Thể tích thùng Yuejin NJ-1080
Kích thước bình xăng ô tô phổ biến nhất là 40, 50, 60 và 70 lít. Đánh giá thể tích của thùng, bạn có thể biết chiếc xe này lớn như thế nào. Trong trường hợp của một bể chứa 30 lít, chúng ta rất có thể đang nói về một sự chảy nước. 50-60 lít là dấu hiệu của mức trung bình mạnh. Và 70 - chỉ một chiếc xe cỡ lớn.
Thể tích của bình nhiên liệu sẽ trở nên vô dụng nếu không phải là mức tiêu hao nhiên liệu. Biết được mức tiêu hao nhiên liệu trung bình, bạn có thể dễ dàng tính được quãng đường đi được bao nhiêu km cho một bình xăng đầy. Máy tính trên xe ô tô hiện đại có thể hiển thị thông tin này cho người lái kịp thời.
Dung tích bình xăng của 1080 là 90 l.
Dung tích thùng 1080 2005, xe tải sàn phẳng, thế hệ 1
06.2005 - nay
Gói | Thể tích của một thùng nhiên liệu, l |
2.8 tấn NJ1080DCFT | 90 |
2.8 tấn NJ1080DCFT4 | 90 |
2.8 tấn NJ1080DCJZ | 90 |
2.8 tấn NJ1080DCJW | 90 |
2.8 tấn NJ1080DCFZ | 90 |
2.8 tấn NJ1080DCFW | 90 |
2.8 tấn NJ1080DCFT1 | 90 |
3.2 tấn NJ1080DCJZ | 90 |
3.2 tấn NJ1080DCJW | 90 |
3.2 tấn NJ1080DCFZ | 90 |
3.2 tấn NJ1080DCFW | 90 |
3.4 tấn NJ1080DBWZ | 90 |
3.7 tấn NJ1080DCJZ | 90 |
Cab kép 3.7 tấn NJ1080DCJS | 90 |
3.7 tấn NJ1080DCJW | 90 |
3.7 tấn NJ1080DCFZ | 90 |
3.7 tấn NJ1080DCFW | 90 |
Cab kép 3.7 tấn NJ1080DCJS4 | 90 |
3.7 tấn NJ1080DCJT4 | 90 |
3.7 tấn NJ1080DCFT4 | 90 |
Cab kép 3.7 tấn NJ1080DCFS4 | 90 |
3.7 tấn NJ1080DDJT | 90 |
3.8 tấn NJ1080DBZ | 90 |
3.8 tấn NJ1080DBWZ | 90 |
Cab kép 3.8 tấn NJ1080DCJS4 | 90 |
3.8 tấn NJ1080DCJT4 | 90 |
3.8 tấn NJ1080DCFT4 | 90 |
3.8 tấn NJ1080DDJT | 90 |
3.8 tấn NJ1080DCFT | 90 |
3.9 tấn NJ1080DCJZ | 90 |
3.9 tấn NJ1080DCJW | 90 |
3.9 tấn NJ1080DCFZ | 90 |
3.9 tấn NJ1080DCFW | 90 |
Cab kép 3.9 tấn NJ1080DCJS | 90 |
3.9 tấn NJ1080DAW | 90 |
3.9 tấn NJ1080DALW | 90 |
3.9 tấn NJ1080DAL | 90 |
3.9 tấn NJ1080DBLW | 90 |
3.9 tấn NJ1080DBL | 90 |
3.9 tấn NJ1080DA | 90 |
3.9 tấn NJ1080HDBL | 90 |
3.9 tấn NJ1080DCJT4 | 90 |
3.9 tấn NJ1080DCFT4 | 90 |
4.1 tấn NJ1080DAW | 90 |
4.1 tấn NJ1080DALW | 90 |
4.1 tấn NJ1080DAL | 90 |
4.1 tấn NJ1080DBLW | 90 |
4.1 tấn NJ1080DBL | 90 |
4.1 tấn NJ1080DA | 90 |
4.1 tấn NJ1080DBZ | 90 |
4.1 tấn NJ1080DBWZ | 90 |
4.1 tấn NJ1080DYW | 90 |
4.1 tấn NJ1080HDBL | 90 |
4.1 tấn NJ1080DBWZ1 | 90 |
4.1 tấn NJ1080DCMZ | 90 |
4.1 tấn NJ1080DCMW | 90 |
4.1 tấn NJ1080DYW3 | 90 |
4.2 tấn NJ1080DALW | 90 |
4.2 tấn NJ1080DAL | 90 |
4.2 tấn NJ1080DBLW | 90 |
4.2 tấn NJ1080DBL | 90 |
4.2 tấn NJ1080DYW | 90 |
4.3 tấn NJ1080DYW | 90 |
4.8 tấn NJ1080DYW | 90 |