Kích thước và trọng lượng của Audi 90
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Audi 90 được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước tổng thể của Audi 90 lần lượt là 4393 x 1695 x 1371 - 4480 x 1700 x 1395 mm, trọng lượng từ 1060 đến 1430 kg.
Kích thước Audi 90 1986 sedan thế hệ thứ 3 B3
09.1986 - 10.1991
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 TDMT | 4393 x 1695 x 1371 | 1090 |
2.0E tấn | 4393 x 1695 x 1371 | 1110 |
2.3E tấn | 4393 x 1695 x 1371 | 1110 |
2.0E tấn | 4393 x 1695 x 1371 | 1170 |
2.0E MT bốn | 4393 x 1695 x 1371 | 1170 |
2.3E TẠI | 4393 x 1695 x 1371 | 1170 |
2.3E tấn | 4393 x 1695 x 1371 | 1200 |
2.3E MT bốn | 4393 x 1695 x 1371 | 1220 |
2.3E TẠI | 4393 x 1695 x 1371 | 1260 |
2.3E MT bốn | 4393 x 1695 x 1371 | 1320 |
Kích thước Audi 90 facelift 1984, sedan, thế hệ thứ 2, B2
08.1984 - 07.1988
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 TDMT | 4465 x 1682 x 1376 | 1060 |
2.0 MT | 4465 x 1682 x 1376 | 1060 |
2.0 AT | 4465 x 1682 x 1376 | 1060 |
2.2 MT | 4465 x 1682 x 1376 | 1060 |
2.2 AT | 4465 x 1682 x 1376 | 1060 |
2.2 tấn bốn | 4465 x 1682 x 1376 | 1200 |
Kích thước Audi 90 1991 sedan thế hệ thứ 4 B4
09.1991 - 10.1994
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.8E tấn | 4480 x 1700 x 1395 | 1300 |
2.8E TẠI | 4480 x 1700 x 1395 | 1370 |
2.8E MT bốn | 4480 x 1700 x 1395 | 1430 |
Kích thước Audi 90 1986 sedan thế hệ thứ 3 B3
09.1986 - 10.1991
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0E tấn | 4393 x 1695 x 1371 | 1110 |
2.2E tấn | 4393 x 1695 x 1371 | 1110 |
2.3E tấn | 4393 x 1695 x 1371 | 1110 |
2.2E TẠI | 4393 x 1695 x 1371 | 1170 |
2.3E TẠI | 4393 x 1695 x 1371 | 1170 |
2.3E tấn | 4393 x 1695 x 1371 | 1200 |
2.2E MT bốn | 4393 x 1695 x 1371 | 1220 |
2.3E MT bốn | 4393 x 1695 x 1371 | 1220 |
2.3E TẠI | 4393 x 1695 x 1371 | 1260 |
2.3E MT bốn | 4393 x 1695 x 1371 | 1320 |