc 2006, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
- Thể tích thùng Ford Escape 2000, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1
- Thể tích thùng Ford Escape 2019, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 4
- Thể tích thùng Ford Escape restyling 2015, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, C520
- Thể tích thùng Ford Escape 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, C520
- Thể tích thùng Ford Escape 2007, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, R3
- Thể tích thùng Ford Escape tái cấu trúc 2004, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
- Thể tích thùng Ford Escape 2000, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1
Kích thước bình xăng ô tô phổ biến nhất là 40, 50, 60 và 70 lít. Đánh giá thể tích của thùng, bạn có thể biết chiếc xe này lớn như thế nào. Trong trường hợp của một bể chứa 30 lít, chúng ta rất có thể đang nói về một sự chảy nước. 50-60 lít là dấu hiệu của mức trung bình mạnh. Và 70 - chỉ một chiếc xe cỡ lớn.
Thể tích của bình nhiên liệu sẽ trở nên vô dụng nếu không phải là mức tiêu hao nhiên liệu. Biết được mức tiêu hao nhiên liệu trung bình, bạn có thể dễ dàng tính được quãng đường đi được bao nhiêu km cho một bình xăng đầy. Máy tính trên xe ô tô hiện đại có thể hiển thị thông tin này cho người lái kịp thời.
Thể tích bình xăng Ford Escape từ 42 đến 62 lít.
Thể tích thùng Ford Escape 2007, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1
03.2007 - 07.2011
Gói | Thể tích của một thùng nhiên liệu, l |
2.3 TẠI XLT | 61 |
Phiên bản giới hạn 2.3 AT | 61 |
Thể tích thùng Ford Escape tái cấu trúc lần thứ 3 2009, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ nhất
11.2009 - 12.2013
Gói | Thể tích của một thùng nhiên liệu, l |
2.3 XLT 4WD | 61 |
2.3 Giới hạn 4WD | 61 |
Thể tích thùng Ford Escape tái cấu trúc lần thứ 2 2008, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ nhất
02.2008 - 10.2009
Gói | Thể tích của một thùng nhiên liệu, l |
2.3 XLT 4WD | 61 |
3.0 Giới hạn 4WD | 61 |
Thể tích thùng Ford Escape tái cấu trúc 2006, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
06.2006 - 01.2008
Gói | Thể tích của một thùng nhiên liệu, l |
2.3 XLT 4WD | 61 |
3.0 Giới hạn 4WD | 61 |
3.0 XLT Thể Thao 4WD | 61 |
Thể tích thùng Ford Escape 2000, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1
12.2000 - 05.2006
Gói | Thể tích của một thùng nhiên liệu, l |
2.0 XLT 4WD | 61 |
2.3 XLT 4WD | 61 |
3.0 Giới hạn 4WD | 61 |
3.0 XLT 4WD | 61 |
Thể tích thùng Ford Escape 2019, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 4
04.2019 - nay
Gói | Thể tích của một thùng nhiên liệu, l |
2.5 eCVT Hybrid SE | 42 |
2.5 eCVT Hybrid SE Thể thao | 42 |
2.5 eCVT Hybrid SEL | 42 |
2.5 eCVT Hybrid Titan | 42 |
2.5 eCVT PHEV Hybrid SE | 42 |
2.5 eCVT PHEV Hybrid SEL | 42 |
2.5 eCVT PHEV lai Titan | 42 |
2.5 eCVT AWD Hybrid SE Thể thao | 54 |
2.5 eCVT AWD lai Titan | 54 |
1.5 TẠI S | 56 |
1.5 XEM | 56 |
1.5 TẠI SEL | 56 |
1.5 TẠI AWD S | 56 |
1.5 TẠI AWD SE | 56 |
1.5 TẠI AWD SEL | 56 |
2.0 TẠI AWD SEL | 60 |
2.0 AT AWD Titan | 60 |
Thể tích thùng Ford Escape restyling 2015, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, C520
11.2015 - 08.2019
Gói | Thể tích của một thùng nhiên liệu, l |
1.5 XEM | 57 |
1.5 TẠI SEL | 57 |
1.5 TẠI 4WD SE | 57 |
1.5 TẠI 4WD SEL | 57 |
2.0AT Titanium | 57 |
2.0 AT 4WD Titan | 57 |
2.5 TẠI S | 57 |
Thể tích thùng Ford Escape 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, C520
05.2012 - 04.2016
Gói | Thể tích của một thùng nhiên liệu, l |
1.6 XEM | 57 |
1.6AT Titanium | 57 |
1.6 TẠI 4WD SE | 57 |
1.6 AT 4WD Titan | 57 |
2.0AT Titanium | 57 |
2.0 XEM | 57 |
2.0 TẠI 4WD SE | 57 |
2.0 AT 4WD Titan | 57 |
2.5 TẠI S | 57 |
2.5 XEM | 57 |
Thể tích thùng Ford Escape 2007, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, R3
01.2007 - 04.2012
Gói | Thể tích của một thùng nhiên liệu, l |
2.3 CVT FWD lai | 57 |
2.3 CVT FWD Hybrid Limited | 57 |
2.3 CVT AWD Hybrid Limited | 57 |
2.3 CVT dẫn động bốn bánh lai | 57 |
2.5 CVT FWD lai | 57 |
2.5 CVT FWD Hybrid Limited | 57 |
2.5 CVT dẫn động bốn bánh lai | 57 |
2.5 CVT AWD Hybrid Limited | 57 |
2.3 tấn FWD XLS | 62 |
2.3 TẠI FWD XLS | 62 |
2.3 AT FWD XL | 62 |
2.3 TẠI 4WD XLS | 62 |
2.3 AT 4WD XL | 62 |
2.5 tấn FWD XLS | 62 |
2.5 TẠI FWD XLS | 62 |
2.5 AT FWD XL | 62 |
2.5 AT FWD Limited | 62 |
2.5 TẠI 4WD XLS | 62 |
2.5 AT 4WD XL | 62 |
2.5 AT 4WD giới hạn | 62 |
3.0 AT FWD XL | 62 |
3.0 AT FWD Limited | 62 |
3.0 AT 4WD XL | 62 |
3.0 AT 4WD giới hạn | 62 |
Thể tích thùng Ford Escape tái cấu trúc 2004, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
02.2004 - 12.2006
Gói | Thể tích của một thùng nhiên liệu, l |
2.3 CVT FWD lai | 62 |
2.3 CVT 4WD lai | 62 |
2.3 tấn FWD XLS | 62 |
2.3 MT 4WD XLS | 62 |
2.3 TẠI FWD XLS | 62 |
2.3 AT FWD XL | 62 |
2.3 AT 4WD XL | 62 |
2.3 TẠI 4WD XLS | 62 |
3.0 AT FWD XL | 62 |
3.0 AT FWD XLT Sport | 62 |
3.0 AT FWD Limited | 62 |
3.0 AT 4WD giới hạn | 62 |
3.0 AT 4WD XLT thể thao | 62 |
3.0 AT 4WD XL | 62 |
Thể tích thùng Ford Escape 2000, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1
04.2000 - 03.2004
Gói | Thể tích của một thùng nhiên liệu, l |
2.0 tấn XLS | 58 |
3.0 TẠI XLS | 58 |
3.0 TẠI XLT | 58 |
Phiên bản giới hạn 3.0 AT | 58 |