Dung tích thùng nhiên liệu
Dung tích thùng nhiên liệu

Kích thước thùng Nissan Micra

nội dung

Kích thước bình xăng ô tô phổ biến nhất là 40, 50, 60 và 70 lít. Đánh giá thể tích của thùng, bạn có thể biết chiếc xe này lớn như thế nào. Trong trường hợp của một bể chứa 30 lít, chúng ta rất có thể đang nói về một sự chảy nước. 50-60 lít là dấu hiệu của mức trung bình mạnh. Và 70 - chỉ một chiếc xe cỡ lớn.

Thể tích của bình nhiên liệu sẽ trở nên vô dụng nếu không phải là mức tiêu hao nhiên liệu. Biết được mức tiêu hao nhiên liệu trung bình, bạn có thể dễ dàng tính được quãng đường đi được bao nhiêu km cho một bình xăng đầy. Máy tính trên xe ô tô hiện đại có thể hiển thị thông tin này cho người lái kịp thời.

Thể tích bình xăng Nissan Micra từ 40 đến 46 lít.

Thể tích thùng Nissan Micra tái cấu trúc lần 2 2007, hatchback 3 cửa, thế hệ 3, K12

Kích thước thùng Nissan Micra 11.2007 - 03.2010

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.2 MT Comfort-M 3dr46
1.2 MT Thoải mái 3dr46
1.2 AT Thoải mái 3dr46
1.2 AT sang trọng 3dr46
1.4 AT sang trọng 3dr46

Thể tích thùng Nissan Micra tái cấu trúc lần 2 2007, hatchback 5 cửa, thế hệ 3, K12

Kích thước thùng Nissan Micra 11.2007 - 03.2010

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.2 MT Sport (Tekna) 5dr46
1.4 MT Sport (Tekna) 5dr46

Thể tích thùng Nissan Micra tái cấu trúc 2005, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 3, K12

Kích thước thùng Nissan Micra 11.2005 - 12.2007

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.2 MT Comfort-M 3dr46
1.2 MT Thoải mái 3dr46
1.4 AT sang trọng 3dr46

Thể tích thùng Nissan Micra tái cấu trúc 2005, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 3, K12

Kích thước thùng Nissan Micra 11.2005 - 12.2007

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.2 MT Thoải mái 5dr46
Thu nhập 1.2 tấn 5dr46
1.2 AT Thoải mái 5dr46
1.2 AT sang trọng 5dr46
1.2 TẠI SV4 5dr46
Thu nhập 1.4 tấn 5dr46
1.4 AT sang trọng 5dr46

Thể tích thùng Nissan Micra 2002, hatchback 3 cửa, đời 3, K12

Kích thước thùng Nissan Micra 11.2002 - 12.2005

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.2 MT Thoải mái 3dr46
1.2 AT sang trọng 3dr46
1.4 AT sang trọng 3dr46

Thể tích thùng Nissan Micra 2002, hatchback 5 cửa, đời 3, K12

Kích thước thùng Nissan Micra 11.2002 - 12.2005

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.2 MT Thoải mái 5dr46
1.2 MT sang trọng 5dr46
1.2 AT Thoải mái 5dr46
1.2 AT sang trọng 5dr46
1.4 MT sang trọng 5dr46
1.4 AT sang trọng 5dr46

Thể tích thùng Nissan Micra tái cấu trúc 2019, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 5, K14

Kích thước thùng Nissan Micra 08.2019 - nay

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.0 IG-T MT Visia41
1.0 IG-T MT Visia Plus41
1.0 IG-T MT Kiểu N41
1.0 IG-T CVT Visia Plus41
Động cơ 1.0 IG-T CVT Acenta41
1.0 IG-T CVT N-Sport41
1.0 IG-T CVT Kiểu N41
1.0 IG-T MT N-Sport41
1.0 IG-T MT Acenta41
1.0 IG-T MT Tekna41
1.0 IG-T MT N-Connect41
1.0 IG-T MT N-Way41
1.0 IG-T MT N-Thiết kế41
1.0 IG-T CVT Tekna41
1.0 IG-T CVT N-Connect41
1.0 IG-T CVT N Chiều41
1.0 IG-T CVT N-Disign41

Thể tích thùng Nissan Micra 2016, hatchback 5 cửa, đời 5, K14

Kích thước thùng Nissan Micra 09.2016 - 08.2019

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
0.9 IG-T MT Visia Plus41
0.9 IG-T MT Acenta41
0.9 IG-T MT N-Way41
0.9 IG-T MT N-Connect41
0.9 IG-T MT Tekna41
1.0 IG-T MT Tekna41
1.0 IG-T MT N-Connect41
1.0 IG-T MT Acenta41
1.0 IG-T MT Visia Plus41
1.0 IG-T MT N-Way41
1.0 IG-T MT N-Sport41
1.0 Tấn Vis41
1.0 tấn Visia Plus41
Đại lý 1.0 tấn41
1.0 tấn chiều N41
1.5 dCi MT Visia41
1.5 dCi MT Visia Plus41
Cơ quan MT 1.5 dCi41
1.5 dCi MT N-Way41
1.5 dCi MT N-Connecta41
1.5 dCi MT Tekna41

Thể tích thùng Nissan Micra tái cấu trúc 2013, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 4, K13

Kích thước thùng Nissan Micra 06.2013 - 02.2017

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.2 MT Visia Trước41
Đại lý 1.2 tấn41
1.2 tấn Doanh thu41
1.2 tấn N-Tec41
1.2 Cơ quan CVT41
1.2 CVT N-Tec41
1.2 DIG-S MT Acenta41
1.2 DIG-S MT Tekna41
1.2 DIG-S MT N-Tec41
1.2 Cơ quan DIG-S CVT41
1.2 DIG-S CVT Tekna41
1.2 DIG-S CVT N-Tec41

Thể tích thùng Nissan Micra 2010, hatchback 5 cửa, đời 4, K13

Kích thước thùng Nissan Micra 03.2010 - 05.2013

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.2 MT Visia Trước41
Đại lý 1.2 tấn41
1.2 tấn Doanh thu41
1.2 Cơ quan CVT41
1.2 DIG-S MT Visia41
1.2 DIG-S MT Acenta41
1.2 DIG-S MT Tekna41
1.2 Cơ quan DIG-S CVT41
1.2 DIG-S CVT Tekna41

Thể tích thùng Nissan Micra tái cấu trúc lần thứ 2 2007, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 3, K12C

Kích thước thùng Nissan Micra 11.2007 - 10.2010

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.2 tấn Visia 3dr46
1.2 tấn Acenta 3dr46
Thu nhập 1.2 tấn 3dr46
1.2 TẠI Acenta 3dr46
1.4 tấn Acenta 3dr46
Thu nhập 1.4 tấn 3dr46
1.4 TẠI Acenta 3dr46
1.4 TẠI Tekna 3dr46
1.5 dCi MT Visia 3dr46
1.5 dCi MT Acenta 3dr46
1.5 dCi MT Tekna 3dr46
1.6 MT 160SR 3dr46

Thể tích thùng Nissan Micra tái cấu trúc lần thứ 2 2007, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 3, K12C

Kích thước thùng Nissan Micra 11.2007 - 10.2010

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.2 tấn Visia 5dr46
1.2 tấn Acenta 5dr46
Thu nhập 1.2 tấn 5dr46
1.2 TẠI Acenta 5dr46
1.4 tấn Acenta 5dr46
Thu nhập 1.4 tấn 5dr46
1.4 TẠI Acenta 5dr46
1.4 TẠI Tekna 5dr46
1.5 dCi MT Visia 5dr46
1.5 dCi MT Acenta 5dr46
1.5 dCi MT Tekna 5dr46
1.6 MT 160SR 5dr46

Thể tích thùng Nissan Micra tái cấu trúc 2005, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 3, K12C

Kích thước thùng Nissan Micra 06.2005 - 12.2007

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.2 tấn Visia 3dr46
1.2 tấn Acenta 3dr46
Thu nhập 1.2 tấn 3dr46
1.2 TẠI Acenta 3dr46
1.4 tấn Acenta 3dr46
Thu nhập 1.4 tấn 3dr46
1.4 MT Active Luxury 3dr46
1.4 TẠI Acenta 3dr46
1.4 TẠI Tekna 3dr46
1.4 АT Active Luxury 3dr46
1.5 dCi MT Visia 3dr46
1.5 dCi MT Acenta 3dr46
1.5 dCi MT Tekna 3dr46
1.6 MT 160SR 3dr46
1.6 MT Active Luxury 3dr46

Thể tích thùng Nissan Micra tái cấu trúc 2005, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 3, K12C

Kích thước thùng Nissan Micra 06.2005 - 12.2007

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.2 tấn Visia 5dr46
1.2 tấn Acenta 5dr46
Thu nhập 1.2 tấn 5dr46
1.2 TẠI Acenta 5dr46
1.4 tấn Acenta 5dr46
Thu nhập 1.4 tấn 5dr46
1.4 MT Active Luxury 5dr46
1.4 TẠI Acenta 5dr46
1.4 TẠI Tekna 5dr46
1.4 АT Active Luxury 5dr46
1.5 dCi MT Visia 5dr46
1.5 dCi MT Acenta 5dr46
1.5 dCi MT Tekna 5dr46
1.6 MT 160SR 5dr46
1.6 MT Active Luxury 5dr46

Thể tích thùng Nissan Micra 2003, hatchback 3 cửa, đời 3, K12C

Kích thước thùng Nissan Micra 02.2003 - 05.2005

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.2 tấn Acenta 3dr46
1.2 tấn Visia 3dr46
1.2 tấn Acenta 3dr46
Thu nhập 1.2 tấn 3dr46
1.2 TẠI Visia 3dr46
1.2 TẠI Acenta 3dr46
1.2 TẠI Tekna 3dr46
1.4 tấn Acenta 3dr46
Thu nhập 1.4 tấn 3dr46
1.4 TẠI Acenta 3dr46
1.4 TẠI Tekna 3dr46
1.5 dCi MT Visia 3dr46
1.5 dCi MT Acenta 3dr46
1.5 dCi MT Tekna 3dr46

Thể tích thùng Nissan Micra 2003, hatchback 5 cửa, đời 3, K12C

Kích thước thùng Nissan Micra 02.2003 - 05.2005

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.2 tấn Visia 5dr46
1.2 tấn Acenta 5dr46
1.2 tấn Acenta 5dr46
1.2 TẠI Visia 5dr46
1.2 TẠI Acenta 5dr46
1.4 tấn Acenta 5dr46
1.4 TẠI Acenta 5dr46
1.5 dCi MT Visia 5dr46
1.5 dCi MT Acenta 5dr46

Thể tích thùng Nissan Micra tái cấu trúc 2000, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 2, K11C

Kích thước thùng Nissan Micra 09.2000 - 01.2003

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
LX 1.0 tấn42
LX 1.4 tấn42
1.4 CVTLX42

Thể tích thùng Nissan Micra tái cấu trúc 2000, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 2, K11C

Kích thước thùng Nissan Micra 09.2000 - 01.2003

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.0 MT42
1.0 tấn L42
LX 1.0 tấn42
1.0 hộp số vô cấp42
1.0 CVTL42
1.0 CVTLX42
LX 1.4 tấn42
1.4 tấn SLX42
1.4 tấn siêu S42
1.4 CVTLX42
1.4 CVT SLX42
1.5d MT SLX42

Thể tích thùng Nissan Micra 1992, hatchback 5 cửa, đời 2, K11

Kích thước thùng Nissan Micra 08.1992 - 08.2000

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
LX 1.0 tấn42
LX 1.3 tấn42
1.3 CVTLX42

Thể tích thùng Nissan Micra 1992, hatchback 3 cửa, đời 2, K11

Kích thước thùng Nissan Micra 08.1992 - 08.2000

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.0 MT42
1.0 tấn L42
LX 1.0 tấn42
1.0 hộp số vô cấp42
1.0 CVTL42
1.0 CVTLX42
LX 1.3 tấn42
1.3 tấn SLX42
1.3 tấn siêu S42
1.3 CVTLX42
1.3 CVT SLX42
1.5d MT SLX42

Thể tích thùng Nissan Micra 1985, hatchback 5 cửa, đời 1, K10

Kích thước thùng Nissan Micra 06.1985 - 07.1992

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.0 tấn ĐX40
1.0MT GL40
1.0 TẠI DX40
1.0ATGL40

Thể tích thùng Nissan Micra 1982, hatchback 3 cửa, đời 1, K10

Kích thước thùng Nissan Micra 12.1982 - 07.1992

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.0 tấn ĐX40
1.0 tấn SDX40
1.0MT GL40
1.0 TẠI DX40
1.0ATGL40
1.2 tấn ĐX40

Thêm một lời nhận xét