Acura Integra Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng xe

Acura Integra Kích thước và trọng lượng

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể Acura Integra được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Acura Integra từ 4280 x 1665 x 1290 đến 4525 x 1710 x 1370 mm và trọng lượng từ 1050 đến 1255 kg.

Kích thước Acura Integra 1993 Hatchback 3 cửa 3 thế hệ

Acura Integra Kích thước và trọng lượng 04.1993 - 03.1998

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.8 tấn Loại-R4380 x 1710 x 13201170
1.8 MTLS4380 x 1710 x 13381200
GS 1.8 tấn4380 x 1710 x 13381200
1.8 tấn GS-R4380 x 1710 x 13381210
1.8 ATLS4380 x 1710 x 13381220
1.8 TẠIGS4380 x 1710 x 13381220

Kích thước Acura Integra 1993 sedan thế hệ thứ 3

Acura Integra Kích thước và trọng lượng 04.1993 - 05.2001

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.8 MTLS4525 x 1710 x 13701225
GS 1.8 tấn4525 x 1710 x 13701225
1.8 ATLS4525 x 1710 x 13701245
1.8 TẠIGS4525 x 1710 x 13701245
1.8 tấn GS-R4525 x 1710 x 13701255

Kích thước Acura Integra 1989 Hatchback 3 cửa 2 thế hệ

Acura Integra Kích thước và trọng lượng 04.1989 - 04.1993

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.8 MTRS4392 x 1712 x 13251155
1.8 MTLS4392 x 1712 x 13251155
GS 1.8 tấn4392 x 1712 x 13251155
1.8 MTRS4392 x 1712 x 13251160
1.8 MTLS4392 x 1712 x 13251160
GS 1.8 tấn4392 x 1712 x 13251160
1.8 ATRS4392 x 1712 x 13251185
1.8 ATLS4392 x 1712 x 13251185
1.8 TẠIGS4392 x 1712 x 13251185
1.7 tấn GS-R4392 x 1714 x 12701205

Kích thước Acura Integra 1989 sedan thế hệ thứ 2

Acura Integra Kích thước và trọng lượng 04.1989 - 04.1993

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.8 MTRS4484 x 1712 x 13401185
1.8 MTLS4484 x 1712 x 13401185
GS 1.8 tấn4484 x 1712 x 13401185
1.8 ATRS4484 x 1712 x 13401210
1.8 ATLS4484 x 1712 x 13401210
1.8 TẠIGS4484 x 1712 x 13401210

Kích thước Acura Integra 1985 Hatchback 3 cửa 1 thế hệ

Acura Integra Kích thước và trọng lượng 02.1985 - 04.1989

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 MTRS4280 x 1665 x 12901055
1.6 MTLS4280 x 1665 x 12901070
1.6 ATRS4280 x 1665 x 12901070
1.6 ATLS4280 x 1665 x 12901085
1.6 MTRS4285 x 1665 x 13451050
1.6 ATRS4285 x 1665 x 13451065
1.6 MTLS4285 x 1665 x 13451070
1.6 ATLS4285 x 1665 x 13451085

Kích thước Acura Integra 1985 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ

Acura Integra Kích thước và trọng lượng 02.1985 - 04.1989

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 MTRS4350 x 1665 x 12901095
1.6 MTLS4350 x 1665 x 12901095
1.6 ATRS4350 x 1665 x 12901110
1.6 ATLS4350 x 1665 x 12901110
1.6 MTRS4355 x 1665 x 13451085
1.6 MTLS4355 x 1665 x 13451085
1.6 ATRS4355 x 1665 x 13451090
1.6 ATLS4355 x 1665 x 13451100

Thêm một lời nhận xét