Fiat 500 Kích thước và Trọng lượng
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Fiat 500 được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Fiat 500 từ 3546 x 1627 x 1488 đến 3617 x 1627 x 1527 mm và trọng lượng từ 93 đến 1355 kg.
Kích thước Fiat 500 restyling 2016, hatchback 3 cửa, thế hệ 2, 312/FF
01.2016 - 05.2020
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.2 tấn POP | 3546 x 1627 x 1488 | 865 |
1.2 AMT POP | 3546 x 1627 x 1488 | 865 |
1.2 AMT POP | 3546 x 1627 x 1488 | 900 |
Phòng chờ 1.4 tấn | 3546 x 1627 x 1488 | 930 |
1.4 tấn 500S | 3546 x 1627 x 1488 | 930 |
1.4AMT500S | 3546 x 1627 x 1488 | 930 |
Phòng chờ 1.4 AMT | 3546 x 1627 x 1488 | 930 |
Phòng chờ 1.4 AMT | 3546 x 1627 x 1488 | 940 |
Kích thước Fiat 500 2007 Hatchback 3 cửa 2 thế hệ 312/FF
03.2007 - 12.2015
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.2 tấn POP | 3546 x 1627 x 1488 | 865 |
Phòng chờ 1.2 tấn | 3546 x 1627 x 1488 | 865 |
1.2 AMT POP | 3546 x 1627 x 1488 | 900 |
Phòng chờ 1.2 AMT | 3546 x 1627 x 1488 | 900 |
Gucci 1.4 tấn | 3546 x 1627 x 1488 | 930 |
Phòng chờ 1.4 tấn | 3546 x 1627 x 1488 | 930 |
1.4 MT thể thao | 3546 x 1627 x 1488 | 930 |
Gucci 1.4 AMT | 3546 x 1627 x 1488 | 940 |
Phòng chờ 1.4 AMT | 3546 x 1627 x 1488 | 940 |
1.4 AMT thể thao | 3546 x 1627 x 1488 | 940 |
Kích thước Fiat 500 restyling 2016, hatchback 3 cửa, thế hệ 2, 312/FF
01.2016 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Thùng 1.4 tấn | 3546 x 1627 x 1488 | 930 |
Phòng chờ 1.4 tấn | 3546 x 1627 x 1488 | 930 |
Phòng chờ 1.4 TẠI | 3546 x 1627 x 1488 | 930 |
1.4 TẠI Pop | 3546 x 1627 x 1488 | 930 |
500e 24 kWh | 3617 x 1627 x 1527 | 1355 |
Kích thước Fiat 500 2007 Hatchback 3 cửa 2 thế hệ 312/FF
07.2007 - 02.2017
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.4 AT thể thao | 3546 x 1627 x 1488 | 93 |
Thùng 1.4 tấn | 3546 x 1627 x 1488 | 930 |
1.4 MT thể thao | 3546 x 1627 x 1488 | 930 |
Phòng chờ 1.4 tấn | 3546 x 1627 x 1488 | 930 |
1.4 tấn dễ dàng | 3546 x 1627 x 1488 | 930 |
Phiên bản 1.4 MT 1957 | 3546 x 1627 x 1488 | 930 |
Phòng chờ 1.4 TẠI | 3546 x 1627 x 1488 | 930 |
Phiên bản 1.4 TẠI 1957 | 3546 x 1627 x 1488 | 930 |
Turbo 1.4T MT | 3546 x 1627 x 1488 | 930 |
1.4T TẠI Turbo | 3546 x 1627 x 1488 | 930 |
500e 24 kWh | 3617 x 1627 x 1527 | 1355 |