Bentley Brooklands Kích thước và Trọng lượng
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Bentley Brooklands được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Bentley Brooklands có kích thước từ 5268 x 1887 x 1486 đến 5411 x 1900 x 1473 mm, trọng lượng từ 2350 đến 2655 kg.
Kích thước Bentley Brooklands 2007 Coupe Thế hệ thứ 2
03.2007 - 05.2011
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
6.8 TẠI Brooklands | 5411 x 1900 x 1473 | 2655 |
Kích thước Bentley Brooklands 1992 sedan thế hệ thứ nhất
06.1992 - 10.1998
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
6.8 TẠI Brooklands | 5268 x 1887 x 1486 | 2350 |
6.8 TẠI Brooklands | 5268 x 1887 x 1486 | 2430 |
6.8 TẠI Brooklands | 5295 x 1914 x 1480 | 2430 |
6.8 TẠI Brooklands R | 5295 x 1914 x 1480 | 2430 |
6.8 AT Brooklands LWB | 5370 x 1887 x 1486 | 2360 |
6.8 AT Brooklands LWB | 5370 x 1887 x 1486 | 2470 |
6.8 AT Brooklands LWB | 5395 x 1914 x 1480 | 2470 |
6.8 AT Brooklands R LWB | 5395 x 1914 x 1480 | 2470 |
Kích thước Bentley Brooklands 2007 Coupe Thế hệ thứ 2
03.2007 - 05.2011
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
6.8 TẠI Brooklands | 5411 x 1900 x 1473 | 2655 |
Kích thước Bentley Brooklands 1992 sedan thế hệ thứ nhất
06.1992 - 10.1998
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
6.8 TẠI Brooklands | 5268 x 1887 x 1486 | 2350 |
6.8 TẠI Brooklands | 5268 x 1887 x 1486 | 2430 |
6.8 TẠI Brooklands R | 5295 x 1914 x 1480 | 2430 |
6.8 TẠI Brooklands | 5295 x 1914 x 1480 | 2430 |
Phiên bản 6.8 AT Brooklands Trophy | 5295 x 1914 x 1480 | 2430 |
6.8 AT Brooklands LWB | 5370 x 1887 x 1486 | 2360 |
6.8 AT Brooklands LWB | 5370 x 1887 x 1486 | 2470 |
6.8 AT Brooklands R LWB | 5395 x 1914 x 1480 | 2470 |
6.8 AT Brooklands LWB | 5395 x 1914 x 1480 | 2470 |