Kích thước và trọng lượng Changan CS75
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Changan CS75 được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước của Changan CS75 từ 4640 x 1850 x 1705 thành 4650 x 1850 x 1705 mm, và trọng lượng từ 1740 đến 1846 kg.
Kích thước Changan CS75 restyling 2018, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
04.2018 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.8t AT thoải mái | 4640 x 1850 x 1705 | 1740 |
1.8t AT Luxe | 4640 x 1850 x 1705 | 1740 |
1.8t AT thoải mái | 4640 x 1850 x 1705 | 1846 |
1.8t AT Luxe | 4640 x 1850 x 1705 | 1846 |
Kích thước Changan CS75 2015 jeep/suv 5 cửa 1 thế hệ
12.2015 - 12.2020
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.8t AT thoải mái | 4650 x 1850 x 1705 | 1740 |
1.8t AT ưu tú | 4650 x 1850 x 1705 | 1740 |
1.8t AT thoải mái | 4650 x 1850 x 1705 | 1846 |
1.8t AT ưu tú | 4650 x 1850 x 1705 | 1846 |