Kích thước và Trọng lượng của Cadillac STS
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và Trọng lượng của Cadillac STS

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Cadillac STS được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.

Kích thước Cadillac STS từ 4986 x 1844 x 1463 đến 5019 x 1844 x 1478 mm và trọng lượng từ 1750 đến 1950 kg.

Kích thước Cadillac STS tái cấu trúc 2007, sedan, thế hệ thứ nhất

Kích thước và Trọng lượng của Cadillac STS 09.2007 - 05.2011

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.6 TẠI 2WD Lux4986 x 1844 x 14631795
4.6 TẠI 2WD Lux4986 x 1844 x 14631825
4.6 AT AWD Lux4986 x 1844 x 14631950

Kích thước Cadillac STS 2004 sedan thế hệ 1

Kích thước và Trọng lượng của Cadillac STS 05.2004 - 08.2007

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 3.6 TẠI 2WD4986 x 1844 x 14631795
3.6 TẠI 2WD Lux4986 x 1844 x 14631795
Cơ sở 4.6 TẠI 2WD4986 x 1844 x 14631825
4.6 TẠI 2WD Lux4986 x 1844 x 14631825
Cơ sở 4.6 AT AWD4986 x 1844 x 14631950
4.6 AT AWD Lux4986 x 1844 x 14631950

Kích thước Cadillac STS tái cấu trúc 2007, sedan, thế hệ thứ nhất

Kích thước và Trọng lượng của Cadillac STS 09.2007 - 05.2011

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.6 TẠI STS V-84986 x 1844 x 14631780
3.6 TẠI STS4986 x 1844 x 14631800
3.6 TẠI AWD STS4986 x 1844 x 14631870
4.6 TẠI AWD STS V-84986 x 1844 x 14631920
4.4 TẠI STS-V5019 x 1844 x 14781950

Kích thước Cadillac STS 2004 sedan thế hệ 1

Kích thước và Trọng lượng của Cadillac STS 05.2004 - 08.2007

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.6 TẠI STS4986 x 1844 x 14631750
4.6 TẠI STS V-84986 x 1844 x 14631780
3.6 TẠI AWD STS4986 x 1844 x 14631795
4.6 TẠI AWD STS V-84986 x 1844 x 14631920
4.4 TẠI STS-V5019 x 1844 x 14781950

Thêm một lời nhận xét