Kích thước và Trọng lượng BMW 5 Series Gran Turismo
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của BMW 5 Series Gran Turismo được xác định theo ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước tổng thể của BMW 5-Series Gran Turismo dao động từ 4998 x 1905 x 1559 đến 5004 x 1901 x 1559 mm và trọng lượng từ 1940 đến 2215 kg.
Kích thước BMW 5-Series Gran Turismo tái cấu trúc 2013, liftback, thế hệ thứ 6, F07
07.2013 - 12.2016
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
530d TẠI | 5004 x 1901 x 1559 | 1990 |
530d AT xDrive | 5004 x 1901 x 1559 | 2015 |
535d AT xDrive | 5004 x 1901 x 1559 | 2045 |
535i AT xDrive | 5004 x 1901 x 1559 | 2070 |
550i AT xDrive | 5004 x 1901 x 1559 | 2215 |
Kích thước BMW 5-Series Gran Turismo 2009 Liftback 6th Gen F07
10.2009 - 08.2013
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
535i AT cơ bản | 4998 x 1905 x 1559 | 1940 |
530d AT xDrive Cơ bản | 4998 x 1905 x 1559 | 1960 |
530d AT cơ bản | 4998 x 1905 x 1559 | 1960 |
535d AT cơ bản | 4998 x 1905 x 1559 | 1960 |
Đế 535i AT xDrive | 4998 x 1905 x 1559 | 1995 |
535d AT xDrive Cơ bản | 4998 x 1905 x 1559 | 2035 |
Đế 550i AT xDrive | 4998 x 1905 x 1559 | 2060 |
550i AT cơ bản | 4998 x 1905 x 1559 | 2060 |
Kích thước BMW 5-Series Gran Turismo tái cấu trúc 2013, liftback, thế hệ thứ 6, F07
07.2013 - 12.2016
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
535iAT | 4998 x 1905 x 1559 | 1940 |
520d TẠI | 4998 x 1905 x 1559 | 1960 |
530d AT xDrive | 4998 x 1905 x 1559 | 1960 |
530d TẠI | 4998 x 1905 x 1559 | 1960 |
535d TẠI | 4998 x 1905 x 1559 | 1960 |
535i AT xDrive | 4998 x 1905 x 1559 | 1995 |
535d AT xDrive | 4998 x 1905 x 1559 | 2035 |
550i AT xDrive | 4998 x 1905 x 1559 | 2060 |
550iAT | 4998 x 1905 x 1559 | 2060 |
Kích thước BMW 5-Series Gran Turismo 2009 Liftback 6th Gen F07
10.2009 - 06.2013
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
535iAT | 4998 x 1905 x 1559 | 1940 |
520d TẠI | 4998 x 1905 x 1559 | 1960 |
530d AT xDrive | 4998 x 1905 x 1559 | 1960 |
530d TẠI | 4998 x 1905 x 1559 | 1960 |
535d TẠI | 4998 x 1905 x 1559 | 1960 |
535i AT xDrive | 4998 x 1905 x 1559 | 1995 |
535d AT xDrive | 4998 x 1905 x 1559 | 2035 |
550i AT xDrive | 4998 x 1905 x 1559 | 2060 |
550iAT | 4998 x 1905 x 1559 | 2060 |