Kích thước và trọng lượng của Alfa Romeo Spyder
nội dung
- Kích thước Alfa Romeo Spider tái cấu trúc 2008, thân mở, thế hệ thứ 3, 939
- Kích thước Alfa Romeo Spider 2005, mui trần, thế hệ thứ 3, 939
- Kích thước Alfa Romeo Spider Tái cấu trúc lần thứ 2 năm 2003, thân mở, thế hệ thứ 2, 916
- Kích thước Alfa Romeo Spider tái cấu trúc 1998, thân mở, thế hệ thứ 2, 916
- Kích thước Alfa Romeo Spider 1995, mui trần, thế hệ thứ 2, 916
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Alfa Romeo Spider được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Alfa Romeo Spider từ 4285 x 1780 x 1315 đến 4393 x 1830 x 1318 mm, và trọng lượng từ 1350 đến 1765 kg.
Kích thước Alfa Romeo Spider tái cấu trúc 2008, thân mở, thế hệ thứ 3, 939
03.2008 - 02.2010
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.2 MT | 4393 x 1830 x 1318 | 1605 |
3.2 MT | 4393 x 1830 x 1318 | 1765 |
3.2 AT | 4393 x 1830 x 1318 | 1765 |
Kích thước Alfa Romeo Spider 2005, mui trần, thế hệ thứ 3, 939
03.2005 - 02.2008
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.2 MT | 4393 x 1830 x 1318 | 1605 |
3.2 MT | 4393 x 1830 x 1318 | 1765 |
3.2 AT | 4393 x 1830 x 1318 | 1765 |
Kích thước Alfa Romeo Spider Tái cấu trúc lần thứ 2 năm 2003, thân mở, thế hệ thứ 2, 916
06.2003 - 12.2005
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 MT T.Spark | 4299 x 1776 x 1315 | 1370 |
2.0 tấn JTS Trung bình | 4299 x 1776 x 1315 | 1480 |
Lusso 3.2 MT V6 | 4299 x 1776 x 1315 | 1545 |
Kích thước Alfa Romeo Spider tái cấu trúc 1998, thân mở, thế hệ thứ 2, 916
06.1998 - 06.2003
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.8 MT T.Spark | 4285 x 1780 x 1315 | 1350 |
2.0 MT T.Spark | 4285 x 1780 x 1315 | 1370 |
2.0 MT T.Spark L | 4285 x 1780 x 1315 | 1370 |
3.0 tấn V6 | 4285 x 1780 x 1315 | 1415 |
3.0 tấn V6 L | 4285 x 1780 x 1315 | 1415 |
Kích thước Alfa Romeo Spider 1995, mui trần, thế hệ thứ 2, 916
06.1995 - 06.1998
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 MT T.Spark | 4285 x 1780 x 1315 | 1370 |
2.0 MT T.Spark L | 4285 x 1780 x 1315 | 1370 |
3.0 tấn V6 L | 4285 x 1780 x 1315 | 1415 |
3.0 tấn V6 | 4285 x 1780 x 1315 | 1415 |