Kích thước và Trọng lượng xe Mazda 626
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và Trọng lượng xe Mazda 626

nội dung

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Mazda 626 được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Mazda 626 từ 4305 x 1660 x 1345 lên 4760 x 1760 x 1400 mm, và trọng lượng từ 1035 đến 1409 kg.

Kích thước Mazda 626 tái cấu trúc 1999, liftback, thế hệ thứ 5, GF

Kích thước và Trọng lượng xe Mazda 626 12.1999 - 09.2002

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 MT4590 x 1760 x 14301250
2.0 AT4590 x 1760 x 14301250
2.0TDMT4590 x 1760 x 14301360
1.8 MT4660 x 1760 x 15201250

Kích thước Mazda 626 tái cấu trúc 1999, xe ga, thế hệ thứ 5, GW

Kích thước và Trọng lượng xe Mazda 626 12.1999 - 09.2002

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.8 MT4660 x 1760 x 15201255
2.0 MT4660 x 1760 x 15201305
2.0 AT4660 x 1760 x 15201305
2.0TDMT4660 x 1760 x 15201385

Kích thước Mazda 626 facelift 1999, sedan, thế hệ thứ 5, GF

Kích thước và Trọng lượng xe Mazda 626 12.1999 - 08.2002

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.8 MT4580 x 1760 x 14301250
2.0 MT4580 x 1760 x 14301250
2.0 AT4580 x 1760 x 14301250
2.0TDMT4580 x 1760 x 14301360

Kích thước Mazda 626 1997 liftback GF thế hệ thứ 5

Kích thước và Trọng lượng xe Mazda 626 04.1997 - 12.1999

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.8 MT4580 x 1760 x 14301135
2.0 MT4580 x 1760 x 14301250
2.0 AT4580 x 1760 x 14301250
2.0TDMT4580 x 1760 x 14301275

Kích thước Mazda 626 1997 est thế hệ thứ 5 GW

Kích thước và Trọng lượng xe Mazda 626 04.1997 - 12.1999

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.8 MT4660 x 1760 x 15201255
2.0 MT4660 x 1760 x 15201260
2.0 AT4660 x 1760 x 15201260
2.0 MT4660 x 1760 x 15201305
2.0 AT4660 x 1760 x 15201305
2.0TDMT4660 x 1760 x 15201385

Kích thước Mazda 626 1997 sedan GF thế hệ thứ 5

Kích thước và Trọng lượng xe Mazda 626 04.1997 - 12.1999

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
GLX 1.8 tấn4575 x 1760 x 14301135
GLX 2.0 tấn4575 x 1760 x 14301250
2.0 VÀ GLX4575 x 1760 x 14301250
2.0TD MTGLX4575 x 1760 x 14301275

Kích thước Mazda 626 1991 sedan thế hệ thứ 4 GE

Kích thước và Trọng lượng xe Mazda 626 08.1991 - 04.1997

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
GLX 2.0 tấn4695 x 1750 x 13901160
2.0 TẠI GLE4695 x 1750 x 13901160
GLX 1.8 tấn4695 x 1750 x 13901175
LX 1.8 tấn4695 x 1750 x 13901175
2.0d MTGLX4695 x 1750 x 13901265

Kích thước Mazda 626 1991 liftback GE thế hệ thứ 4

Kích thước và Trọng lượng xe Mazda 626 08.1991 - 04.1997

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
GLX 1.8 tấn4695 x 1750 x 13901180
GLX 2.0 tấn4695 x 1750 x 13901185
2.0 TẠI GLE4695 x 1750 x 13901185
2.5 V6 tấn4695 x 1750 x 13901275
2.5 V6 TẠI4695 x 1750 x 13901275
2.0d MTGLX4695 x 1750 x 13901295

Kích thước Mazda 626 tái cấu trúc 1999, liftback, thế hệ thứ 5, GF

Kích thước và Trọng lượng xe Mazda 626 12.1999 - 09.2002

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.8 MT Tiện nghi4590 x 1760 x 14301250
1.8 tấn độc quyền4590 x 1760 x 14301250
2.0 AT Độc Quyền4590 x 1760 x 14301250
2.0 tấn độc quyền4590 x 1760 x 14301250
2.0 MT Thể thao4590 x 1760 x 14301250
2.0 AT thể thao4590 x 1760 x 14301250
2.0TD MT Tiện nghi4590 x 1760 x 14301360
2.0TD MT độc quyền4590 x 1760 x 14301360

Kích thước Mazda 626 facelift 1999, sedan, thế hệ thứ 5, GF

Kích thước và Trọng lượng xe Mazda 626 12.1999 - 08.2002

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.8 MT Tiện nghi4580 x 1760 x 14301250
1.8 tấn độc quyền4580 x 1760 x 14301250
2.0 AT Độc Quyền4580 x 1760 x 14301250
2.0 tấn độc quyền4580 x 1760 x 14301250
2.0 MT Thể thao4580 x 1760 x 14301250
2.0 AT thể thao4580 x 1760 x 14301250
2.0TD MT Tiện nghi4580 x 1760 x 14301360
2.0TD MT độc quyền4580 x 1760 x 14301360

Kích thước Mazda 626 tái cấu trúc 1999, xe ga, thế hệ thứ 5, GW

Kích thước và Trọng lượng xe Mazda 626 12.1999 - 09.2002

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 tấn độc quyền4660 x 1760 x 15201250
1.8 MT Tiện nghi4660 x 1760 x 15201255
1.8 tấn độc quyền4660 x 1760 x 15201255
2.0 tấn độc quyền4660 x 1760 x 15201305
2.0 AT Độc Quyền4660 x 1760 x 15201305
2.0 MT Thể thao4660 x 1760 x 15201305
2.0 AT thể thao4660 x 1760 x 15201305
2.0TD MT độc quyền4660 x 1760 x 15201385
2.0TD MT Tiện nghi4660 x 1760 x 15201385

Kích thước Mazda 626 1997 liftback GF thế hệ thứ 5

Kích thước và Trọng lượng xe Mazda 626 04.1997 - 09.1999

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.8 MT Tiện nghi4575 x 1760 x 14301250
1.8 tấn độc quyền4575 x 1760 x 14301250
2.0 tấn độc quyền4575 x 1760 x 14301250
2.0 AT Độc Quyền4575 x 1760 x 14301250
2.0TD MT độc quyền4575 x 1760 x 14301360
2.0TD MT Tiện nghi4575 x 1760 x 14301360

Kích thước Mazda 626 1997 sedan GF thế hệ thứ 5

Kích thước và Trọng lượng xe Mazda 626 04.1997 - 09.1999

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.8 MT Tiện nghi4575 x 1760 x 14301250
1.8 tấn độc quyền4575 x 1760 x 14301250
2.0 tấn độc quyền4575 x 1760 x 14301250
2.0 AT Độc Quyền4575 x 1760 x 14301250
2.0TD MT độc quyền4575 x 1760 x 14301360
2.0TD MT Tiện nghi4575 x 1760 x 14301360

Kích thước Mazda 626 1997 est thế hệ thứ 5 GW

Kích thước và Trọng lượng xe Mazda 626 04.1997 - 09.1999

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 tấn độc quyền4660 x 1760 x 15201250
1.8 MT Tiện nghi4660 x 1760 x 15201255
1.8 tấn độc quyền4660 x 1760 x 15201255
2.0 tấn độc quyền4660 x 1760 x 15201305
2.0 AT Độc Quyền4660 x 1760 x 15201305
2.0TD MT độc quyền4660 x 1760 x 15201385
2.0TD MT Tiện nghi4660 x 1760 x 15201385

Kích thước Mazda 626 1991 liftback GE thế hệ thứ 4

Kích thước và Trọng lượng xe Mazda 626 08.1991 - 04.1997

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
LX 1.8 tấn4695 x 1750 x 13901180
GLX 1.8 tấn4695 x 1750 x 13901180
GLX 2.0 tấn4695 x 1750 x 13901185
2.0 TẠI GLE4695 x 1750 x 13901185
2.5 V6 tấn4695 x 1750 x 13901275
2.5 V6 TẠI4695 x 1750 x 13901275
2.0d MTGLX4695 x 1750 x 13901295

Kích thước Mazda 626 1991 sedan thế hệ thứ 4 GE

Kích thước và Trọng lượng xe Mazda 626 08.1991 - 04.1997

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
GLX 2.0 tấn4695 x 1750 x 13901160
2.0 TẠI GLE4695 x 1750 x 13901160
LX 1.8 tấn4695 x 1750 x 13901175
GLX 1.8 tấn4695 x 1750 x 13901175
2.0d MTGLX4695 x 1750 x 13901265

Kích thước Mazda 626 facelift 1992, station wagon, thế hệ thứ 3, GV

Kích thước và Trọng lượng xe Mazda 626 06.1992 - 07.1997

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0i MTGLX4590 x 1690 x 14651250
2.2i MTGLE4590 x 1690 x 14651250
2.0d MT LX4590 x 1690 x 14651320

Kích thước Mazda 626 1987 Estate thế hệ thứ 3 GV

Kích thước và Trọng lượng xe Mazda 626 05.1987 - 06.1992

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0i tấn4590 x 1690 x 14451250
2.0 MT4590 x 1690 x 14451250
2.2i tấn4590 x 1690 x 14451250
MT 2.0d4590 x 1690 x 14451320

Kích thước Mazda 626 1987 Coupe Thế hệ thứ 3 GD

Kích thước và Trọng lượng xe Mazda 626 05.1987 - 07.1991

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0i tấn4450 x 1690 x 13601100
2.0 MT4450 x 1690 x 13601100
2.0iAT4450 x 1690 x 13601100
2.2i tấn4450 x 1690 x 13601100
MT 2.0d4450 x 1690 x 13601200

Kích thước Mazda 626 1987 liftback thế hệ thứ 3 GD

Kích thước và Trọng lượng xe Mazda 626 05.1987 - 07.1991

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0i tấn4515 x 1690 x 13951150
2.0 MT4515 x 1690 x 13951150
2.0iAT4515 x 1690 x 13951150
2.2i tấn4515 x 1690 x 13951150
2.2iMT GT4515 x 1690 x 13951150
MT 2.0d4515 x 1690 x 13951250

Kích thước Mazda 626 1987 sedan thế hệ thứ 3 GD

Kích thước và Trọng lượng xe Mazda 626 05.1987 - 07.1991

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0i tấn4515 x 1690 x 13951100
2.0 MT4515 x 1690 x 13951100
2.0iAT4515 x 1690 x 13951100
2.2i tấn4515 x 1690 x 13951100
MT 2.0d4515 x 1690 x 13951200

Kích thước Mazda 626 facelift 1985, coupe, thế hệ thứ 2, GC

Kích thước và Trọng lượng xe Mazda 626 05.1985 - 03.1987

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
GLX 2.0 tấn4430 x 1690 x 13651045
2.0i MTGLX4430 x 1690 x 13651070
2.0iMT GT4430 x 1690 x 13651080

Kích thước Mazda 626 facelift 1985, liftback, thế hệ thứ 2, GC

Kích thước và Trọng lượng xe Mazda 626 05.1985 - 03.1987

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
LX 1.6 tấn4430 x 1690 x 13501050
GLX 2.0 tấn4430 x 1690 x 13501070
2.0 VÀ GLX4430 x 1690 x 13501080
LX 2.0 tấn4430 x 1690 x 13501110
2.0i MTGLX4430 x 1690 x 13951095
2.0iMT GT4430 x 1690 x 13951105

Kích thước Mazda 626 facelift 1985 sedan GC thế hệ thứ 2

Kích thước và Trọng lượng xe Mazda 626 05.1985 - 03.1987

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
LX 1.6 tấn4430 x 1690 x 13951035
GLX 2.0 tấn4430 x 1690 x 13951055
2.0 VÀ GLX4430 x 1690 x 13951065
2.0i MTGLX4430 x 1690 x 13951080
2.0iMT GT4430 x 1690 x 13951090
LX 2.0 tấn4430 x 1690 x 13951095

Kích thước Mazda 626 1982 Coupe GC thế hệ thứ 2

Kích thước và Trọng lượng xe Mazda 626 09.1982 - 04.1985

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
GLX 2.0 tấn4430 x 1690 x 13651045

Kích thước Mazda 626 1982 liftback GC thế hệ 2

Kích thước và Trọng lượng xe Mazda 626 09.1982 - 04.1985

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
LX 1.6 tấn4430 x 1690 x 13501050
GLX 2.0 tấn4430 x 1690 x 13501070
2.0 VÀ GLX4430 x 1690 x 13501080
LX 2.0 tấn4430 x 1690 x 13501110

Kích thước Mazda 626 1982 sedan GC thế hệ thứ 2

Kích thước và Trọng lượng xe Mazda 626 09.1982 - 04.1985

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
LX 1.6 tấn4430 x 1690 x 13951035
GLX 2.0 tấn4430 x 1690 x 13951055
2.0 VÀ GLX4430 x 1690 x 13951065
LX 2.0 tấn4430 x 1690 x 13951095

Kích thước Mazda 626 facelift 1980 coupe thế hệ 1 CB

Kích thước và Trọng lượng xe Mazda 626 09.1980 - 08.1982

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 MT4305 x 1660 x 13451045
2.0 MT4305 x 1660 x 13451060
2.0 AT4305 x 1660 x 13451070

Kích thước Mazda 626 facelift 1980 sedan thế hệ 1 CB

Kích thước và Trọng lượng xe Mazda 626 09.1980 - 08.1982

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 MT4305 x 1660 x 13701045
2.0 MT4305 x 1660 x 13701060
2.0 AT4305 x 1660 x 13701070

Kích thước Mazda 626 1978 Coupe CB thế hệ 1

Kích thước và Trọng lượng xe Mazda 626 10.1978 - 08.1980

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 MT4305 x 1660 x 13451045
2.0 MT4305 x 1660 x 13451060
2.0 AT4305 x 1660 x 13451070

Kích thước Mazda 626 1978 sedan thế hệ 1 CB

Kích thước và Trọng lượng xe Mazda 626 10.1978 - 08.1980

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 MT4305 x 1660 x 13701045
2.0 MT4305 x 1660 x 13701060
2.0 AT4305 x 1660 x 13701070

Kích thước Mazda 626 facelift 1999, sedan, thế hệ thứ 5, GF

Kích thước và Trọng lượng xe Mazda 626 12.1999 - 08.2002

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
LX 2.0 tấn4760 x 1760 x 14001299
2.0 TẠI LX4760 x 1760 x 14001343
2.5 tấn EN4760 x 1760 x 14001371
LX 2.5 tấn4760 x 1760 x 14001371
2.5 TẠI ES4760 x 1760 x 14001409
2.5 TẠI LX4760 x 1760 x 14001409

Kích thước Mazda 626 1997 sedan GF thế hệ thứ 5

Kích thước và Trọng lượng xe Mazda 626 04.1997 - 09.1999

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
LX 2.0 tấn4760 x 1760 x 14001299
2.0 TẠI LX4760 x 1760 x 14001343
2.0 TẠI ES4760 x 1760 x 14001343
2.5 tấn EN4760 x 1760 x 14001371
LX 2.5 tấn4760 x 1760 x 14001371
2.5 TẠI ES4760 x 1760 x 14001409
2.5 TẠI LX4760 x 1760 x 14001409

Kích thước Mazda 626 1991 sedan thế hệ thứ 4 GE

Kích thước và Trọng lượng xe Mazda 626 11.1991 - 04.1997

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 MT4670 x 1750 x 14001160
2.0 AT4670 x 1750 x 14001160
2.5 V6 tấn4670 x 1750 x 14001275
2.5 V6 TẠI4670 x 1750 x 14001275

Thêm một lời nhận xét