Kích thước và Trọng lượng của Toyota Regius
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Toyota Regius được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Toyota Regius từ 4695 x 1695 x 1975 đến 4795 x 1710 x 1990 mm và trọng lượng từ 1510 đến 2100 kg.
Kích thước Toyota Regius 1999, minivan, thế hệ 1, xH40
08.1999 - 05.2002
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Gói 2.7 VC | 4750 x 1695 x 1960 | 1510 |
Gói 2.7 VC mái trăng đôi | 4750 x 1695 x 1960 | 1810 |
2.7 V | 4750 x 1695 x 1960 | 1810 |
Gói VL 2.7 | 4750 x 1695 x 1960 | 1810 |
Mái trăng đôi 2.7 V | 4750 x 1695 x 1960 | 1810 |
Gói 2.7 VL mái trăng đôi | 4750 x 1695 x 1960 | 1810 |
2.7 G (4 cửa 8 chỗ) | 4750 x 1695 x 1960 | 1860 |
Gói 2.7 G EX (4 cửa 8 chỗ) | 4750 x 1695 x 1960 | 1860 |
2.7 G (5 cửa 7 chỗ) | 4750 x 1695 x 1960 | 1880 |
Gói 2.7 G EX (5 cửa 7 chỗ) | 4750 x 1695 x 1960 | 1880 |
Gói VC 3.0DT | 4750 x 1695 x 1960 | 1920 |
Gói 3.0DT VC mái trăng đôi | 4750 x 1695 x 1960 | 1920 |
3.0ĐT V | 4750 x 1695 x 1960 | 1920 |
Gói VL 3.0DT | 4750 x 1695 x 1960 | 1920 |
3.0DT V nóc trăng đôi | 4750 x 1695 x 1960 | 1920 |
Gói 3.0DT VL mái trăng đôi | 4750 x 1695 x 1960 | 1920 |
3.0DT G (4 cửa 8 chỗ) | 4750 x 1695 x 1960 | 1970 |
Gói 3.0DT G EX (4 cửa 8 chỗ) | 4750 x 1695 x 1960 | 1970 |
3.0DT G (5 cửa 7 chỗ) | 4750 x 1695 x 1960 | 1990 |
Gói 3.0DT G EX (5 cửa 7 chỗ) | 4750 x 1695 x 1960 | 1990 |
Gói 2.7 VC | 4750 x 1695 x 1990 | 1940 |
Gói 2.7 VC mái trăng đôi | 4750 x 1695 x 1990 | 1940 |
2.7 V | 4750 x 1695 x 1990 | 1940 |
Gói VL 2.7 | 4750 x 1695 x 1990 | 1940 |
Mái trăng đôi 2.7 V | 4750 x 1695 x 1990 | 1940 |
Gói 2.7 VL mái trăng đôi | 4750 x 1695 x 1990 | 1940 |
2.7 G (4 cửa 8 chỗ) | 4750 x 1695 x 1990 | 1980 |
Gói 2.7 G EX (4 cửa 8 chỗ) | 4750 x 1695 x 1990 | 1980 |
2.7 G (5 cửa 7 chỗ) | 4750 x 1695 x 1990 | 2000 |
Gói 2.7 G EX (5 cửa 7 chỗ) | 4750 x 1695 x 1990 | 2000 |
Gói VC 3.0DT | 4750 x 1695 x 1990 | 2040 |
Gói 3.0DT VC mái trăng đôi | 4750 x 1695 x 1990 | 2040 |
3.0ĐT V | 4750 x 1695 x 1990 | 2040 |
Gói VL 3.0DT | 4750 x 1695 x 1990 | 2040 |
3.0DT V nóc trăng đôi | 4750 x 1695 x 1990 | 2040 |
Gói 3.0DT VL mái trăng đôi | 4750 x 1695 x 1990 | 2040 |
3.0DT G (4 cửa 8 chỗ) | 4750 x 1695 x 1990 | 2080 |
Gói 3.0DT G EX (4 cửa 8 chỗ) | 4750 x 1695 x 1990 | 2080 |
3.0DT G (5 cửa 7 chỗ) | 4750 x 1695 x 1990 | 2100 |
Gói 3.0DT G EX (5 cửa 7 chỗ) | 4750 x 1695 x 1990 | 2100 |
2.7 Máy du lịch gió | 4795 x 1710 x 1960 | 1820 |
2.7 Gói Wind Tourer L | 4795 x 1710 x 1960 | 1820 |
Xe du lịch gió 3.0DT | 4795 x 1710 x 1960 | 1930 |
Gói 3.0DT Wind Tourer L | 4795 x 1710 x 1960 | 1930 |
2.7 Máy du lịch gió | 4795 x 1710 x 1990 | 1950 |
2.7 Gói Wind Tourer L | 4795 x 1710 x 1990 | 1950 |
Xe du lịch gió 3.0DT | 4795 x 1710 x 1990 | 2050 |
Gói 3.0DT Wind Tourer L | 4795 x 1710 x 1990 | 2050 |
Kích thước của Toyota Regius 1999, van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ nhất
07.1999 - 05.2002
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 | 4695 x 1695 x 1975 | 1600 |
3.0D | 4695 x 1695 x 1975 | 1630 |
3.0D | 4695 x 1695 x 1975 | 1650 |
3.0D | 4695 x 1695 x 1975 | 1670 |
3.0DG | 4695 x 1695 x 1975 | 1730 |
3.0D 4WD | 4695 x 1695 x 1990 | 1770 |
3.0D 4WD | 4695 x 1695 x 1990 | 1780 |
3.0D 4WD | 4695 x 1695 x 1990 | 1800 |
3.0DG 4WD | 4695 x 1695 x 1990 | 1850 |