Acura TL Kích thước và Trọng lượng
nội dung
- Kích thước Acura TL tái cấu trúc 2011, sedan, thế hệ thứ 4, UA8, UA9
- Kích thước Acura TL 2008 sedan thế hệ thứ 4 UA8, UA9
- Kích thước Acura TL tái cấu trúc 2006, sedan, thế hệ thứ 3, UA6, UA7
- Kích thước Acura TL 2003 sedan UA3 thế hệ thứ 6
- Kích thước Acura TL tái cấu trúc 2001, sedan, thế hệ thứ 2, UA5
- Kích thước Acura TL 1998 sedan UA2 thế hệ thứ 4
- Kích thước Acura TL 1996 sedan thế hệ 1 UA1, UA2, UA3
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Acura TL được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Acura TL từ 4809 x 1835 x 1441 đến 4928 x 1880 x 1452 mm, và trọng lượng từ 1475 đến 1800 kg.
Kích thước Acura TL tái cấu trúc 2011, sedan, thế hệ thứ 4, UA8, UA9
09.2011 - 08.2014
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Phiên bản đặc biệt 3.5 AT TL | 4928 x 1880 x 1452 | 1690 |
3.5 ATTL | 4928 x 1880 x 1452 | 1690 |
3.5 AT TL w/ Gói công nghệ | 4928 x 1880 x 1452 | 1690 |
3.5 AT TL w/ Gói Advance | 4928 x 1880 x 1452 | 1690 |
3.7 MT SH-AWD TL w/ Gói công nghệ | 4928 x 1880 x 1452 | 1760 |
3.7 VÀ SH-AWD TL | 4928 x 1880 x 1452 | 1800 |
3.7 AT SH-AWD TL w/ Gói công nghệ | 4928 x 1880 x 1452 | 1800 |
3.7 AT SH-AWD TL với gói Advance | 4928 x 1880 x 1452 | 1800 |
Kích thước Acura TL 2008 sedan thế hệ thứ 4 UA8, UA9
09.2008 - 08.2011
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.5 ATTL | 4928 x 1880 x 1452 | 1690 |
3.5 AT TL w/ Gói công nghệ | 4928 x 1880 x 1452 | 1690 |
3.5 AT TL w/ Gói Advance | 4928 x 1880 x 1452 | 1690 |
3.7 MT SH-AWD TL w/ Gói công nghệ | 4928 x 1880 x 1452 | 1760 |
3.7 VÀ SH-AWD TL | 4928 x 1880 x 1452 | 1800 |
3.7 AT SH-AWD TL w/ Gói công nghệ | 4928 x 1880 x 1452 | 1800 |
3.7 AT SH-AWD TL với gói Advance | 4928 x 1880 x 1452 | 1800 |
Kích thước Acura TL tái cấu trúc 2006, sedan, thế hệ thứ 3, UA6, UA7
09.2006 - 08.2008
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.2 ATTL | 4809 x 1835 x 1441 | 1640 |
3.5 MT TL S-Loại | 4822 x 1835 x 1441 | 1615 |
3.5 AT TL Loại S | 4822 x 1835 x 1441 | 1665 |
Kích thước Acura TL 2003 sedan UA3 thế hệ thứ 6
09.2003 - 08.2006
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.2 MTTL | 4809 x 1835 x 1441 | 1580 |
3.2 ATTL | 4809 x 1835 x 1441 | 1620 |
3.2 ATTL | 4809 x 1835 x 1441 | 1640 |
Kích thước Acura TL tái cấu trúc 2001, sedan, thế hệ thứ 2, UA5
03.2001 - 08.2003
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.2 ATTL | 4890 x 1795 x 1365 | 1580 |
3.2 AT TL Loại S | 4890 x 1795 x 1365 | 1605 |
Kích thước Acura TL 1998 sedan UA2 thế hệ thứ 4
07.1998 - 02.2001
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.2 ATTL | 4900 x 1785 x 1425 | 1565 |
3.2 ATTL | 4900 x 1785 x 1425 | 1580 |
Kích thước Acura TL 1996 sedan thế hệ 1 UA1, UA2, UA3
01.1996 - 06.1998
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.5 ATTL | 4865 x 1785 x 1405 | 1475 |
2.5 AT TL w/ Gói cao cấp | 4865 x 1785 x 1405 | 1490 |
3.2 ATTL | 4870 x 1800 x 1415 | 1570 |
3.2 AT TL w/ Gói cao cấp | 4870 x 1800 x 1415 | 1595 |