Acura Legend Kích thước và Trọng lượng
Kích thước và trọng lượng xe

Acura Legend Kích thước và Trọng lượng

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Acura Legend được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Acura Legend từ 4775 x 1745 x 1369 thành 4950 x 1810 x 1400 mm, và trọng lượng từ 1390 thành 1640 kg.

Kích thước Acura Legend 1990 Coupe Thế hệ thứ 2 KA8

Acura Legend Kích thước và Trọng lượng 10.1990 - 08.1995

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.2 tấn L4890 x 1810 x 13601565
3.2 MTLS4890 x 1810 x 13601565
3.2 TẠI L4890 x 1810 x 13601585
3.2 ATLS4890 x 1810 x 13601585
3.2 tấn L4890 x 1810 x 13601595
3.2 MTLS4890 x 1810 x 13601595
3.2 TẠI L4890 x 1810 x 13601615
3.2 ATLS4890 x 1810 x 13601615

Kích thước Acura Legend 1990 sedan KA2 thế hệ thứ 7

Acura Legend Kích thước và Trọng lượng 10.1990 - 08.1995

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 3.2 tấn4950 x 1810 x 14001580
3.2 tấn L4950 x 1810 x 14001580
3.2 MTLS4950 x 1810 x 14001580
Cơ sở 3.2 AT4950 x 1810 x 14001600
3.2 TẠI L4950 x 1810 x 14001600
3.2 ATLS4950 x 1810 x 14001600
GS 3.2 tấn4950 x 1810 x 14001620
3.2 TẠIGS4950 x 1810 x 14001640

Kích thước Acura Legend 1986 Coupe Thế hệ thứ 1 KA4

Acura Legend Kích thước và Trọng lượng 10.1986 - 09.1990

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 2.7 tấn4775 x 1745 x 13691425
2.7 tấn L4775 x 1745 x 13691425
2.7 MTLS4775 x 1745 x 13691425
Cơ sở 2.7 AT4775 x 1745 x 13691445
2.7 TẠI L4775 x 1745 x 13691445
2.7 ATLS4775 x 1745 x 13691445

Kích thước Acura Legend 1985 sedan KA1 thế hệ thứ 3

Acura Legend Kích thước và Trọng lượng 10.1985 - 09.1990

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 2.7 tấn4810 x 1735 x 13901390
2.7 tấn L4810 x 1735 x 13901390
2.7 MTLS4810 x 1735 x 13901390
Cơ sở 2.5 tấn4810 x 1735 x 13901395
2.5 tấn L4810 x 1735 x 13901395
2.5 MTLS4810 x 1735 x 13901395
Cơ sở 2.5 AT4810 x 1735 x 13901410
2.5 TẠI L4810 x 1735 x 13901410
2.5 ATLS4810 x 1735 x 13901410
Cơ sở 2.7 AT4810 x 1735 x 13901410
2.7 TẠI L4810 x 1735 x 13901410
2.7 ATLS4810 x 1735 x 13901410
Cơ sở 2.7 tấn4840 x 1750 x 13901440
2.7 tấn L4840 x 1750 x 13901440
2.7 MTLS4840 x 1750 x 13901440
Cơ sở 2.7 AT4840 x 1750 x 13901460
2.7 TẠI L4840 x 1750 x 13901460
2.7 ATLS4840 x 1750 x 13901460

Thêm một lời nhận xét