Kích thước và trọng lượng Peugeot 5008
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Peugeot 5008 được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Peugeot 5008 từ 4529 x 1837 x 1622 thành 4641 x 1844 x 1646 mm, và trọng lượng từ 1502 đến 1821 kg.
Kích thước Peugeot 5008 tái cấu trúc 2020, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2
09.2020 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 THP TẠI Hoạt động | 4641 x 1844 x 1640 | 1523 |
1.6 THP TẠI Allure | 4641 x 1844 x 1640 | 1523 |
1.6 THP TẠI GT | 4641 x 1844 x 1640 | 1523 |
2.0 BlueHDi TẠI Allure | 4641 x 1844 x 1640 | 1593 |
2.0 BlueHDi TẠI GT | 4641 x 1844 x 1640 | 1593 |
Kích thước Peugeot 5008 2016, jeep/suv 5 cửa, 2 thế hệ
09.2016 - 11.2020
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 TẠI THP Hoạt động | 4641 x 1844 x 1646 | 1505 |
1.6 TẠI THP Allure | 4641 x 1844 x 1646 | 1505 |
Dòng 1.6 AT THP GT | 4641 x 1844 x 1646 | 1505 |
1.6 TẠI Ngã tư THP | 4641 x 1844 x 1646 | 1505 |
2.0 AT BlueHDi Hoạt động | 4641 x 1844 x 1646 | 1615 |
2.0 TẠI BlueHDi quyến rũ | 4641 x 1844 x 1646 | 1615 |
Dòng 2.0 AT BlueHDi GT | 4641 x 1844 x 1646 | 1615 |
2.0 AT BlueHDi Ngã tư | 4641 x 1844 x 1646 | 1615 |
Kích thước Peugeot 5008 tái cấu trúc 2013, minivan, thế hệ 1, T8
10.2013 - 01.2017
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.2 PureTech MT Hoạt động | 4529 x 1837 x 1622 | 1502 |
1.2 Truy cập MT PureTech | 4529 x 1837 x 1622 | 1502 |
1.6 e-HDi MT Hoạt động | 4529 x 1837 x 1622 | 1688 |
1.6 e-HDi MT quyến rũ | 4529 x 1837 x 1622 | 1688 |
1.6 THP TẠI Allure | 4529 x 1837 x 1622 | 1695 |
1.6 THP TẠI Hoạt động | 4529 x 1837 x 1622 | 1695 |
1.6 Truy cập HDi MT | 4529 x 1837 x 1622 | 1699 |
1.6 HDi MT Đang hoạt động | 4529 x 1837 x 1622 | 1699 |
1.6 HDi MT quyến rũ | 4529 x 1837 x 1622 | 1699 |
1.6 BlueHDi MT quyến rũ | 4529 x 1837 x 1622 | 1699 |
1.6 Truy cập MT BlueHDi | 4529 x 1837 x 1622 | 1699 |
1.6 BlueHDi MT Hoạt động | 4529 x 1837 x 1622 | 1699 |
2.0 HDi AT Đang hoạt động | 4529 x 1837 x 1622 | 1821 |
2.0 HDi AT quyến rũ | 4529 x 1837 x 1622 | 1821 |
Kích thước Minivan Peugeot 5008 2009 Thế hệ thứ nhất T1
03.2009 - 09.2013
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Truy cập MT 1.6 VTi | 4529 x 1837 x 1622 | 1628 |
1.6 VTi MT Đang hoạt động | 4529 x 1837 x 1622 | 1628 |
1.6 THP MT Hoạt động | 4529 x 1837 x 1622 | 1667 |
1.6 THP MT quyến rũ | 4529 x 1837 x 1622 | 1667 |
1.6 THP TẠI Hoạt động | 4529 x 1837 x 1622 | 1695 |
1.6 THP TẠI Allure | 4529 x 1837 x 1622 | 1695 |
1.6 HDi MT Đang hoạt động | 4529 x 1837 x 1622 | 1750 |
2.0 HDi MT Đang hoạt động | 4529 x 1837 x 1622 | 1750 |
2.0 HDi MT quyến rũ | 4529 x 1837 x 1622 | 1750 |