Kích thước và trọng lượng BMW 6 Series
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng BMW 6 Series

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của BMW 6 series được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước tổng thể của BMW 6-Series lần lượt là 4755 x 1725 x 1355 - 5007 x 1894 x 1392 mm, trọng lượng từ 1450 - 2055 kg.

Kích thước BMW 6-Series tái cấu trúc 2015, sedan, thế hệ thứ 3, F06

Kích thước và trọng lượng BMW 6 Series 03.2015 - 05.2018

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
640i AT xDrive5007 x 1894 x 13921900
650i AT xDrive5007 x 1894 x 13921940
640d AT xDrive5007 x 1894 x 13921945

Kích thước BMW 6-Series tái cấu trúc 2015, thân mở, thế hệ thứ 3, F12

Kích thước và trọng lượng BMW 6 Series 03.2015 - 05.2018

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
640iAT4894 x 1894 x 13651895
640iAT4894 x 1894 x 13651915
640i AT xDrive4894 x 1894 x 13651965
650iAT4894 x 1894 x 13652005
650i AT xDrive4894 x 1894 x 13652055

Kích thước BMW 6-Series tái cấu trúc 2015, coupe, thế hệ thứ 3, F13

Kích thước và trọng lượng BMW 6 Series 02.2015 - 05.2018

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
640i AT xDrive4894 x 1894 x 13691840
640d AT xDrive4894 x 1894 x 13691870
650i AT xDrive4894 x 1894 x 13691930

Kích thước BMW 6-Series 2012 Sedan Thế hệ thứ 3 F06

Kích thước và trọng lượng BMW 6 Series 06.2012 - 02.2015

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
640iAT5007 x 1894 x 13921750
640d TẠI5007 x 1894 x 13921790
650iAT5007 x 1894 x 13921865
640i AT xDrive5007 x 1894 x 13921900
650i AT xDrive5007 x 1894 x 13921940
640d AT xDrive5007 x 1894 x 13921945

Kích thước BMW 6-Series 2011, thùng mui bạt, thế hệ thứ 3, F12

Kích thước và trọng lượng BMW 6 Series 06.2011 - 02.2015

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
640iAT4894 x 1894 x 13651915
640d TẠI4894 x 1894 x 13651935
640i AT xDrive4894 x 1894 x 13651985
640d AT xDrive4894 x 1894 x 13652005
650iAT4894 x 1894 x 13652015
650i AT xDrive4894 x 1894 x 13652055

Kích thước BMW 6-Series 2011 Coupe Thế hệ thứ 3 F13

Kích thước và trọng lượng BMW 6 Series 06.2011 - 02.2015

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
640iAT4894 x 1894 x 13691735
640d TẠI4894 x 1894 x 13691790
640i AT xDrive4894 x 1894 x 13691840
650iAT4894 x 1894 x 13691845
640d AT xDrive4894 x 1894 x 13691870
650i AT xDrive4894 x 1894 x 13691920

Kích thước BMW 6-Series facelift 2007, mui trần, thế hệ 2, E64

Kích thước và trọng lượng BMW 6 Series 09.2007 - 07.2010

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
630Ci MT4820 x 1855 x 13731760
630Ci TẠI4820 x 1855 x 13731760
650Ci MT4820 x 1855 x 13731890
650Ci TẠI4820 x 1855 x 13731890

Kích thước BMW 6-Series facelift 2007, coupe, thế hệ thứ 2, E63

Kích thước và trọng lượng BMW 6 Series 09.2007 - 07.2010

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
630Ci MT4820 x 1855 x 13731565
630Ci TẠI4820 x 1855 x 13731565
650Ci MT4820 x 1855 x 13731690
650Ci TẠI4820 x 1855 x 13731690

Kích thước BMW 6-Series 2004, thùng mui bạt, thế hệ thứ 2, E64

Kích thước và trọng lượng BMW 6 Series 04.2004 - 08.2007

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
630Ci MT4820 x 1855 x 13731760
630Ci TẠI4820 x 1855 x 13731760
645Ci MT4820 x 1855 x 13731890
645Ci TẠI4820 x 1855 x 13731890
650Ci MT4820 x 1855 x 13731890
650Ci TẠI4820 x 1855 x 13731890

Kích thước BMW 6-Series 2003 Coupe Thế hệ thứ 2 E63

Kích thước và trọng lượng BMW 6 Series 09.2003 - 08.2007

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
630Ci MT4820 x 1855 x 13731565
630Ci TẠI4820 x 1855 x 13731565
645Ci MT4820 x 1855 x 13731690
645Ci TẠI4820 x 1855 x 13731690
650Ci MT4820 x 1855 x 13731690
650Ci TẠI4820 x 1855 x 13731690

Kích thước BMW 6-Series facelift 1987, coupe, thế hệ thứ 1, E24

Kích thước và trọng lượng BMW 6 Series 05.1987 - 04.1989

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
M635 CSi MT4755 x 1725 x 13551500
M635 CSi Cat MT4815 x 1725 x 13551515
635 CSi Cat MT4815 x 1725 x 13651475
635 CSi MT4815 x 1725 x 13651475
635 CSi Cat.AT4815 x 1725 x 13651495
635 CSi TẠI4815 x 1725 x 13651495

Kích thước BMW 6-Series 1975 Coupe Thế hệ thứ 1 E24

Kích thước và trọng lượng BMW 6 Series 10.1975 - 05.1987

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
630 CS MT4755 x 1725 x 13651450
628 CSi MT4755 x 1725 x 13651460
633 CSi MT4755 x 1725 x 13651460
630 CS TẠI4755 x 1725 x 13651470
628 CSi TẠI4755 x 1725 x 13651475
633 CSi TẠI4755 x 1725 x 13651475
635 CSi Cat MT4755 x 1725 x 13651480
635 CSi MT4755 x 1725 x 13651480
635 CSi Cat.AT4755 x 1725 x 13651490
635 CSi TẠI4755 x 1725 x 13651490
M635 CSi MT4755 x 1725 x 13651500
M635 CSi Cat MT4815 x 1725 x 13651515

Thêm một lời nhận xét