Kích thước và trọng lượng BMW 6 Series
nội dung
- Kích thước BMW 6-Series tái cấu trúc 2015, sedan, thế hệ thứ 3, F06
- Kích thước BMW 6-Series tái cấu trúc 2015, thân mở, thế hệ thứ 3, F12
- Kích thước BMW 6-Series tái cấu trúc 2015, coupe, thế hệ thứ 3, F13
- Kích thước BMW 6-Series 2012 Sedan Thế hệ thứ 3 F06
- Kích thước BMW 6-Series 2011, thùng mui bạt, thế hệ thứ 3, F12
- Kích thước BMW 6-Series 2011 Coupe Thế hệ thứ 3 F13
- Kích thước BMW 6-Series facelift 2007, mui trần, thế hệ 2, E64
- Kích thước BMW 6-Series facelift 2007, coupe, thế hệ thứ 2, E63
- Kích thước BMW 6-Series 2004, thùng mui bạt, thế hệ thứ 2, E64
- Kích thước BMW 6-Series 2003 Coupe Thế hệ thứ 2 E63
- Kích thước BMW 6-Series facelift 1987, coupe, thế hệ thứ 1, E24
- Kích thước BMW 6-Series 1975 Coupe Thế hệ thứ 1 E24
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của BMW 6 series được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước tổng thể của BMW 6-Series lần lượt là 4755 x 1725 x 1355 - 5007 x 1894 x 1392 mm, trọng lượng từ 1450 - 2055 kg.
Kích thước BMW 6-Series tái cấu trúc 2015, sedan, thế hệ thứ 3, F06
03.2015 - 05.2018
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
640i AT xDrive | 5007 x 1894 x 1392 | 1900 |
650i AT xDrive | 5007 x 1894 x 1392 | 1940 |
640d AT xDrive | 5007 x 1894 x 1392 | 1945 |
Kích thước BMW 6-Series tái cấu trúc 2015, thân mở, thế hệ thứ 3, F12
03.2015 - 05.2018
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
640iAT | 4894 x 1894 x 1365 | 1895 |
640iAT | 4894 x 1894 x 1365 | 1915 |
640i AT xDrive | 4894 x 1894 x 1365 | 1965 |
650iAT | 4894 x 1894 x 1365 | 2005 |
650i AT xDrive | 4894 x 1894 x 1365 | 2055 |
Kích thước BMW 6-Series tái cấu trúc 2015, coupe, thế hệ thứ 3, F13
02.2015 - 05.2018
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
640i AT xDrive | 4894 x 1894 x 1369 | 1840 |
640d AT xDrive | 4894 x 1894 x 1369 | 1870 |
650i AT xDrive | 4894 x 1894 x 1369 | 1930 |
Kích thước BMW 6-Series 2012 Sedan Thế hệ thứ 3 F06
06.2012 - 02.2015
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
640iAT | 5007 x 1894 x 1392 | 1750 |
640d TẠI | 5007 x 1894 x 1392 | 1790 |
650iAT | 5007 x 1894 x 1392 | 1865 |
640i AT xDrive | 5007 x 1894 x 1392 | 1900 |
650i AT xDrive | 5007 x 1894 x 1392 | 1940 |
640d AT xDrive | 5007 x 1894 x 1392 | 1945 |
Kích thước BMW 6-Series 2011, thùng mui bạt, thế hệ thứ 3, F12
06.2011 - 02.2015
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
640iAT | 4894 x 1894 x 1365 | 1915 |
640d TẠI | 4894 x 1894 x 1365 | 1935 |
640i AT xDrive | 4894 x 1894 x 1365 | 1985 |
640d AT xDrive | 4894 x 1894 x 1365 | 2005 |
650iAT | 4894 x 1894 x 1365 | 2015 |
650i AT xDrive | 4894 x 1894 x 1365 | 2055 |
Kích thước BMW 6-Series 2011 Coupe Thế hệ thứ 3 F13
06.2011 - 02.2015
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
640iAT | 4894 x 1894 x 1369 | 1735 |
640d TẠI | 4894 x 1894 x 1369 | 1790 |
640i AT xDrive | 4894 x 1894 x 1369 | 1840 |
650iAT | 4894 x 1894 x 1369 | 1845 |
640d AT xDrive | 4894 x 1894 x 1369 | 1870 |
650i AT xDrive | 4894 x 1894 x 1369 | 1920 |
Kích thước BMW 6-Series facelift 2007, mui trần, thế hệ 2, E64
09.2007 - 07.2010
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
630Ci MT | 4820 x 1855 x 1373 | 1760 |
630Ci TẠI | 4820 x 1855 x 1373 | 1760 |
650Ci MT | 4820 x 1855 x 1373 | 1890 |
650Ci TẠI | 4820 x 1855 x 1373 | 1890 |
Kích thước BMW 6-Series facelift 2007, coupe, thế hệ thứ 2, E63
09.2007 - 07.2010
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
630Ci MT | 4820 x 1855 x 1373 | 1565 |
630Ci TẠI | 4820 x 1855 x 1373 | 1565 |
650Ci MT | 4820 x 1855 x 1373 | 1690 |
650Ci TẠI | 4820 x 1855 x 1373 | 1690 |
Kích thước BMW 6-Series 2004, thùng mui bạt, thế hệ thứ 2, E64
04.2004 - 08.2007
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
630Ci MT | 4820 x 1855 x 1373 | 1760 |
630Ci TẠI | 4820 x 1855 x 1373 | 1760 |
645Ci MT | 4820 x 1855 x 1373 | 1890 |
645Ci TẠI | 4820 x 1855 x 1373 | 1890 |
650Ci MT | 4820 x 1855 x 1373 | 1890 |
650Ci TẠI | 4820 x 1855 x 1373 | 1890 |
Kích thước BMW 6-Series 2003 Coupe Thế hệ thứ 2 E63
09.2003 - 08.2007
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
630Ci MT | 4820 x 1855 x 1373 | 1565 |
630Ci TẠI | 4820 x 1855 x 1373 | 1565 |
645Ci MT | 4820 x 1855 x 1373 | 1690 |
645Ci TẠI | 4820 x 1855 x 1373 | 1690 |
650Ci MT | 4820 x 1855 x 1373 | 1690 |
650Ci TẠI | 4820 x 1855 x 1373 | 1690 |
Kích thước BMW 6-Series facelift 1987, coupe, thế hệ thứ 1, E24
05.1987 - 04.1989
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
M635 CSi MT | 4755 x 1725 x 1355 | 1500 |
M635 CSi Cat MT | 4815 x 1725 x 1355 | 1515 |
635 CSi Cat MT | 4815 x 1725 x 1365 | 1475 |
635 CSi MT | 4815 x 1725 x 1365 | 1475 |
635 CSi Cat.AT | 4815 x 1725 x 1365 | 1495 |
635 CSi TẠI | 4815 x 1725 x 1365 | 1495 |
Kích thước BMW 6-Series 1975 Coupe Thế hệ thứ 1 E24
10.1975 - 05.1987
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
630 CS MT | 4755 x 1725 x 1365 | 1450 |
628 CSi MT | 4755 x 1725 x 1365 | 1460 |
633 CSi MT | 4755 x 1725 x 1365 | 1460 |
630 CS TẠI | 4755 x 1725 x 1365 | 1470 |
628 CSi TẠI | 4755 x 1725 x 1365 | 1475 |
633 CSi TẠI | 4755 x 1725 x 1365 | 1475 |
635 CSi Cat MT | 4755 x 1725 x 1365 | 1480 |
635 CSi MT | 4755 x 1725 x 1365 | 1480 |
635 CSi Cat.AT | 4755 x 1725 x 1365 | 1490 |
635 CSi TẠI | 4755 x 1725 x 1365 | 1490 |
M635 CSi MT | 4755 x 1725 x 1365 | 1500 |
M635 CSi Cat MT | 4815 x 1725 x 1365 | 1515 |