Acura TL Kích thước và Trọng lượng
Kích thước và trọng lượng xe

Acura TL Kích thước và Trọng lượng

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Acura TL được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Acura TL từ 4809 x 1835 x 1441 đến 4928 x 1880 x 1452 mm, và trọng lượng từ 1475 đến 1800 kg.

Kích thước Acura TL tái cấu trúc 2011, sedan, thế hệ thứ 4, UA8, UA9

Acura TL Kích thước và Trọng lượng 09.2011 - 08.2014

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Phiên bản đặc biệt 3.5 AT TL4928 x 1880 x 14521690
3.5 ATTL4928 x 1880 x 14521690
3.5 AT TL w/ Gói công nghệ4928 x 1880 x 14521690
3.5 AT TL w/ Gói Advance4928 x 1880 x 14521690
3.7 MT SH-AWD TL w/ Gói công nghệ4928 x 1880 x 14521760
3.7 VÀ SH-AWD TL4928 x 1880 x 14521800
3.7 AT SH-AWD TL w/ Gói công nghệ4928 x 1880 x 14521800
3.7 AT SH-AWD TL với gói Advance4928 x 1880 x 14521800

Kích thước Acura TL 2008 sedan thế hệ thứ 4 UA8, UA9

Acura TL Kích thước và Trọng lượng 09.2008 - 08.2011

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5 ATTL4928 x 1880 x 14521690
3.5 AT TL w/ Gói công nghệ4928 x 1880 x 14521690
3.5 AT TL w/ Gói Advance4928 x 1880 x 14521690
3.7 MT SH-AWD TL w/ Gói công nghệ4928 x 1880 x 14521760
3.7 VÀ SH-AWD TL4928 x 1880 x 14521800
3.7 AT SH-AWD TL w/ Gói công nghệ4928 x 1880 x 14521800
3.7 AT SH-AWD TL với gói Advance4928 x 1880 x 14521800

Kích thước Acura TL tái cấu trúc 2006, sedan, thế hệ thứ 3, UA6, UA7

Acura TL Kích thước và Trọng lượng 09.2006 - 08.2008

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.2 ATTL4809 x 1835 x 14411640
3.5 MT TL S-Loại4822 x 1835 x 14411615
3.5 AT TL Loại S4822 x 1835 x 14411665

Kích thước Acura TL 2003 sedan UA3 thế hệ thứ 6

Acura TL Kích thước và Trọng lượng 09.2003 - 08.2006

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.2 MTTL4809 x 1835 x 14411580
3.2 ATTL4809 x 1835 x 14411620
3.2 ATTL4809 x 1835 x 14411640

Kích thước Acura TL tái cấu trúc 2001, sedan, thế hệ thứ 2, UA5

Acura TL Kích thước và Trọng lượng 03.2001 - 08.2003

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.2 ATTL4890 x 1795 x 13651580
3.2 AT TL Loại S4890 x 1795 x 13651605

Kích thước Acura TL 1998 sedan UA2 thế hệ thứ 4

Acura TL Kích thước và Trọng lượng 07.1998 - 02.2001

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.2 ATTL4900 x 1785 x 14251565
3.2 ATTL4900 x 1785 x 14251580

Kích thước Acura TL 1996 sedan thế hệ 1 UA1, UA2, UA3

Acura TL Kích thước và Trọng lượng 01.1996 - 06.1998

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.5 ATTL4865 x 1785 x 14051475
2.5 AT TL w/ Gói cao cấp4865 x 1785 x 14051490
3.2 ATTL4870 x 1800 x 14151570
3.2 AT TL w/ Gói cao cấp4870 x 1800 x 14151595

Thêm một lời nhận xét