Kích thước và trọng lượng Acura RDX
nội dung
- Kích thước Acura RDX 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, TB3, TB4
- Kích thước Acura RDX 2018, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3
- Kích thước Acura RDX retyling 2015, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, TB3, TB4
- Kích thước Acura RDX 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, TB3, TB4
- Kích thước Acura RDX retyling 2009, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, TB1, TB2
- Kích thước Acura RDX 2006, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, TB1, TB2
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Acura RDH được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Acura RDX từ 4590 x 1870 x 1655 thành 4744 x 1900 x 1669 mm và trọng lượng từ 1686 đến 1845 kg.
Kích thước Acura RDX 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, TB3, TB4
03.2012 - 12.2015
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Techno | 4685 x 1870 x 1680 | 1761 |
Kích thước Acura RDX 2018, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3
03.2018 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 FWD TẠI | 4744 x 1900 x 1669 | 1716 |
Gói công nghệ 2.0 FWD AT | 4744 x 1900 x 1669 | 1719 |
Gói A-Spec 2.0 FWD AT | 4744 x 1900 x 1669 | 1733 |
Gói nâng cấp 2.0 FWD AT | 4744 x 1900 x 1669 | 1737 |
Gói 2.0 SH-AWD AT A-Spec | 4744 x 1900 x 1669 | 1821 |
2.0 SH-AWD TẠI | 4744 x 1900 x 1669 | 1823 |
Gói công nghệ 2.0 SH-AWD AT | 4744 x 1900 x 1669 | 1826 |
Gói nâng cấp 2.0 SH-AWD AT | 4744 x 1900 x 1669 | 1845 |
Kích thước Acura RDX retyling 2015, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, TB3, TB4
04.2015 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Căn cứ | 4685 x 1872 x 1650 | 1695 |
Đồng hồ Acura Plus | 4685 x 1872 x 1650 | 1698 |
Công nghệ | 4685 x 1872 x 1650 | 1709 |
Công nghệ và AcuraWatch Plus | 4685 x 1872 x 1650 | 1711 |
Nâng cao | 4685 x 1872 x 1650 | 1715 |
cơ sở AWD | 4685 x 1872 x 1650 | 1770 |
AcuraWatch Plus AWD | 4685 x 1872 x 1650 | 1772 |
Công nghệ AWD | 4685 x 1872 x 1650 | 1783 |
Công nghệ AWD và AcuraWatch Plus | 4685 x 1872 x 1650 | 1785 |
Dẫn trước AWD | 4685 x 1872 x 1650 | 1790 |
Kích thước Acura RDX 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, TB3, TB4
04.2012 - 03.2015
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Căn cứ | 4660 x 1872 x 1678 | 1686 |
Công nghệ | 4660 x 1872 x 1678 | 1693 |
cơ sở AWD | 4660 x 1872 x 1678 | 1741 |
Công nghệ AWD | 4660 x 1872 x 1678 | 1747 |
Kích thước Acura RDX retyling 2009, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, TB1, TB2
08.2009 - 04.2012
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Căn cứ | 4635 x 1870 x 1655 | 1698 |
Công nghệ | 4635 x 1870 x 1655 | 1708 |
Cơ sở SH-AWD | 4635 x 1870 x 1655 | 1788 |
Công nghệ SH-AWD | 4635 x 1870 x 1655 | 1798 |
Kích thước Acura RDX 2006, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, TB1, TB2
08.2006 - 07.2009
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Cơ sở SH-AWD | 4590 x 1870 x 1655 | 1780 |
Công nghệ SH-AWD | 4590 x 1870 x 1655 | 1790 |