Kích thước bình xăng Cadillac Escalade
nội dung
- Thể tích thùng Cadillac Escalade 2020, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 5, GMT 1XX
- Cadillac Escalade 2013 thể tích thùng, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4
- Cadillac Escalade 2006 thể tích thùng, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3
- Cadillac Escalade 2013 thể tích thùng, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4
- Cadillac Escalade 2013 thể tích thùng, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4
- Dung tích bình xăng Cadillac Escalade 2006, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, GMT900
- Thể tích thùng Cadillac Escalade 2006, bán tải, thế hệ thứ 3, GMT900
- Dung tích bình xăng Cadillac Escalade 2006, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, GMT900
- Cadillac Escalade 2002 thể tích thùng, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2
- Dung tích bình xăng Cadillac Escalade 2001, bán tải, thế hệ thứ 2
- Cadillac Escalade 2001 thể tích thùng, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2
- Cadillac Escalade 1999 thể tích thùng, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1
Kích thước bình xăng ô tô phổ biến nhất là 40, 50, 60 và 70 lít. Đánh giá thể tích của thùng, bạn có thể biết chiếc xe này lớn như thế nào. Trong trường hợp của một bể chứa 30 lít, chúng ta rất có thể đang nói về một sự chảy nước. 50-60 lít là dấu hiệu của mức trung bình mạnh. Và 70 - chỉ một chiếc xe cỡ lớn.
Thể tích của bình nhiên liệu sẽ trở nên vô dụng nếu không phải là mức tiêu hao nhiên liệu. Biết được mức tiêu hao nhiên liệu trung bình, bạn có thể dễ dàng tính được quãng đường đi được bao nhiêu km cho một bình xăng đầy. Máy tính trên xe ô tô hiện đại có thể hiển thị thông tin này cho người lái kịp thời.
Thể tích bình xăng của Cadillac Escalade là từ 91 đến 117 lít.
Thể tích thùng Cadillac Escalade 2020, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 5, GMT 1XX
02.2020 - 04.2022
Gói | Thể tích của một thùng nhiên liệu, l |
6.2 AT sang trọng | 91 |
6.2 AT Cao Cấp Sang Trọng | 91 |
6.2 AT Premium Luxury Platinum | 91 |
6.2 AT thể thao | 91 |
6.2 AT Sport Bạch Kim | 91 |
6.2 AT ESV sang trọng | 107 |
6.2 AT ESV Cao Cấp Sang Trọng | 107 |
6.2 AT ESV Premium Luxury Platinum | 107 |
6.2 AT ESV Thể thao | 107 |
6.2 AT ESV Sport Bạch Kim | 107 |
Cadillac Escalade 2013 thể tích thùng, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4
10.2013 - 11.2021
Gói | Thể tích của một thùng nhiên liệu, l |
6.2 AT sang trọng | 98 |
Cao cấp 6.2 AT | 98 |
6.2 AT bạch kim | 98 |
6.2 AT Phiên bản kỷ niệm 20 năm | 98 |
Phiên bản thể thao 6.2 AT | 98 |
6.2 TẠI ESV hạng sang | 117 |
6.2 AT ESV cao cấp | 117 |
6.2 AT Bạch kim ESV | 117 |
Cadillac Escalade 2006 thể tích thùng, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3
09.2006 - 02.2015
Gói | Thể tích của một thùng nhiên liệu, l |
6.0 CVT Hybrid bạch kim | 98 |
Động cơ hybrid 6.0 CVT | 98 |
6.2 AT bạch kim | 98 |
Cơ sở 6.2 AT | 98 |
Cadillac Escalade 2013 thể tích thùng, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4
10.2013 - 08.2020
Gói | Thể tích của một thùng nhiên liệu, l |
6.2 AT 4WD ESV Tiêu chuẩn | 117 |
6.2 AT 4WD ESV sang trọng | 117 |
6.2 AT 4WD ESV cao cấp | 117 |
6.2 AT 4WD ESV Cao Cấp Sang Trọng | 117 |
6.2 AT 4WD ESV Bạch kim | 117 |
6.2 AT 2WD ESV Tiêu chuẩn | 117 |
6.2 AT 2WD ESV sang trọng | 117 |
6.2 AT 2WD ESV cao cấp | 117 |
6.2 AT 2WD ESV Cao Cấp Sang Trọng | 117 |
6.2 AT 2WD ESV Bạch kim | 117 |
Cadillac Escalade 2013 thể tích thùng, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4
10.2013 - 08.2020
Gói | Thể tích của một thùng nhiên liệu, l |
6.2 AT 4WD Tiêu chuẩn | 98 |
6.2 AT 4WD Cao cấp | 98 |
6.2 AT 4WD Cao Cấp Sang Trọng | 98 |
6.2 AT 4WD Bạch kim | 98 |
6.2 AT 4WD cao cấp | 98 |
6.2 AT 2WD Tiêu chuẩn | 98 |
6.2 AT 2WD Cao cấp | 98 |
6.2 AT 2WD Cao Cấp Sang Trọng | 98 |
6.2 AT 2WD Bạch kim | 98 |
6.2 AT 2WD cao cấp | 98 |
Dung tích bình xăng Cadillac Escalade 2006, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, GMT900
09.2006 - 01.2014
Gói | Thể tích của một thùng nhiên liệu, l |
6.2 TẠI AWD ESV | 117 |
6.2 AT AWD ESV Bạch kim | 117 |
6.2 TẠI 2WD ESV | 117 |
6.2 AT 2WD ESV Bạch kim | 117 |
Thể tích thùng Cadillac Escalade 2006, bán tải, thế hệ thứ 3, GMT900
09.2006 - 01.2014
Gói | Thể tích của một thùng nhiên liệu, l |
6.2 TẠI AWD EXT | 117 |
Dung tích bình xăng Cadillac Escalade 2006, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, GMT900
09.2006 - 01.2014
Gói | Thể tích của một thùng nhiên liệu, l |
Cơ sở hybrid 6.0 CVT 4WD | 98 |
6.0 CVT 4WD lai bạch kim | 98 |
Cơ sở hybrid 6.0 CVT 2WD | 98 |
6.0 CVT 2WD lai bạch kim | 98 |
Cơ sở 6.2 AT AWD | 98 |
6.2 AT AWD Bạch Kim | 98 |
Cơ sở 6.2 TẠI 2WD | 98 |
6.2 AT 2WD Bạch kim | 98 |
Cadillac Escalade 2002 thể tích thùng, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2
12.2002 - 09.2006
Gói | Thể tích của một thùng nhiên liệu, l |
6.0 AWD TẠI ESV | 117 |
6.0 AWD AT ESV Bạch kim | 117 |
Dung tích bình xăng Cadillac Escalade 2001, bán tải, thế hệ thứ 2
09.2001 - 08.2006
Gói | Thể tích của một thùng nhiên liệu, l |
6.0 AWD TẠI EXT | 117 |
Cadillac Escalade 2001 thể tích thùng, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2
01.2001 - 08.2006
Gói | Thể tích của một thùng nhiên liệu, l |
5.3 2WD TẠI | 98 |
6.0 AWD TẠI | 98 |
Cadillac Escalade 1999 thể tích thùng, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1
01.1999 - 12.2000
Gói | Thể tích của một thùng nhiên liệu, l |
5.7 4WD TẠI | 114 |