Dung tích thùng nhiên liệu
Dung tích thùng nhiên liệu

Thể tích bể Opel Meriva

Kích thước bình xăng ô tô phổ biến nhất là 40, 50, 60 và 70 lít. Đánh giá thể tích của thùng, bạn có thể biết chiếc xe này lớn như thế nào. Trong trường hợp của một bể chứa 30 lít, chúng ta rất có thể đang nói về một sự chảy nước. 50-60 lít là dấu hiệu của mức trung bình mạnh. Và 70 - chỉ một chiếc xe cỡ lớn.

Thể tích của bình nhiên liệu sẽ trở nên vô dụng nếu không phải là mức tiêu hao nhiên liệu. Biết được mức tiêu hao nhiên liệu trung bình, bạn có thể dễ dàng tính được quãng đường đi được bao nhiêu km cho một bình xăng đầy. Máy tính trên xe ô tô hiện đại có thể hiển thị thông tin này cho người lái kịp thời.

Thể tích bình xăng Opel Meriva là 54 lít.

Thể tích bình xăng Opel Meriva tái cấu trúc 2014, minivan, thế hệ 2, B

Thể tích bể Opel Meriva 01.2014 - 10.2015

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
Niềm vui 1.4 tấn54
1.4 MT đang hoạt động54
1.4 MT ổ đĩa54
1.4 Turbo TẠI Niềm Vui54
1.4 Turbo AT Hoạt động54
Phiên bản thiết kế 1.4 Turbo AT54
1.4 Turbo TẠI Cosmo54
Ổ đĩa 1.4 Turbo AT54
1.4 Turbo MT Hoạt động54
Phiên bản thiết kế 1.4 Turbo MT54
1.4 Turbo MT Cosmo54
Ổ đĩa 1.4 Turbo MT54

Thể tích bình Opel Meriva 2009, minivan, thế hệ 2, B

Thể tích bể Opel Meriva 11.2009 - 02.2014

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
Phiên bản thiết kế 1.4 MT54
1.4 MT Tận hưởng54
1.4MT Essentia54
Niềm vui 1.4 tấn54
1.4 MT đang hoạt động54
1.4 Turbo TẠI Cosmo54
Phiên bản thiết kế 1.4 Turbo AT54
1.4 Turbo AT Tận hưởng54
1.4 Turbo TẠI Niềm Vui54
1.4 Turbo AT Hoạt động54
1.4 Turbo MT Cosmo54
Phiên bản thiết kế 1.4 Turbo MT54
1.4 Turbo MT Thưởng thức54
1.4 Turbo MT Hoạt động54
1.7 CDTi TẠI Cosmo54
1.7 CDTi AT Phiên bản thiết kế54
1.7 CDTi AT Thưởng thức54
1.7 CDTi MT Thưởng thức54
Phiên bản thiết kế 1.7 CDTi MT54
1.7 CDTi MT Cosmo54

Thể tích bình Opel Meriva tái cấu trúc 2005, minivan, thế hệ 1, A

Thể tích bể Opel Meriva 11.2005 - 01.2010

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.3 CDTI MT Thưởng thức54
1.3 CDTI MT Cosmo54
1.4 Twinport MT Essentia54
1.4 Twinport MT Thưởng thức54
1.6 Twinport MT Thưởng thức54
1.6 Twinport MT Cosmo54
1.6 Twinport Easytronic Thưởng thức54
1.6 Twinport Easytronic Cosmo54
1.6 TurboMT OPC54

Dung tích bình Opel Meriva 2002, minivan, thế hệ 1, A

Thể tích bể Opel Meriva 08.2002 - 06.2006

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.6 MT Tận hưởng54
1.6 Easytronic Thưởng thức54
1.4MT Essentia54
Cosmo 1.8 tấn54
1.8 Vũ trụ Easytronic54

Thể tích bình xăng Opel Meriva tái cấu trúc 2014, minivan, thế hệ 2, B

Thể tích bể Opel Meriva 01.2014 - 06.2017

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.3 Lựa chọn CDTI MT54
Phiên bản 1.3 CDTI MT54
1.3 Đổi mới CDTI MT54
1.3 Phong cách CDTI MT54
Ổ đĩa 1.3 CDTI MT54
1.3 CDTI MT Hoạt động54
Lựa chọn 1.4 tấn54
Bản 1.4 MT54
Phiên bản màu 1.4 MT54
Đổi mới 1.4 tấn54
1.4MT Phong cách54
1.4 MT ổ đĩa54
1.4 MT đang hoạt động54
Phiên bản 1.4 Turbo MT54
Phiên bản màu 1.4 Turbo MT54
1.4 Turbo MT Kiểu54
Ổ đĩa 1.4 Turbo MT54
Phiên bản 1.4 Turbo AT54
Phiên bản màu 1.4 Turbo AT54
1.4 Turbo AT Hoạt động54
Phiên bản 1.4 LPG Turbo MT54
Phiên bản màu 1.4 LPG Turbo MT54
1.4 Cải tiến LPG Turbo MT54
1.4 Kiểu LPG Turbo MT54
Ổ đĩa 1.4 LPG Turbo MT54
1.4 LPG Turbo MT Hoạt động54
Đổi mới 1.4 Turbo MT54
1.4 Turbo MT Hoạt động54
1.4 Turbo AT đổi mới54
1.4 Turbo TẠI Kiểu54
Ổ đĩa 1.4 Turbo AT54
Phiên bản màu 1.6 CDTI MT54
Phiên bản 1.6 CDTI MT54
1.6 Đổi mới CDTI MT54
1.6 CDTI MT Hoạt động54
1.6 Lựa chọn CDTI MT54
1.6 Phong cách CDTI MT54
Ổ đĩa 1.6 CDTI MT54
Phiên bản 1.7 CDTI AT54
Phiên bản màu 1.7 CDTI AT54
1.7 CDTI AT Đổi mới54

Thể tích bình Opel Meriva 2009, minivan, thế hệ 2, B

Thể tích bể Opel Meriva 11.2009 - 12.2013

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.3 Lựa chọn CDTi MT54
Phiên bản 1.3 CDTi MT54
1.3 Đổi mới CDTi MT54
1.3 CDTi MT Hoạt động54
Lựa chọn 1.4 tấn54
Bản 1.4 MT54
Đổi mới 1.4 tấn54
1.4 MT đang hoạt động54
Lựa chọn 1.4 Turbo MT54
Đổi mới 1.4 Turbo MT54
Lựa chọn 1.4 Turbo AT54
1.4 Turbo AT đổi mới54
Phiên bản 1.4 Turbo LPG MT54
1.4 Đổi mới Turbo LPG MT54
Phiên bản màu 1.4 Turbo LPG MT54
1.4 Turbo LPG MT Hoạt động54
Phiên bản 1.4 Turbo MT54
Phiên bản màu 1.4 Turbo MT54
1.4 Turbo MT Hoạt động54
Phiên bản 1.4 Turbo AT54
Phiên bản màu 1.4 Turbo AT54
1.4 Turbo AT Hoạt động54
1.7 Lựa chọn CDTi AT54
Phiên bản 1.7 CDTi AT54
1.7 Đổi mới CDTi AT54
Phiên bản màu 1.7 CDTi AT54
1.7 Lựa chọn CDTi MT54
Phiên bản 1.7 CDTi MT54
Phiên bản màu 1.7 CDTi MT54
1.7 CDTi MT Hoạt động54
1.7 CDTi AT Đang hoạt động54
1.7 Đổi mới CDTi MT54

Thể tích bình Opel Meriva tái cấu trúc 2005, minivan, thế hệ 1, A

Thể tích bể Opel Meriva 11.2005 - 11.2009

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.3 CDTIMT54
Phiên bản 1.3 CDTI MT54
1.3 CDTI MT Cosmo54
1.3 CDTI MT Bắt tôi54
1.3 Đổi mới CDTI MT54
1.3 CDTI MT Đổi mới 110 năm54
1.3 Lựa chọn CDTI MT 110 năm54
1.3 Tàu MT CDTI54
1.4 Cổng đôi MT54
Phiên bản 1.4 Twinport MT54
1.4 Twinport MT Cosmo54
1.4 Twinport MT Bắt tôi54
1.4 Đổi mới Twinport MT54
1.4 Twinport MT Đổi mới 110 năm54
1.4 Lựa chọn Twinport MT 110 năm54
1.4 XNUMX cổng MT Navi54
1.6 Cổng đôi MT54
Phiên bản 1.6 Twinport MT54
1.6 Twinport MT Cosmo54
1.6 Twinport MT Bắt tôi54
1.6 Đổi mới Twinport MT54
1.6 Twinport MT Đổi mới 110 năm54
1.6 Lựa chọn Twinport MT 110 năm54
1.6 XNUMX cổng MT Navi54
1.6 Hai cổng Easytronic54
Phiên bản 1.6 Twinport Easytronic54
1.6 Twinport Easytronic Cosmo54
1.6 Twinport Easytronic Bắt tôi54
1.6 Cải tiến Twinport Easytronic54
1.6 Đổi mới Twinport Easytronic 110 năm54
1.6 Twinport Easytronic Lựa chọn 110 năm54
1.6 Cổng đôi Easytronic Navi54
1.6 TurboMT OPC54
1.7CDTI MT554
1.7CDTI MT654
Phiên bản 1.7 CDTI MT554
Phiên bản 1.7 CDTI MT654
Vũ trụ 1.7 CDTI MT554
Vũ trụ 1.7 CDTI MT654
1.7 CDTI MT6 Bắt tôi54
1.7 CDTI MT5 Bắt tôi54
1.7 Đổi mới CDTI MT654
1.7 Đổi mới CDTI MT554
1.7 Đổi mới CDTI MT5 110 năm54
1.7 Đổi mới CDTI MT6 110 năm54
1.7 Lựa chọn CDTI MT6 110 năm54
1.7 Tàu CDTI MT554
1.7 Tàu CDTI MT654
Phiên bản 1.7 CDTI MT54
1.7 CDTI MT Cosmo54
1.7 CDTI MT Bắt tôi54
1.7 Đổi mới CDTI MT54
1.7 CDTI MT Đổi mới 110 năm54
1.7 Tàu MT CDTI54
Phiên bản 1.8 Twinport MT54
1.8 Twinport MT Cosmo54
1.8 Twinport MT Bắt tôi54
1.8 Đổi mới Twinport MT54
1.8 Twinport MT Đổi mới 110 năm54
1.8 Lựa chọn Twinport MT 110 năm54
1.8 XNUMX cổng MT Navi54
Phiên bản 1.8 Twinport Easytronic54
1.8 Twinport Easytronic Cosmo54
1.8 Twinport Easytronic Bắt tôi54
1.8 Cải tiến Twinport Easytronic54
1.8 Đổi mới Twinport Easytronic 110 năm54
1.8 Twinport Easytronic Lựa chọn 110 năm54
1.8 Cổng đôi Easytronic Navi54

Dung tích bình Opel Meriva 2002, minivan, thế hệ 1, A

Thể tích bể Opel Meriva 08.2002 - 10.2005

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
Bản 1.4 MT54
Cosmo 1.4 tấn54
1.4 MT54
1.4 MT Tận hưởng54
1.6 MT54
1.6 MT Tận hưởng54
Bản 1.6 MT54
1.6 Điện tử dễ dàng54
1.6 Easytronic Thưởng thức54
1.6 Vũ trụ Easytronic54
1.6 Phiên bản Easytronic54
Cosmo 1.6 tấn54
1.7 DTI MT Cosmo54
Phiên bản 1.7 DTI MT54
1.7 DTI tấn54
1.7 DTI MT Thưởng thức54
1.8 MT54
1.8 MT Tận hưởng54
Cosmo 1.8 tấn54
Bản 1.8 MT54
1.8 Điện tử dễ dàng54
1.8 Easytronic Thưởng thức54
1.8 Vũ trụ Easytronic54
1.8 Phiên bản Easytronic54

Thêm một lời nhận xét