Kích thước và trọng lượng Cherie Amulet A15
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể Chery Amulet A15 được xác định bởi ba giá trị: chiều dài cơ thể, chiều rộng cơ thể và chiều cao cơ thể. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Chery Amulet A15 4393 x 1682 x 1424 mm, và trọng lượng từ 1100 đến 1140 kg.
Kích thước Chery Amulet A15 2003, liftback, 1 thế hệ
08.2003 - 09.2010
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 MT Tiện nghi | 4393 x 1682 x 1424 | 1100 |
1.6 tấn TÔI | 4393 x 1682 x 1424 | 1100 |
1.6 MT II | 4393 x 1682 x 1424 | 1100 |
1.6 tấnIII | 4393 x 1682 x 1424 | 1100 |
1.6 MT VI | 4393 x 1682 x 1424 | 1100 |
1.6 tấn V | 4393 x 1682 x 1424 | 1100 |
1.6 tấn IV | 4393 x 1682 x 1424 | 1100 |
1.6 tấn sang trọng | 4393 x 1682 x 1424 | 1140 |
Kích thước Chery Amulet A15 2003, liftback, 1 thế hệ
08.2003 - 09.2010
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.3 tấn TÔI | 4393 x 1682 x 1424 | 1100 |
1.3 MT II | 4393 x 1682 x 1424 | 1100 |
1.3 tấnIII | 4393 x 1682 x 1424 | 1100 |
1.3 tấn IV | 4393 x 1682 x 1424 | 1100 |
1.3 tấn V | 4393 x 1682 x 1424 | 1100 |
1.3 MT VI | 4393 x 1682 x 1424 | 1100 |
1.5 tấn TÔI | 4393 x 1682 x 1424 | 1100 |
1.5 MT II | 4393 x 1682 x 1424 | 1100 |
1.5 tấnIII | 4393 x 1682 x 1424 | 1100 |
1.5 tấn IV | 4393 x 1682 x 1424 | 1100 |
1.5 tấn V | 4393 x 1682 x 1424 | 1100 |
1.5 MT VI | 4393 x 1682 x 1424 | 1100 |
1.6 MT VI | 4393 x 1682 x 1424 | 1100 |
1.6 tấn V | 4393 x 1682 x 1424 | 1100 |
1.6 tấn IV | 4393 x 1682 x 1424 | 1100 |
1.6 tấnIII | 4393 x 1682 x 1424 | 1100 |
1.6 MT II | 4393 x 1682 x 1424 | 1100 |
1.6 tấn TÔI | 4393 x 1682 x 1424 | 1100 |