Alfa Romeo Giulia Kích thước và trọng lượng
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Alfa Romeo Giulia được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Alfa Romeo Giulia từ 4140 x 1560 x 1430 đến 4643 x 1860 x 1436 mm, và trọng lượng từ 980 đến 1695 kg.
Kích thước Alfa Romeo Giulia 2015 sedan 2 thế hệ thứ 952
06.2015 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.2 TDMT | 4639 x 1873 x 1426 | 1449 |
2.2 TD TẠI | 4639 x 1873 x 1426 | 1520 |
2.2 TD TẠI | 4639 x 1873 x 1426 | 1540 |
2.2 TD TẠI Q4 | 4639 x 1873 x 1426 | 1610 |
2.2 TD TẠI Q4 | 4639 x 1873 x 1426 | 1615 |
2.9 tấn QV | 4639 x 1873 x 1426 | 1655 |
2.9 TẠI QV | 4639 x 1873 x 1426 | 1695 |
2.0 AT | 4643 x 1860 x 1436 | 1504 |
2.0 TẠI Q4 | 4643 x 1860 x 1436 | 1605 |
2.9 AT Cỏ bốn lá | 4643 x 1860 x 1436 | 1695 |
Kích thước Alfa Romeo Giulia 1962 sedan 1 thế hệ thứ 105
06.1962 - 12.1978
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.3MT 1300 | 4140 x 1560 x 1430 | 980 |
1.6 MT 1600 Siêu | 4140 x 1560 x 1430 | 1000 |
1.6 tấn TI | 4140 x 1560 x 1430 | 1000 |
Siêu xe 1.6 tấn | 4140 x 1560 x 1430 | 1000 |
Siêu Diesel 1.8 tấn | 4140 x 1560 x 1430 | 1000 |
1.3 MT 1300 Siêu | 4140 x 1560 x 1430 | 1010 |